Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

HKPĐ Thành phố Hà Nội 2020 - Môn Cờ Vua - Cờ tiêu chuẩn - Nam U9 -

Last update 14.01.2020 10:01:50, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

Search for player Search

Final Ranking crosstable after 7 Rounds

Rk.NameRtgFED1.Rd2.Rd3.Rd4.Rd5.Rd6.Rd7.RdPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
1Dương Vũ Anh0HMA 44w1 27b1 14w1 4w1 3b1 2w½ 5b16,5028633
2Nguyễn Nam Kiệt0NTL 10w½ 22b1 23w1 12b1 7w1 1b½ 3w½5,50,533432
3Đỗ Hoàng Hải0TXU 42b1 6w1 24b1 5w1 1w0 4b1 2b½5,50,531543
4Nguyễn Thái Minh Hiếu0TXU 34b1 9w1 7w1 1b0 8w1 3w0 18b15033532
5Trần Minh Hiếu0HDO 21b1 17w1 15w1 3b0 22w1 14b1 1w05031532
6Nguyễn Tuấn Minh0BTL 30w1 3b0 25w1 15b1 10w1 9b0 14w15029531
7Hà Minh Tùng0HBT 29b1 16w1 4b0 24w1 2b0 28w1 11w15028531
8Hoàng Vũ Trung Quốc0BDI 26w1 11b½ 10w½ 34w1 4b0 25b1 15w15026431
9Hà Học Quân0DDA 41w1 4b0 35w1 36b1 11w½ 6w1 10b½5024431
10Chu Phan Đăng Khoa0HBT 2b½ 13w1 8b½ 17w1 6b0 20w1 9w½4,5033330
11Nguyễn Trọng Thái Dương0TTR 18b1 8w½ 12b½ 21w1 9b½ 13w1 7b04,5031,5341
12Bùi Anh Minh0NTL 40w1 23b½ 11w½ 2w0 17b1 21b½ 22w14,5026331
13Lê Đức Tài0BTL 22w½ 10b0 37w1 23b1 19w1 11b0 21w14,5025,5431
14Kiều Công Trí0GLA 35b1 32w1 1b0 18w1 28b1 5w0 6b04028442
15Hoàng Anh Tùng0CGI 33b1 38w1 5b0 6w0 24b1 23w1 8b04025,5442
16Vũ Minh Khôi0HDU 20w1 7b0 21b0 27w1 32b1 18w0 24b14025442
17Nguyễn Đức Vũ Phong0TXU 37w1 5b0 19w1 10b0 12w0 35b1 25w14025431
18Đỗ Đức Quân0BDI 11w0 41b1 33w1 14b0 36w1 16b1 4w04022,5432
19Dương Mạnh Bảo0CGI 24b0 42w1 17b0 29w1 13b0 26w1 28b14021,5441
20Mai Đức Kiên0CGI 16b0 33w0 42b1 38w1 34b+ 10b0 29w14018,5331
21Hà Phúc Thăng0STA 5w0 26b1 16w1 11b0 33w+ 12w½ 13b03,5027,5231
22Vũ Hồng Phong0LBI 13b½ 2w0 39b1 32w1 5b0 30w1 12b03,5027341
23Nguyễn Hà Thành Lâm0HDO 39b1 12w½ 2b0 13w0 40w+ 15b0 32w+3,5024,5131
24Nguyễn Tuấn Hùng0TOA 19w1 25b1 3w0 7b0 15w0 39b1 16w03027,5332
25Đinh Nguyễn Hải0HMA 28b1 24w0 6b0 35w1 26b1 8w0 17b03025342
26Võ Phúc Hiệp0BDI 8b0 21w0 -1 30b1 25w0 19b0 39w13024231
27Nguyễn Phạm Anh Tuấn0DDA 31b1 1w0 34b0 16b0 38w0 37w1 -13023231
28Nguyễn Trọng Minh Duy0HKI 25w0 37b1 30w1 40b1 14w0 7b0 19w03022,5332
29Tô Kim Nhật Long0DAN 7w0 30b0 44w1 19b0 31b1 36w1 20b03021341
30Đào Nhật Dương0LBI 6b0 29w1 28b0 26w0 41b+ 22b0 35w13020,5230
31Chu Trường Giang0THO 27w0 40b0 41w1 33b0 29w0 -1 36b+3016120
32Nguyễn Danh Toàn0UHO 36w1 14b0 40w½ 22b0 16w0 38b1 23b-2,5020,5231
33Trần Quang Liêm0ĐPH 15w0 20b1 18b0 31w1 21b- -0 -02025,5221
34Đặng Minh Nhật0CMY 4w0 44b1 27w1 8b0 20w- -0 -02024221
35Vũ Đình Nguyên0HBT 14w0 -1 9b0 25b0 44w+ 17w0 30b02022,5030
36Nguyễn Đăng Khôi0HKI 32b0 39w1 38b1 9w0 18b0 29b0 31w-2021,5241
37Bùi Tiến Khang0TTR 17b0 28w0 13b0 42w0 -1 27b0 38w+2021030
38Nguyễn Duy Phú0UHO 43b+ 15b0 36w0 20b0 27b1 32w0 37b-2017,5131
39Bùi Trung Phúc0HKI 23w0 36b0 22w0 44b1 42w+ 24w0 26b02016131
40Nguyễn Đăng Tuấn0HDU 12b0 31w1 32b½ 28w0 23b- -0 -01,5023,5120
41Nguyễn Vũ Phong0PTH 9b0 18w0 31b0 -1 30w- -0 -01025,5020
42Nguyễn Trung Kiên0ĐPH 3w0 19b0 20w0 37b1 39b- -0 -01024,5121
43Nguyễn Bá Quý0MDU 38w- -0 -0 -0 -0 -0 -00023000
44Nguyễn Tuấn Kiệt0GLA 1b0 34w0 29b0 39w0 35b- -0 -00022,5020

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
Tie Break3: Greater number of victories/games variable
Tie Break4: Most black
Tie Break5: Greater number of victories/games variable