GIẢI CỜ VUA HỌC SINH THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG 2020 CỜ NHANH - BẢNG NỮ LỚP 10Last update 15.01.2020 10:00:41, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Player overview for tng
SNo | | Name | Rtg | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
2 | | Cao Tiến Bình | 0 | TNG | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6,5 | 1 | Cờ nhanh B23 |
16 | | Vũ Ngọc Đăng Khoa | 0 | TNG | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 6 | Cờ nhanh B23 |
18 | | Vũ Mạnh Nguyên | 0 | TNG | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 15 | B45 |
25 | | Đỗ Huy Gia Phong | 0 | TNG | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 3,5 | 13 | B45 |
1 | | Cao Hoàng Bắc Hải | 0 | TNG | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 4,5 | 6 | B67 |
2 | | Cao Trung Hải | 0 | TNG | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 4,5 | 4 | B67 |
8 | | Nguyễn Tuấn Anh | 0 | TNG | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 3,5 | 11 | B89 |
19 | | Đào Trung Nguyên | 0 | TNG | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 6,5 | 1 | B89 |
5 | | Bùi Phương Anh | 0 | TNG | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 6,5 | 1 | G23 |
8 | | Lại Ngọc Anh | 0 | TNG | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 4,5 | 5 | G23 |
3 | | Lại Phương Thúy | 0 | TNG | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 15 | G45 |
17 | | Vũ Thị Mai Anh | 0 | TNG | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 6 | 1 | G45 |
7 | | Ngô Thị Bảo Ngọc | 0 | TNG | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 6 | G67 |
11 | | Vũ Thị Minh Khuê | 0 | TNG | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 6,5 | 1 | G67 |
7 | | Nguyễn Thị Kim Chi | 0 | TNG | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 4,5 | 5 | G89 |
10 | | Nguyễn Thị Thu Hà | 0 | TNG | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 5,5 | 3 | G89 |
2 | | Cao Tiến Bình | 0 | TNG | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 6,5 | 1 | Cờ tiêu chuẩn B23 |
16 | | Vũ Ngọc Đăng Khoa | 0 | TNG | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 6 | Cờ tiêu chuẩn B23 |
18 | | Vũ Mạnh Nguyên | 0 | TNG | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4,5 | 7 | B45 |
25 | | Đỗ Huy Gia Phong | 0 | TNG | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 2,5 | 20 | B45 |
