HKPĐ Thành phố Hà Nội 2020 - Môn Cờ Vua - Cờ tiêu chuẩn - Nữ U13 - Last update 14.01.2020 10:03:47, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Final Ranking after 7 Rounds
Rk. | SNo | | Name | FED | Rtg | Bdld | Club/City | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 |
1 | 32 | | Trịnh Hải Đường | CGI | 0 | | Cầu Giấy | 7 | 0 | 28 | 7 |
2 | 23 | | Nguyễn Thu Phương | BDI | 0 | | Ba Đình | 5,5 | 1 | 31,5 | 5 |
3 | 6 | | Hoàng Phương Ngọc | DAN | 0 | | Đông Anh | 5,5 | 0 | 25,5 | 5 |
4 | 21 | | Nguyễn Thị Minh Châu | NTL | 0 | | Nam Từ Liêm | 5 | 1 | 27 | 5 |
5 | 9 | | Lê Hoàng An An | HKI | 0 | | Hoàn Kiếm | 5 | 0 | 25,5 | 5 |
6 | 2 | | Dương Hoàng Khánh Chi | NTL | 0 | | Nam Từ Liêm | 4,5 | 0 | 30 | 4 |
7 | 31 | | Trần Thị Yến Phương | HMA | 0 | | Hoàng Mai | 4,5 | 0 | 26 | 4 |
8 | 30 | | Trần Phương Thảo | DDA | 0 | | Đống Đa | 4,5 | 0 | 24 | 4 |
9 | 5 | | Hoàng Diệu Anh Thư | CGI | 0 | | Cầu Giấy | 4 | 0 | 29 | 4 |
10 | 7 | | Hoàng Trần Thục Quyên | TTR | 0 | | Thanh Trì | 4 | 0 | 29 | 2 |
11 | 10 | | Lê Khánh Hà | HBT | 0 | | Hai Bà Trưng | 4 | 0 | 28,5 | 3 |
12 | 33 | | Trịnh Phương Thảo | BDI | 0 | | Ba Đình | 4 | 0 | 27 | 3 |
13 | 17 | | Nguyễn Linh Nga | CGI | 0 | | Cầu Giấy | 4 | 0 | 26,5 | 4 |
14 | 8 | | Hồ Nguyễn Quỳnh Trang | DDA | 0 | | Đống Đa | 4 | 0 | 25 | 3 |
15 | 1 | | Bùi Vi Bằng | TTR | 0 | | Thanh Trì | 4 | 0 | 24 | 4 |
16 | 12 | | Lưu Diệu Linh | NTL | 0 | | Nam Từ Liêm | 4 | 0 | 19,5 | 2 |
17 | 29 | | Trần Nguyễn Minh Ngọc | HKI | 0 | | Hoàn Kiếm | 3,5 | 0 | 23,5 | 2 |
18 | 19 | | Nguyễn Tú Linh | LBI | 0 | | Long Biên | 3 | 0 | 22,5 | 3 |
19 | 26 | | Phạm Quỳnh Anh | HDO | 0 | | Hà Đông | 3 | 0 | 21 | 3 |
20 | 35 | | Vũ Ngọc Thủy Tiên | HDO | 0 | | Hà Đông | 3 | 0 | 20 | 2 |
21 | 22 | | Nguyễn Thu Nhật Anh | HKI | 0 | | Hoàn Kiếm | 3 | 0 | 20 | 1 |
22 | 27 | | Tăng Minh Ngọc | LBI | 0 | | Long Biên | 3 | 0 | 19 | 3 |
23 | 25 | | Nguyễn Thùy Linh | HDU | 0 | | Hoài Đức | 2,5 | 0 | 27,5 | 2 |
24 | 3 | | Đoàn Ngọc Linh | CMY | 0 | | Chương Mỹ | 2,5 | 0 | 22,5 | 2 |
25 | 34 | | Vũ Ngọc Minh | GLA | 0 | | Gia Lâm | 2,5 | 0 | 18 | 1 |
26 | 20 | | Nguyễn Thanh Ngân | PTH | 0 | | Phúc Thọ | 2 | 1 | 20,5 | 2 |
27 | 28 | | Trần Hà Anh | BDI | 0 | | Ba Đình | 2 | 0 | 16,5 | 1 |
28 | 14 | | Ngô Thanh Phương | STA | 0 | | Sơn Tây | 1,5 | 0 | 27 | 1 |
29 | 18 | | Nguyễn Nguyệt Ánh | HDU | 0 | | Hoài Đức | 1,5 | 0 | 24 | 0 |
30 | 15 | | Ngô Thu Thủy | SSO | 0 | | Sóc Sơn | 1 | 0 | 23,5 | 1 |
31 | 16 | | Nguyễn Kim Ngân | GLA | 0 | | Gia Lâm | 1 | 0 | 22 | 1 |
32 | 11 | | Lê Thục Linh | TOA | 0 | | Thanh Oai | 1 | 0 | 17 | 1 |
33 | 13 | | Ngô Hồng Sơn | SSO | 0 | | Sóc Sơn | 0,5 | 0 | 24,5 | 0 |
34 | 24 | | Nguyễn Thùy Dương | MDU | 0 | | Mỹ Đức | 0 | 0 | 25 | 0 |
35 | 4 | | Hà Kim Huế | SSO | 0 | | Sóc Sơn | 0 | 0 | 20,5 | 0 |
Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter) Tie Break3: The greater number of victories (variable)
|
|
|
|