GIẢI CỜ VUA HỌC SINH THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG 2020 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NỮ LỚP 8, 9Last update 15.01.2020 09:51:43, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Alphabetical list all groups
No. | | Name | FideID | Rtg | FED | Name |
1 | | Bùi Anh Tuấn | | 0 | NQU | B89 |
2 | | Bùi Anh Tuấn | | 0 | NQU | B89 |
3 | | Bùi Bảo Hoàng | | 0 | VIN | B89 |
4 | | Bùi Bảo Hoàng | | 0 | VIN | B89 |
5 | | Bùi Đức Trí | | 0 | HAN | Cờ nhanh B23 |
6 | | Bùi Đức Trí | | 0 | HAN | Cờ tiêu chuẩn B23 |
7 | | Bùi Hà Trang | | 0 | ALA | G23 |
8 | | Bùi Hà Trang | | 0 | ALA | G23 |
9 | | Bùi Hà Vy | | 0 | LCH | G23 |
10 | | Bùi Hiền Giang | | 0 | NQU | G23 |
11 | | Bùi Hiền Giang | | 0 | NQU | G23 |
12 | | Bùi Minh Khuê | | 0 | KAN | G45 |
13 | | Bùi Như Quỳnh | | 0 | ALA | G23 |
14 | | Bùi Như Quỳnh | | 0 | ALA | G23 |
15 | | Bùi Phương Anh | | 0 | TNG | G23 |
16 | | Bùi Phương Anh | | 0 | TNG | G23 |
17 | | Bùi Thị Mai Anh | | 0 | DSO | G89 |
18 | | Bùi Thị Mai Anh | | 0 | DSO | G89 |
19 | | Bùi Thị Mỹ Hạnh | | 0 | PNL | G-TH10 |
20 | | Bùi Thị Mỹ Hạnh | | 0 | PNL | G-TH10 |
21 | | Bùi Thị Ngọc Huyền | | 0 | KTH | G67 |
22 | | Bùi Thị Ngọc Huyền | | 0 | KTH | G67 |
23 | | Bùi Thị Phương Anh | | 0 | ADU | G23 |
24 | | Bùi Thị Phương Anh | | 0 | ADU | G23 |
25 | | Bùi Văn Tuấn | | 0 | DSO | B45 |
26 | | Bùi Văn Tuấn | | 0 | DSO | B45 |
27 | | Cao Bảo Nhi | | 0 | HBA | G67 |
28 | | Cao Hoàng Bắc Hải | | 0 | TNG | B67 |
29 | | Cao Hoàng Bắc Hải | | 0 | TNG | B67 |
30 | | Cao Minh Hiền | | 0 | VIN | G23 |
31 | | Cao Minh Hiền | | 0 | VIN | G23 |
32 | | Cao Tiến Bình | | 0 | TNG | Cờ tiêu chuẩn B23 |
33 | | Cao Tiến Bình | | 0 | TNG | Cờ nhanh B23 |
34 | | Cao Trung Hải | | 0 | TNG | B67 |
35 | | Cao Trung Hải | | 0 | TNG | B67 |
36 | | Đàm Minh Bách | | 0 | KTH | B67 |
37 | | Đàm Minh Bách | | 0 | KTH | B67 |
38 | | Đàm Quốc Bảo | | 0 | KTH | B45 |
39 | | Đàm Quốc Bảo | | 0 | KTH | B45 |
40 | | Đàm Thị Bích Phượng | | 0 | HBA | G23 |
41 | | Đàm Thị Bích Phượng | | 0 | HBA | G23 |
42 | | Đàm Xuân Sơn | | 0 | HB3 | B-TH10 |
43 | | Đàm Xuân Sơn | | 0 | HB3 | B-TH10 |
44 | | Đặng Quỳnh Thư | | 0 | DS3 | G-TH10 |
45 | | Đặng Quỳnh Thư | | 0 | DS3 | G-TH10 |
46 | | Đặng Thị Huyền Chi | | 0 | KA3 | G-TH10 |
