GIẢI CỜ TƯỚNG HKPĐ QUẬN CẦU GIẤY NĂM HỌC 2019-2020 - BẢNG NAM 14-15 TUỔI Last update 08.12.2019 09:45:15, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Player overview for nsi
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
1 | Quách Duy Anh | NSI | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 4,5 | 9 | CỜ VUA: NAM 13 |
14 | Bùi Anh Hiếu | NSI | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 4 | 11 | CỜ VUA: NAM 13 |
25 | Nguyễn Viết Trung Khải | NSI | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | 5 | 8 | CỜ VUA: NAM 13 |
25 | Trần Tùng Quân | NSI | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 5,5 | 4 | NAM 15 |
35 | Phạm Lê Vinh | NSI | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 | NAM 15 |
1 | Cao Thiên Anh | NSI | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 14 | NỮ 13 |
7 | Quản Ngọc Linh | NSI | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 2 | NỮ 13 |
9 | Đào An Hà Minh | NSI | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 6 | NỮ 13 |
7 | Vương Quốc Hiển | NSI | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 11 | CỜ TƯỚNG: NAM 13 |
14 | Đặng Gia Khánh | NSI | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 12 | CỜ TƯỚNG: NAM 13 |
29 | Nguyễn Tống Đức Minh | NSI | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 24 | NAM 15 |
16 | Nguyễn Phương Vy | NSI | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 12 | NỮ 13 |
Results of the last round for nsi
Rd. | Bo. | No. | Name | Pts. | Result | Pts. | Name | No. |
7 | 2 | 1 | Quách Duy Anh | 4½ | 0 - 1 | 5 | Phạm Gia Bình | 3 |
7 | 5 | 31 | Nguyễn Đăng Minh | 4 | 1 - 0 | 4 | Bùi Anh Hiếu | 14 |
7 | 6 | 45 | Hoàng Việt Vương | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Viết Trung Khải | 25 |
7 | 2 | 29 | Đàm Thành Trung | 5 | ½ - ½ | 5 | Trần Tùng Quân | 25 |
7 | 5 | 35 | Phạm Lê Vinh | 4 | 1 - 0 | 4 | Chu Đăng Khoa | 14 |
7 | 2 | 7 | Quản Ngọc Linh | 5 | 1 - 0 | 4 | Chu Hoàng Bảo Trân | 17 |
7 | 3 | 13 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 5 | 1 - 0 | 4 | Đào An Hà Minh | 9 |
7 | 8 | 6 | Đặng Gia Hân | 2 | 0 - 1 | 2 | Cao Thiên Anh | 1 |
7 | 4 | 10 | Lê Duy Hưng | 4 | 1 - 0 | 4 | Đặng Gia Khánh | 14 |
7 | 8 | 7 | Vương Quốc Hiển | 3 | 1 - 0 | 3 | Lê Tiến Thinh | 27 |
7 | 12 | 29 | Nguyễn Tống Đức Minh | 3 | 0 - 1 | 2½ | Đỗ Thái Hưng | 20 |
7 | 4 | 16 | Nguyễn Phương Vy | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Hương Giang | 5 |
Player details for nsi
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Quách Duy Anh 2400 NSI Rp:2484 Pts. 4,5 |
1 | 24 | Nguyễn Nam Khánh | YHO | 3 | w 1 | 2 | 23 | Cao Vũ Anh Khôi | FPT | 3,5 | s 1 | 3 | 20 | Đinh Quang Hiệp | HGM | 3 | w 1 | 4 | 16 | Phạm Ngọc Hải | CGI | 5,5 | s ½ | 5 | 6 | Quang Đăng | LQD | 3,5 | w 1 | 6 | 40 | Nguyễn Duy Thành | CGI | 7 | s 0 | 7 | 3 | Phạm Gia Bình | MDI | 6 | w 0 | Bùi Anh Hiếu 2387 NSI Rp:2424 Pts. 4 |
1 | 37 | Trần Minh Quân | CGI | 5 | s 1 | 2 | 27 | Nguyễn Đình Khải | NTT | 5 | w 0 | 3 | 33 | Nguyễn Vũ Bảo Minh | NTA | 4 | s 1 | 4 | 25 | Nguyễn Viết Trung Khải | NSI | 5 | w ½ | 5 | 29 | Nguyễn Vũ Anh Minh | FPT | 4 | s 1 | 6 | 7 | Hoàng Tiến Đạt | DVO | 4 | w ½ | 7 | 31 | Nguyễn Đăng Minh | LTV | 5 | s 0 | Nguyễn Viết Trung Khải 2376 NSI Rp:2537 Pts. 5 |
