Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

HKPĐ Thành phố Hà Nội 2020 - Môn Cờ Vua - Cờ tiêu chuẩn - Nữ U11 -

Last update 14.01.2020 10:03:37, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

Search for player Search

Final Ranking crosstable after 7 Rounds

Rk.NameRtgFED1.Rd2.Rd3.Rd4.Rd5.Rd6.Rd7.RdPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
1Chu Phan Trúc Linh0HBT 20w1 4b1 8b1 2w½ 11b1 14w1 7w16,5031,5633
2Nguyễn Trần Thùy Chi0HBT 33b1 7b1 3w1 1b½ 12w1 11w1 4b½6030542
3Trần Thị Hà Thanh0BTL 5w1 21b1 2b0 6w1 4b0 15w1 17b15032542
4Nguyễn Trần Bảo Vân0NTL 35b1 1w0 21w1 13b1 3w1 12b½ 2w½5028,5432
5Nguyễn Phan Uyển Phương0CGI 3b0 22w1 17w0 32b1 28w1 16b1 11b15023543
6Nguyễn Quỳnh Anh0LBI 36w1 13b0 32w1 3b0 21w1 20b1 12w15020,5531
7Đặng Trúc Quỳnh0HMA 29b1 2w0 10b1 12b½ 18w1 8w1 1b04,5031442
8Nguyễn Uyên Nhi0CGI 31b1 17b1 1w0 9b1 19w½ 7b0 18w14,5028443
9Đào Hoàng Khánh Nhi0TTR 11b0 23w1 15b1 8w0 22b1 10w½ 14b14,5027443
10Nguyễn Phạm Châu Anh0NTL 18w0 28b1 7w0 26b1 27w1 9b½ 19w+4,5022332
11Nguyễn Thùy Dương0TTR 9w1 18b1 13w1 19b1 1w0 2b0 5w04033432
12Nguyễn Thanh Hà0CGI 28w1 26b1 14b1 7w½ 2b0 4w½ 6b04028,5342
13Phan Hà Minh0DDA 16b1 6w1 11b0 4w0 15b0 29w1 24b14027442
14Phạm Ngọc Phương Linh0BTL 34b1 32b1 12w0 16w1 17b1 1b0 9w04025443
15Nguyễn Ngọc Linh0HMA 27b1 19w0 9w0 23b1 13w1 3b0 22w14025432
16Nguyễn Hương Ly0BDI 13w0 24b1 26w1 14b0 20w1 5w0 23b14024,5432
17Hà Anh Trúc0STA 38b1 8w0 5b1 27w1 14w0 19b1 3w04024433
18Trần Minh Trang0DDA 10b1 11w0 23b½ 31w1 7b0 25w1 8b03,5024,5341
19Vũ Thị Thu Nga0CMY 37w1 15b1 25b1 11w0 8b½ 17w0 10b-3,5023,5332
20Nguyễn Thị Khánh Trang0HDU 1b0 33w1 31b½ 25w1 16b0 6w0 30b13,5022,5341
21Nguyễn Hải Yến0HDU 22b1 3w0 4b0 24w1 6b0 23w0 25b13026,5342
22Phạm Nguyệt Minh0HBT 21w0 5b0 29w1 30b1 9w0 26w1 15b03022,5331
23Phùng Vũ Nguyệt Nhi0HDO 25w½ 9b0 18w½ 15w0 32b1 21b1 16w03022,5232
24Phan Hà My0BDI 32w0 16w0 33b1 21b0 30w1 28b1 13w03017332
25Nguyễn Ngọc Bảo Anh0GLA 23b½ 35w+ 19w0 20b0 31w1 18b0 21w02,5018130
26Tô Xuân Phương0NTL 30b1 12w0 16b0 10w0 29w0 22b0 -12023131
27Trần Khánh Huyền0ĐPH 15w0 37b+ 30w1 17b0 10b0 -0 -02021,5120
28Nguyễn Hà My0UHO 12b0 10w0 38w+ 33w1 5b0 24w0 29b-2019,5120
29Nguyễn Trần Minh Anh0MDU 7w0 31w0 22b0 38w1 26b1 13b0 28w-2017231
30Nguyễn Ngọc Châu Anh0HKI 26w0 36b+ 27b0 22w0 24b0 33b1 20w02014,5131
31Lê Bùi Bảo Châu0ĐPH 8w0 29b1 20w½ 18b0 25b0 -0 -01,5023131
32Lê Ngọc Phương0TOA 24b1 14w0 6b0 5w0 23w0 -0 -01027121
33Đinh Thị Hà Phương0GLA 2w0 20b0 24w0 28b0 -1 30w0 -01023,5020
34Ngô Bảo Chi0PTH 14w0 38b+ -0 -0 -0 -0 -01021,5000
35Đặng Lư Diệp Anh0HKI 4w0 25b- -0 -0 -0 -0 -00025000
36Trịnh Mai Chi0HDO 6b0 30w- -0 -0 -0 -0 -00024,5010
37Nguyễn Quỳnh Lam Phương0BDI 19b0 27w- -0 -0 -0 -0 -00023010
38Nguyễn Trúc Quỳnh0HKI 17w0 34w- 28b- 29b0 -0 -0 -00019,5010

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
Tie Break3: Greater number of victories/games variable
Tie Break4: Most black
Tie Break5: Greater number of victories/games variable