47 | | Đặng Thị Huyền Chi | | 0 | KA3 | G-TH10 |
48 | | Đặng Thị Khánh Ngọc | | 0 | KTH | G23 |
49 | | Đặng Thị Khánh Ngọc | | 0 | KTH | G23 |
50 | | Đặng Thị Thành Giang | | 0 | NQU | G89 |
51 | | Đặng Thị Thành Giang | | 0 | NQU | G89 |
52 | | Đào Minh Đức | | 0 | ALA | B45 |
53 | | Đào Minh Đức | | 0 | ALA | B45 |
54 | | Đào Quang Huy | | 0 | TPH | B-TH11 |
55 | | Đào Quang Huy | | 0 | TPH | B-TH11 |
56 | | Đào Thanh Tuấn | | 0 | ALA | B67 |
57 | | Đào Thanh Tuấn | | 0 | ALA | B67 |
58 | | Đào Trung Nguyên | | 0 | TNG | B89 |
59 | | Đào Trung Nguyên | | 0 | TNG | B89 |
60 | | Đinh Duy Thái | | 0 | MDC | B-TH10 |
61 | | Đinh Duy Thái | | 0 | MDC | B-TH10 |
62 | | Đinh Hoàng Quân | | 0 | MDC | B-TH10 |
63 | | Đinh Hoàng Quân | | 0 | MDC | B-TH10 |
64 | | Đinh Minh Khôi | | 0 | DSO | Cờ nhanh B23 |
65 | | Đinh Minh Khôi | | 0 | DSO | Cờ tiêu chuẩn B23 |
66 | | Đinh Nam Khánh | | 0 | DSO | B67 |
67 | | Đinh Nam Khánh | | 0 | DSO | B67 |
68 | | Đỗ Gia Trang | | 0 | ALA | G45 |
69 | | Đỗ Gia Trang | | 0 | ALA | G45 |
70 | | Đỗ Hải Anh | | 0 | KTH | G23 |
71 | | Đỗ Hải Anh | | 0 | KTH | G23 |
72 | | Đỗ Huy Gia Phong | | 0 | TNG | B45 |
73 | | Đỗ Huy Gia Phong | | 0 | TNG | B45 |
74 | | Đỗ Mai Phương | | 0 | DSO | G67 |
75 | | Đỗ Mai Phương | | 0 | DSO | G67 |
76 | | Đỗ Thành Minh | | 0 | KAN | Cờ tiêu chuẩn B23 |
77 | | Đỗ Thị Yến Ngọc | | 0 | VIN | G67 |
78 | | Đỗ Thị Yến Ngọc | | 0 | VIN | G67 |
79 | | Đỗ Thùy Dương | | 0 | DKI | G67 |
80 | | Đỗ Thùy Dương | | 0 | DKI | G67 |
81 | | Đỗ Tuấn Minh | | 0 | VIN | B89 |
82 | | Đỗ Tuấn Minh | | 0 | VIN | B89 |
83 | | Đoàn Bảo Nhi | | 0 | LCH | G23 |
84 | | Đoàn Công Minh | | 0 | DSO | B89 |
85 | | Đoàn Công Minh | | 0 | DSO | B89 |
86 | | Đoàn Đức Dũng | | 0 | HBA | Cờ nhanh B23 |
87 | | Đoàn Đức Dũng | | 0 | HBA | Cờ tiêu chuẩn B23 |
88 | | Đoàn Quốc Anh | | 0 | DHO | B-TH11 |
89 | | Đoàn Quốc Anh | | 0 | DHO | B-TH11 |
90 | | Đoàn Thái Dương | | 0 | HAN | B89 |
91 | | Đoàn Thái Dương | | 0 | HAN | B89 |
92 | | Đoàn Trí Lâm | | 0 | NQU | Cờ tiêu chuẩn B23 |
93 | | Đoàn Trí Lâm | | 0 | NQU | Cờ nhanh B23 |
94 | | Đoàn Văn Mạnh | | 0 | LCH | B45 |
95 | | Đoàn Yến Nhi | | 0 | ADU | G23 |
96 | | Đoàn Yến Nhi | | 0 | ADU | G23 |
97 | | Đồng Hoa Minh Đức | | 0 | DKI | B89 |
98 | | Đồng Hoa Minh Đức | | 0 | DKI | B89 |
