Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

HKPĐ Thành phố Hà Nội 2020 - Môn Cờ Vua - Cờ tiêu chuẩn - Nữ U15 -

Last update 14.01.2020 10:04:45, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

Search for player Search

Starting rank crosstable

No.NameRtgFED1.Rd2.Rd3.Rd4.Rd5.Rd6.Rd7.RdPts.Rk. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
1Bùi Bảo Trân0HKI 15w1 8b0 19w½ 10b0 25w0 4b1 12w-2,518025231
2Bùi Lương Ngọc Linh0DDA 16b1 7w0 18b1 22w½ 14w0 24b1 28w03,512026333
3Chu Hồng Anh0BTL 17w1 14b0 21w1 23w1 26b1 10b0 8w154025531
4Đinh Ngọc Linh0HKI 18b1 13w0 22b0 20w1 23b0 1w0 15b+316019231
5Đoàn Lương Tuyết Trinh0HBT 19w1 23b1 14w0 25b1 28w0 13b0 24w-315032332
6Hà Hiền Ngân Giang0STA 20b1 26w0 23b0 16w½ 24b- -0 -01,5220,521,5121
7Khổng Lê Thu Trang0HDO 21w1 2b1 25w1 14b1 8w0 28b1 10w161028633
8Lê Gia Linh0DDA 22b1 1w1 13b1 26w½ 7b1 14w0 3b04,57032443
9Lê Như Quỳnh0CMY 23w0 10b0 17w1 21b1 19w0 27b0 11w-220019,5231
10Mầu Thị Giang0HDU 24b½ 9w1 26b0 1w1 22b1 3w1 7b04,58027441
11Ngô Thanh Vân0HKI 25w0 19b0 24b0 17w0 27b0 15w0 9b+127020,5030
12Nguyễn Đoàn Mai Anh0MDU 26b0 20w1 28b0 18w1 13b0 22w0 1b-219022,5230
13Nguyễn Đỗ Minh Châu0BDI 27w1 4b1 8w0 28b0 12w1 5w1 23b155024,5532
14Nguyễn Hải Uyên0CGI 28w1 3w1 5b1 7w0 2b1 8b1 19w½5,52032533
15Nguyễn Lan Phương0CGI 1b0 22w0 20b0 27w0 -1 11b1 4w-221017,5131
16Nguyễn Lê Minh Nguyệt0PTH 2w0 21b0 27w1 6b½ 17b- -0 -01,5230,517120
17Nguyễn Minh Huyền0LBI 3b0 28w0 9b0 11b1 16w- -0 -0126021,5131
18Nguyễn Thị Cẩm Tú0GLA 4w0 27b1 2w0 12b0 -0 -0 -0125022121
19Nguyễn Thu Hà0TOA 5b0 11w1 1b½ 24w1 9b1 26w1 14b½56022441
20Nguyễn Thu Huyền0GLA 6w0 12b0 15w1 4b0 21w- -0 -0128016,5120
21Nguyễn Thúy Hạnh0HMA 7b0 16w1 3b0 9w0 20b- -0 -0124022,5120
22Nguyễn Thùy Linh0BDI 8w0 15b1 4w1 2b½ 10w0 12b1 26w03,513024332
23Nguyễn Trà My0HDO 9b1 5w0 6w1 3b0 4w1 25b1 13w0410123,5432
24Tô Mai Phương0NTL 10w½ 25b0 11w1 19b0 6w+ 2w0 5b+3,514022,5120
25Trần Hiền Trang0LBI 11b1 24w1 7b0 5w0 1b1 23w0 27w1411023432
26Trương Thị Bảo Khanh0HDU 12w1 6b1 10w1 8b½ 3w0 19b0 22b14,59026442
27Trương Vi Khánh0BDI 13b0 18w0 16b0 15b1 11w1 9w1 25b0317016,5341
28Vũ Ngọc Lan Chi0CGI 14b0 17b1 12w1 13w1 5b1 7w0 2b153026543

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break3: The greater number of victories (variable)
Tie Break4: Most black
Tie Break5: The greater number of victories (variable)