GIẢI CỜ VUA HỌC SINH THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG 2020 CỜ NHANH - BẢNG NỮ LỚP 4, 5Last update 15.01.2020 10:08:46, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Final Ranking after 7 Rounds
Rk. | SNo | | Name | FED | Rtg | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 |
1 | 17 | | Vũ Thị Mai Anh | TNG | 0 | 6 | 29,5 | 5 | 3 |
2 | 14 | | Trần Thị Ngọc Anh | HBA | 0 | 6 | 26 | 5 | 4 |
3 | 11 | | Phạm Thị Thùy Anh | HBA | 0 | 5 | 24,5 | 4 | 4 |
4 | 1 | | Hoàng Ngọc Thanh Tú | NQU | 0 | 5 | 20 | 5 | 4 |
5 | 10 | | Phạm Khánh Hằng | DSO | 0 | 4,5 | 27,5 | 4 | 3 |
6 | 2 | | Hà Ngọc Anh | LCH | 0 | 4 | 30 | 4 | 3 |
7 | 5 | | Nguyễn Thảo Nguyên | VIN | 0 | 4 | 30 | 3 | 3 |
8 | 18 | | Vũ Yến Vy | HAN | 0 | 4 | 26 | 4 | 3 |
9 | 19 | | Đỗ Gia Trang | ALA | 0 | 4 | 20,5 | 3 | 3 |
10 | 8 | | Phạm Gia Linh | LCH | 0 | 4 | 19 | 3 | 3 |
11 | 15 | | Trịnh Ngọc Hà | NQU | 0 | 3,5 | 26,5 | 2 | 3 |
12 | 12 | | Trần Phương Linh | ADU | 0 | 3 | 25 | 2 | 3 |
13 | 13 | | Trần Thùy Trang | HAN | 0 | 3 | 24 | 3 | 4 |
14 | 6 | | Nguyễn Thị Kim Phúc | ADU | 0 | 3 | 23,5 | 2 | 3 |
15 | 3 | | Lại Phương Thúy | TNG | 0 | 3 | 19 | 3 | 3 |
16 | 16 | | Vũ Ngọc Diệp | KTH | 0 | 2 | 24,5 | 1 | 3 |
17 | 9 | | Phạm Hồng Ánh | KTH | 0 | 1 | 26 | 1 | 3 |
18 | 4 | | Nguyễn Minh Phương | VIN | 0 | 0 | 16,5 | 0 | 1 |
19 | 7 | | Phí Bùi Ban Mai | ALA | 0 | 0 | 15 | 0 | 0 |
Annotation: Tie Break1: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter) Tie Break2: The greater number of victories (variable) Tie Break3: Most black
|
|
|
|