99 | | Dương Ngọc Sao Khuê | | 0 | LCH | G89 |
100 | | Dương Nữ Nhật Minh | | 0 | LCH | G45 |
101 | | Dương Vũ Bình Minh | | 0 | ALA | Cờ nhanh B23 |
102 | | Dương Vũ Bình Minh | | 0 | ALA | Cờ tiêu chuẩn B23 |
103 | | Hà Ngọc Anh | | 0 | LCH | G45 |
104 | | Hòa Quang Bách | | 0 | VIN | B67 |
105 | | Hòa Quang Bách | | 0 | VIN | B67 |
106 | | Hoàng Anh Minh | | 0 | HAN | B45 |
107 | | Hoàng Anh Minh | | 0 | HAN | B45 |
108 | | Hoàng Đăng Trường | | 0 | DS3 | B-TH11 |
109 | | Hoàng Đăng Trường | | 0 | DS3 | B-TH11 |
110 | | Hoàng Gia Huy | | 0 | DS3 | B-TH10 |
111 | | Hoàng Gia Huy | | 0 | DS3 | B-TH10 |
112 | | Hoàng Khánh Giang | | 0 | HBA | G67 |
113 | | Hoàng Minh Khang | | 0 | DS3 | B-TH11 |
114 | | Hoàng Minh Khang | | 0 | DS3 | B-TH11 |
115 | | Hoàng Ngọc Thanh Tú | | 0 | NQU | G45 |
116 | | Hoàng Ngọc Thanh Tú | | 0 | NQU | G45 |
117 | | Hoàng Quang Hiệp | | 0 | NQU | B67 |
118 | | Hoàng Quang Hiệp | | 0 | NQU | B67 |
119 | | Hoàng Quang Minh | | 0 | DKI | B45 |
120 | | Hoàng Tú Linh | | 0 | DS3 | G-TH10 |
121 | | Hoàng Tú Linh | | 0 | DS3 | G-TH10 |
122 | | Hoàng Văn Thoại | | 0 | KA3 | B-TH10 |
123 | | Hoàng Văn Thoại | | 0 | KA3 | B-TH10 |
124 | | Lại Ngọc Anh | | 0 | TNG | G23 |
125 | | Lại Ngọc Anh | | 0 | TNG | G23 |
126 | | Lại Phương Thúy | | 0 | TNG | G45 |
127 | | Lại Phương Thúy | | 0 | TNG | G45 |
128 | | Lại Thế Đạt | | 0 | TPH | B-TH10 |
129 | | Lại Thế Đạt | | 0 | TPH | B-TH10 |
130 | | Lê Đỗ Minh Tuấn | | 0 | KAN | B45 |
131 | | Lê Đức Cường | | 0 | KAN | B67 |
132 | | Lê Hữu Chung | | 0 | PNL | B-TH11 |
133 | | Lê Hữu Chung | | 0 | PNL | B-TH11 |
134 | | Lê Khánh Linh | | 0 | ADU | G89 |
135 | | Lê Khánh Linh | | 0 | ADU | G89 |
136 | | Lê Nguyễn Minh Hằng | | 0 | TPH | G-TH10 |
137 | | Lê Nguyễn Minh Hằng | | 0 | TPH | G-TH10 |
138 | | Lê Phương Anh | | 0 | NQU | G67 |
139 | | Lê Phương Anh | | 0 | NQU | G67 |
140 | | Lê Quỳnh Anh | | 0 | LHP | G-TH11 |
141 | | Lê Quỳnh Anh | | 0 | LHP | G-TH11 |
142 | | Lê Thị Thái Ngân | | 0 | LQD | G-TH10 |
143 | | Lê Thị Thái Ngân | | 0 | LQD | G-TH10 |
144 | | Lê Trần Phúc Nguyên | | 0 | ADU | Cờ tiêu chuẩn B23 |
145 | | Lê Trần Phúc Nguyên | | 0 | ADU | Cờ nhanh B23 |
146 | | Lê Tuệ Nhi | | 0 | HBA | G89 |
147 | | Lê Tuệ Nhi | | 0 | HBA | G89 |
148 | | Lê Văn Khoa | | 0 | LCH | Cờ tiêu chuẩn B23 |
