Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

HKPĐ Thành phố Hà Nội 2020 - Môn Cờ Vua - Cờ tiêu chuẩn - Nam U9 -

Last update 14.01.2020 10:01:50, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

Search for player Search

Final Ranking after 7 Rounds

Rk.SNoNameFEDRtgBdldClub/CityPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
17Dương Vũ AnhHMA0HoàngMai6,5028633
226Nguyễn Nam KiệtNTL0Nam Từ Liêm5,50,533432
312Đỗ Hoàng HảiTXU0Thanh Xuân5,50,531543
431Nguyễn Thái Minh HiếuTXU0Thanh Xuân5033532
537Trần Minh HiếuHDO0Hà Đông5031532
630Nguyễn Tuấn MinhBTL0Bắc Từ Liêm5029531
714Hà Minh TùngHBT0Hai Bà Trưng5028531
817Hoàng Vũ Trung QuốcBDI0Ba Đình5026431
913Hà Học QuânDDA0Đống Đa5024431
104Chu Phan Đăng KhoaHBT0Hai Bà Trưng4,5033330
1133Nguyễn Trọng Thái DươngTTR0Thanh Trì4,5031,5341
121Bùi Anh MinhNTL0Nam Từ Liêm4,5026331
1319Lê Đức TàiBTL0Bắc Từ Liêm4,5025,5431
1418Kiều Công TríGLA0Gia Lâm4028442
1516Hoàng Anh TùngCGI0Cầu Giấy4025,5442
1642Vũ Minh KhôiHDU0Hoài Đức4025442
1724Nguyễn Đức Vũ PhongTXU0Thanh Xuân4025431
1811Đỗ Đức QuânBDI0Ba Đình4022,5432
196Dương Mạnh BảoCGI0Cầu Giấy4021,5441
2020Mai Đức KiênCGI0Cầu Giấy4018,5331
2115Hà Phúc ThăngSTA0Sơn Tây3,5027,5231
2241Vũ Hồng PhongLBI0Long Biên3,5027341
2325Nguyễn Hà Thành LâmHDO0Hà Đông3,5024,5131
2428Nguyễn Tuấn HùngTOA0Thanh Oai3027,5332
2510Đinh Nguyễn HảiHMA0HoàngMai3025342
2639Võ Phúc HiệpBDI0Ba Đình3024231
2727Nguyễn Phạm Anh TuấnDDA0Đống Đa3023231
2832Nguyễn Trọng Minh DuyHKI0Hoàn Kiếm3022,5332
2936Tô Kim Nhật LongDAN0Đông Anh3021341
308Đào Nhật DươngLBI0Long Biên3020,5230
315Chu Trường GiangTHO0Tây Hồ3016120
3244Nguyễn Danh ToànUHO0Ứng Hòa2,5020,5231
3338Trần Quang LiêmĐPH0Đan Phượng2025,5221
349Đặng Minh NhậtCMY0Chương Mỹ2024221
3540Vũ Đình NguyênHBT0Hai Bà Trưng2022,5030
3622Nguyễn Đăng KhôiHKI0Hoàn Kiếm2021,5241
372Bùi Tiến KhangTTR0Thanh Trì2021030
3843Nguyễn Duy PhúUHO0Ứng Hòa2017,5131
393Bùi Trung PhúcHKI0Hoàn Kiếm2016131
4023Nguyễn Đăng TuấnHDU0Hoài Đức1,5023,5120
4135Nguyễn Vũ PhongPTH0Phúc Thọ1025,5020
4234Nguyễn Trung KiênĐPH0Đan Phượng1024,5121
4321Nguyễn Bá QuýMDU0Mỹ Đức0023000
4429Nguyễn Tuấn KiệtGLA0Gia Lâm0022,5020

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break3: The greater number of victories (variable)
Tie Break4: Most black
Tie Break5: The greater number of victories (variable)