GIẢI CỜ VUA HỌC SINH THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG 2020 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NỮ LỚP 8, 9Last update 15.01.2020 09:51:43, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Player overview for lch
SNo | | Name | Rtg | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
9 | | Nguyễn Mạnh Cường | 0 | LCH | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | Cờ nhanh B23 |
12 | | Phạm Gia Hưng | 0 | LCH | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 | Cờ nhanh B23 |
8 | | Nguyễn Vũ Trường Giang | 0 | LCH | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 17 | B45 |
22 | | Đoàn Văn Mạnh | 0 | LCH | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | B45 |
5 | | Lưu Đức Duy | 0 | LCH | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 5,5 | 2 | B67 |
9 | | Phạm Tiến Lộc | 0 | LCH | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 2,5 | 16 | B67 |
3 | | Lương Đức Minh | 0 | LCH | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1,5 | 17 | B89 |
9 | | Nguyễn Đức Dũng | 0 | LCH | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 4,5 | 5 | B89 |
3 | | Bùi Hà Vy | 0 | LCH | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 3,5 | 10 | G23 |
15 | | Đoàn Bảo Nhi | 0 | LCH | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 2,5 | 13 | G23 |
2 | | Hà Ngọc Anh | 0 | LCH | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 6 | G45 |
8 | | Phạm Gia Linh | 0 | LCH | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 10 | G45 |
5 | | Lê Văn Khoa | 0 | LCH | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 5 | 3 | Cờ tiêu chuẩn B23 |
14 | | Phạm Tiến Minh | 0 | LCH | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 7 | Cờ tiêu chuẩn B23 |
3 | | Nguyễn Hoàng Minh | 0 | LCH | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 5,5 | 3 | B45 |
6 | | Nguyễn Đàm Gia Bảo | 0 | LCH | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 4 | 11 | B45 |
9 | | Ngô Nhật Minh | 0 | LCH | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | 1 | B67 |
14 | | Trần Sơn Duy | 0 | LCH | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 5,5 | 3 | B67 |
3 | | Nguyễn Nam Khánh | 0 | LCH | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | 1 | 5 | 4 | B89 |
8 | | Phùng Đức Việt | 0 | LCH | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | ½ | 5 | 3 | B89 |