149 | | Lê Vĩnh An | | 0 | DSO | B-TH10 |
150 | | Lê Vĩnh An | | 0 | DS3 | B-TH10 |
151 | | Lương Đức Minh | | 0 | LCH | B89 |
152 | | Lưu Đức Duy | | 0 | LCH | B67 |
153 | | Mai Thị Phương | | 0 | ADU | G89 |
154 | | Mai Thị Phương | | 0 | ADU | G89 |
155 | | Ngô Minh Anh | | 0 | DSO | G23 |
156 | | Ngô Minh Anh | | 0 | DSO | G23 |
157 | | Ngô Nhật Minh | | 0 | LCH | B67 |
158 | | Ngô Quang Minh | | 0 | HBA | B45 |
159 | | Ngô Quang Minh | | 0 | HBA | B45 |
160 | | Ngô Thị Bảo Ngọc | | 0 | TNG | G67 |
161 | | Ngô Thị Bảo Ngọc | | 0 | TNG | G67 |
162 | | Nguyễn Bá Khánh Trình | | 0 | HAN | Cờ tiêu chuẩn B23 |
163 | | Nguyễn Bá Khánh Trình | | 0 | HAN | Cờ nhanh B23 |
164 | | Nguyễn Bùi Gia Hưng | | 0 | VIN | Cờ nhanh B23 |
165 | | Nguyễn Bùi Gia Hưng | | 0 | VIN | Cờ tiêu chuẩn B23 |
166 | | Nguyễn Chí Bách | | 0 | DHO | B-TH11 |
167 | | Nguyễn Chí Bách | | 0 | DHO | B-TH11 |
168 | | Nguyễn Chung Gia Phúc | | 0 | KTH | Cờ tiêu chuẩn B23 |
169 | | Nguyễn Chung Gia Phúc | | 0 | KTH | Cờ nhanh B23 |
170 | | Nguyễn Đàm Gia Bảo | | 0 | LCH | B45 |
171 | | Nguyễn Đăng Dương | | 0 | DKI | B45 |
172 | | Nguyễn Đức Anh | | 0 | VIN | B45 |
173 | | Nguyễn Đức Anh | | 0 | VIN | B45 |
174 | | Nguyễn Đức Ánh | | 0 | 251 | B-TH10 |
175 | | Nguyễn Đức Ánh | | 0 | 251 | B-TH10 |
176 | | Nguyễn Đức Dũng | | 0 | LCH | B89 |
177 | | Nguyễn Đức Hiếu | | 0 | KAN | B67 |
178 | | Nguyễn Đức Huy | | 0 | ADU | B45 |
179 | | Nguyễn Đức Huy | | 0 | ADU | B45 |
180 | | Nguyễn Đức Quang | | 0 | VIN | Cờ nhanh B23 |
181 | | Nguyễn Đức Quang | | 0 | VIN | Cờ tiêu chuẩn B23 |
182 | | Nguyễn Đức Trí | | 0 | KAN | Cờ tiêu chuẩn B23 |
183 | | Nguyễn Dương Anh Minh | | 0 | HAN | B67 |
184 | | Nguyễn Dương Anh Minh | | 0 | HAN | B67 |
185 | | Nguyễn Hải Quỳnh Giang | | 0 | HBA | G23 |
186 | | Nguyễn Hải Quỳnh Giang | | 0 | HBA | G23 |
187 | | Nguyễn Hoàng Đức | | 0 | VIN | B67 |
188 | | Nguyễn Hoàng Đức | | 0 | VIN | B67 |
189 | | Nguyễn Hoàng Minh | | 0 | LCH | B45 |
190 | | Nguyễn Hữu Thành | | 0 | PNL | B-TH11 |
191 | | Nguyễn Hữu Thành | | 0 | PNL | B-TH11 |
192 | | Nguyễn Khánh Dương | | 0 | NQ3 | B-TH11 |
193 | | Nguyễn Khánh Dương | | 0 | NQ3 | B-TH11 |
194 | | Nguyễn Khánh Linh | | 0 | VIN | G89 |
195 | | Nguyễn Khánh Linh | | 0 | VIN | G89 |
196 | | Nguyễn Lê Minh | | 0 | ADU | Cờ tiêu chuẩn B23 |
