HKPĐ Thành phố Hà Nội 2020 - Môn Cờ Vua - Cờ tiêu chuẩn - Nữ U7 - Last update 14.01.2020 10:02:37, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Top five players
HKPĐ Thành phố Hà Nội 2020 - Môn Cờ Vua - Cờ tiêu chuẩn - Nam U7 - |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | | Name | FED | Rtg | Bdld | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Đức Thịnh | TTR | 0 | | Thanh Trì | 6 | 0 |
2 | | Hoàng Nam Khánh | DDA | 0 | | Đống Đa | 5,5 | 0,5 |
3 | | Phí Lê Thành An | HMA | 0 | | HoàngMai | 5,5 | 0,5 |
4 | | Trịnh Hữu Hùng | LBI | 0 | | Long Biên | 5 | 0 |
5 | | Nguyễn Hoàng Minh | TXU | 0 | | Thanh Xuân | 5 | 0 |
HKPĐ Thành phố Hà Nội 2020 - Môn Cờ Vua - Cờ tiêu chuẩn - Nam U9 - |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | | Name | FED | Rtg | Bdld | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Dương Vũ Anh | HMA | 0 | | HoàngMai | 6,5 | 0 |
2 | | Nguyễn Nam Kiệt | NTL | 0 | | Nam Từ Liêm | 5,5 | 0,5 |
3 | | Đỗ Hoàng Hải | TXU | 0 | | Thanh Xuân | 5,5 | 0,5 |
4 | | Nguyễn Thái Minh Hiếu | TXU | 0 | | Thanh Xuân | 5 | 0 |
5 | | Trần Minh Hiếu | HDO | 0 | | Hà Đông | 5 | 0 |
HKPĐ Thành phố Hà Nội 2020 - Môn Cờ Vua - Cờ tiêu chuẩn - Nam U11 - |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | | Name | FED | Rtg | Bdld | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Đinh Nho Kiệt | CGI | 0 | | Cầu Giấy | 6,5 | 0 |
2 | | Đỗ Duy Minh | HBT | 0 | | Hai Bà Trưng | 6 | 0 |
3 | | Trần Như Hải Duy | BDI | 0 | | Ba Đình | 5 | 0 |
4 | | Trần Trung Hải | HDO | 0 | | Hà Đông | 5 | 0 |
5 | | Nguyễn Đức Đăng Khánh | TTR | 0 | | Thanh Trì | 5 | 0 |
HKPĐ Thành phố Hà Nội 2020 - Môn Cờ Vua - Cờ tiêu chuẩn - Nam U13 - |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | | Name | FED | Rtg | Bdld | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Cấn Chí Thành | NTL | 0 | | Nam Từ Liêm | 7 | 0 |
2 | | Nguyễn Duy Thành | CGI | 0 | | Cầu Giấy | 5,5 | 0,5 |
3 | | Đỗ Tiến Minh | CGI | 0 | | Cầu Giấy | 5,5 | 0,5 |
4 | | Đỗ Quốc Anh | HBT | 0 | | Hai Bà Trưng | 5 | 0 |
5 | | Hoàng Thế Cường | BDI | 0 | | Ba Đình | 5 | 0 |
HKPĐ Thành phố Hà Nội 2020 - Môn Cờ Vua - Cờ tiêu chuẩn - Nam U15 - |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | | Name | FED | Rtg | Bdld | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Hoàng Minh | CGI | 0 | | Cầu Giấy | 6 | 0 |
2 | | Trần Đức Anh | HBT | 0 | | Hai Bà Trưng | 5 | 0 |
3 | | Bùi Đức Duy | HKI | 0 | | Hoàn Kiếm | 5 | 0 |
4 | | Lê Xuân Nhật Khôi | TXU | 0 | | Thanh Xuân | 5 | 0 |
5 | | Phạm Tuấn Kiệt | HMA | 0 | | Hoàng Mai | 5 | 0 |
HKPĐ Thành phố Hà Nội 2020 - Môn Cờ Vua - Cờ tiêu chuẩn - Nữ U7 - |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | | Name | FED | Rtg | Bdld | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Lê Quỳnh Anh | HDO | 0 | | Hà Đông | 6 | 0 |
2 | | Nguyễn Hương Thảo | CGI | 0 | | Cầu Giấy | 5,5 | 0 |
3 | | Lê Ngọc Khánh An | HDO | 0 | | Hà Đông | 5 | 0 |
