HKPĐ Thành phố Hà Nội 2020 - Môn Cờ Vua - Cờ tiêu chuẩn - Nam U11 - Last update 14.01.2020 10:02:01, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Starting rank
No. | | Name | FideID | FED | Rtg | Bdld | Club/City |
1 | | Chu Đức Trọng | | BTL | 0 | | Bắc Từ Liêm |
2 | | Đặng Phùng Trí Đức | | CGI | 0 | | Cầu Giấy |
3 | | Đinh Nho Kiệt | | CGI | 0 | | Cầu Giấy |
4 | | Đỗ Duy Minh | | HBT | 0 | | Hai Bà Trưng |
5 | | Đỗ Khôi Nguyên | | HBT | 0 | | Hai Bà Trưng |
6 | | Đỗ Thái Dương | | BDI | 0 | | Ba Đình |
7 | | Lê Hồng Minh | | THO | 0 | | Tây Hồ |
8 | | Lê Minh Trí | | GLA | 0 | | Gia Lâm |
9 | | Lê Nam Khánh | | HDU | 0 | | Hoài Đức |
10 | | Lê Nguyễn Ngọc Quân | | HMA | 0 | | HoàngMai |
11 | | Lê Tuấn Phong | | BDI | 0 | | Ba Đình |
12 | | Lê Thành Đạt | | GLA | 0 | | Gia Lâm |
13 | | Lưu Tuấn Minh | | TOA | 0 | | Thanh Oai |
14 | | Mai Hoàng Tùng | | HMA | 0 | | HoàngMai |
15 | | Ngô Thanh Long | | SSO | 0 | | Sóc Sơn |
16 | | Nguyễn Bảo Minh | | NTL | 0 | | Nam Từ Liêm |
17 | | Nguyễn Duy Hoàng Linh | | HBT | 0 | | Hai Bà Trưng |
18 | | Nguyễn Đăng Nguyên | | HKI | 0 | | Hoàn Kiếm |
19 | | Nguyễn Đức Bảo An | | STA | 0 | | Sơn Tây |
20 | | Nguyễn Đức Đăng Khánh | | TTR | 0 | | Thanh Trì |
21 | | Nguyễn Đức Minh | | THO | 0 | | Tây Hồ |
22 | | Nguyễn Hoàng Nam | | CGI | 0 | | Cầu Giấy |
23 | | Nguyễn Nho Bách | | PTH | 0 | | Phúc Thọ |
24 | | Nguyễn Tuấn Phong | | NTL | 0 | | Nam Từ Liêm |
25 | | Nguyễn Trần Hải An | | TXU | 0 | | Thanh Xuân |
26 | | Nguyễn Việt Anh | | DAN | 0 | | Đông Anh |
27 | | Nguyễn Vũ Trung Dũng | | DDA | 0 | | Đống Đa |
28 | | Phạm Duy Hưng | | HKI | 0 | | Hoàn Kiếm |
29 | | Phạm Gia Bảo | | DDA | 0 | | Đống Đa |
30 | | Phạm Quang Vinh | | MDU | 0 | | Mỹ Đức |
31 | | Phạm Trí Đức | | CMY | 0 | | Chương Mỹ |
32 | | Phan Anh Tuấn | | LBI | 0 | | Long Biên |
33 | | Tống Trần An Khang | | TXU | 0 | | Thanh Xuân |
34 | | Trần Đức Dương | | NTL | 0 | | Nam Từ Liêm |
35 | | Trần Gia Huy | | HDU | 0 | | Hoài Đức |
36 | | Trần Hoàng Gia Hưng | | TTR | 0 | | Thanh Trì |
37 | | Trần Khánh Đăng | | TTR | 0 | | Thanh Trì |
38 | | Trần Khoa Tuấn | | ĐPH | 0 | | Đan Phượng |
39 | | Trần Mạnh Kiên | | HKI | 0 | | Hoàn Kiếm |
40 | | Trần Như Hải Duy | | BDI | 0 | | Ba Đình |
41 | | Trần Tuấn Hùng | | HDO | 0 | | Hà Đông |
42 | | Trần Trung Hải | | HDO | 0 | | Hà Đông |
43 | | Trịnh Hoàng Long | | HMA | 0 | | HoàngMai |
44 | | Trương Viết Khánh Hưng | | CMY | 0 | | Chương Mỹ |
45 | | Vũ Lê Hoàng Anh | | GLA | 0 | | Gia Lâm |
46 | | Nguyễn Tuấn Quyền | | UHO | 0 | | Ứng Hòa |
47 | | Vũ Hải Nam | | UHO | 0 | | Ứng Hòa |
|
|
|
|
|
|
|