14 | | Tạ Thị Trúc Linh | 0 | LCH | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7 | 1 | G23 |
15 | | Vũ Bảo Trân | 0 | LCH | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 10 | G23 |
2 | | Dương Nữ Nhật Minh | 0 | LCH | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | 1 | 6 | 2 | G45 |
12 | | Phạm Thị Thanh Phương | 0 | LCH | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 8 | G45 |
4 | | Nguyễn Ngọc Phong Nhi | 0 | LCH | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 5,5 | 2 | G67 |
9 | | Phan Nguyễn Phương Uyên | 0 | LCH | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 5 | G67 |
2 | | Dương Ngọc Sao Khuê | 0 | LCH | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 4 | 6 | G89 |
8 | | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 0 | LCH | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 2 | G89 |
Results of the last round for lch
Rd. | Bo. | No. | | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | | Name | FED | No. |
7 | 3 | 12 | | Phạm Gia Hưng | LCH | 4 | 1 - 0 | 4 | | Vũ Ngọc Đăng Khoa | TNG | 16 |
7 | 4 | 6 | | Nguyễn Bùi Gia Hưng | VIN | 3 | 0 - 1 | 4 | | Nguyễn Mạnh Cường | LCH | 9 |
7 | 3 | 16 | | Vũ Ngọc Đăng Khoa | TNG | 4 | 0 - 1 | 4 | | Lê Văn Khoa | LCH | 5 |
7 | 4 | 6 | | Nguyễn Bá Khánh Trình | HAN | 4 | 1 - 0 | 4 | | Phạm Tiến Minh | LCH | 14 |
7 | 3 | 3 | | Bùi Hà Vy | LCH | 3½ | 0 - 1 | 4 | | Nguyễn Ngọc Uyển My | HAN | 11 |
7 | 6 | 15 | | Đoàn Bảo Nhi | LCH | 2½ | 0 - 1 | 3 | | Bùi Hiền Giang | NQU | 1 |
7 | 1 | 11 | | Nguyễn Quỳnh Anh | NQU | 5 | 0 - 1 | 6 | | Tạ Thị Trúc Linh | LCH | 14 |
7 | 6 | 15 | | Vũ Bảo Trân | LCH | 3 | 1 - 0 | 3 | | Đỗ Hải Anh | KTH | 19 |
7 | 2 | 22 | | Đoàn Văn Mạnh | LCH | 4 | 1 - 0 | 4½ | | Trần Hải Đăng | KAN | 15 |
7 | 6 | 4 | | Phạm Bảo Lâm | NQU | 3 | 1 - 0 | 3 | | Nguyễn Vũ Trường Giang | LCH | 8 |
7 | 3 | 16 | | Vũ Lê Dũng | HBA | 4 | 0 - 1 | 4½ | | Nguyễn Hoàng Minh | LCH | 3 |
7 | 6 | 20 | | Vũ Tấn Sang | ALA | 3 | 0 - 1 | 3 | | Nguyễn Đàm Gia Bảo | LCH | 6 |
7 | 3 | 2 | | Hà Ngọc Anh | LCH | 4 | 0 - 1 | 4 | | Hoàng Ngọc Thanh Tú | NQU | 1 |
7 | 6 | 8 | | Phạm Gia Linh | LCH | 3 | 1 - 0 | 3 | | Trần Thùy Trang | HAN | 13 |
7 | 2 | 2 | | Dương Nữ Nhật Minh | LCH | 5 | 1 - 0 | 4 | | Lại Phương Thúy | TNG | 4 |
