HKPĐ Thành phố Hà Nội 2020 - Môn Cờ Vua - Cờ tiêu chuẩn - Nữ U15 - Last update 14.01.2020 10:04:45, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Final Ranking after 7 Rounds
Rk. | SNo | | Name | FED | Rtg | Bdld | Club/City | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | 7 | | Khổng Lê Thu Trang | HDO | 0 | | Hà Đông | 6 | 0 | 28 | 6 | 3 | 3 |
2 | 14 | | Nguyễn Hải Uyên | CGI | 0 | | Cầu Giấy | 5,5 | 0 | 32 | 5 | 3 | 3 |
3 | 28 | | Vũ Ngọc Lan Chi | CGI | 0 | | Cầu Giấy | 5 | 0 | 26 | 5 | 4 | 3 |
4 | 3 | | Chu Hồng Anh | BTL | 0 | | Bắc Từ Liêm | 5 | 0 | 25 | 5 | 3 | 1 |
5 | 13 | | Nguyễn Đỗ Minh Châu | BDI | 0 | | Ba Đình | 5 | 0 | 24,5 | 5 | 3 | 2 |
6 | 19 | | Nguyễn Thu Hà | TOA | 0 | | Thanh Oai | 5 | 0 | 22 | 4 | 4 | 1 |
7 | 8 | | Lê Gia Linh | DDA | 0 | | Đống Đa | 4,5 | 0 | 32 | 4 | 4 | 3 |
8 | 10 | | Mầu Thị Giang | HDU | 0 | | Hoài Đức | 4,5 | 0 | 27 | 4 | 4 | 1 |
9 | 26 | | Trương Thị Bảo Khanh | HDU | 0 | | Hoài Đức | 4,5 | 0 | 26 | 4 | 4 | 2 |
10 | 23 | | Nguyễn Trà My | HDO | 0 | | Hà Đông | 4 | 1 | 23,5 | 4 | 3 | 2 |
11 | 25 | | Trần Hiền Trang | LBI | 0 | | Long Biên | 4 | 0 | 23 | 4 | 3 | 2 |
12 | 2 | | Bùi Lương Ngọc Linh | DDA | 0 | | Đống Đa | 3,5 | 0 | 26 | 3 | 3 | 3 |
13 | 22 | | Nguyễn Thùy Linh | BDI | 0 | | Ba Đình | 3,5 | 0 | 24 | 3 | 3 | 2 |
14 | 24 | | Tô Mai Phương | NTL | 0 | | Nam Từ Liêm | 3,5 | 0 | 22,5 | 1 | 2 | 0 |
15 | 5 | | Đoàn Lương Tuyết Trinh | HBT | 0 | | Hai Bà Trưng | 3 | 0 | 32 | 3 | 3 | 2 |
16 | 4 | | Đinh Ngọc Linh | HKI | 0 | | Hoàn Kiếm | 3 | 0 | 19 | 2 | 3 | 1 |
17 | 27 | | Trương Vi Khánh | BDI | 0 | | Ba Đình | 3 | 0 | 16,5 | 3 | 4 | 1 |
18 | 1 | | Bùi Bảo Trân | HKI | 0 | | Hoàn Kiếm | 2,5 | 0 | 25 | 2 | 3 | 1 |
19 | 12 | | Nguyễn Đoàn Mai Anh | MDU | 0 | | Mỹ Đức | 2 | 0 | 22,5 | 2 | 3 | 0 |
20 | 9 | | Lê Như Quỳnh | CMY | 0 | | Chương Mỹ | 2 | 0 | 19,5 | 2 | 3 | 1 |
21 | 15 | | Nguyễn Lan Phương | CGI | 0 | | Cầu Giấy | 2 | 0 | 17,5 | 1 | 3 | 1 |
22 | 6 | | Hà Hiền Ngân Giang | STA | 0 | | Sơn Tây | 1,5 | 0,5 | 21,5 | 1 | 2 | 1 |
23 | 16 | | Nguyễn Lê Minh Nguyệt | PTH | 0 | | Phúc Thọ | 1,5 | 0,5 | 17 | 1 | 2 | 0 |
24 | 21 | | Nguyễn Thúy Hạnh | HMA | 0 | | Hoàng Mai | 1 | 0 | 22,5 | 1 | 2 | 0 |
25 | 18 | | Nguyễn Thị Cẩm Tú | GLA | 0 | | Gia Lâm | 1 | 0 | 22 | 1 | 2 | 1 |
26 | 17 | | Nguyễn Minh Huyền | LBI | 0 | | Long Biên | 1 | 0 | 21,5 | 1 | 3 | 1 |
27 | 11 | | Ngô Thanh Vân | HKI | 0 | | Hoàn Kiếm | 1 | 0 | 20,5 | 0 | 3 | 0 |
28 | 20 | | Nguyễn Thu Huyền | GLA | 0 | | Gia Lâm | 1 | 0 | 16,5 | 1 | 2 | 0 |
Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter) Tie Break3: The greater number of victories (variable) Tie Break4: Most black Tie Break5: The greater number of victories (variable)
|
|
|
|