Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

HKPĐ Thành phố Hà Nội 2020 - Môn Cờ Vua - Cờ tiêu chuẩn - Nữ U13 -

Last update 14.01.2020 10:03:47, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

Search for player Search

Starting rank crosstable

No.NameRtgFED1.Rd2.Rd3.Rd4.Rd5.Rd6.Rd7.RdPts.Rk. TB1  TB2  TB3 
1Bùi Vi Bằng0TTR 18w- 34b1 20w1 17w1 5b1 21w0 9b04150244
2Dương Hoàng Khánh Chi0NTL 19b1 21w1 30b½ 32b0 10w0 25w1 8w14,560304
3Đoàn Ngọc Linh0CMY 20w1 18b½ 23w0 35b1 30w0 29b0 34b-2,524022,52
4Hà Kim Huế0SSO 21b0 19w0 15b0 11w0 -0 -0 -0035020,50
5Hoàng Diệu Anh Thư0CGI 22w1 28b1 32w0 19b1 1w0 30b1 23w0490294
6Hoàng Phương Ngọc0DAN 23b0 25w½ 14b1 29w1 33b1 10w1 31b15,53025,55
7Hoàng Trần Thục Quyên0TTR 24w+ 23w½ 29b1 30w1 32b0 31w0 10b½4100292
8Hồ Nguyễn Quỳnh Trang0DDA 25b1 33w0 21b0 22w1 20b+ 17w1 2b04140253
9Lê Hoàng An An0HKI 26w1 30b0 22w1 21b0 27w1 19b1 1w155025,55
10Lê Khánh Hà0HBT 27b1 35w1 33b½ 31w0 2b1 6b0 7w½411028,53
11Lê Thục Linh0TOA 28w0 20b0 27w0 4b1 22b- -0 -01320171
12Lưu Diệu Linh0NTL 29b½ 31w0 25b0 13w1 14b+ 33w½ 27b1416019,52
13Ngô Hồng Sơn0SSO 30w0 22b0 34w½ 12b0 -0 -0 -00,533024,50
14Ngô Thanh Phương0STA 31b½ 29w0 6w0 34b1 12w- -0 -01,5280271
15Ngô Thu Thủy0SSO 32w0 26b0 4w1 27b0 -0 -0 -0130023,51
16Nguyễn Kim Ngân0GLA 33b0 27w1 35b0 26w0 28b- -0 -01310221
17Nguyễn Linh Nga0CGI 34w1 32b0 26w1 1b0 35w1 8b0 19w1413026,54
18Nguyễn Nguyệt Ánh0HDU 1b+ 3w½ 31b0 25w0 29b- -0 -01,5290240
19Nguyễn Tú Linh0LBI 2w0 4b1 28w1 5w0 26b1 9w0 17b0318022,53
20Nguyễn Thanh Ngân0PTH 3b0 11w1 1b0 28w1 8w- -0 -0226120,52
21Nguyễn Thị Minh Châu0NTL 4w1 2b0 8w1 9w1 25b1 1b1 32w0541275
22Nguyễn Thu Nhật Anh0HKI 5b0 13w1 9b0 8b0 11w+ 27w0 25w+3210201
23Nguyễn Thu Phương0BDI 6w1 7b½ 3b1 33w1 31b1 32w0 5b15,52131,55
24Nguyễn Thùy Dương0MDU 7b- -0 -0 -0 -0 -0 -00340250
25Nguyễn Thùy Linh0HDU 8w0 6b½ 12w1 18b1 21w0 2b0 22b-2,523027,52
26Phạm Quỳnh Anh0HDO 9b0 15w1 17b0 16b1 19w0 35w1 33b03190213
27Tăng Minh Ngọc0LBI 10w0 16b0 11b1 15w1 9b0 22b1 12w03220193
28Trần Hà Anh0BDI 11b1 5w0 19b0 20b0 16w+ 34w0 35b0227016,51
29Trần Nguyễn Minh Ngọc0HKI 12w½ 14b1 7w0 6b0 18w+ 3w1 30b03,517023,52
30Trần Phương Thảo0DDA 13b1 9w1 2w½ 7b0 3b1 5w0 29w14,580244
31Trần Thị Yến Phương0HMA 14w½ 12b1 18w1 10b1 23w0 7b1 6w04,570264
32Trịnh Hải Đường0CGI 15b1 17w1 5b1 2w1 7w1 23b1 21b1710287
33Trịnh Phương Thảo0BDI 16w1 8b1 10w½ 23b0 6w0 12b½ 26w14120273
34Vũ Ngọc Minh0GLA 17b0 1w0 13b½ 14w0 -1 28b1 3w-2,5250181
35Vũ Ngọc Thủy Tiên0HDO -1 10b0 16w1 3w0 17b0 26b0 28w13200202

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break3: The greater number of victories (variable)