Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

HKPĐ Thành phố Hà Nội 2020 - Môn Cờ Vua - Cờ tiêu chuẩn - Nam U11 -

Last update 14.01.2020 10:02:01, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

Search for player Search

Final Ranking after 7 Rounds

Rk.SNoNameFEDRtgBdldClub/CityPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
13Đinh Nho KiệtCGI0Cầu Giấy6,5033643
24Đỗ Duy MinhHBT0Hai Bà Trưng6032533
340Trần Như Hải DuyBDI0Ba Đình5032432
442Trần Trung HảiHDO0Hà Đông5030,5443
520Nguyễn Đức Đăng KhánhTTR0Thanh Trì5030532
69Lê Nam KhánhHDU0Hoài Đức5029,5442
722Nguyễn Hoàng NamCGI0Cầu Giấy5028,5543
817Nguyễn Duy Hoàng LinhHBT0Hai Bà Trưng5027443
925Nguyễn Trần Hải AnTXU0Thanh Xuân5027442
1024Nguyễn Tuấn PhongNTL0Nam Từ Liêm4,5028,5432
1114Mai Hoàng TùngHMA0HoàngMai4,5027,5432
1233Tống Trần An KhangTXU0Thanh Xuân4,5027443
1326Nguyễn Việt AnhDAN0Đông Anh4,5026332
1443Trịnh Hoàng LongHMA0HoàngMai4,5023331
1529Phạm Gia BảoDDA0Đống Đa4028,5342
165Đỗ Khôi NguyênHBT0Hai Bà Trưng4027,5443
1727Nguyễn Vũ Trung DũngDDA0Đống Đa4025342
1834Trần Đức DươngNTL0Nam Từ Liêm4024,5332
1918Nguyễn Đăng NguyênHKI0Hoàn Kiếm3,5028,5332
2011Lê Tuấn PhongBDI0Ba Đình3,5028241
2136Trần Hoàng Gia HưngTTR0Thanh Trì3,5025,5330
222Đặng Phùng Trí ĐứcCGI0Cầu Giấy3,5024,5342
231Chu Đức TrọngBTL0Bắc Từ Liêm3,5024230
247Lê Hồng MinhTHO0Tây Hồ3,5022,5131
258Lê Minh TríGLA0Gia Lâm3,5021,5331
2632Phan Anh TuấnLBI0Long Biên3,5020,5342
276Đỗ Thái DươngBDI0Ba Đình3,5020120
2845Vũ Lê Hoàng AnhGLA0Gia Lâm3023,5120
2937Trần Khánh ĐăngTTR0Thanh Trì3023241
3046Nguyễn Tuấn QuyềnUHO0Ứng Hòa3021,5332
3119Nguyễn Đức Bảo AnSTA0Sơn Tây3019230
3235Trần Gia HuyHDU0Hoài Đức3013231
3341Trần Tuấn HùngHDO0Hà Đông2,5024,5131
3410Lê Nguyễn Ngọc QuânHMA0HoàngMai2,5023232
3521Nguyễn Đức MinhTHO0Tây Hồ2,5022,5131
3616Nguyễn Bảo MinhNTL0Nam Từ Liêm2,5022130
3730Phạm Quang VinhMDU0Mỹ Đức2,5021,5232
3828Phạm Duy HưngHKI0Hoàn Kiếm2,5020131
3938Trần Khoa TuấnĐPH0Đan Phượng2023221
4047Vũ Hải NamUHO0Ứng Hòa2022020
4131Phạm Trí ĐứcCMY0Chương Mỹ1,5022,5120
4213Lưu Tuấn MinhTOA0Thanh Oai1023,5121
4312Lê Thành ĐạtGLA0Gia Lâm1022120
4423Nguyễn Nho BáchPTH0Phúc Thọ1021,5111
4544Trương Viết Khánh HưngCMY0Chương Mỹ0024010
4615Ngô Thanh LongSSO0Sóc Sơn0021,5020
4739Trần Mạnh KiênHKI0Hoàn Kiếm0019020

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
Tie Break3: Greater number of victories/games variable
Tie Break4: Most black
Tie Break5: Greater number of victories/games variable