Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Giải Cờ vua Nam Thành Công mở rộng lần thứ X năm 2019 Lớp 3 nam u8 2011

Cập nhật ngày: 23.12.2019 16:40:11, Người tạo: Saigon chess,Tải lên sau cùng: Saigon

Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSốTênRtg HS1  HS2  HS3 
140Trần Tùng MinhCTM06022,5
249Đỗ Đức DươngTNK06021
319Nguyễn Gia BìnhBTR06020
442Trịnh Đình KiênMCC05,5023
46Đặng Quý PhúcNTA05,5023
618Nguyễn Duy ĐạtMCC05024,5
715Ng Phạm Anh TuấnKLI05019,5
848Đỗ Việt HảiNTC05018,5
941Trần Vũ AnhOLP05018,5
1013Ng Duệ PhươngOLP04,5023,5
1110Lê Trung HiếuSTC04,5022,5
1216Ng Xuân Thế AnhTNK04,5022
1352Phạm Khánh DuyVCh04,5020
146Kiều Võ Huy HoàngSTC04,5018,5
1512Lê Đức MinhSTC04,5018
1635Trần Gia MinhNTC04,5018
1714Ng Khánh HuyOLP04024,5
183Hoàng Gia HuyDST04022,5
1924Nguyễn Đức HiếuNTC04020
2032Phạm Nhật QuangNTC04020
2133Phạm Đức QuangOLP04016
2251Nguyễn Hải KhánhKTT04016
2339Trần Quốc ThịnhGDC04016
2425Ngô Trung KiênNTC04014
254Hoàng Đức QuânKTH03,5017,5
17Ng Đăng NguyênVCS03,5017,5
36Trần Hoàng SangSTC03,5017,5
285Hán Minh VũNTC03,5016,5
2928Phạm Bảo NamNTC03,5013
3034Quang Huy 3a6GTH03,5011,5
3144Đoàn Quang PhongLMX03018,5
3222Nguyễn Đình TùngKTH03017,5
3320Nguyễn Nam PhongDST03017,5
3431Phạm Lê MinhSTC03017
358Lê Minh ĐứcKTH03016
3643Vương Nhật MinhSTC03015
3721Nguyễn Tuấn KiệtMDI03015
3838Trần Quốc HùngHCH03015
3953Hoàng Gia HuyKTT03014,5
4050Đới Sỹ Tiến DũngHCH03013,5
417Lê Gia BáchNTC02,5017
4255Nguyễn Thanh HoàngVIE02,5016,5
4326Phan Sỹ Khôi NguyênKLI02018
4430Phạm Hải TùngCTN02017
4537Trần Minh SơnNTC02016
4627Phan Tất MinhNTC02016
4723Nguyễn Đại DươngSTC02015,5
482Hoàng Anh QuốcGDC02011
491Cồ Hoàng Nguyên KhôiMDI0209,5
5047Đỗ Duy KhangKTH01,5014,5
519Lê Nguyên BảoKTH01017
5229Phạm Bảo NamNTC00,50,514
54Nguyễn Quang HuyVIE00,50,514
5411Lê Trọng ThắngNTC00012,5
5545Đào Ngọc ĐứcNTC00011

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)