HKPĐ Thành phố Hà Nội 2020 - Môn Cờ Vua - Cờ tiêu chuẩn - Nam U13 - Last update 14.01.2020 10:02:14, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Starting rank
No. | | Name | FideID | FED | Rtg | Bdld | Club/City |
1 | | Cấn Chí Thành | | NTL | 0 | | Nam Từ Liêm |
2 | | Chu Quang Minh | | DDA | 0 | | Đống Đa |
3 | | Đỗ Minh Sơn | | STA | 0 | | Sơn Tây |
4 | | Đỗ Quốc Anh | | HBT | 0 | | Hai Bà Trưng |
5 | | Đỗ Tề Kiến Quốc | | HKI | 0 | | Hoàn Kiếm |
6 | | Đỗ Tiến Minh | | CGI | 0 | | Cầu Giấy |
7 | | Hoàng Thế Cường | | BDI | 0 | | Ba Đình |
8 | | Lê Bảo Lân | | HKI | 0 | | Hoàn Kiếm |
9 | | Lê Minh | | DDA | 0 | | Đống Đa |
10 | | Lê Nhật Quang | | TOA | 0 | | Thanh Oai |
11 | | Lê Quốc Trung | | GLA | 0 | | Gia Lâm |
12 | | Nguyễn Anh Đức | | HDO | 0 | | Hà Đông |
13 | | Nguyễn Cường Thịnh | | HDU | 0 | | Hoài Đức |
14 | | Nguyễn Duy Hưng | | PTH | 0 | | Phúc Thọ |
15 | | Nguyễn Duy Mạnh | | ĐPH | 0 | | Đan Phượng |
16 | | Nguyễn Duy Thành | | CGI | 0 | | Cầu Giấy |
17 | | Nguyễn Đức Việt | | SSO | 0 | | Sóc Sơn |
18 | | Nguyễn Hoàng Anh | | BDI | 0 | | Ba Đình |
19 | | Nguyễn Hoàng Đan | | SSO | 0 | | Sóc Sơn |
20 | | Nguyễn Phú Thanh | | SSO | 0 | | Sóc Sơn |
21 | | Nguyễn Sinh Duy | | HMA | 0 | | Hoàng Mai |
22 | | Nguyễn Tiến Duy | | ĐPH | 0 | | Đan Phượng |
23 | | Nguyễn Văn Hiệp | | MDU | 0 | | Mỹ Đức |
24 | | Phạm Hà Minh | | HDO | 0 | | Hà Đông |
25 | | Phạm Hồng Đức | | HDU | 0 | | Hoài Đức |
26 | | Phạm Nguyên Dũng | | CMY | 0 | | Chương Mỹ |
27 | | Phạm Nguyễn Gia Phong | | BDI | 0 | | Ba Đình |
28 | | Phan Tiến Anh | | HKI | 0 | | Hoàn Kiếm |
29 | | Phí Đăng Ninh | | BTL | 0 | | Bắc Từ Liêm |
30 | | Trần Bá Quân | | TTR | 0 | | Thanh Trì |
31 | | Trần Bảo Duy | | LBI | 0 | | Long Biên |
32 | | Trần Quốc Thắng | | CMY | 0 | | Chương Mỹ |
33 | | Trương Khải Đăng | | HBT | 0 | | Hai Bà Trưng |
34 | | Nguyễn Hữu Nhật Minh | | UHO | 0 | | Ứng Hòa |
|
|
|
|
|
|
|