Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

HKPĐ Thành phố Hà Nội 2020 - Môn Cờ Vua - Cờ tiêu chuẩn - Nam U7 -

Last update 14.01.2020 10:01:31, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

Search for player Search

Starting rank crosstable

No.NameRtgFED1.Rd2.Rd3.Rd4.Rd5.Rd6.Rd7.RdPts.Rk. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
1Bùi Quang Bảo0HBT 18w1 17b0 24w1 13b1 30w0 16b1 35b156029543
2Bùi Quang Ngọc0HBT 19b0 20w1 15b½ 29w1 27b1 31w0 4b14,590,525,5442
3Đặng Thành Trung0HKI 20w1 24b0 16w0 22b0 25w- -0 -0132018,5120
4Đặng Vũ Anh Kiệt0TTR 21b1 19w0 23b1 27w½ 5b1 17w0 2w03,515025,5333
5Hoàng Kim Vũ0TXU 22w1 30b1 17w0 16b0 4w0 14b1 29w0321028,5332
6Hoàng Nam Khánh0DDA 23b1 27w1 19b1 31w½ 9b1 35w1 17b05,520,532,5543
7Lê Anh Khôi0BTL 24w0 22b1 18w1 30b0 14w1 29b1 9w0412026,5432
8Lê Đức Phúc0NTL 25b1 29w1 31b0 19w0 22b1 9w0 27b1411028443
9Lê Lương Tùng0DDA 26w1 32b1 35w0 24b1 6w0 8b1 7b158028544
10Lưu Tài Lâm0TOA 27b0 21w1 29b0 15w0 28b- -0 -0130021,5120
11Lý Đại Quang0TXU 28w1 35b0 30w0 32b1 24w1 18b0 15w0322026331
12Ngô Bình Nguyên0CMY 29b0 23w0 25b1 26w0 34b- -0 -0131020,5121
13Ngô Việt Dũng0HDO 30w0 26b1 32w1 1w0 29b0 28b1 16w½3,514026,5332
14Nguyễn An Phúc0BTL 31b0 25w1 27b0 23w1 7b0 5w0 28b+324022,5230
15Nguyễn Duy Bảo Lâm0CGI 32w0 28b1 2w½ 10b1 19b0 26w1 11b14,5100,522,5443
16Nguyễn Duy Đạt0NTL 33b1 31w0 3b1 5w1 17b0 1w0 13b½3,517024342
17Nguyễn Đức Thịnh0TTR 34w1 1w1 5b1 35b0 16w1 4b1 6w161026,5632
18Nguyễn Hàm Quân0HBT 1b0 34w1 7b0 28w1 26b½ 11w1 19b03,518023,5340
19Nguyễn Hoàng Minh0TXU 2w1 4b1 6w0 8b1 15w1 30b0 18w155030,5532
20Nguyễn Hoàng Tùng0HKI 3b0 2b0 26w- -0 -0 -0 -0035023020
21Nguyễn Hồng Đức0THO 4w0 10b0 28w0 34b- -1 22w0 -0133018010
22Nguyễn Khánh Nam0BDI 5b0 7w0 34b1 3w1 8w0 21b1 32w½3,520017,5332
23Nguyễn Khánh Sơn0CMY 6w0 12b1 4w0 14b0 32w0 -1 25b1325022232
24Nguyễn Phúc Khánh0THO 7b1 3w1 1b0 9w0 11b0 27w½ 26b02,526024,5241
25Nguyễn Trần Đăng Quân0THO 8w0 14b0 12w0 -1 3b+ 32b0 23w0228019020
26Nguyễn Vũ Duy Nam0BDI 9b0 13w0 20b+ 12b1 18w½ 15b0 24w13,519020231
27Nguyễn Xuân Phúc0CGI 10w1 6b0 14w1 4b½ 2w0 24b½ 8w0323024230
28Phạm Bảo Quân0BDI 11b0 15w0 21b1 18b0 10w+ 13w0 14w-227019,5131
29Phạm Đức Minh0HDO 12w1 8b0 10w1 2b0 13w1 7w0 5b1413021431
30Phạm Minh Nam0LBI 13b1 5w0 11b1 7w1 1b1 19w1 31b057029543
31Phí Lê Thành An0HMA 14w1 16b1 8w1 6b½ 35w0 2b1 30w15,530,530,5532
32Trần Anh Quốc0HMA 15b1 9w0 13b0 11w0 23b1 25w1 22b½3,516024,5342
33Trần Đức Minh0HKI 16w0 -0 -0 -0 -0 -0 -0034024,5000
34Trần Nhân Phong0CMY 17b0 18b0 22w0 21w+ 12w- -0 -0129022020
35Trịnh Hữu Hùng0LBI -1 11w1 9b1 17w1 31b1 6b0 1w054033,5432

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break3: The greater number of victories (variable)
Tie Break4: Most black
Tie Break5: The greater number of victories (variable)