197 | | Nguyễn Lê Minh | | 0 | ADU | Cờ nhanh B23 |
198 | | Nguyên Lê Phương Hiền | | 0 | HB3 | G-TH10 |
199 | | Nguyên Lê Phương Hiền | | 0 | HB3 | G-TH10 |
200 | | Nguyễn Mai Phương | | 0 | ADU | G-TH11 |
201 | | Nguyễn Mai Phương | | 0 | AD3 | G-TH11 |
202 | | Nguyễn Mạnh Cường | | 0 | LCH | Cờ nhanh B23 |
203 | | Nguyễn Mạnh Đạt | | 0 | CAH | B45 |
204 | | Nguyễn Mạnh Đạt | | 0 | CAH | B45 |
205 | | Nguyễn Minh Phương | | 0 | VIN | G45 |
206 | | Nguyễn Minh Phương | | 0 | VIN | G45 |
207 | | Nguyễn Nam Khánh | | 0 | LCH | B89 |
208 | | Nguyễn Nam Phong | | 0 | ALA | Cờ nhanh B23 |
209 | | Nguyễn Nam Phong | | 0 | ALA | Cờ tiêu chuẩn B23 |
210 | | Nguyễn Ngọc Hà | | 0 | HAN | G23 |
211 | | Nguyễn Ngọc Hà | | 0 | HAN | G23 |
212 | | Nguyễn Ngọc Phong Nhi | | 0 | LCH | G67 |
213 | | Nguyễn Ngọc Quỳnh Trâm | | 0 | NQ3 | G-TH10 |
214 | | Nguyễn Ngọc Quỳnh Trâm | | 0 | NQ3 | G-TH10 |
215 | | Nguyễn Ngọc Uyển My | | 0 | HAN | G23 |
216 | | Nguyễn Ngọc Uyển My | | 0 | HAN | G23 |
217 | | Nguyễn Nhật Lệ | | 0 | PNL | G-TH11 |
218 | | Nguyễn Nhật Lệ | | 0 | PNL | G-TH11 |
219 | | Nguyễn Nhật Minh Thư | | 0 | KAN | G45 |
220 | | Nguyễn Phúc Thành | | 0 | HBA | B89 |
221 | | Nguyễn Phúc Thành | | 0 | HBA | B89 |
222 | | Nguyễn Phương Anh | | 0 | NQU | G89 |
223 | | Nguyễn Phương Anh | | 0 | NQU | G89 |
224 | | Nguyễn Quang Minh | | 0 | ADU | B89 |
225 | | Nguyễn Quang Minh | | 0 | ADU | B89 |
226 | | Nguyễn Quang Thắng | | 0 | HB3 | B-TH11 |
227 | | Nguyễn Quang Thắng | | 0 | HB3 | B-TH11 |
228 | | Nguyễn Quỳnh Anh | | 0 | NQU | G23 |
229 | | Nguyễn Quỳnh Anh | | 0 | NQU | G23 |
230 | | Nguyễn Thành Đức | | 0 | VIN | B45 |
231 | | Nguyễn Thành Đức | | 0 | VIN | B45 |
232 | | Nguyễn Thành Luân | | 0 | KAN | B89 |
233 | | Nguyễn Thảo Nguyên | | 0 | VIN | G45 |
234 | | Nguyễn Thảo Nguyên | | 0 | VIN | G45 |
235 | | Nguyễn Thảo Nhi | | 0 | NQU | G67 |
236 | | Nguyễn Thảo Nhi | | 0 | NQU | G67 |
237 | | Nguyễn Thị Bích Ngọc | | 0 | LCH | G89 |
238 | | Nguyễn Thị Kim Chi | | 0 | TNG | G89 |
239 | | Nguyễn Thị Kim Chi | | 0 | TNG | G89 |
240 | | Nguyễn Thị Kim Phúc | | 0 | ADU | G45 |
241 | | Nguyễn Thị Kim Phúc | | 0 | ADU | G45 |
242 | | Nguyễn Thị Minh Phương | | 0 | DS3 | G-TH11 |
243 | | Nguyễn Thị Minh Phương | | 0 | DS3 | G-TH11 |
244 | | Nguyễn Thị Phương Nhung | | 0 | KAN | G89 |
