U8 Giải vô địch cờ vua trẻ tỉnh Bắc Ninh - Tranh cup Trí Tuệ Kinh Bắc lần 2-2019 Cập nhật ngày: 29.12.2019 10:17:22, Người tạo/Tải lên sau cùng: Co Vua Quan Doi
Xếp hạng sau ván 7
Hạng | Số | Tên | CLB/Tỉnh | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 | HS5 |
1 | 30 | Nguyễn Đức Vũ Phong | KTL | 6 | 0 | 31,5 | 3 | 2 |
2 | 37 | Vũ Nguyễn Bảo Linh G | KTL | 6 | 0 | 30 | 3 | 3 |
3 | 32 | Phạm Gia Khánh | HPD | 5,5 | 0 | 32,5 | 4 | 2 |
4 | 6 | Lâm Gia Huy | HPD | 5,5 | 0 | 28 | 3 | 2 |
5 | 9 | Nguyễn Bá Khánh Trình | HPD | 5 | 0 | 34,5 | 4 | 2 |
6 | 19 | Nguyễn Ngọc Hà G | HSE | 5 | 0 | 30,5 | 4 | 3 |
7 | 43 | Đàm Thị Bích Phượng G | HPD | 5 | 0 | 29 | 4 | 3 |
| 45 | Đặng Tiến Huy | BGI | 5 | 0 | 29 | 4 | 3 |
9 | 44 | Đặng Quý Phúc | VIE | 5 | 0 | 29 | 3 | 2 |
10 | 3 | Chu Gia Bảo | SDO | 4,5 | 0 | 28,5 | 4 | 2 |
11 | 33 | Quách Thảo Nguyên G | CTN | 4,5 | 0 | 23,5 | 4 | 2 |
12 | 42 | Đoàn Văn Nhất | TSO | 4,5 | 0 | 23,5 | 3 | 2 |
13 | 12 | Nguyễn Duệ Phương | OPC | 4,5 | 0 | 23,5 | 3 | 1 |
14 | 11 | Nguyễn Duy Đạt | OPC | 4 | 0 | 31 | 4 | 3 |
15 | 8 | Nguyễn Anh Minh | HSE | 4 | 0 | 30 | 3 | 2 |
16 | 40 | Đinh Minh Thu G | TTH | 4 | 0 | 30 | 3 | 1 |
17 | 38 | Vũ Thành Duy | QNI | 4 | 0 | 27,5 | 3 | 0 |
18 | 10 | Nguyễn Bùi Gia Hưng | CTN | 4 | 0 | 25 | 3 | 2 |
19 | 18 | Nguyễn Minh Đức | BGI | 4 | 0 | 25 | 3 | 0 |
20 | 31 | Ninh Anh Phi | BGI | 4 | 0 | 24 | 4 | 4 |
21 | 4 | Kiều Tuấn Minh | BLU | 4 | 0 | 23 | 3 | 1 |
22 | 20 | Nguyễn Ngọc Lan G | ADU | 3,5 | 0 | 29 | 3 | 1 |
23 | 16 | Nguyễn Minh Hoàng | CPH | 3,5 | 0 | 25 | 3 | 2 |
24 | 35 | Thân Thị Khánh Huyền G | VIE | 3,5 | 0 | 23 | 3 | 0 |
25 | 36 | Trần Thanh Hằng G | TGI | 3,5 | 0 | 22,5 | 4 | 1 |
26 | 14 | Nguyễn Hải Khánh | KTL | 3 | 0 | 28 | 3 | 1 |
27 | 7 | Lê Ngọc Bích G | KAN | 3 | 0 | 26,5 | 4 | 2 |
28 | 13 | Nguyễn Hoàng Bảo An | SDO | 3 | 0 | 24,5 | 4 | 1 |
29 | 28 | Nguyễn Đăng Dương | TKB | 3 | 0 | 23,5 | 4 | 2 |
30 | 46 | Đỗ Phúc An | KAN | 3 | 0 | 23,5 | 3 | 1 |
31 | 15 | Nguyễn Hải Tùng | CPH | 3 | 0 | 23 | 3 | 1 |
32 | 24 | Nguyễn Thị Kim Ngân G | SDO | 3 | 0 | 20,5 | 3 | 2 |
33 | 23 | Nguyễn Thị Bảo Trang G | TTH | 3 | 0 | 19,5 | 4 | 1 |
34 | 17 | Nguyễn Minh Hải | HSE | 3 | 0 | 18,5 | 4 | 2 |
35 | 27 | Nguyễn Đình Nhật Anh | TKB | 2,5 | 0 | 20,5 | 3 | 1 |
36 | 5 | Lang Thùy Trang G | KAN | 2,5 | 0 | 19 | 3 | 0 |
37 | 22 | Nguyễn Thế Nam | TKB | 2,5 | 0 | 16,5 | 3 | 0 |
38 | 34 | Quản Minh Đức | DAN | 2 | 0 | 24,5 | 4 | 2 |
39 | 41 | Đinh Tuấn Kiệt | HSE | 2 | 0 | 21,5 | 3 | 1 |
40 | 26 | Nguyễn Xuân Anh | CTN | 2 | 0 | 21 | 4 | 0 |
41 | 21 | Nguyễn Phú Minh | DAN | 2 | 0 | 20,5 | 4 | 2 |
42 | 29 | Nguyễn Đức Thái Hòa | KAN | 2 | 0 | 17 | 3 | 0 |
43 | 39 | Vũ Đình Thắng | HPD | 2 | 0 | 16,5 | 3 | 0 |
44 | 25 | Nguyễn Thị Thu Phương G | TTH | 1,5 | 0 | 17 | 4 | 0 |
45 | 2 | Bùi Đức Đạt | BLU | 1 | 0 | 14 | 3 | 0 |
46 | 1 | Bùi Bá Đạo | VIE | 0 | 0 | 17,5 | 1 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter) Hệ số phụ 4: Most black Hệ số phụ 5: The greater number of victories (variable)
|
|
|
|