1 | | Cao Hoàng Bắc Hải | 0 | TNG | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 4,5 | 6 | B67 |
2 | | Cao Trung Hải | 0 | TNG | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 3,5 | 10 | B67 |
7 | | Nguyễn Tuấn Anh | 0 | TNG | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 12 | B89 |
19 | | Đào Trung Nguyên | 0 | TNG | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | 1 | 5,5 | 1 | B89 |
4 | | Bùi Phương Anh | 0 | TNG | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 6 | G23 |
7 | | Lại Ngọc Anh | 0 | TNG | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 7 | G23 |
4 | | Lại Phương Thúy | 0 | TNG | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 6 | G45 |
19 | | Vũ Thị Mai Anh | 0 | TNG | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 6,5 | 1 | G45 |
8 | | Ngô Thị Bảo Ngọc | 0 | TNG | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | G67 |
13 | | Vũ Thị Minh Khuê | 0 | TNG | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 1 | G67 |
9 | | Nguyễn Thị Kim Chi | 0 | TNG | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 1 | 4 | 8 | G89 |
12 | | Nguyễn Thị Thu Hà | 0 | TNG | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 3 | G89 |
Results of the last round for tng
Rd. | Bo. | No. | | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | | Name | FED | No. |
7 | 1 | 2 | | Cao Tiến Bình | TNG | 5½ | 1 - 0 | 4 | | Đoàn Đức Dũng | HBA | 20 |
7 | 3 | 12 | | Phạm Gia Hưng | LCH | 4 | 1 - 0 | 4 | | Vũ Ngọc Đăng Khoa | TNG | 16 |
7 | 1 | 20 | | Đoàn Đức Dũng | HBA | 4 | 0 - 1 | 5½ | | Cao Tiến Bình | TNG | 2 |
7 | 3 | 16 | | Vũ Ngọc Đăng Khoa | TNG | 4 | 0 - 1 | 4 | | Lê Văn Khoa | LCH | 5 |
7 | 1 | 5 | | Bùi Phương Anh | TNG | 5½ | 1 - 0 | 4 | | Nguyễn Quỳnh Anh | NQU | 12 |
7 | 2 | 9 | | Nguyễn Hải Quỳnh Giang | HBA | 5 | ½ - ½ | 4 | | Lại Ngọc Anh | TNG | 8 |
7 | 2 | 4 | | Bùi Phương Anh | TNG | 4 | 0 - 1 | 4 | | Đàm Thị Bích Phượng | HBA | 17 |
7 | 3 | 9 | | Nguyễn Ngọc Hà | HAN | 4 | 1 - 0 | 4 | | Lại Ngọc Anh | TNG | 7 |
7 | 4 | 25 | | Đỗ Huy Gia Phong | TNG | 3½ | 0 - 1 | 4 | | Hoàng Anh Minh | HAN | 2 |
7 | 10 | 18 | | Vũ Mạnh Nguyên | TNG | 2 | 1 | | | bye | | |
7 | 5 | 1 | | Bùi Văn Tuấn | DSO | 3 | 0 - 1 | 3½ | | Vũ Mạnh Nguyên | TNG | 18 |
7 | 9 | 25 | | Đỗ Huy Gia Phong | TNG | 2½ | 0 - 1 | 3 | | Vũ Thành Đạt | KAN | 19 |