4 | | Nguyễn Vũ Ngọc Linh | LBI | 0 | | Long Biên | 5 | 0 |
5 | | Trần Bảo Hân | BTL | 0 | | Bắc Từ Liêm | 5 | 0 |
HKPĐ Thành phố Hà Nội 2020 - Môn Cờ Vua - Cờ tiêu chuẩn - Nữ U9 - |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | | Name | FED | Rtg | Bdld | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Vũ Nguyễn Bảo Linh | DDA | 0 | | Đống Đa | 6,5 | 0 |
2 | | Nguyễn Hồng Hà My | CGI | 0 | | Cầu Giấy | 6 | 0 |
3 | | Trịnh Hoàng Yến | HMA | 0 | | Hoàng Mai | 5,5 | 0 |
4 | | Vũ Khánh Linh | LBI | 0 | | Long Biên | 5 | 0 |
5 | | Nguyễn Nhật Ánh | HMA | 0 | | Hoàng Mai | 5 | 0 |
HKPĐ Thành phố Hà Nội 2020 - Môn Cờ Vua - Cờ tiêu chuẩn - Nữ U11 - |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | | Name | FED | Rtg | Bdld | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Chu Phan Trúc Linh | HBT | 0 | | Hai Bà Trưng | 6,5 | 0 |
2 | | Nguyễn Trần Thùy Chi | HBT | 0 | | Hai Bà Trưng | 6 | 0 |
3 | | Trần Thị Hà Thanh | BTL | 0 | | Bắc Từ Liêm | 5 | 0 |
4 | | Nguyễn Trần Bảo Vân | NTL | 0 | | Nam Từ Liêm | 5 | 0 |
5 | | Nguyễn Phan Uyển Phương | CGI | 0 | | Cầu Giấy | 5 | 0 |
HKPĐ Thành phố Hà Nội 2020 - Môn Cờ Vua - Cờ tiêu chuẩn - Nữ U13 - |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | | Name | FED | Rtg | Bdld | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Trịnh Hải Đường | CGI | 0 | | Cầu Giấy | 7 | 0 |
2 | | Nguyễn Thu Phương | BDI | 0 | | Ba Đình | 5,5 | 1 |
3 | | Hoàng Phương Ngọc | DAN | 0 | | Đông Anh | 5,5 | 0 |
4 | | Nguyễn Thị Minh Châu | NTL | 0 | | Nam Từ Liêm | 5 | 1 |
5 | | Lê Hoàng An An | HKI | 0 | | Hoàn Kiếm | 5 | 0 |
HKPĐ Thành phố Hà Nội 2020 - Môn Cờ Vua - Cờ tiêu chuẩn - Nữ U15 - |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | | Name | FED | Rtg | Bdld | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Khổng Lê Thu Trang | HDO | 0 | | Hà Đông | 6 | 0 |
2 | | Nguyễn Hải Uyên | CGI | 0 | | Cầu Giấy | 5,5 | 0 |
3 | | Vũ Ngọc Lan Chi | CGI | 0 | | Cầu Giấy | 5 | 0 |
4 | | Chu Hồng Anh | BTL | 0 | | Bắc Từ Liêm | 5 | 0 |
5 | | Nguyễn Đỗ Minh Châu | BDI | 0 | | Ba Đình | 5 | 0 |
HKPĐ Thành phố Hà Nội 2020 - Môn Cờ Vua - Cờ tiêu chuẩn - Nữ U18 - |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | | Name | FED | Rtg | Bdld | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Lê Đàm Duyên | AMS | 0 | | Hà Nội - Amsterdam | 6,5 | 0 |
2 | | Nguyễn Thùy Nhung | NHO | 0 | | Ngọc Hồi | 6 | 0 |
3 | | Ngô Ngọc Diệp | VDU | 0 | | Việt Đức | 5 | 0 |
4 | | Trần Hải Bình | KLI | 0 | | Kim Liên | 5 | 0 |
5 | | Trần Phạm Mai Hoa | YVI | 0 | | Yên Viên | 5 | 0 |
HKPĐ Thành phố Hà Nội 2020 - Môn Cờ Vua - Cờ nhanh - Nam U7 - |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | | Name | FED | Rtg | Bdld | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Phạm Thành Nam | HMA | 0 | | Hoàng Mai | 6 | 1 |
2 | | Đinh Phúc Lâm | HDO | 0 | | Hà Đông | 6 | 0 |
3 | | Trần Việt Tùng | LBI | 0 | | Long Biên | 5 | 0 |
4 | | Vũ Quốc Anh | HBT | 0 | | Hai Bà Trưng | 5 | 0 |
