Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

HKPĐ Thành phố Hà Nội 2020 - Môn Cờ Vua - Cờ tiêu chuẩn - Nam U15 -

Last update 14.01.2020 10:02:26, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

Search for player Search

Final Ranking crosstable after 7 Rounds

Rk.NameRtgFED1.Rd2.Rd3.Rd4.Rd5.Rd6.Rd7.RdPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
1Nguyễn Hoàng Minh0CGI 23b1 9w1 15b1 2b1 6w1 4w½ 7b½6029,5543
2Trần Đức Anh0HBT 26w1 3b1 4b1 1w0 14w1 6b0 10w15029532
3Bùi Đức Duy0HKI 7b1 2w0 22b1 5w1 15b1 9w0 12b15028,5544
4Lê Xuân Nhật Khôi0TXU 25w1 18b1 2w0 8b1 10w1 1b½ 6w½5028,5432
5Phạm Tuấn Kiệt0HMA 20w1 10b1 14w0 3b0 19b1 15w1 9b15025,5543
6Đỗ Quang Tùng0TTR 28w1 8b½ 21w1 14b1 1b0 2w1 4b½5025,5441
7Nguyễn Hà Phan0HKI 3w0 16b½ 24w1 26b1 8w1 17b1 1w½5023,5432
8Phạm Vũ Quý0CGI 12b1 6w½ 11b1 4w0 7b0 16w1 19b+4,5029332
9Trịnh Xuân Nam0GLA 24w1 1b0 26w1 17b½ 20w1 3b1 5w04,5024431
10Vũ Quốc Trung0HMA 31b1 5w0 19b1 12w1 4b0 11w1 2b04026442
11Đoàn Quang Huy0HDO 21w½ 20b1 8w0 16b1 17w½ 10b0 18w14022,5332
12Lê Gia Trí0DDA 8w0 28b1 18w1 10b0 22w1 14b1 3w04021,5432
13Nguyễn Bình Minh0BDI 18w0 25b0 16w0 28b1 24w1 22b1 17w+4013332
14Hoàng Nguyên Khang0UHO -1 22w1 5b1 6w0 2b0 12w0 15b-3027,5221
15Trần Minh Nguyên0DDA 16w1 17b1 1w0 21b1 3w0 5b0 14w-3027332
16Ngân Bá Hoàng Tùng0HMA 15b0 7w½ 13b1 11w0 21b½ 8b0 23w13024,5241
17Đàm Thành Trung0CGI 19b1 15w0 25b1 9w½ 11b½ 7w0 13b-3024,5232
18Trần Ngọc Quang0HDO 13b1 4w0 12b0 19w0 23b1 21w1 11b03024342
19Nguyễn Mai Nhật Anh0GLA 17w0 24b1 10w0 18b1 5w0 20b1 8w-3023,5333
20Huỳnh Mẫn0HKI 5b0 11w0 31b1 25w1 9b0 19w0 -13021231
21Nguyễn Quang Nhật0BDI 11b½ 23w1 6b0 15w0 16w½ 18b0 22w-2122130
22Nguyễn Quang Đức0HDU 27w+ 14b0 3w0 23w1 12b0 13w0 21b-2120120
23Đàm Quang Huy0HDU 1w0 21b0 28w1 22b0 18w0 -1 16b02019,5130
24Nguyễn Duy Anh0CMY 9b0 19w0 7b0 31w1 13b0 -0 -01023,5130
25Trần Mạnh Dũng0STA 4b0 13w1 17w0 20b0 26w- -0 -01023120
26Lê Thế Anh0TOA 2b0 31w1 9b0 7w0 25b- -0 -01022,5120
27Đỗ Đăng Khôi0BDI 22b- -0 -0 -0 -0 -0 -00023000
28Nguyễn Quốc Khánh0PTH 6b0 12w0 23b0 13w0 31b- -0 -00022020
29Bùi Đức Anh0CMY 30w- -0 -0 -0 -0 -0 -00021000
Nguyễn Đình Quang0MDU 29b- -0 -0 -0 -0 -0 -00021000
31Nguyễn Đình Long0ĐPH 10w0 26b0 20w0 24b0 28w- -0 -00016020

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break3: The greater number of victories (variable)
Tie Break4: Most black
Tie Break5: The greater number of victories (variable)