7 | 3 | 7 | | Nguyễn Thảo Nguyên | VIN | 4½ | 1 - 0 | 4 | | Phạm Thị Thanh Phương | LCH | 12 |
7 | 2 | 1 | | Cao Hoàng Bắc Hải | TNG | 4 | ½ - ½ | 5 | | Lưu Đức Duy | LCH | 5 |
7 | 7 | 8 | | Phạm Hữu Hoài Nam | ADU | 2½ | 1 - 0 | 2½ | | Phạm Tiến Lộc | LCH | 9 |
7 | 2 | 11 | | Phạm Tuấn Nguyên | HAN | 3½ | 0 - 1 | 5 | | Ngô Nhật Minh | LCH | 9 |
7 | 3 | 20 | | Đàm Minh Bách | KTH | 4 | 0 - 1 | 4½ | | Trần Sơn Duy | LCH | 14 |
7 | 1 | 4 | | Nguyễn Ngọc Phong Nhi | LCH | 5½ | 0 - 1 | 4 | | Cao Bảo Nhi | HBA | 2 |
7 | 2 | 9 | | Phan Nguyễn Phương Uyên | LCH | 4 | 0 - 1 | 5 | | Vũ Thị Minh Khuê | TNG | 13 |
7 | 3 | 9 | | Nguyễn Đức Dũng | LCH | 4 | ½ - ½ | 4½ | | Nguyễn Trung Dũng | HBA | 7 |
7 | 8 | 3 | | Lương Đức Minh | LCH | 1½ | 0 - 1 | 2 | | Nguyễn Thành Luân | KAN | 6 |
7 | 1 | 8 | | Phùng Đức Việt | LCH | 4½ | ½ - ½ | 5 | | Đoàn Công Minh | DSO | 17 |
7 | 3 | 3 | | Nguyễn Nam Khánh | LCH | 4 | 1 - 0 | 4 | | Nguyễn Trung Dũng | HBA | 6 |
7 | 1 | 8 | | Nguyễn Thị Bích Ngọc | LCH | 5 | 1 - 0 | 4 | | Nguyễn Thị Phương Thảo | HAN | 11 |
7 | 4 | 2 | | Dương Ngọc Sao Khuê | LCH | 3 | 1 - 0 | 3 | | Nguyễn Phương Anh | NQU | 7 |
Player details for lch
Rd. | SNo | | Name | Rtg | FED | Pts. | Res. |
Nguyễn Mạnh Cường 0 LCH Rp:1158 Pts. 5 |
1 | 19 | | Đoàn Trí Lâm | 0 | NQU | 3 | s 1 | 2 | 1 | | Bùi Đức Trí | 0 | HAN | 4 | s 1 | 3 | 20 | | Đoàn Đức Dũng | 0 | HBA | 4 | w 0 | 4 | 2 | | Cao Tiến Bình | 0 | TNG | 6,5 | w 0 | 5 | 4 | | Lê Trần Phúc Nguyên | 0 | ADU | 3 | s 1 | 6 | 13 | | Phạm Minh Vũ | 0 | NQU | 3,5 | w 1 | 7 | 6 | | Nguyễn Bùi Gia Hưng | 0 | VIN | 3 | s 1 | Phạm Gia Hưng 0 LCH Rp:1158 Pts. 5 |
1 | 2 | | Cao Tiến Bình | 0 | TNG | 6,5 | s 0 | 2 | 4 | | Lê Trần Phúc Nguyên | 0 | ADU | 3 | w 1 | 3 | 17 | | Vũ Thành Nhân | 0 | KTH | 2 | s 1 | 4 | 6 | | Nguyễn Bùi Gia Hưng | 0 | VIN | 3 | w 1 | 5 | 20 | | Đoàn Đức Dũng | 0 | HBA | 4 | s 1 | 6 | 5 | | Nguyễn Bá Khánh Trình | 0 | HAN | 5 | s 0 | 7 | 16 | | Vũ Ngọc Đăng Khoa | 0 | TNG | 4 | w 1 | Lê Văn Khoa 0 LCH Rp:1158 Pts. 5 |
1 | 15 | | Phạm Đức Toàn | 0 | HBA | 4,5 | w ½ | 2 | 4 | | Lê Trần Phúc Nguyên | 0 | ADU | 3 | s 1 | 3 | 6 | | Nguyễn Bá Khánh Trình | 0 | HAN | 5 | w 1 | 4 | 7 | | Nguyễn Bùi Gia Hưng | 0 | VIN | 3 | s 1 | 5 | 2 | | Cao Tiến Bình | 0 | TNG | 6,5 | w ½ | 6 | 1 | | Bùi Đức Trí | 0 | HAN | 6 | w 0 | 7 | 16 | | Vũ Ngọc Đăng Khoa | 0 | TNG | 4 | s 1 | Phạm Tiến Minh 0 LCH Rp:1050 Pts. 4 |