7 | 1 | 17 | | Vũ Thị Mai Anh | TNG | 5½ | ½ - ½ | 4½ | | Phạm Thị Thùy Anh | HBA | 11 |
7 | 8 | 3 | | Lại Phương Thúy | TNG | 2 | 1 - 0 | 1 | | Phạm Hồng Ánh | KTH | 9 |
7 | 1 | 19 | | Vũ Thị Mai Anh | TNG | 5½ | 1 - 0 | 5 | | Phạm Thị Thùy Anh | HBA | 13 |
7 | 2 | 2 | | Dương Nữ Nhật Minh | LCH | 5 | 1 - 0 | 4 | | Lại Phương Thúy | TNG | 4 |
7 | 2 | 1 | | Cao Hoàng Bắc Hải | TNG | 4 | ½ - ½ | 5 | | Lưu Đức Duy | LCH | 5 |
7 | 3 | 13 | | Trần Hải Nam | KAN | 4 | ½ - ½ | 4 | | Cao Trung Hải | TNG | 2 |
7 | 1 | 1 | | Cao Hoàng Bắc Hải | TNG | 3½ | 1 - 0 | 5½ | | Hòa Quang Bách | VIN | 4 |
7 | 6 | 3 | | Hoàng Quang Hiệp | NQU | 3 | ½ - ½ | 3 | | Cao Trung Hải | TNG | 2 |
7 | 1 | 8 | | Phạm Như Quỳnh | HBA | 3½ | ½ - ½ | 6 | | Vũ Thị Minh Khuê | TNG | 11 |
7 | 5 | 7 | | Ngô Thị Bảo Ngọc | TNG | 3 | 1 - 0 | 2 | | Trương Ngọc Anh | ADU | 10 |
7 | 2 | 9 | | Phan Nguyễn Phương Uyên | LCH | 4 | 0 - 1 | 5 | | Vũ Thị Minh Khuê | TNG | 13 |
7 | 3 | 5 | | Nguyễn Thảo Nhi | NQU | 3½ | 0 - 1 | 4 | | Ngô Thị Bảo Ngọc | TNG | 8 |
7 | 1 | 19 | | Đào Trung Nguyên | TNG | 5½ | 1 - 0 | 4 | | Đoàn Công Minh | DSO | 17 |
7 | 4 | 13 | | Phạm Hồng Phong | NQU | 3½ | 1 - 0 | 3½ | | Nguyễn Tuấn Anh | TNG | 8 |
7 | 2 | 19 | | Đào Trung Nguyên | TNG | 4½ | 1 - 0 | 4 | | Phạm Hoàng Phúc | ADU | 10 |
7 | 7 | 7 | | Nguyễn Tuấn Anh | TNG | 2½ | 1 - 0 | 2½ | | Nguyễn Quang Minh | ADU | 5 |
7 | 2 | 11 | | Phùng Thị Hà Vy | HBA | 3½ | 0 - 1 | 4½ | | Nguyễn Thị Thu Hà | TNG | 10 |
7 | 3 | 3 | | Lê Tuệ Nhi | HBA | 3½ | 0 - 1 | 3½ | | Nguyễn Thị Kim Chi | TNG | 7 |
7 | 3 | 12 | | Nguyễn Thị Thu Hà | TNG | 4½ | 1 - 0 | 3½ | | Lê Khánh Linh | ADU | 3 |
7 | 5 | 9 | | Nguyễn Thị Kim Chi | TNG | 3 | 1 - 0 | 3 | | Lê Tuệ Nhi | HBA | 4 |
Player details for tng
Rd. | SNo | | Name | Rtg | FED | Pts. | Res. |
Cao Tiến Bình 0 TNG Rp:1422 Pts. 6,5 |
1 | 12 | | Phạm Gia Hưng | 0 | LCH | 5 | w 1 | 2 | 14 | | Phạm Đức Toàn | 0 | HBA | 5,5 | s ½ | 3 | 1 | | Bùi Đức Trí | 0 | HAN | 4 | w 1 | 4 | 9 | | Nguyễn Mạnh Cường | 0 | LCH | 5 | s 1 | 5 | 5 | | Nguyễn Bá Khánh Trình | 0 | HAN | 5 | w 1 | 6 | 16 | | Vũ Ngọc Đăng Khoa | 0 | TNG | 4 | s 1 | 7 | 20 | | Đoàn Đức Dũng | 0 | HBA | 4 | w 1 | Vũ Ngọc Đăng Khoa 0 TNG Rp:1050 Pts. 4 |
