HKPĐ Thành phố Hà Nội 2020 - Môn Cờ Vua - Cờ tiêu chuẩn - Nữ U11 - Last update 14.01.2020 10:03:37, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Starting rank
No. | | Name | FideID | FED | Rtg | Bdld | Club/City |
1 | | Chu Phan Trúc Linh | | HBT | 0 | | Hai Bà Trưng |
2 | | Đào Hoàng Khánh Nhi | | TTR | 0 | | Thanh Trì |
3 | | Đặng Lư Diệp Anh | | HKI | 0 | | Hoàn Kiếm |
4 | | Đặng Trúc Quỳnh | | HMA | 0 | | Hoàng Mai |
5 | | Đinh Thị Hà Phương | | GLA | 0 | | Gia Lâm |
6 | | Hà Anh Trúc | | STA | 0 | | Sơn Tây |
7 | | Lê Bùi Bảo Châu | | ĐPH | 0 | | Đan Phượng |
8 | | Lê Ngọc Phương | | TOA | 0 | | Thanh Oai |
9 | | Ngô Bảo Chi | | PTH | 0 | | Phúc Thọ |
10 | | Nguyễn Hải Yến | | HDU | 0 | | Hoài Đức |
11 | | Nguyễn Hương Ly | | BDI | 0 | | Ba Đình |
12 | | Nguyễn Ngọc Bảo Anh | | GLA | 0 | | Gia Lâm |
13 | | Nguyễn Ngọc Châu Anh | | HKI | 0 | | Hoàn Kiếm |
14 | | Nguyễn Ngọc Linh | | HMA | 0 | | Hoàng Mai |
15 | | Nguyễn Phạm Châu Anh | | NTL | 0 | | Nam Từ Liêm |
16 | | Nguyễn Phan Uyển Phương | | CGI | 0 | | Cầu Giấy |
17 | | Nguyễn Quỳnh Anh | | LBI | 0 | | Long Biên |
18 | | Nguyễn Quỳnh Lam Phương | | BDI | 0 | | Ba Đình |
19 | | Nguyễn Thanh Hà | | CGI | 0 | | Cầu Giấy |
20 | | Nguyễn Thị Khánh Trang | | HDU | 0 | | Hoài Đức |
21 | | Nguyễn Thùy Dương | | TTR | 0 | | Thanh Trì |
22 | | Nguyễn Trần Bảo Vân | | NTL | 0 | | Nam Từ Liêm |
23 | | Nguyễn Trần Minh Anh | | MDU | 0 | | Mỹ Đức |
24 | | Nguyễn Trần Thùy Chi | | HBT | 0 | | Hai Bà Trưng |
25 | | Nguyễn Trúc Quỳnh | | HKI | 0 | | Hoàn Kiếm |
26 | | Nguyễn Uyên Nhi | | CGI | 0 | | Cầu Giấy |
27 | | Phan Hà My | | BDI | 0 | | Ba Đình |
28 | | Phạm Ngọc Phương Linh | | BTL | 0 | | Bắc Từ Liêm |
29 | | Phạm Nguyệt Minh | | HBT | 0 | | Hai Bà Trưng |
30 | | Phan Hà Minh | | DDA | 0 | | Đống Đa |
31 | | Phùng Vũ Nguyệt Nhi | | HDO | 0 | | Hà Đông |
32 | | Tô Xuân Phương | | NTL | 0 | | Nam Từ Liêm |
33 | | Trần Khánh Huyền | | ĐPH | 0 | | Đan Phượng |
34 | | Trần Minh Trang | | DDA | 0 | | Đống Đa |
35 | | Trần Thị Hà Thanh | | BTL | 0 | | Bắc Từ Liêm |
36 | | Trịnh Mai Chi | | HDO | 0 | | Hà Đông |
37 | | Vũ Thị Thu Nga | | CMY | 0 | | Chương Mỹ |
38 | | Nguyễn Hà My | | UHO | 0 | | Ứng Hòa |
|
|
|
|
|
|
|