HKPĐ Thành phố Hà Nội 2020 - Môn Cờ Vua - Cờ tiêu chuẩn - Nam U7 - Last update 14.01.2020 10:01:31, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Starting rank
No. | | Name | FideID | FED | Rtg | Club/City |
1 | | Bùi Quang Bảo | | HBT | 0 | Hai Bà Trưng |
2 | | Bùi Quang Ngọc | | HBT | 0 | Hai Bà Trưng |
3 | | Đặng Thành Trung | | HKI | 0 | Hoàn Kiếm |
4 | | Đặng Vũ Anh Kiệt | | TTR | 0 | Thanh Trì |
5 | | Hoàng Kim Vũ | | TXU | 0 | Thanh Xuân |
6 | | Hoàng Nam Khánh | | DDA | 0 | Đống Đa |
7 | | Lê Anh Khôi | | BTL | 0 | Bắc Từ Liêm |
8 | | Lê Đức Phúc | | NTL | 0 | Nam Từ Liêm |
9 | | Lê Lương Tùng | | DDA | 0 | Đống Đa |
10 | | Lưu Tài Lâm | | TOA | 0 | Thanh Oai |
11 | | Lý Đại Quang | | TXU | 0 | Thanh Xuân |
12 | | Ngô Bình Nguyên | | CMY | 0 | Chương Mỹ |
13 | | Ngô Việt Dũng | | HDO | 0 | Hà Đông |
14 | | Nguyễn An Phúc | | BTL | 0 | Bắc Từ Liêm |
15 | | Nguyễn Duy Bảo Lâm | | CGI | 0 | Cầu Giấy |
16 | | Nguyễn Duy Đạt | | NTL | 0 | Nam Từ Liêm |
17 | | Nguyễn Đức Thịnh | | TTR | 0 | Thanh Trì |
18 | | Nguyễn Hàm Quân | | HBT | 0 | Hai Bà Trưng |
19 | | Nguyễn Hoàng Minh | | TXU | 0 | Thanh Xuân |
20 | | Nguyễn Hoàng Tùng | | HKI | 0 | Hoàn Kiếm |
21 | | Nguyễn Hồng Đức | | THO | 0 | Tây Hồ |
22 | | Nguyễn Khánh Nam | | BDI | 0 | Ba Đình |
23 | | Nguyễn Khánh Sơn | | CMY | 0 | Chương Mỹ |
24 | | Nguyễn Phúc Khánh | | THO | 0 | Tây Hồ |
25 | | Nguyễn Trần Đăng Quân | | THO | 0 | Tây Hồ |
26 | | Nguyễn Vũ Duy Nam | | BDI | 0 | Ba Đình |
27 | | Nguyễn Xuân Phúc | | CGI | 0 | Cầu Giấy |
28 | | Phạm Bảo Quân | | BDI | 0 | Ba Đình |
29 | | Phạm Đức Minh | | HDO | 0 | Hà Đông |
30 | | Phạm Minh Nam | | LBI | 0 | Long Biên |
31 | | Phí Lê Thành An | | HMA | 0 | HoàngMai |
32 | | Trần Anh Quốc | | HMA | 0 | HoàngMai |
33 | | Trần Đức Minh | | HKI | 0 | Hoàn Kiếm |
34 | | Trần Nhân Phong | | CMY | 0 | Chương Mỹ |
35 | | Trịnh Hữu Hùng | | LBI | 0 | Long Biên |
|
|
|
|
|
|
|