1 | 6 | | Nguyễn Bùi Gia Hưng | 0 | VIN | 3 | s 1 | 2 | 7 | | Nguyễn Chung Gia Phúc | 0 | KTH | 2,5 | s 1 | 3 | 5 | | Nguyễn Bá Khánh Trình | 0 | HAN | 5 | w 0 | 4 | 8 | | Nguyễn Lê Minh | 0 | ADU | 3 | w 1 | 5 | 13 | | Phạm Minh Vũ | 0 | NQU | 3,5 | s 1 | 6 | 2 | | Cao Tiến Bình | 0 | TNG | 6,5 | w 0 | 7 | 12 | | Phạm Gia Hưng | 0 | LCH | 5 | s 0 | Cao Tiến Bình 0 TNG Rp:1422 Pts. 6,5 |
1 | 12 | | Nguyễn Đức Trí | 0 | KAN | 4 | s 1 | 2 | 14 | | Phạm Tiến Minh | 0 | LCH | 4 | w 1 | 3 | 21 | | Đỗ Thành Minh | 0 | KAN | 4 | s 1 | 4 | 1 | | Bùi Đức Trí | 0 | HAN | 6 | w 1 | 5 | 5 | | Lê Văn Khoa | 0 | LCH | 5 | s ½ | 6 | 16 | | Vũ Ngọc Đăng Khoa | 0 | TNG | 4 | w 1 | 7 | 20 | | Đoàn Đức Dũng | 0 | HBA | 4 | s 1 | Vũ Ngọc Đăng Khoa 0 TNG Rp:1050 Pts. 4 |
1 | 6 | | Nguyễn Bá Khánh Trình | 0 | HAN | 5 | w 0 | 2 | 11 | | Nguyễn Đức Quang | 0 | VIN | 3,5 | s 1 | 3 | 10 | | Nguyễn Nam Phong | 0 | ALA | 2 | w 1 | 4 | 21 | | Đỗ Thành Minh | 0 | KAN | 4 | s 1 | 5 | 9 | | Nguyễn Lê Minh | 0 | ADU | 3 | w 1 | 6 | 2 | | Cao Tiến Bình | 0 | TNG | 6,5 | s 0 | 7 | 5 | | Lê Văn Khoa | 0 | LCH | 5 | w 0 | Bùi Phương Anh 0 TNG Rp:1422 Pts. 6,5 |
1 | 14 | | Phạm Ngọc Anh | 0 | VIN | 0 | w 1 | 2 | 13 | | Ngô Minh Anh | 0 | DSO | 3 | s 1 | 3 | 10 | | Nguyễn Ngọc Hà | 0 | HAN | 4,5 | w 1 | 4 | 17 | | Đàm Thị Bích Phượng | 0 | HBA | 4 | s 1 | 5 | 9 | | Nguyễn Hải Quỳnh Giang | 0 | HBA | 5,5 | w ½ | 6 | 11 | | Nguyễn Ngọc Uyển My | 0 | HAN | 5 | s 1 | 7 | 12 | | Nguyễn Quỳnh Anh | 0 | NQU | 4 | w 1 | Lại Ngọc Anh 0 TNG Rp:1057 Pts. 4,5 |
1 | 17 | | Đàm Thị Bích Phượng | 0 | HBA | 4 | s 0 | 2 | 3 | | Bùi Hà Vy | 0 | LCH | 3,5 | w 1 | 3 | 18 | | Đặng Thị Khánh Ngọc | 0 | KTH | 3 | s 0 | 4 | 15 | | Đoàn Bảo Nhi | 0 | LCH | 2,5 | w 1 | 5 | 4 | | Bùi Như Quỳnh | 0 | ALA | 1 | - 1K | 6 | 10 | | Nguyễn Ngọc Hà | 0 | HAN | 4,5 | w 1 | 7 | 9 | | Nguyễn Hải Quỳnh Giang | 0 | HBA | 5,5 | s ½ | Bùi Phương Anh 0 TNG Rp:1050 Pts. 4 |
1 | 13 | | Phạm Ngọc Anh | 0 | VIN | 1 | s 1 | 2 | 15 | | Vũ Bảo Trân | 0 | LCH | 4 | w 1 | 3 | 11 | | Nguyễn Quỳnh Anh | 0 | NQU | 5 | s 1 | 4 | 14 | | Tạ Thị Trúc Linh | 0 | LCH | 7 | w 0 | 5 | 9 | | Nguyễn Ngọc Hà | 0 | HAN | 5 | s 0 | 6 | 10 | | Nguyễn Ngọc Uyển My | 0 | HAN | 4 | s 1 | 7 | 17 | | Đàm Thị Bích Phượng | 0 | HBA | 5 | w 0 | Lại Ngọc Anh 0 TNG Rp:1050 Pts. 4 |
1 | 16 | | Đoàn Yến Nhi | 0 | ADU | 3 | w 1 | 2 | 17 | | Đàm Thị Bích Phượng | 0 | HBA | 5 | s 1 | 3 | 14 | | Tạ Thị Trúc Linh | 0 | LCH | 7 | w 0 | 4 | 10 | | Nguyễn Ngọc Uyển My | 0 | HAN | 4 | s 0 | 5 | 19 | | Đỗ Hải Anh | 0 | KTH | 3 | w 1 | 6 | 1 | | Bùi Hiền Giang | 0 | NQU | 3 | w 1 | 7 | 9 | | Nguyễn Ngọc Hà | 0 | HAN | 5 | s 0 | Vũ Mạnh Nguyên 0 TNG Rp:875 Pts. 3 |
