Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

HKPĐ Thành phố Hà Nội 2020 - Môn Cờ Vua - Cờ tiêu chuẩn - Nữ U13 -

Last update 14.01.2020 10:03:47, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

Search for player Search

Final Ranking crosstable after 7 Rounds

Rk.NameRtgFED1.Rd2.Rd3.Rd4.Rd5.Rd6.Rd7.RdPts. TB1  TB2  TB3 
1Trịnh Hải Đường0CGI 30b1 13w1 9b1 6w1 10w1 2b1 4b170287
2Nguyễn Thu Phương0BDI 3w1 10b½ 24b1 12w1 7b1 1w0 9b15,5131,55
3Hoàng Phương Ngọc0DAN 2b0 23w½ 28b1 17w1 12b1 11w1 7b15,5025,55
4Nguyễn Thị Minh Châu0NTL 35w1 6b0 14w1 5w1 23b1 15b1 1w051275
5Lê Hoàng An An0HKI 19w1 8b0 21w1 4b0 22w1 18b1 15w15025,55
6Dương Hoàng Khánh Chi0NTL 18b1 4w1 8b½ 1b0 11w0 23w1 14w14,50304
7Trần Thị Yến Phương0HMA 28w½ 16b1 29w1 11b1 2w0 10b1 3w04,50264
8Trần Phương Thảo0DDA 33b1 5w1 6w½ 10b0 24b1 9w0 17w14,50244
9Hoàng Diệu Anh Thư0CGI 21w1 27b1 1w0 18b1 15w0 8b1 2w040294
10Hoàng Trần Thục Quyên0TTR 34w+ 2w½ 17b1 8w1 1b0 7w0 11b½40292
11Lê Khánh Hà0HBT 22b1 20w1 12b½ 7w0 6b1 3b0 10w½4028,53
12Trịnh Phương Thảo0BDI 31w1 14b1 11w½ 2b0 3w0 16b½ 19w140273
13Nguyễn Linh Nga0CGI 25w1 1b0 19w1 15b0 20w1 14b0 18w14026,54
14Hồ Nguyễn Quỳnh Trang0DDA 23b1 12w0 4b0 21w1 26b+ 13w1 6b040253
15Bùi Vi Bằng0TTR 29w- 25b1 26w1 13w1 9b1 4w0 5b040244
16Lưu Diệu Linh0NTL 17b½ 7w0 23b0 33w1 28b+ 12w½ 22b14019,52
17Trần Nguyễn Minh Ngọc0HKI 16w½ 28b1 10w0 3b0 29w+ 24w1 8b03,5023,52
18Nguyễn Tú Linh0LBI 6w0 35b1 27w1 9w0 19b1 5w0 13b03022,53
19Phạm Quỳnh Anh0HDO 5b0 30w1 13b0 31b1 18w0 20w1 12b030213
20Vũ Ngọc Thủy Tiên0HDO -1 11b0 31w1 24w0 13b0 19b0 27w130202
21Nguyễn Thu Nhật Anh0HKI 9b0 33w1 5b0 14b0 32w+ 22w0 23w+30201
22Tăng Minh Ngọc0LBI 11w0 31b0 32b1 30w1 5b0 21b1 16w030193
23Nguyễn Thùy Linh0HDU 14w0 3b½ 16w1 29b1 4w0 6b0 21b-2,5027,52
24Đoàn Ngọc Linh0CMY 26w1 29b½ 2w0 20b1 8w0 17b0 25b-2,5022,52
25Vũ Ngọc Minh0GLA 13b0 15w0 33b½ 28w0 -1 27b1 24w-2,50181
26Nguyễn Thanh Ngân0PTH 24b0 32w1 15b0 27w1 14w- -0 -02120,52
27Trần Hà Anh0BDI 32b1 9w0 18b0 26b0 31w+ 25w0 20b02016,51
28Ngô Thanh Phương0STA 7b½ 17w0 3w0 25b1 16w- -0 -01,50271
29Nguyễn Nguyệt Ánh0HDU 15b+ 24w½ 7b0 23w0 17b- -0 -01,50240
30Ngô Thu Thủy0SSO 1w0 19b0 35w1 22b0 -0 -0 -01023,51
31Nguyễn Kim Ngân0GLA 12b0 22w1 20b0 19w0 27b- -0 -010221
32Lê Thục Linh0TOA 27w0 26b0 22w0 35b1 21b- -0 -010171
33Ngô Hồng Sơn0SSO 8w0 21b0 25w½ 16b0 -0 -0 -00,5024,50
34Nguyễn Thùy Dương0MDU 10b- -0 -0 -0 -0 -0 -000250
35Hà Kim Huế0SSO 4b0 18w0 30b0 32w0 -0 -0 -00020,50

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break3: The greater number of victories (variable)