Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

GIẢI CỜ TƯỚNG HKPĐ QUẬN CẦU GIẤY NĂM HỌC 2019-2020 - BẢNG NAM 14-15 TUỔI

Last update 08.12.2019 09:45:15, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

Search for player Search

Final Ranking crosstable after 7 Rounds

Rk.NameFED1.Rd2.Rd3.Rd4.Rd5.Rd6.Rd7.RdPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
1Nguyễn Trần Mạnh DũngDVH 11b1 3w½ 14b1 20w1 10b1 6w1 5b16,5030644
2Nguyễn Huy KhôiNTY 34b1 22w1 10b0 23w1 20b1 13w1 3b16025643
3Nguyễn Trần PhúLTV 7w1 1b½ 8w1 21b1 22w1 4b1 2w05,5033,5532
4Trương Minh CươngNTY 27b1 13w1 9b1 5w1 6b0 3w0 11b15031,5543
5Nguyễn Ngọc HiếuNTT 19w1 8b1 24w1 4b0 12w1 7b1 1w05031,5532
6Trần Minh ĐạtCGI 28b1 16w1 12b1 10w1 4w1 1b0 8w05030532
7Nguyễn Quốc ĐạtTHO 3b0 28w1 13b1 11w1 9b1 5w0 10b15029543
8Đỗ Duy AnhLQD 35b1 5w0 3b0 27w1 25b1 16w1 6b15028,5543
9Vũ Nhật MinhLTT 26b1 33w1 4w0 17b1 7w0 20b1 12w15025,5533
10Lê Nguyễn Nhật AnhLQD 29w1 21b1 2w1 6b0 1w0 17b1 7w04031,5432
11Đỗ Hùng MạnhLQD 1w0 18b1 26w1 7b0 15w1 22b1 4w04030432
12Vũ Ngọc VinhMDI 18w1 31b1 6w0 15b1 5b0 23w1 9b04027442
13Lê Dương HiếuNTA 36w1 4b0 7w0 30b1 24w1 2b0 21w14026,5431
14Nguyễn Tự CườngLTT 25w1 15b0 1w0 29b0 32w1 18b1 20w14022,5431
15Nguyễn Đắc Trung HiếuMDI 37b1 14w1 20b0 12w0 11b0 30w1 23b14022442
16Lê Quang MinhYHO 31w1 6b0 32w1 18b0 21w1 8b0 22w14022430
17Thái Huy Vũ QuangNTA 23b0 27w1 33b1 9w0 31b1 10w0 19b14021,5443
18Đỗ Thái HưngCGI 12b0 11w0 28b1 16w1 19b½ 14w0 24b13,50,523,5342
19Nguyễn Vinh SơnMDI 5b0 -1 21w0 32b1 18w½ 26b1 17w03,50,522232
20Vũ Quốc ViệtDVO -1 32b1 15w1 1b0 2w0 9w0 14b03029,5231
21Nguyễn Xuân HuyDVO 39b1 10w0 19b1 3w0 16b0 25w1 13b03026,5342
22Nguyễn Quang ĐứcTHO 30w1 2b0 29w1 24b1 3b0 11w0 16b03026341
23Nguyễn Trường GiangNTT 17w1 24b0 25w1 2b0 29w1 12b0 15w03026330
24Nguyễn Tống Đức MinhNSI 38b1 23w1 5b0 22w0 13b0 29b1 18w03023,5342
25Công Xuân LộcNTT 14b0 26w1 23b0 33w1 8w0 21b0 29w13022330
26Lưu Mạnh ĐứcDVO 9w0 25b0 11b0 28w1 27b1 19w0 30b13021342
27Nguyễn Ngọc LongLTT 4w0 17b0 31w1 8b0 26w0 32b1 28w13021331
28Đinh Khánh LongNTA 6w0 7b0 18w0 26b0 -1 31w1 27b02022130
29Nguyễn Hải Đăng KhoaHGM 10b0 30w1 22b0 14w1 23b0 24w0 25b02021,5240
30Nguyễn Nhật MinhGLO 22b0 29b0 -1 13w0 33w1 15b0 26w02020130
31Phạm Tiến DũngHGM 16b0 12w0 27b0 -1 17w0 28b0 32w12019130
32Tạ Mạnh DũngNBK 41b1 20w0 16b0 19w0 14b0 27w0 31b01021141
33Vũ Tùng DươngGLO 40w1 9b0 17w0 25b0 30b0 -0 -01021130
34Dương Quốc BìnhDVH 2w0 -0 -0 -0 -0 -0 -00019,5000
35Nguyễn Viết KiênGLO 8w0 -0 -0 -0 -0 -0 -00018,5000
36Nguyễn Văn ThắngYHO 13b0 -0 -0 -0 -0 -0 -00017,5010
37Hoàng Minh TríYHO 15w0 -0 -0 -0 -0 -0 -00017,5000
38Bùi Tiến ĐạtDVH 24w0 -0 -0 -0 -0 -0 -00016,5000
Nguyễn Minh SơnCGI 21w0 -0 -0 -0 -0 -0 -00016,5000
40Đinh Việt PhươngLTV 33b0 -0 -0 -0 -0 -0 -00015,5010
41Ngô Minh QuangLTV 32w0 -0 -0 -0 -0 -0 -00014,5000

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break3: The greater number of victories (variable)
Tie Break4: Most black
Tie Break5: The greater number of victories (variable)