1 | 6 | | Nguyễn Mạnh Đạt | 0 | CAH | 0 | s 1 | 2 | 4 | | Phạm Bảo Lâm | 0 | NQU | 4 | w 0 | 3 | 25 | | Đỗ Huy Gia Phong | 0 | TNG | 3,5 | w 1 | 4 | 11 | | Nguyễn Đức Huy | 0 | ADU | 3,5 | s 0 | 5 | 16 | | Vũ Lê Dũng | 0 | HBA | 4 | w 0 | 6 | 8 | | Nguyễn Vũ Trường Giang | 0 | LCH | 3 | s 0 | 7 | - | | bye | - | - | - | - 1 |
Đỗ Huy Gia Phong 0 TNG Rp:943 Pts. 3,5 |
1 | - | | bye | - | - | - | - 1 |
2 | 15 | | Trần Hải Đăng | 0 | KAN | 4,5 | w 0 | 3 | 18 | | Vũ Mạnh Nguyên | 0 | TNG | 3 | s 0 | 4 | 13 | | Phạm Ngọc Biển | 0 | KTH | 2,5 | w ½ | 5 | 24 | | Đào Minh Đức | 0 | ALA | 1,5 | s 1 | 6 | 1 | | Bùi Văn Tuấn | 0 | DSO | 2 | s 1 | 7 | 2 | | Hoàng Anh Minh | 0 | HAN | 5 | w 0 | Vũ Mạnh Nguyên 0 TNG Rp:1102 Pts. 4,5 |
1 | 6 | | Nguyễn Đàm Gia Bảo | 0 | LCH | 4 | w ½ | 2 | 4 | | Nguyễn Mạnh Đạt | 0 | CAH | 1 | s 1 | 3 | 22 | | Wang Wu Jie | 0 | NQU | 4,5 | w 0 | 4 | 12 | | Phạm Ngọc Biển | 0 | KTH | 3,5 | s 0 | 5 | 7 | | Nguyễn Đức Anh | 0 | VIN | 3,5 | s 1 | 6 | 25 | | Đỗ Huy Gia Phong | 0 | TNG | 2,5 | w 1 | 7 | 1 | | Bùi Văn Tuấn | 0 | DSO | 3 | s 1 | Đỗ Huy Gia Phong 0 TNG Rp:807 Pts. 2,5 |
1 | - | | bye | - | - | - | - 1 |
2 | 12 | | Phạm Ngọc Biển | 0 | KTH | 3,5 | s 1 | 3 | 3 | | Nguyễn Hoàng Minh | 0 | LCH | 5,5 | w 0 | 4 | 9 | | Ngô Quang Minh | 0 | HBA | 5,5 | s 0 | 5 | 20 | | Vũ Tấn Sang | 0 | ALA | 3 | w ½ | 6 | 18 | | Vũ Mạnh Nguyên | 0 | TNG | 4,5 | s 0 | 7 | 19 | | Vũ Thành Đạt | 0 | KAN | 4 | w 0 | Lại Phương Thúy 0 TNG Rp:950 Pts. 3 |
1 | 12 | | Trần Phương Linh | 0 | ADU | 3 | w 0 | 2 | 8 | | Phạm Gia Linh | 0 | LCH | 4 | s 1 | 3 | 15 | | Trịnh Ngọc Hà | 0 | NQU | 3,5 | w 0 | 4 | 10 | | Phạm Khánh Hằng | 0 | DSO | 4,5 | s 0 | 5 | 16 | | Vũ Ngọc Diệp | 0 | KTH | 2 | w 1 | 6 | 5 | | Nguyễn Thảo Nguyên | 0 | VIN | 4 | s 0 | 7 | 9 | | Phạm Hồng Ánh | 0 | KTH | 1 | w 1 | Vũ Thị Mai Anh 0 TNG Rp:1309 Pts. 6 |
1 | 8 | | Phạm Gia Linh | 0 | LCH | 4 | w 1 | 2 | 10 | | Phạm Khánh Hằng | 0 | DSO | 4,5 | s 1 | 3 | 5 | | Nguyễn Thảo Nguyên | 0 | VIN | 4 | w 1 | 4 | 14 | | Trần Thị Ngọc Anh | 0 | HBA | 6 | s ½ | 5 | 18 | | Vũ Yến Vy | 0 | HAN | 4 | w 1 | 6 | 15 | | Trịnh Ngọc Hà | 0 | NQU | 3,5 | s 1 | 7 | 11 | | Phạm Thị Thùy Anh | 0 | HBA | 5 | w ½ | Lại Phương Thúy 0 TNG Rp:1050 Pts. 4 |