245 | | Nguyễn Thị Phương Nhung | | 0 | KAN | G89 |
246 | | Nguyễn Thị Phương Thảo | | 0 | HAN | G89 |
247 | | Nguyễn Thị Phương Thảo | | 0 | HAN | G89 |
248 | | Nguyễn Thị Thu Hà | | 0 | TNG | G89 |
249 | | Nguyễn Thị Thu Hà | | 0 | TNG | G89 |
250 | | Nguyễn Tiến Trung | | 0 | TNH | B-TH11 |
251 | | Nguyễn Tiến Trung | | 0 | TNH | B-TH11 |
252 | | Nguyễn Trung Dũng | | 0 | HBA | B89 |
253 | | Nguyễn Trung Dũng | | 0 | HBA | B89 |
254 | | Nguyễn Tuấn Anh | | 0 | TNG | B89 |
255 | | Nguyễn Tuấn Anh | | 0 | TNG | B89 |
256 | | Nguyễn Tuấn Anh | | 0 | TNH | B-TH11 |
257 | | Nguyễn Tuấn Anh | | 0 | TNH | B-TH11 |
258 | | Nguyễn Tuyết Anh | | 0 | HAN | G67 |
259 | | Nguyễn Tuyết Anh | | 0 | HAN | G67 |
260 | | Nguyễn Văn Quý Phúc | | 0 | TPH | B-TH11 |
261 | | Nguyễn Văn Quý Phúc | | 0 | TPH | B-TH11 |
262 | | Nguyễn Việt Quang | | 0 | LQD | B-TH11 |
263 | | Nguyễn Việt Quang | | 0 | LQD | B-TH11 |
264 | | Nguyễn Vũ Trường Giang | | 0 | LCH | B45 |
265 | | Nguyễn Yến Trang | | 0 | ADU | G67 |
266 | | Nguyễn Yến Trang | | 0 | ADU | G67 |
267 | | Phạm Bảo Lâm | | 0 | NQU | B45 |
268 | | Phạm Bảo Lâm | | 0 | NQU | B45 |
269 | | Phạm Đức Lâm | | 0 | LQD | B-TH10 |
270 | | Phạm Đức Lâm | | 0 | LQD | B-TH10 |
271 | | Phạm Đức Phong | | 0 | NQU | B67 |
272 | | Phạm Đức Phong | | 0 | NQU | B67 |
273 | | Phạm Đức Toàn | | 0 | HBA | Cờ tiêu chuẩn B23 |
274 | | Phạm Đức Toàn | | 0 | HBA | Cờ nhanh B23 |
275 | | Phạm Gia Hưng | | 0 | LCH | Cờ nhanh B23 |
276 | | Phạm Gia Linh | | 0 | LCH | G45 |
277 | | Phạm Hoàng Đạt | | 0 | HAN | B89 |
278 | | Phạm Hoàng Đạt | | 0 | HAN | B89 |
279 | | Phạm Hoàng Phúc | | 0 | ADU | B89 |
280 | | Phạm Hoàng Phúc | | 0 | ADU | B89 |
281 | | Phạm Hồng Ánh | | 0 | KTH | G45 |
282 | | Phạm Hồng Ánh | | 0 | KTH | G45 |
283 | | Phạm Hồng Phong | | 0 | NQU | B89 |
284 | | Phạm Hồng Phong | | 0 | NQU | B89 |
285 | | Phạm Hữu Hoài Nam | | 0 | ADU | B67 |
286 | | Phạm Hữu Hoài Nam | | 0 | ADU | B67 |
287 | | Phạm Khánh Hằng | | 0 | DSO | G45 |
288 | | Phạm Khánh Hằng | | 0 | DSO | G45 |
289 | | Phạm Minh Hiếu | | 0 | DKI | B45 |
290 | | Phạm Minh Vũ | | 0 | NQU | Cờ nhanh B23 |
291 | | Phạm Minh Vũ | | 0 | NQU | Cờ tiêu chuẩn B23 |
292 | | Phạm Ngọc Anh | | 0 | VIN | G23 |
293 | | Phạm Ngọc Anh | | 0 | VIN | G23 |