1 | 4 | | Lê Trần Phúc Nguyên | 0 | ADU | 3 | w 1 | 2 | 2 | | Cao Tiến Bình | 0 | TNG | 6,5 | s 0 | 3 | 8 | | Nguyễn Chung Gia Phúc | 0 | KTH | 2 | w 1 | 4 | 15 | | Phạm Đức Toàn | 0 | HBA | 4,5 | s 1 | 5 | 1 | | Bùi Đức Trí | 0 | HAN | 6 | s 0 | 6 | 17 | | Vũ Thành Nhân | 0 | KTH | 3 | w 1 | 7 | 6 | | Nguyễn Bá Khánh Trình | 0 | HAN | 5 | s 0 | Bùi Hà Vy 0 LCH Rp:1000 Pts. 3,5 |
1 | 12 | | Nguyễn Quỳnh Anh | 0 | NQU | 4 | w 0 | 2 | 8 | | Lại Ngọc Anh | 0 | TNG | 4,5 | s 0 | 3 | 13 | | Ngô Minh Anh | 0 | DSO | 3 | w 1 | 4 | 7 | | Cao Minh Hiền | 0 | VIN | 1 | s 1 | 5 | 16 | | Đoàn Yến Nhi | 0 | ADU | 3,5 | w ½ | 6 | 19 | | Đỗ Hải Anh | 0 | KTH | 2,5 | s 1 | 7 | 11 | | Nguyễn Ngọc Uyển My | 0 | HAN | 5 | w 0 | Đoàn Bảo Nhi 0 LCH Rp:898 Pts. 2,5 |
1 | 6 | | Bùi Thị Phương Anh | 0 | ADU | 0 | w 1 | 2 | 10 | | Nguyễn Ngọc Hà | 0 | HAN | 4,5 | s 0 | 3 | 7 | | Cao Minh Hiền | 0 | VIN | 1 | w 1 | 4 | 8 | | Lại Ngọc Anh | 0 | TNG | 4,5 | s 0 | 5 | 19 | | Đỗ Hải Anh | 0 | KTH | 2,5 | w ½ | 6 | 16 | | Đoàn Yến Nhi | 0 | ADU | 3,5 | s 0 | 7 | 1 | | Bùi Hiền Giang | 0 | NQU | 4 | w 0 | Tạ Thị Trúc Linh 0 LCH Rp:1800 Pts. 7 |
1 | 5 | | Bùi Thị Phương Anh | 0 | ADU | 3 | s 1 | 2 | 3 | | Bùi Như Quỳnh | 0 | ALA | 1 | w 1 | 3 | 7 | | Lại Ngọc Anh | 0 | TNG | 4 | s 1 | 4 | 4 | | Bùi Phương Anh | 0 | TNG | 4 | s 1 | 5 | 10 | | Nguyễn Ngọc Uyển My | 0 | HAN | 4 | w 1 | 6 | 9 | | Nguyễn Ngọc Hà | 0 | HAN | 5 | w 1 | 7 | 11 | | Nguyễn Quỳnh Anh | 0 | NQU | 5 | s 1 | Vũ Bảo Trân 0 LCH Rp:1050 Pts. 4 |
1 | 6 | | Cao Minh Hiền | 0 | VIN | 2 | w 1 | 2 | 4 | | Bùi Phương Anh | 0 | TNG | 4 | s 0 | 3 | 2 | | Bùi Hà Trang | 0 | ALA | 1 | w 1 | 4 | 9 | | Nguyễn Ngọc Hà | 0 | HAN | 5 | w 0 | 5 | 16 | | Đoàn Yến Nhi | 0 | ADU | 3 | s 1 | 6 | 17 | | Đàm Thị Bích Phượng | 0 | HBA | 5 | s 0 | 7 | 19 | | Đỗ Hải Anh | 0 | KTH | 3 | w 1 | Nguyễn Vũ Trường Giang 0 LCH Rp:875 Pts. 3 |
1 | 20 | | Vũ Đức Dương | 0 | ADU | 3 | w 0 | 2 | 16 | | Vũ Lê Dũng | 0 | HBA | 4 | s 0 | 3 | 1 | | Bùi Văn Tuấn | 0 | DSO | 2 | w 0 | 4 | - | | bye | - | - | - | - 1 |
5 | 13 | | Phạm Ngọc Biển | 0 | KTH | 2,5 | s 1 | 6 | 18 | | Vũ Mạnh Nguyên | 0 | TNG | 3 | w 1 | 7 | 4 | | Phạm Bảo Lâm | 0 | NQU | 4 | s 0 | Đoàn Văn Mạnh 0 LCH Rp:1158 Pts. 5 |