1 | 14 | | Trần Phương Linh | 0 | ADU | 3 | w 1 | 2 | 20 | | Vũ Yến Vy | 0 | HAN | 4 | s 1 | 3 | 19 | | Vũ Thị Mai Anh | 0 | TNG | 6,5 | w 0 | 4 | 7 | | Nguyễn Thảo Nguyên | 0 | VIN | 5,5 | s 0 | 5 | 16 | | Trần Thị Ngọc Anh | 0 | HBA | 4 | w 1 | 6 | 21 | | Đỗ Gia Trang | 0 | ALA | 3 | s 1 | 7 | 2 | | Dương Nữ Nhật Minh | 0 | LCH | 6 | s 0 | Vũ Thị Mai Anh 0 TNG Rp:1422 Pts. 6,5 |
1 | 9 | | Phí Bùi Ban Mai | 0 | ALA | 1 | w 1 | 2 | 1 | | Bùi Minh Khuê | 0 | KAN | 2 | s 1 | 3 | 4 | | Lại Phương Thúy | 0 | TNG | 4 | s 1 | 4 | 3 | | Hoàng Ngọc Thanh Tú | 0 | NQU | 3,5 | w 1 | 5 | 2 | | Dương Nữ Nhật Minh | 0 | LCH | 6 | s ½ | 6 | 7 | | Nguyễn Thảo Nguyên | 0 | VIN | 5,5 | w 1 | 7 | 13 | | Phạm Thị Thùy Anh | 0 | HBA | 5 | w 1 | Cao Hoàng Bắc Hải 0 TNG Rp:1102 Pts. 4,5 |
1 | 11 | | Phạm Đức Phong | 0 | NQU | 3 | s 0 | 2 | 8 | | Phạm Hữu Hoài Nam | 0 | ADU | 3,5 | w 1 | 3 | 15 | | Vũ Gia Hưng | 0 | KTH | 3,5 | s 1 | 4 | 12 | | Triệu Gia Hiển | 0 | HBA | 4,5 | w 1 | 5 | 4 | | Hòa Quang Bách | 0 | VIN | 5,5 | w 0 | 6 | 3 | | Hoàng Quang Hiệp | 0 | NQU | 3 | s 1 | 7 | 5 | | Lưu Đức Duy | 0 | LCH | 5,5 | w ½ | Cao Trung Hải 0 TNG Rp:1102 Pts. 4,5 |
1 | 12 | | Triệu Gia Hiển | 0 | HBA | 4,5 | w 1 | 2 | 11 | | Phạm Đức Phong | 0 | NQU | 3 | s 1 | 3 | 5 | | Lưu Đức Duy | 0 | LCH | 5,5 | w 1 | 4 | 4 | | Hòa Quang Bách | 0 | VIN | 5,5 | s 0 | 5 | 19 | | Đàm Minh Bách | 0 | KTH | 5 | w 0 | 6 | 6 | | Nguyễn Dương Anh Minh | 0 | HAN | 3 | s 1 | 7 | 13 | | Trần Hải Nam | 0 | KAN | 4,5 | s ½ | Cao Hoàng Bắc Hải 0 TNG Rp:1102 Pts. 4,5 |
1 | 11 | | Phạm Tuấn Nguyên | 0 | HAN | 3,5 | w 0 | 2 | 17 | | Vũ Hồng Hưng | 0 | ADU | 3,5 | s 1 | 3 | 18 | | Vũ Trọng Hải | 0 | HBA | 3 | w 1 | 4 | 13 | | Triệu Gia Hiển | 0 | HBA | 4,5 | s 0 | 5 | 10 | | Phạm Hữu Hoài Nam | 0 | ADU | 3,5 | w ½ | 6 | 5 | | Lê Đức Cường | 0 | KAN | 2,5 | s 1 | 7 | 4 | | Hòa Quang Bách | 0 | VIN | 5,5 | w 1 | Cao Trung Hải 0 TNG Rp:1000 Pts. 3,5 |
1 | 12 | | Phạm Đức Phong | 0 | NQU | 5 | s 0 | 2 | 14 | | Trần Sơn Duy | 0 | LCH | 5,5 | w 0 | 3 | 16 | | Vũ Gia Hưng | 0 | KTH | 2 | s 1 | 4 | 18 | | Vũ Trọng Hải | 0 | HBA | 3 | w 1 | 5 | 11 | | Phạm Tuấn Nguyên | 0 | HAN | 3,5 | s 0 | 6 | 7 | | Nguyễn Hoàng Đức | 0 | VIN | 3 | w 1 | 7 | 3 | | Hoàng Quang Hiệp | 0 | NQU | 3,5 | s ½ | Ngô Thị Bảo Ngọc 0 TNG Rp:1050 Pts. 4 |