1 | 2 | Lê Nguyễn Nhật Anh | NTA | 0 | w 1 | 2 | 3 | Phạm Gia Bình | MDI | 6 | w 0 | 3 | 41 | Đặng Đức Toàn | LQD | 3 | s 1 | 4 | 14 | Bùi Anh Hiếu | NSI | 4 | s ½ | 5 | 34 | Nguyễn Minh Nhân | DVO | 4 | w 1 | 6 | 15 | Bùi Thái Huy | DVH | 4,5 | w ½ | 7 | 45 | Hoàng Việt Vương | NTT | 4 | s 1 | Trần Tùng Quân 2376 NSI Rp:2611 Pts. 5,5 |
1 | 7 | Trần Hải Đăng | LTT | 2 | s 1 | 2 | 3 | Nguyễn Đình Khánh An | LQD | 4 | w 1 | 3 | 13 | Phạm Gia Huy | MDI | 6,5 | s 0 | 4 | 20 | Vương Đức Minh | DVO | 4 | w 1 | 5 | 36 | Đào Công Vinh | NTT | 4,5 | s 1 | 6 | 35 | Phạm Lê Vinh | NSI | 5 | w 1 | 7 | 29 | Đàm Thành Trung | LQD | 5,5 | s ½ | Phạm Lê Vinh 2366 NSI Rp:2542 Pts. 5 |
1 | 17 | Phạm Tuấn Tùng Lâm | NTT | 3 | s 1 | 2 | 13 | Phạm Gia Huy | MDI | 6,5 | w 0 | 3 | 7 | Trần Hải Đăng | LTT | 2 | s 1 | 4 | 24 | Nguyễn Minh Quân | LTT | 2 | w 1 | 5 | 21 | Nguyễn Trần Quang Minh | DVO | 3 | w 1 | 6 | 25 | Trần Tùng Quân | NSI | 5,5 | s 0 | 7 | 14 | Chu Đăng Khoa | NTA | 4 | w 1 | Cao Thiên Anh 2400 NSI Rp:2338 Pts. 3 |
1 | 12 | Nguyễn Linh Nga | YHO | 6 | w 0 | 2 | 16 | Ngô Anh Thư | LTT | 0 | s 1 | 3 | 10 | Nguyễn Hiền Minh | HGM | 4 | w 0 | 4 | 23 | Phạm Thị Yến Vi | HGM | 4,5 | s 0 | 5 | 15 | Mai Phương | DVO | 1 | s 1 | 6 | 8 | Phạm Xuân Mai | CGI | 4 | w 0 | 7 | 6 | Đặng Gia Hân | LQD | 2 | s 1 | Quản Ngọc Linh 2394 NSI Rp:2695 Pts. 6 |
1 | 18 | Đỗ Anh Thư | CGI | 4 | w 1 | 2 | 15 | Mai Phương | DVO | 1 | s 1 | 3 | 13 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | DVO | 6 | w 1 | 4 | 12 | Nguyễn Linh Nga | YHO | 6 | s 0 | 5 | 19 | Hoàng Diệu Anh Thư | LQD | 5 | w 1 | 6 | 9 | Đào An Hà Minh | NSI | 4 | s 1 | 7 | 17 | Chu Hoàng Bảo Trân | CGI | 4 | w 1 | Đào An Hà Minh 2392 NSI Rp:2437 Pts. 4 |
1 | 20 | Nguyễn Hồng Trang | DVO | 4 | w 1 | 2 | 23 | Phạm Thị Yến Vi | HGM | 4,5 | s 1 | 3 | 17 | Chu Hoàng Bảo Trân | CGI | 4 | w 1 | 4 | 8 | Phạm Xuân Mai | CGI | 4 | s 1 | 5 | 12 | Nguyễn Linh Nga | YHO | 6 | w 0 | 6 | 7 | Quản Ngọc Linh | NSI | 6 | w 0 | 7 | 13 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | DVO | 6 | s 0 | Vương Quốc Hiển 2394 NSI Rp:2429 Pts. 4 |
1 | 23 | Nguyễn Minh Quân | LQD | 6 | w 0 | 2 | 16 | Nguyễn Vũ Hải Phong | LTT | 4,5 | s 1 | 3 | 22 | Nguyễn Hồng Phúc | DVH | 4 | w 1 | 4 | 29 | Nguyễn Công Toàn | HGM | 3 | s 1 | 5 | 3 | Đinh Mạnh Tùng Dương | LTV | 5 | w 0 | 6 | 32 | Dương Quang Vinh | DVH | 5,5 | s 0 | 7 | 27 | Lê Tiến Thinh | LTT | 3 | w 1 | Đặng Gia Khánh 2387 NSI Rp:2438 Pts. 4 |
1 | 30 | Nguyễn Hoàng Việt | YHO | 0 | s 1 | 2 | 4 | Phạm Khánh Đông | NBK | 2 | s 1 | 3 | 1 | Phạm Ngọc Đăng | NTA | 4 | w 0 | 4 | 9 | Nguyễn Việt Hòa | DVH | 2 | w 1 | 5 | 16 | Nguyễn Vũ Hải Phong | LTT | 4,5 | s 1 | 6 | 21 | Ngô Tuấn Phong | DVO | 6 | w 0 | 7 | 10 | Lê Duy Hưng | NTT | 5 | s 0 | Nguyễn Tống Đức Minh 2372 NSI Rp:2335 Pts. 3 |
1 | 9 | Bùi Tiến Đạt | DVH | 0 | s 1 | 2 | 15 | Nguyễn Trường Giang | NTT | 3 | w 1 | 3 | 17 | Nguyễn Ngọc Hiếu | NTT | 5 | s 0 | 4 | 11 | Nguyễn Quang Đức | THO | 3 | w 0 | 5 | 19 | Lê Dương Hiếu | NTA | 4 | s 0 | 6 | 21 | Nguyễn Hải Đăng Khoa | HGM | 2 | s 1 | 7 | 20 | Đỗ Thái Hưng | CGI | 3,5 | w 0 | Nguyễn Phương Vy 2385 NSI Rp:2344 Pts. 3 |
1 | 8 | Hoàng Cẩm Linh | LTT | 2 | w 1 | 2 | 4 | Nguyễn Trâm Anh | GLO | 1 | s 1 | 3 | 2 | Đoàn Thu An | MDI | 6 | w 0 | 4 | 11 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | DVO | 4 | s 1 | 5 | 9 | Hoàng Anh Phương Linh | LTV | 5 | w 0 | 6 | 10 | Tống Thị Ngọc Mỹ | NTA | 4 | s 0 | 7 | 5 | Nguyễn Hương Giang | CGI | 4 | w 0 |
|
|
|
|