HKPĐ Thành phố Hà Nội 2020 - Môn Cờ Vua - Cờ tiêu chuẩn - Nam U7 - Last update 14.01.2020 10:01:31, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Final Ranking after 7 Rounds
Rk. | SNo | | Name | FED | Rtg | Club/City | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | 17 | | Nguyễn Đức Thịnh | TTR | 0 | Thanh Trì | 6 | 0 | 26,5 | 6 | 3 | 2 |
2 | 6 | | Hoàng Nam Khánh | DDA | 0 | Đống Đa | 5,5 | 0,5 | 32,5 | 5 | 4 | 3 |
3 | 31 | | Phí Lê Thành An | HMA | 0 | HoàngMai | 5,5 | 0,5 | 30,5 | 5 | 3 | 2 |
4 | 35 | | Trịnh Hữu Hùng | LBI | 0 | Long Biên | 5 | 0 | 33,5 | 4 | 3 | 2 |
5 | 19 | | Nguyễn Hoàng Minh | TXU | 0 | Thanh Xuân | 5 | 0 | 30,5 | 5 | 3 | 2 |
6 | 1 | | Bùi Quang Bảo | HBT | 0 | Hai Bà Trưng | 5 | 0 | 29 | 5 | 4 | 3 |
| 30 | | Phạm Minh Nam | LBI | 0 | Long Biên | 5 | 0 | 29 | 5 | 4 | 3 |
8 | 9 | | Lê Lương Tùng | DDA | 0 | Đống Đa | 5 | 0 | 28 | 5 | 4 | 4 |
9 | 2 | | Bùi Quang Ngọc | HBT | 0 | Hai Bà Trưng | 4,5 | 0,5 | 25,5 | 4 | 4 | 2 |
10 | 15 | | Nguyễn Duy Bảo Lâm | CGI | 0 | Cầu Giấy | 4,5 | 0,5 | 22,5 | 4 | 4 | 3 |
11 | 8 | | Lê Đức Phúc | NTL | 0 | Nam Từ Liêm | 4 | 0 | 28 | 4 | 4 | 3 |
12 | 7 | | Lê Anh Khôi | BTL | 0 | Bắc Từ Liêm | 4 | 0 | 26,5 | 4 | 3 | 2 |
13 | 29 | | Phạm Đức Minh | HDO | 0 | Hà Đông | 4 | 0 | 21 | 4 | 3 | 1 |
14 | 13 | | Ngô Việt Dũng | HDO | 0 | Hà Đông | 3,5 | 0 | 26,5 | 3 | 3 | 2 |
15 | 4 | | Đặng Vũ Anh Kiệt | TTR | 0 | Thanh Trì | 3,5 | 0 | 25,5 | 3 | 3 | 3 |
16 | 32 | | Trần Anh Quốc | HMA | 0 | HoàngMai | 3,5 | 0 | 24,5 | 3 | 4 | 2 |
17 | 16 | | Nguyễn Duy Đạt | NTL | 0 | Nam Từ Liêm | 3,5 | 0 | 24 | 3 | 4 | 2 |
18 | 18 | | Nguyễn Hàm Quân | HBT | 0 | Hai Bà Trưng | 3,5 | 0 | 23,5 | 3 | 4 | 0 |
19 | 26 | | Nguyễn Vũ Duy Nam | BDI | 0 | Ba Đình | 3,5 | 0 | 20 | 2 | 3 | 1 |
20 | 22 | | Nguyễn Khánh Nam | BDI | 0 | Ba Đình | 3,5 | 0 | 17,5 | 3 | 3 | 2 |
21 | 5 | | Hoàng Kim Vũ | TXU | 0 | Thanh Xuân | 3 | 0 | 28,5 | 3 | 3 | 2 |
22 | 11 | | Lý Đại Quang | TXU | 0 | Thanh Xuân | 3 | 0 | 26 | 3 | 3 | 1 |
23 | 27 | | Nguyễn Xuân Phúc | CGI | 0 | Cầu Giấy | 3 | 0 | 24 | 2 | 3 | 0 |
24 | 14 | | Nguyễn An Phúc | BTL | 0 | Bắc Từ Liêm | 3 | 0 | 22,5 | 2 | 3 | 0 |
25 | 23 | | Nguyễn Khánh Sơn | CMY | 0 | Chương Mỹ | 3 | 0 | 22 | 2 | 3 | 2 |
26 | 24 | | Nguyễn Phúc Khánh | THO | 0 | Tây Hồ | 2,5 | 0 | 24,5 | 2 | 4 | 1 |
27 | 28 | | Phạm Bảo Quân | BDI | 0 | Ba Đình | 2 | 0 | 19,5 | 1 | 3 | 1 |
28 | 25 | | Nguyễn Trần Đăng Quân | THO | 0 | Tây Hồ | 2 | 0 | 19 | 0 | 2 | 0 |
29 | 34 | | Trần Nhân Phong | CMY | 0 | Chương Mỹ | 1 | 0 | 22 | 0 | 2 | 0 |
30 | 10 | | Lưu Tài Lâm | TOA | 0 | Thanh Oai | 1 | 0 | 21,5 | 1 | 2 | 0 |
31 | 12 | | Ngô Bình Nguyên | CMY | 0 | Chương Mỹ | 1 | 0 | 20,5 | 1 | 2 | 1 |
32 | 3 | | Đặng Thành Trung | HKI | 0 | Hoàn Kiếm | 1 | 0 | 18,5 | 1 | 2 | 0 |
33 | 21 | | Nguyễn Hồng Đức | THO | 0 | Tây Hồ | 1 | 0 | 18 | 0 | 1 | 0 |
34 | 33 | | Trần Đức Minh | HKI | 0 | Hoàn Kiếm | 0 | 0 | 24,5 | 0 | 0 | 0 |
35 | 20 | | Nguyễn Hoàng Tùng | HKI | 0 | Hoàn Kiếm | 0 | 0 | 23 | 0 | 2 | 0 |
Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter) Tie Break3: The greater number of victories (variable) Tie Break4: Most black Tie Break5: The greater number of victories (variable)
|
|
|
|