1 | 14 | | Đỗ Thị Yến Ngọc | 0 | VIN | 0 | w 1 | 2 | 2 | | Hoàng Khánh Giang | 0 | HBA | 4 | s 0 | 3 | 4 | | Nguyễn Thảo Nhi | 0 | NQU | 5 | w 0 | 4 | 8 | | Phạm Như Quỳnh | 0 | HBA | 4 | s 1 | 5 | 3 | | Lê Phương Anh | 0 | NQU | 3,5 | w 1 | 6 | 1 | | Bùi Thị Ngọc Huyền | 0 | KTH | 4,5 | s 0 | 7 | 10 | | Trương Ngọc Anh | 0 | ADU | 2 | w 1 | Vũ Thị Minh Khuê 0 TNG Rp:1422 Pts. 6,5 |
1 | 4 | | Nguyễn Thảo Nhi | 0 | NQU | 5 | w 1 | 2 | 6 | | Nguyễn Yến Trang | 0 | ADU | 3 | s 1 | 3 | 10 | | Trương Ngọc Anh | 0 | ADU | 2 | w 1 | 4 | 2 | | Hoàng Khánh Giang | 0 | HBA | 4 | s 1 | 5 | 1 | | Bùi Thị Ngọc Huyền | 0 | KTH | 4,5 | s 1 | 6 | 5 | | Nguyễn Tuyết Anh | 0 | HAN | 3,5 | w 1 | 7 | 8 | | Phạm Như Quỳnh | 0 | HBA | 4 | s ½ | Ngô Thị Bảo Ngọc 0 TNG Rp:1158 Pts. 5 |
1 | 16 | | Đỗ Thị Yến Ngọc | 0 | VIN | 0 | w 1 | 2 | 2 | | Cao Bảo Nhi | 0 | HBA | 5 | w 1 | 3 | 13 | | Vũ Thị Minh Khuê | 0 | TNG | 6 | s 0 | 4 | 3 | | Lê Phương Anh | 0 | NQU | 3 | s 1 | 5 | 10 | | Phạm Như Quỳnh | 0 | HBA | 4 | w 1 | 6 | 4 | | Nguyễn Ngọc Phong Nhi | 0 | LCH | 5,5 | w 0 | 7 | 5 | | Nguyễn Thảo Nhi | 0 | NQU | 3,5 | s 1 | Vũ Thị Minh Khuê 0 TNG Rp:1309 Pts. 6 |
1 | 5 | | Nguyễn Thảo Nhi | 0 | NQU | 3,5 | w 1 | 2 | 7 | | Nguyễn Yến Trang | 0 | ADU | 2,5 | s 1 | 3 | 8 | | Ngô Thị Bảo Ngọc | 0 | TNG | 5 | w 1 | 4 | 4 | | Nguyễn Ngọc Phong Nhi | 0 | LCH | 5,5 | w 0 | 5 | 2 | | Cao Bảo Nhi | 0 | HBA | 5 | s 1 | 6 | 3 | | Lê Phương Anh | 0 | NQU | 3 | s 1 | 7 | 9 | | Phan Nguyễn Phương Uyên | 0 | LCH | 4 | s 1 | Nguyễn Tuấn Anh 0 TNG Rp:1000 Pts. 3,5 |
1 | 18 | | Đoàn Thái Dương | 0 | HAN | 3,5 | w 1 | 2 | 20 | | Đồng Hoa Minh Đức | 0 | DKI | 4,5 | s 0 | 3 | 21 | | Đỗ Tuấn Minh | 0 | VIN | 2 | w 1 | 4 | 15 | | Trần Trọng Hải Ninh | 0 | DSO | 4 | s 1 | 5 | 17 | | Đoàn Công Minh | 0 | DSO | 4 | w ½ | 6 | 9 | | Nguyễn Đức Dũng | 0 | LCH | 4,5 | w 0 | 7 | 13 | | Phạm Hồng Phong | 0 | NQU | 4,5 | s 0 | Đào Trung Nguyên 0 TNG Rp:1422 Pts. 6,5 |
1 | 9 | | Nguyễn Đức Dũng | 0 | LCH | 4,5 | w 1 | 2 | 1 | | Bùi Anh Tuấn | 0 | NQU | 2 | s 1 | 3 | 7 | | Nguyễn Trung Dũng | 0 | HBA | 5 | w 1 | 4 | 4 | | Nguyễn Phúc Thành | 0 | HBA | 6 | w ½ | 5 | 11 | | Phạm Hoàng Phúc | 0 | ADU | 4 | s 1 | 6 | 20 | | Đồng Hoa Minh Đức | 0 | DKI | 4,5 | s 1 | 7 | 17 | | Đoàn Công Minh | 0 | DSO | 4 | w 1 | Nguyễn Tuấn Anh 0 TNG Rp:1000 Pts. 3,5 |
