HKPĐ Thành phố Hà Nội 2020 - Môn Cờ Vua - Cờ tiêu chuẩn - Nữ U7 - Last update 14.01.2020 10:02:37, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Final Ranking after 7 Rounds
Rk. | SNo | | Name | FED | Rtg | Bdld | Club/City | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | 8 | | Lê Quỳnh Anh | HDO | 0 | | Hà Đông | 6 | 0 | 24,5 | 5 | 3 | 2 |
2 | 13 | | Nguyễn Hương Thảo | CGI | 0 | | Cầu Giấy | 5,5 | 0 | 29 | 4 | 3 | 2 |
3 | 7 | | Lê Ngọc Khánh An | HDO | 0 | | Hà Đông | 5 | 0 | 28,5 | 5 | 3 | 2 |
4 | 20 | | Nguyễn Vũ Ngọc Linh | LBI | 0 | | Long Biên | 5 | 0 | 27 | 4 | 3 | 2 |
5 | 25 | | Trần Bảo Hân | BTL | 0 | | Bắc Từ Liêm | 5 | 0 | 25,5 | 5 | 4 | 2 |
6 | 12 | | Nguyễn Bảo Ngân Hà | NTL | 0 | | Nam Từ Liêm | 4,5 | 0 | 29,5 | 4 | 3 | 1 |
7 | 2 | | Dương Hương Linh | DDA | 0 | | Đống Đa | 4,5 | 0 | 25,5 | 4 | 3 | 2 |
8 | 4 | | Hoàng Vũ Ngọc Mai | HMA | 0 | | Hoàng Mai | 4,5 | 0 | 25,5 | 4 | 3 | 1 |
9 | 22 | | Phạm Nguyễn Hà My | NTL | 0 | | Nam Từ Liêm | 4 | 1 | 29,5 | 4 | 3 | 1 |
10 | 5 | | Hồ Minh Anh | BDI | 0 | | Ba Đình | 4 | 0 | 27 | 4 | 4 | 2 |
11 | 19 | | Nguyễn Tường An | CGI | 0 | | Cầu Giấy | 3,5 | 0 | 26,5 | 2 | 4 | 1 |
12 | 10 | | Nguyễn Ánh Hồng | HMA | 0 | | Hoàng Mai | 3,5 | 0 | 26,5 | 2 | 3 | 1 |
13 | 9 | | Lương Phúc Viên | TOA | 0 | | Thanh Oai | 3,5 | 0 | 24,5 | 3 | 4 | 1 |
14 | 6 | | Lê Mai Phương | BTL | 0 | | Bắc Từ Liêm | 3,5 | 0 | 21 | 3 | 4 | 2 |
15 | 23 | | Phạm Thị Kim Ngân | THO | 0 | | Tây Hồ | 3,5 | 0 | 21 | 2 | 4 | 2 |
16 | 1 | | Chử Ngọc Khánh | LBI | 0 | | Long Biên | 3 | 0 | 23,5 | 3 | 4 | 2 |
17 | 3 | | Đặng Huyền Bảo Châm | BTL | 0 | | Bắc Từ Liêm | 3 | 0 | 22 | 3 | 4 | 1 |
18 | 18 | | Nguyễn Tuệ Ngân | DDA | 0 | | Đống Đa | 3 | 0 | 21 | 2 | 3 | 1 |
19 | 15 | | Nguyễn Minh Dung | CGI | 0 | | Cầu Giấy | 2,5 | 0 | 28 | 2 | 3 | 1 |
20 | 16 | | Nguyễn Ngân Anh | BDI | 0 | | Ba Đình | 2 | 0 | 24 | 2 | 4 | 1 |
21 | 11 | | Nguyễn Bảo Châu | BDI | 0 | | Ba Đình | 2 | 0 | 19 | 1 | 3 | 1 |
22 | 17 | | Nguyễn Ngọc Khánh | CMY | 0 | | Chương Mỹ | 1 | 0 | 25 | 0 | 2 | 0 |
23 | 14 | | Nguyễn Khánh Phương | TTR | 0 | | Thanh Trì | 1 | 0 | 23 | 0 | 2 | 0 |
24 | 21 | | Phạm Gia Linh | HMA | 0 | | Hoàng Mai | 0 | 0 | 27 | 0 | 0 | 0 |
25 | 26 | | Vũ Nguyễn Minh An | HKI | 0 | | Hoàn Kiếm | 0 | 0 | 26,5 | 0 | 0 | 0 |
26 | 24 | | Phạm Vân Nhi | HKI | 0 | | Hoàn Kiếm | 0 | 0 | 23 | 0 | 0 | 0 |
Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter) Tie Break3: The greater number of victories (variable) Tie Break4: Most black Tie Break5: The greater number of victories (variable)
|
|
|
|