1 | 10 | | Nguyễn Đức Anh | 0 | VIN | 4 | s 1 | 2 | 13 | | Phạm Ngọc Biển | 0 | KTH | 2,5 | w 1 | 3 | 4 | | Phạm Bảo Lâm | 0 | NQU | 4 | s 1 | 4 | 12 | | Ngô Quang Minh | 0 | HBA | 6 | w 0 | 5 | 11 | | Nguyễn Đức Huy | 0 | ADU | 3,5 | w 1 | 6 | 7 | | Nguyễn Thành Đức | 0 | VIN | 6 | s 0 | 7 | 15 | | Trần Hải Đăng | 0 | KAN | 4,5 | w 1 | Nguyễn Hoàng Minh 0 LCH Rp:1230 Pts. 5,5 |
1 | 15 | | Vũ Hồng Phúc | 0 | KAN | 3 | w 1 | 2 | 14 | | Trần Văn Huy | 0 | DKI | 3 | s 1 | 3 | 25 | | Đỗ Huy Gia Phong | 0 | TNG | 2,5 | s 1 | 4 | 5 | | Nguyễn Thành Đức | 0 | VIN | 5 | w 1 | 5 | 23 | | Đàm Quốc Bảo | 0 | KTH | 5,5 | s 0 | 6 | 9 | | Ngô Quang Minh | 0 | HBA | 5,5 | w ½ | 7 | 16 | | Vũ Lê Dũng | 0 | HBA | 4 | s 1 | Nguyễn Đàm Gia Bảo 0 LCH Rp:1050 Pts. 4 |
1 | 18 | | Vũ Mạnh Nguyên | 0 | TNG | 4,5 | s ½ | 2 | 1 | | Bùi Văn Tuấn | 0 | DSO | 3 | w 0 | 3 | 7 | | Nguyễn Đức Anh | 0 | VIN | 3,5 | s 1 | 4 | 17 | | Vũ Minh Tuấn | 0 | HAN | 3,5 | s 0 | 5 | 21 | | Vũ Đức Dương | 0 | ADU | 2,5 | w 1 | 6 | 22 | | Wang Wu Jie | 0 | NQU | 4,5 | w ½ | 7 | 20 | | Vũ Tấn Sang | 0 | ALA | 3 | s 1 | Hà Ngọc Anh 0 LCH Rp:1000 Pts. 4 |
1 | 11 | | Phạm Thị Thùy Anh | 0 | HBA | 5 | s 0 | 2 | 7 | | Phí Bùi Ban Mai | 0 | ALA | 0 | - 1K | 3 | 10 | | Phạm Khánh Hằng | 0 | DSO | 4,5 | w 1 | 4 | 18 | | Vũ Yến Vy | 0 | HAN | 4 | s 1 | 5 | 13 | | Trần Thùy Trang | 0 | HAN | 3 | w 1 | 6 | 14 | | Trần Thị Ngọc Anh | 0 | HBA | 6 | s 0 | 7 | 1 | | Hoàng Ngọc Thanh Tú | 0 | NQU | 5 | w 0 | Phạm Gia Linh 0 LCH Rp:1000 Pts. 4 |
1 | 17 | | Vũ Thị Mai Anh | 0 | TNG | 6 | s 0 | 2 | 3 | | Lại Phương Thúy | 0 | TNG | 3 | w 0 | 3 | - | | bye | - | - | - | - 1 |
4 | 16 | | Vũ Ngọc Diệp | 0 | KTH | 2 | s 1 | 5 | 15 | | Trịnh Ngọc Hà | 0 | NQU | 3,5 | w 0 | 6 | 9 | | Phạm Hồng Ánh | 0 | KTH | 1 | s 1 | 7 | 13 | | Trần Thùy Trang | 0 | HAN | 3 | w 1 | Dương Nữ Nhật Minh 0 LCH Rp:1309 Pts. 6 |
1 | 13 | | Phạm Thị Thùy Anh | 0 | HBA | 5 | w 1 | 2 | 16 | | Trần Thị Ngọc Anh | 0 | HBA | 4 | s 1 | 3 | 7 | | Nguyễn Thảo Nguyên | 0 | VIN | 5,5 | w ½ | 4 | 14 | | Trần Phương Linh | 0 | ADU | 3 | s 1 | 5 | 19 | | Vũ Thị Mai Anh | 0 | TNG | 6,5 | w ½ | 6 | 6 | | Nguyễn Nhật Minh Thư | 0 | KAN | 4 | s 1 | 7 | 4 | | Lại Phương Thúy | 0 | TNG | 4 | w 1 | Phạm Thị Thanh Phương 0 LCH Rp:1050 Pts. 4 |