1 | 17 | | Đoàn Công Minh | 0 | DSO | 5,5 | w 0 | 2 | 13 | | Phạm Trường Giang | 0 | KAN | 2,5 | s 1 | 3 | 15 | | Trần Trọng Hải Ninh | 0 | DSO | 4 | w ½ | 4 | 11 | | Phạm Hoàng Đạt | 0 | HAN | 2,5 | s 1 | 5 | 10 | | Phạm Hoàng Phúc | 0 | ADU | 4 | w 0 | 6 | 18 | | Đoàn Thái Dương | 0 | HAN | 4 | s 0 | 7 | 5 | | Nguyễn Quang Minh | 0 | ADU | 2,5 | w 1 | Đào Trung Nguyên 0 TNG Rp:1230 Pts. 5,5 |
1 | 9 | | Phú Quốc Khánh | 0 | ALA | 0 | s 1 | 2 | 1 | | Bùi Anh Tuấn | 0 | NQU | 3,5 | w 1 | 3 | 3 | | Nguyễn Nam Khánh | 0 | LCH | 5 | s ½ | 4 | 8 | | Phùng Đức Việt | 0 | LCH | 5 | s ½ | 5 | 6 | | Nguyễn Trung Dũng | 0 | HBA | 4 | w 1 | 6 | 17 | | Đoàn Công Minh | 0 | DSO | 5,5 | s ½ | 7 | 10 | | Phạm Hoàng Phúc | 0 | ADU | 4 | w 1 | Nguyễn Thị Kim Chi 0 TNG Rp:1057 Pts. 4,5 |
1 | 14 | | Phạm Thị Minh Ngọc | 0 | HAN | 6 | s 0 | 2 | 4 | | Mai Thị Phương | 0 | ADU | 0 | - 1K | 3 | 15 | | Đặng Thị Thành Giang | 0 | NQU | 4,5 | w 0 | 4 | 1 | | Bùi Thị Mai Anh | 0 | DSO | 2,5 | s 1 | 5 | 12 | | Phạm Quỳnh Anh | 0 | DSO | 3,5 | w 1 | 6 | 10 | | Nguyễn Thị Thu Hà | 0 | TNG | 5,5 | s ½ | 7 | 3 | | Lê Tuệ Nhi | 0 | HBA | 3,5 | s 1 | Nguyễn Thị Thu Hà 0 TNG Rp:1230 Pts. 5,5 |
1 | 3 | | Lê Tuệ Nhi | 0 | HBA | 3,5 | w 1 | 2 | 15 | | Đặng Thị Thành Giang | 0 | NQU | 4,5 | s 1 | 3 | 6 | | Nguyễn Phương Anh | 0 | NQU | 5,5 | s 1 | 4 | 14 | | Phạm Thị Minh Ngọc | 0 | HAN | 6 | w 0 | 5 | 9 | | Nguyễn Thị Phương Thảo | 0 | HAN | 3 | s 1 | 6 | 7 | | Nguyễn Thị Kim Chi | 0 | TNG | 4,5 | w ½ | 7 | 11 | | Phùng Thị Hà Vy | 0 | HBA | 3,5 | s 1 | Nguyễn Thị Kim Chi 0 TNG Rp:1050 Pts. 4 |
1 | 1 | | Bùi Thị Mai Anh | 0 | DSO | 3 | w 1 | 2 | 17 | | Đặng Thị Thành Giang | 0 | NQU | 4 | s 0 | 3 | 14 | | Phạm Quỳnh Anh | 0 | DSO | 3 | w 1 | 4 | 5 | | Mai Thị Phương | 0 | ADU | 3 | s 0 | 5 | 3 | | Lê Khánh Linh | 0 | ADU | 3,5 | w ½ | 6 | 2 | | Dương Ngọc Sao Khuê | 0 | LCH | 4 | s ½ | 7 | 4 | | Lê Tuệ Nhi | 0 | HBA | 3 | w 1 | Nguyễn Thị Thu Hà 0 TNG Rp:1230 Pts. 5,5 |
1 | 4 | | Lê Tuệ Nhi | 0 | HBA | 3 | s 1 | 2 | 2 | | Dương Ngọc Sao Khuê | 0 | LCH | 4 | w ½ | 3 | 11 | | Nguyễn Thị Phương Thảo | 0 | HAN | 4 | s 1 | 4 | 8 | | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 0 | LCH | 6 | w 1 | 5 | 17 | | Đặng Thị Thành Giang | 0 | NQU | 4 | w 1 | 6 | 16 | | Phạm Thị Minh Ngọc | 0 | HAN | 6 | s 0 | 7 | 3 | | Lê Khánh Linh | 0 | ADU | 3,5 | w 1 |
|
|
|
|