Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

HKPĐ Thành phố Hà Nội 2020 - Môn Cờ Vua - Cờ tiêu chuẩn - Nữ U9 -

Last update 14.01.2020 10:03:19, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

Search for player Search

Starting rank crosstable

No.NameRtgFED1.Rd2.Rd3.Rd4.Rd5.Rd6.Rd7.RdPts.Rk. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
1Đặng Kát An An0BTL 20b1 22w1 31b0 34w1 39b1 16w½ 33b04,59027,5442
2Đinh Hà An0BDI 21w0 26w0 18b0 24w0 -1 34b1 15b+327018121
3Đỗ Thị Ngọc Anh0TOA 22b0 18w1 16b0 21w0 24b- -0 -0135022120
4Hoàng Nguyên Giang0TXU 23w1 25b½ 37w0 5b1 33w0 7b1 28w14,510024,5432
5Hoàng Tú Anh0GLA 24b1 28w0 20b0 4w0 32b- -0 -0134023121
6Lê Hương Giang0CGI 25w0 17b1 21w1 20b1 19w0 14b1 11b156026,5544
7Lê Như Nguyệt Minh0BTL 26b½ 36w0 14b0 27b1 22w1 4w0 38b13,520027342
8Lục Minh Hà0TTR 27w1 31b0 22w0 25b0 30w1 32b1 39w1416020,5431
9Mai Thu Giang0BDI 28b0 20w0 24b1 18w1 34b+ 21b1 19w0417020,5332
10Ninh Hồng Linh0GLA 29w1 33b0 27w1 22b1 36w0 31w1 12b157024,5532
11Nghiêm Tố Hân0DDA 30b1 32w1 36b1 31w1 16b0 37b0 6w0411030,5442
12Nguyễn Bảo Châu0NTL 31w0 23b1 38w1 36b0 17w1 39b1 10w0415024432
13Nguyễn Hà Linh0ĐPH 32b0 24w1 34b0 23w1 28b- -0 -0232017,5220
14Nguyễn Hoàng Bảo Trân0BDI 33w0 27b0 7w1 38b1 20w1 6w0 25b1413027,5432
15Nguyễn Hoàng Liên0PTH 34b0 30w1 32b1 39w0 21b0 22b0 2w-231018241
16Nguyễn Hồng Hà My0CGI 35w1 37b½ 3w1 19b1 11w1 1b½ 26w162025,5531
17Nguyễn Minh Trang0GLA 36b0 6w0 30b1 32w1 12b0 38w0 18b1325023342
18Nguyễn Ngọc Minh0HDU 37w0 3b0 2w1 9b0 27w0 30b1 17w0230021,5231
19Nguyễn Nhật Ánh0HMA 38b1 34w1 39b1 16w0 6b1 36w0 9b155028544
20Nguyễn Thiên Kim0TTR 1w0 9b1 5w1 6w0 14b0 27b1 22w1414024,5432
21Nguyễn Trần Minh Phương0MDU 2b1 39w0 6b0 3b1 15w1 9w0 31b-326022332
22Phạm Châu Anh0BTL 3w1 1b0 8b1 10w0 7b0 15w1 20b0323024341
23Phạm Diệp Hân0HKI 4b0 12w0 -1 13b0 38w- -0 -0133024020
24Phạm Hoàng Ngân0HMA 5w0 13b0 9w0 2b1 3w- -0 -0137018121
25Phạm Khánh Đan0HDO 6b1 4w½ 26b0 8w1 31b1 33w0 14w03,518031,5332
26Phạm Ngọc Bảo Anh0HDO 7w½ 2b1 25w1 33b1 37w0 28b1 16b04,58031,5443
27Phạm Yến Thy0HDU 8b0 14w1 10b0 7w0 18b1 20w0 -1322026231
28Phùng Diệp Khánh0THO 9w1 5b1 33w½ 37b0 13w+ 26w0 4b03,519028231
29Phùng Hà Châu Anh0HKI 10b0 -0 -0 -0 -0 -0 -0039026010
30Phùng Thùy Dương0STA 11w0 15b0 17w0 -1 8b0 18w0 32w0136021,5020
31Trần Bảo Lâm Phương0THO 12b1 8w1 1w1 11b0 25w0 10b0 21w+412028331
32Trần Vũ Thanh Tuyết0HKI 13w1 11b0 15w0 17b0 5w+ 8w0 30b1328017231
33Trịnh Hoàng Yến0HMA 14b1 10w1 28b½ 26w0 4b1 25b1 1w15,53029,5543
34Trịnh Hương Giang0CMY 15w1 19b0 13w1 1b0 9w- 2w0 -0229024220
35Vũ Bảo Trúc0LBI 16b0 -0 -0 -0 -0 -0 -0038027010
36Vũ Khánh Linh0LBI 17w1 7b1 11w0 12w1 10b1 19b1 37w054031533
37Vũ Nguyễn Bảo Linh0DDA 18b1 16w½ 4b1 28w1 26b1 11w1 36b16,51029,5644
38Vũ Thu Uyên0CGI 19w0 -1 12b0 14w0 23b+ 17b1 7w0324024121
39Công Nữ Bảo An0UHO -1 21b1 19w0 15b1 1w0 12w0 8b0321026232

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break3: The greater number of victories (variable)
Tie Break4: Most black
Tie Break5: The greater number of victories (variable)