GIẢI CỜ TƯỚNG HKPĐ QUẬN CẦU GIẤY NĂM HỌC 2019-2020 - BẢNG NAM 14-15 TUỔI Last update 08.12.2019 09:45:15, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Starting rank
No. | Name | FED | Club/City |
1 | Lê Nguyễn Nhật Anh | LQD | Thcs Lê Quý Đôn |
2 | Đỗ Duy Anh | LQD | Thcs Lê Quý Đôn |
3 | Dương Quốc Bình | DVH | Thcs Dịch Vọng Hậu |
4 | Trương Minh Cương | NTY | Thcs Nam Trung Yên |
5 | Nguyễn Tự Cường | LTT | Thcs Lý Thái Tổ |
6 | Trần Minh Đạt | CGI | Thcs Cầu Giấy |
7 | Lưu Mạnh Đức | DVO | Thcs Dịch Vọng |
8 | Phạm Tiến Dũng | HGM | Thcs Hermann Gmeiner |
9 | Bùi Tiến Đạt | DVH | Thcs Dịch Vọng Hậu |
10 | Nguyễn Trần Mạnh Dũng | DVH | Thcs Dịch Vọng Hậu |
11 | Nguyễn Quang Đức | THO | Thcs Trung Hòa |
12 | Nguyễn Quốc Đạt | THO | Thcs Trung Hòa |
13 | Vũ Tùng Dương | GLO | Thcs Quốc Tế Global |
14 | Tạ Mạnh Dũng | NBK | Thcs Nguyễn Bỉnh Khiêm |
15 | Nguyễn Trường Giang | NTT | Thcs Nguyễn Tất Thành |
16 | Nguyễn Xuân Huy | DVO | Thcs Dịch Vọng |
17 | Nguyễn Ngọc Hiếu | NTT | Thcs Nguyễn Tất Thành |
18 | Nguyễn Đắc Trung Hiếu | MDI | Thcs Mai Dịch |
19 | Lê Dương Hiếu | NTA | Thcs Nghĩa Tân |
20 | Đỗ Thái Hưng | CGI | Thcs Cầu Giấy |
21 | Nguyễn Hải Đăng Khoa | HGM | Thcs Hermann Gmeiner |
22 | Nguyễn Viết Kiên | GLO | Thcs Quốc Tế Global |
23 | Nguyễn Huy Khôi | NTY | Thcs Nam Trung Yên |
24 | Nguyễn Ngọc Long | LTT | Thcs Lý Thái Tổ |
25 | Công Xuân Lộc | NTT | Thcs Nguyễn Tất Thành |
26 | Đinh Khánh Long | NTA | Thcs Nghĩa Tân |
27 | Vũ Nhật Minh | LTT | Thcs Lý Thái Tổ |
28 | Lê Quang Minh | YHO | Thcs Yên Hòa |
29 | Nguyễn Tống Đức Minh | NSI | Thcs Nguyễn Siêu |
30 | Đỗ Hùng Mạnh | LQD | Thcs Lê Quý Đôn |
31 | Nguyễn Nhật Minh | GLO | Thcs Quốc Tế Global |
32 | Nguyễn Trần Phú | LTV | Thcs Lương Thế Vinh |
33 | Đinh Việt Phương | LTV | Thcs Lương Thế Vinh |
34 | Ngô Minh Quang | LTV | Thcs Lương Thế Vinh |
35 | Thái Huy Vũ Quang | NTA | Thcs Nghĩa Tân |
36 | Nguyễn Minh Sơn | CGI | Thcs Cầu Giấy |
37 | Nguyễn Vinh Sơn | MDI | Thcs Mai Dịch |
38 | Hoàng Minh Trí | YHO | Thcs Yên Hòa |
39 | Nguyễn Văn Thắng | YHO | Thcs Yên Hòa |
40 | Vũ Ngọc Vinh | MDI | Thcs Mai Dịch |
41 | Vũ Quốc Việt | DVO | Thcs Dịch Vọng |
|
|
|
|
|
|
|