HKPĐ Thành phố Hà Nội 2020 - Môn Cờ Vua - Cờ tiêu chuẩn - Nữ U13 - Last update 14.01.2020 10:03:47, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Starting rank
No. | | Name | FideID | FED | Rtg | Bdld | Club/City |
1 | | Bùi Vi Bằng | | TTR | 0 | | Thanh Trì |
2 | | Dương Hoàng Khánh Chi | | NTL | 0 | | Nam Từ Liêm |
3 | | Đoàn Ngọc Linh | | CMY | 0 | | Chương Mỹ |
4 | | Hà Kim Huế | | SSO | 0 | | Sóc Sơn |
5 | | Hoàng Diệu Anh Thư | | CGI | 0 | | Cầu Giấy |
6 | | Hoàng Phương Ngọc | | DAN | 0 | | Đông Anh |
7 | | Hoàng Trần Thục Quyên | | TTR | 0 | | Thanh Trì |
8 | | Hồ Nguyễn Quỳnh Trang | | DDA | 0 | | Đống Đa |
9 | | Lê Hoàng An An | | HKI | 0 | | Hoàn Kiếm |
10 | | Lê Khánh Hà | | HBT | 0 | | Hai Bà Trưng |
11 | | Lê Thục Linh | | TOA | 0 | | Thanh Oai |
12 | | Lưu Diệu Linh | | NTL | 0 | | Nam Từ Liêm |
13 | | Ngô Hồng Sơn | | SSO | 0 | | Sóc Sơn |
14 | | Ngô Thanh Phương | | STA | 0 | | Sơn Tây |
15 | | Ngô Thu Thủy | | SSO | 0 | | Sóc Sơn |
16 | | Nguyễn Kim Ngân | | GLA | 0 | | Gia Lâm |
17 | | Nguyễn Linh Nga | | CGI | 0 | | Cầu Giấy |
18 | | Nguyễn Nguyệt Ánh | | HDU | 0 | | Hoài Đức |
19 | | Nguyễn Tú Linh | | LBI | 0 | | Long Biên |
20 | | Nguyễn Thanh Ngân | | PTH | 0 | | Phúc Thọ |
21 | | Nguyễn Thị Minh Châu | | NTL | 0 | | Nam Từ Liêm |
22 | | Nguyễn Thu Nhật Anh | | HKI | 0 | | Hoàn Kiếm |
23 | | Nguyễn Thu Phương | | BDI | 0 | | Ba Đình |
24 | | Nguyễn Thùy Dương | | MDU | 0 | | Mỹ Đức |
25 | | Nguyễn Thùy Linh | | HDU | 0 | | Hoài Đức |
26 | | Phạm Quỳnh Anh | | HDO | 0 | | Hà Đông |
27 | | Tăng Minh Ngọc | | LBI | 0 | | Long Biên |
28 | | Trần Hà Anh | | BDI | 0 | | Ba Đình |
29 | | Trần Nguyễn Minh Ngọc | | HKI | 0 | | Hoàn Kiếm |
30 | | Trần Phương Thảo | | DDA | 0 | | Đống Đa |
31 | | Trần Thị Yến Phương | | HMA | 0 | | Hoàng Mai |
32 | | Trịnh Hải Đường | | CGI | 0 | | Cầu Giấy |
33 | | Trịnh Phương Thảo | | BDI | 0 | | Ba Đình |
34 | | Vũ Ngọc Minh | | GLA | 0 | | Gia Lâm |
35 | | Vũ Ngọc Thủy Tiên | | HDO | 0 | | Hà Đông |
|
|
|
|
|
|
|