5 | | Nguyễn Lê Nguyên | BDI | 0 | | Ba Đình | 5 | 0 |
HKPĐ Thành phố Hà Nội 2020 - Môn Cờ Vua - Cờ nhanh - Nam U13 - |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | | Name | FED | Rtg | Bdld | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Xuân Anh | HDO | 0 | | Hà Đông | 6,5 | 0 |
2 | | Trần Quang Huy | HKI | 0 | | Hoàn Kiếm | 6 | 0 |
3 | | Phạm Gia Bình | CGI | 0 | | Cầu Giấy | 5 | 0 |
4 | | Nguyễn Trần Duy Anh | TXU | 0 | | Thanh Xuân | 5 | 0 |
5 | | Phạm Minh Nghĩa | BDI | 0 | | Ba Đình | 5 | 0 |
HKPĐ Thành phố Hà Nội 2020 - Môn Cờ Vua - Cờ nhanh - Nam U18 - |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | | Name | FED | Rtg | Bdld | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Đoàn Giang | PDP | 0 | | Phan Đình Phùng | 6,5 | 0,5 |
2 | | Nguyễn Nhật Minh | NHU | 0 | | Nguyễn Huệ | 6,5 | 0,5 |
3 | | Hà Trọng Lộc | TOA | 0 | | Thanh Oai A | 5 | 0 |
4 | | Trần Đức Minh | PHT | 0 | | Phạm Hồng Thái | 4,5 | 0,5 |
5 | | Trịnh Văn Đức Minh | NTR | 0 | | Nguyễn Trãi - Ba Đình | 4,5 | 0,5 |
HKPĐ Thành phố Hà Nội 2020 - Môn Cờ Vua - Cờ nhanh - Nữ U7 - |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | | Name | FED | Rtg | Bdld | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Phan Anh Thư | NTL | 0 | | Nam Từ Liêm | 6 | 1 |
2 | | Nguyễn Thái An | CGI | 0 | | Cầu Giấy | 6 | 0 |
3 | | Hoàng Bảo Hân | TXU | 0 | | Thanh Xuân | 5,5 | 0 |
4 | | Nguyễn Linh Chi | CGI | 0 | | Cầu Giấy | 5 | 0 |
5 | | Đỗ Hoàng Ngân | BDI | 0 | | Ba Đình | 4,5 | 0 |
HKPĐ Thành phố Hà Nội 2020 - Môn Cờ Vua - Cờ nhanh - Nữ U9 - |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | | Name | FED | Rtg | Bdld | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Bùi Ngọc Minh | HMA | 0 | | Hoàng Mai | 6 | 1 |
2 | | Nguyễn Thái An | HKI | 0 | | Hoàn Kiếm | 6 | 0 |
3 | | Đỗ Phương Tuệ Anh | HKI | 0 | | Hoàn Kiếm | 5 | 0 |
4 | | Ngô Thùy Dương | BDI | 0 | | Ba Đình | 5 | 0 |
5 | | Bùi Hà Ngân | HMA | 0 | | Hoàng Mai | 5 | 0 |
HKPĐ Thành phố Hà Nội 2020 - Môn Cờ Vua - Cờ nhanh - Nữ U15 - |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | | Name | FED | Rtg | Bdld | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Phùng Thị Ngọc Chi | DDA | 0 | | Đống Đa | 6 | 1 |
2 | | Nguyễn Hà Bảo Trân | CGI | 0 | | Cầu Giấy | 6 | 0 |
3 | | Lê Nguyễn Vi Anh | TXU | 0 | | Thanh Xuân | 5 | 0 |
4 | | Bùi Minh Phương | HOZ | 0 | | SNQT Horizon | 5 | 0 |
5 | | Nguyễn Đỗ Thu Trang | HKI | 0 | | Hoàn Kiếm | 4,5 | 0,5 |
HKPĐ Thành phố Hà Nội 2020 - Môn Cờ Vua - Cờ nhanh - Nữ U18 - |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | | Name | FED | Rtg | Bdld | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Quách Minh Châu | KLI | 0 | Wien | Kim Liên | 6 | 0 |
2 | | Cao Khánh Linh | TQT | 0 | | Trần Quốc Tuấn | 5 | 1 |
3 | | Nguyễn Phương Linh | NHU | 0 | | Nguyễn Huệ | 5 | 1 |
4 | | Phạm Diệu Hương | KLI | 0 | Wien | Kim Liên | 5 | 1 |
5 | | Triệu Hải Yến | PDP | 0 | | Phan Đình Phùng | 4,5 | 0 |
|
|
|
|
|
|