Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

HKPĐ Thành phố Hà Nội 2020 - Môn Cờ Vua - Cờ tiêu chuẩn - Nam U13 -

Last update 14.01.2020 10:02:14, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

Search for player Search

Final Ranking crosstable after 7 Rounds

Rk.NameRtgFED1.Rd2.Rd3.Rd4.Rd5.Rd6.Rd7.RdPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
1Cấn Chí Thành0NTL 10b1 16w1 13b1 3w1 2b1 4w1 5b17032744
2Nguyễn Duy Thành0CGI 14w1 12b1 5w1 11b1 1w0 3b½ 7w15,50,533,5532
3Đỗ Tiến Minh0CGI 31w+ 9b1 7w1 1b0 6w1 2w½ 8b15,50,531432
4Đỗ Quốc Anh0HBT 17w1 22b1 8w1 6b1 5w0 1b0 10w15030,5532
5Hoàng Thế Cường0BDI 15b1 23w1 2b0 22w1 4b1 10w1 1w05029532
Phạm Nguyên Dũng0CMY 18w1 11b1 12w1 4w0 3b0 13b1 14w15029532
7Trần Bảo Duy0LBI 28b1 20w1 3b0 13w1 8w½ 16b1 2b04,5026,5442
8Nguyễn Cường Thịnh0HDU 19b1 26w1 4b0 24w1 7b½ 12w1 3w04,5025,5431
9Phạm Nguyễn Gia Phong0BDI 20b1 3w0 11w0 26b½ 25b1 19w1 15b14,5022,5443
10Nguyễn Hoàng Anh0BDI 1w0 19b1 14w1 18b1 16w1 5b0 4b04029,5442
11Đỗ Tề Kiến Quốc0HKI 30b1 6w0 9b1 2w0 15b0 17w1 20b14025,5443
12Đỗ Minh Sơn0STA 27b1 2w0 6b0 21w1 22b+ 8b0 18w14024331
13Lê Bảo Lân0HKI 32w+ 29b1 1w0 7b0 17w1 6w0 19b14023,5332
14Trương Khải Đăng0HBT 2b0 27w1 10b0 30w1 20b1 15w½ 6b03,50,523341
15Phạm Hà Minh0HDO 5w0 28w1 26b1 16b0 11w1 14b½ 9w03,50,522,5331
16Lê Quốc Trung0GLA 21b1 1b0 29w1 15w1 10b0 7w0 25w-3025331
17Nguyễn Sinh Duy0HMA 4b0 25w1 24b0 23w1 13b0 11b0 -13022,5240
18Lê Minh0DDA 6b0 30w1 21b1 10w0 19b0 23w1 12b03022341
19Trần Bá Quân0TTR 8w0 10w0 28b1 27b1 18w1 9b0 13w03022332
20Lê Nhật Quang0TOA 9w0 7b0 34w1 29b1 14w0 21b1 11w03020,5332
21Phan Tiến Anh0HKI 16w0 33b1 18w0 12b0 28b+ 20w0 23b13016232
22Nguyễn Duy Mạnh0ĐPH 24b1 4w0 23b1 5b0 12w- -0 -02025232
23Nguyễn Hữu Nhật Minh0UHO 33w1 5b0 22w0 17b0 -1 18b0 21w02019,5130
24Trần Quốc Thắng0CMY 22w0 34b1 17w1 8b0 26w- -0 -02018221
25Nguyễn Anh Đức0HDO 29w0 17b0 27w0 33b1 9w0 -1 16b-2016121
26Chu Quang Minh0DDA 34w1 8b0 15w0 9w½ 24b- -0 -01,5021,5110
27Nguyễn Phú Thanh0SSO 12w0 14b0 25b1 19w0 -0 -0 -01023121
28Nguyễn Duy Hưng0PTH 7w0 15b0 19w0 34b1 21w- -0 -01021121
29Phí Đăng Ninh0BTL 25b1 13w0 16b0 20w0 30b- -0 -01020121
30Nguyễn Tiến Duy0ĐPH 11w0 18b0 33w1 14b0 29w- -0 -01018,5120
31Nguyễn Văn Hiệp0MDU 3b- -0 -0 -0 -0 -0 -00026,5000
32Phạm Hồng Đức0HDU 13b- -0 -0 -0 -0 -0 -00025000
33Nguyễn Đức Việt0SSO 23b0 21w0 30b0 25w0 -0 -0 -00018,5020
34Nguyễn Hoàng Đan0SSO 26b0 24w0 20b0 28w0 -0 -0 -00018020

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break3: The greater number of victories (variable)
Tie Break4: Most black
Tie Break5: The greater number of victories (variable)