1 | 3 | | Hoàng Ngọc Thanh Tú | 0 | NQU | 3,5 | w 0 | 2 | 5 | | Nguyễn Minh Phương | 0 | VIN | 2 | s 1 | 3 | 20 | | Vũ Yến Vy | 0 | HAN | 4 | w 1 | 4 | 16 | | Trần Thị Ngọc Anh | 0 | HBA | 4 | s 1 | 5 | 21 | | Đỗ Gia Trang | 0 | ALA | 3 | w 1 | 6 | 13 | | Phạm Thị Thùy Anh | 0 | HBA | 5 | s 0 | 7 | 7 | | Nguyễn Thảo Nguyên | 0 | VIN | 5,5 | s 0 | Lưu Đức Duy 0 LCH Rp:1230 Pts. 5,5 |
1 | 15 | | Vũ Gia Hưng | 0 | KTH | 3,5 | s 1 | 2 | 17 | | Vũ Trọng Hải | 0 | HBA | 4 | w 1 | 3 | 2 | | Cao Trung Hải | 0 | TNG | 4,5 | s 0 | 4 | 11 | | Phạm Đức Phong | 0 | NQU | 3 | w 1 | 5 | 13 | | Trần Hải Nam | 0 | KAN | 4,5 | s 1 | 6 | 4 | | Hòa Quang Bách | 0 | VIN | 5,5 | w 1 | 7 | 1 | | Cao Hoàng Bắc Hải | 0 | TNG | 4,5 | s ½ | Phạm Tiến Lộc 0 LCH Rp:898 Pts. 2,5 |
1 | 19 | | Đàm Minh Bách | 0 | KTH | 5 | s 0 | 2 | 20 | | Đào Thanh Tuấn | 0 | ALA | 0 | w 1 | 3 | 10 | | Phạm Tuấn Nguyên | 0 | HAN | 3 | s 1 | 4 | 13 | | Trần Hải Nam | 0 | KAN | 4,5 | w 0 | 5 | 12 | | Triệu Gia Hiển | 0 | HBA | 4,5 | s 0 | 6 | 15 | | Vũ Gia Hưng | 0 | KTH | 3,5 | w ½ | 7 | 8 | | Phạm Hữu Hoài Nam | 0 | ADU | 3,5 | s 0 | Ngô Nhật Minh 0 LCH Rp:1309 Pts. 6 |
1 | 19 | | Đinh Nam Khánh | 0 | DSO | 3 | w 1 | 2 | 13 | | Triệu Gia Hiển | 0 | HBA | 4,5 | s 1 | 3 | 4 | | Hòa Quang Bách | 0 | VIN | 5,5 | w 0 | 4 | 5 | | Lê Đức Cường | 0 | KAN | 2,5 | w 1 | 5 | 20 | | Đàm Minh Bách | 0 | KTH | 4 | s 1 | 6 | 12 | | Phạm Đức Phong | 0 | NQU | 5 | w 1 | 7 | 11 | | Phạm Tuấn Nguyên | 0 | HAN | 3,5 | s 1 | Trần Sơn Duy 0 LCH Rp:1230 Pts. 5,5 |
1 | 4 | | Hòa Quang Bách | 0 | VIN | 5,5 | w 0 | 2 | 2 | | Cao Trung Hải | 0 | TNG | 3,5 | s 1 | 3 | 6 | | Nguyễn Dương Anh Minh | 0 | HAN | 3 | w 1 | 4 | 17 | | Vũ Hồng Hưng | 0 | ADU | 3,5 | s ½ | 5 | 8 | | Nguyễn Đức Hiếu | 0 | KAN | 3 | w 1 | 6 | 13 | | Triệu Gia Hiển | 0 | HBA | 4,5 | w 1 | 7 | 20 | | Đàm Minh Bách | 0 | KTH | 4 | s 1 | Nguyễn Ngọc Phong Nhi 0 LCH Rp:1230 Pts. 5,5 |
1 | 12 | | Trương Ngọc Anh | 0 | ADU | 3 | w 1 | 2 | 9 | | Phan Nguyễn Phương Uyên | 0 | LCH | 4 | s 1 | 3 | 10 | | Phạm Như Quỳnh | 0 | HBA | 4 | w 1 | 4 | 13 | | Vũ Thị Minh Khuê | 0 | TNG | 6 | s 1 | 5 | 5 | | Nguyễn Thảo Nhi | 0 | NQU | 3,5 | w ½ | 6 | 8 | | Ngô Thị Bảo Ngọc | 0 | TNG | 5 | s 1 | 7 | 2 | | Cao Bảo Nhi | 0 | HBA | 5 | w 0 | Phan Nguyễn Phương Uyên 0 LCH Rp:1050 Pts. 4 |
1 | 1 | | Bùi Thị Ngọc Huyền | 0 | KTH | 3,5 | w 1 | 2 | 4 | | Nguyễn Ngọc Phong Nhi | 0 | LCH | 5,5 | w 0 | 3 | 12 | | Trương Ngọc Anh | 0 | ADU | 3 | s 1 | Show complete list
|
|
|
|