294 | | Phạm Ngọc Biển | | 0 | KTH | B45 |
295 | | Phạm Ngọc Biển | | 0 | KTH | B45 |
296 | | Phạm Nhật Hào | | 0 | DSO | B45 |
297 | | Phạm Nhật Hào | | 0 | DSO | B45 |
298 | | Phạm Như Quỳnh | | 0 | HBA | G67 |
299 | | Phạm Như Quỳnh | | 0 | HBA | G67 |
300 | | Phạm Quỳnh Anh | | 0 | DSO | G89 |
301 | | Phạm Quỳnh Anh | | 0 | DSO | G89 |
302 | | Phạm Thị Hoa | | 0 | TPH | G-TH10 |
303 | | Phạm Thị Hoa | | 0 | TPH | G-TH10 |
304 | | Phạm Thị Khánh Ngọc | | 0 | KAN | G89 |
305 | | Phạm Thị Khánh Ngọc | | 0 | KAN | G89 |
306 | | Phạm Thị Minh Ngọc | | 0 | HAN | G89 |
307 | | Phạm Thị Minh Ngọc | | 0 | HAN | G89 |
308 | | Phạm Thị Thanh Phương | | 0 | LCH | G45 |
309 | | Phạm Thị Thùy Anh | | 0 | HBA | G45 |
310 | | Phạm Thị Thùy Anh | | 0 | HBA | G45 |
311 | | Phạm Thị Thúy Hằng | | 0 | HAN | G67 |
312 | | Phạm Thị Thúy Hằng | | 0 | HAN | G67 |
313 | | Phạm Tiến Lộc | | 0 | LCH | B67 |
314 | | Phạm Tiến Minh | | 0 | LCH | Cờ tiêu chuẩn B23 |
315 | | Phạm Trường Giang | | 0 | KAN | B89 |
316 | | Phạm Tuấn Nguyên | | 0 | HAN | B67 |
317 | | Phạm Tuấn Nguyên | | 0 | HAN | B67 |
318 | | Phạm Văn Phương | | 0 | KTH | B89 |
319 | | Phạm Văn Phương | | 0 | KTH | B89 |
320 | | Phạm Yến Chi | | 0 | LQD | G-TH10 |
321 | | Phạm Yến Chi | | 0 | LQD | G-TH10 |
322 | | Phan Nguyễn Phương Uyên | | 0 | LCH | G67 |
323 | | Phí Bùi Ban Mai | | 0 | ALA | G45 |
324 | | Phí Bùi Ban Mai | | 0 | ALA | G45 |
325 | | Phú Quốc Khánh | | 0 | ALA | B89 |
326 | | Phú Quốc Khánh | | 0 | ALA | B89 |
327 | | Phùng Đức Việt | | 0 | LCH | B89 |
328 | | Phùng Thị Hà Vy | | 0 | HBA | G89 |
329 | | Phùng Thị Hà Vy | | 0 | HBA | G89 |
330 | | Tạ Thị Trúc Linh | | 0 | LCH | G23 |
331 | | Trần Hải Đăng | | 0 | KAN | B45 |
332 | | Trần Hải Nam | | 0 | KAN | B67 |
333 | | Trần Ngọc Huyền | | 0 | DS3 | G-TH11 |
334 | | Trần Ngọc Huyền | | 0 | DS3 | G-TH11 |
335 | | Trần Phương Linh | | 0 | ADU | G45 |
336 | | Trần Phương Linh | | 0 | ADU | G45 |
337 | | Trần Sơn Duy | | 0 | LCH | B67 |
338 | | Trần Thị Ngọc Anh | | 0 | HBA | G45 |
339 | | Trần Thị Ngọc Anh | | 0 | HBA | G45 |
340 | | Trần Thùy Trang | | 0 | HAN | G45 |
341 | | Trần Thùy Trang | | 0 | HAN | G45 |
342 | | Trần Trọng Hải Ninh | | 0 | DSO | B89 |
343 | | Trần Trọng Hải Ninh | | 0 | DSO | B89 |
344 | | Trần Văn Huy | | 0 | DKI | B45 |
345 | | Triệu Gia Hiển | | 0 | HBA | B67 |
346 | | Triệu Gia Hiển | | 0 | HBA | B67 |
347 | | Trịnh Ngọc Hà | | 0 | NQU | G45 |
348 | | Trịnh Ngọc Hà | | 0 | NQU | G45 |
349 | | Trương Ngọc Anh | | 0 | ADU | G67 |
350 | | Trương Ngọc Anh | | 0 | ADU | G67 |
351 | | Từ Thị Hải Yến | | 0 | HB3 | G-TH11 |
352 | | Từ Thị Hải Yến | | 0 | HB3 | G-TH11 |
353 | | Vũ Bách Lâm | | 0 | DKI | B67 |
354 | | Vũ Bách Lâm | | 0 | DKI | B67 |
355 | | Vũ Bảo Trân | | 0 | LCH | G23 |
356 | | Vũ Công Khải | | 0 | LHP | B-TH11 |
357 | | Vũ Công Khải | | 0 | LHP | B-TH11 |
358 | | Vũ Đức Dương | | 0 | ADU | B45 |
359 | | Vũ Đức Dương | | 0 | ADU | B45 |
360 | | Vũ Gia Hưng | | 0 | KTH | B67 |
361 | | Vũ Gia Hưng | | 0 | KTH | B67 |
362 | | Vũ Hồng Hưng | | 0 | ADU | B67 |
363 | | Vũ Hồng Hưng | | 0 | ADU | B67 |
364 | | Vũ Hồng Phúc | | 0 | KAN | B45 |
365 | | Vũ Huy Thành | | 0 | KA3 | B-TH10 |
366 | | Vũ Huy Thành | | 0 | KA3 | B-TH10 |
367 | | Vũ Lê Dũng | | 0 | HBA | B45 |
368 | | Vũ Lê Dũng | | 0 | HBA | B45 |
369 | | Vũ Mạnh Nguyên | | 0 | TNG | B45 |
370 | | Vũ Mạnh Nguyên | | 0 | TNG | B45 |
371 | | Vũ Minh Triết | | 0 | KAN | Cờ nhanh B23 |
372 | | Vũ Minh Tuấn | | 0 | HAN | B45 |
373 | | Vũ Minh Tuấn | | 0 | HAN | B45 |
374 | | Vũ Ngọc Đăng Khoa | | 0 | TNG | Cờ nhanh B23 |
375 | | Vũ Ngọc Đăng Khoa | | 0 | TNG | Cờ tiêu chuẩn B23 |
376 | | Vũ Ngọc Diệp | | 0 | KTH | G45 |
377 | | Vũ Ngọc Diệp | | 0 | KTH | G45 |
378 | | Vũ Quốc Bảo | | 0 | CAH | B89 |
379 | | Vũ Quốc Bảo | | 0 | CAH | B89 |
380 | | Vũ Tấn Sang | | 0 | ALA | B45 |
381 | | Vũ Tấn Sang | | 0 | ALA | B45 |
382 | | Vũ Thành Đạt | | 0 | KAN | B45 |
383 | | Vũ Thành Nhân | | 0 | KTH | Cờ tiêu chuẩn B23 |
384 | | Vũ Thành Nhân | | 0 | KTH | Cờ nhanh B23 |
385 | | Vũ Thế Bảo | | 0 | HVG | B-TH10 |
386 | | Vũ Thế Bảo | | 0 | HVG | B-TH10 |
387 | | Vũ Thị Mai Anh | | 0 | TNG | G45 |
388 | | Vũ Thị Mai Anh | | 0 | TNG | G45 |
389 | | Vũ Thị Minh Khuê | | 0 | TNG | G67 |
390 | | Vũ Thị Minh Khuê | | 0 | TNG | G67 |
391 | | Vũ Thu Hiền | | 0 | AD3 | G-TH10 |
392 | | Vũ Thu Hiền | | 0 | AD3 | G-TH10 |
393 | | Vũ Trọng Hải | | 0 | HBA | B67 |
394 | | Vũ Trọng Hải | | 0 | HBA | B67 |
395 | | Vũ Yến Vy | | 0 | HAN | G45 |
396 | | Vũ Yến Vy | | 0 | HAN | G45 |
397 | | Wang Wu Jie | | 0 | NQU | B45 |
398 | | Wang Wu Jie | | 0 | NQU | B45 |
|
|
|
|