GIẢI CỜ TƯỚNG HKPĐ QUẬN CẦU GIẤY NĂM HỌC 2019-2020 - BẢNG NAM 14-15 TUỔI Last update 08.12.2019 09:45:15, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Final Ranking after 7 Rounds
Rk. | SNo | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | 10 | Nguyễn Trần Mạnh Dũng | DVH | Thcs Dịch Vọng Hậu | 6,5 | 0 | 30 | 6 | 4 | 4 |
2 | 23 | Nguyễn Huy Khôi | NTY | Thcs Nam Trung Yên | 6 | 0 | 25 | 6 | 4 | 3 |
3 | 32 | Nguyễn Trần Phú | LTV | Thcs Lương Thế Vinh | 5,5 | 0 | 33,5 | 5 | 3 | 2 |
4 | 4 | Trương Minh Cương | NTY | Thcs Nam Trung Yên | 5 | 0 | 31,5 | 5 | 4 | 3 |
5 | 17 | Nguyễn Ngọc Hiếu | NTT | Thcs Nguyễn Tất Thành | 5 | 0 | 31,5 | 5 | 3 | 2 |
6 | 6 | Trần Minh Đạt | CGI | Thcs Cầu Giấy | 5 | 0 | 30 | 5 | 3 | 2 |
7 | 12 | Nguyễn Quốc Đạt | THO | Thcs Trung Hòa | 5 | 0 | 29 | 5 | 4 | 3 |
8 | 2 | Đỗ Duy Anh | LQD | Thcs Lê Quý Đôn | 5 | 0 | 28,5 | 5 | 4 | 3 |
9 | 27 | Vũ Nhật Minh | LTT | Thcs Lý Thái Tổ | 5 | 0 | 25,5 | 5 | 3 | 3 |
10 | 1 | Lê Nguyễn Nhật Anh | LQD | Thcs Lê Quý Đôn | 4 | 0 | 31,5 | 4 | 3 | 2 |
11 | 30 | Đỗ Hùng Mạnh | LQD | Thcs Lê Quý Đôn | 4 | 0 | 30 | 4 | 3 | 2 |
12 | 40 | Vũ Ngọc Vinh | MDI | Thcs Mai Dịch | 4 | 0 | 27 | 4 | 4 | 2 |
13 | 19 | Lê Dương Hiếu | NTA | Thcs Nghĩa Tân | 4 | 0 | 26,5 | 4 | 3 | 1 |
14 | 5 | Nguyễn Tự Cường | LTT | Thcs Lý Thái Tổ | 4 | 0 | 22,5 | 4 | 3 | 1 |
15 | 18 | Nguyễn Đắc Trung Hiếu | MDI | Thcs Mai Dịch | 4 | 0 | 22 | 4 | 4 | 2 |
16 | 28 | Lê Quang Minh | YHO | Thcs Yên Hòa | 4 | 0 | 22 | 4 | 3 | 0 |
17 | 35 | Thái Huy Vũ Quang | NTA | Thcs Nghĩa Tân | 4 | 0 | 21,5 | 4 | 4 | 3 |
18 | 20 | Đỗ Thái Hưng | CGI | Thcs Cầu Giấy | 3,5 | 0,5 | 23,5 | 3 | 4 | 2 |
19 | 37 | Nguyễn Vinh Sơn | MDI | Thcs Mai Dịch | 3,5 | 0,5 | 22 | 2 | 3 | 2 |
20 | 41 | Vũ Quốc Việt | DVO | Thcs Dịch Vọng | 3 | 0 | 29,5 | 2 | 3 | 1 |
21 | 16 | Nguyễn Xuân Huy | DVO | Thcs Dịch Vọng | 3 | 0 | 26,5 | 3 | 4 | 2 |
22 | 11 | Nguyễn Quang Đức | THO | Thcs Trung Hòa | 3 | 0 | 26 | 3 | 4 | 1 |
23 | 15 | Nguyễn Trường Giang | NTT | Thcs Nguyễn Tất Thành | 3 | 0 | 26 | 3 | 3 | 0 |
24 | 29 | Nguyễn Tống Đức Minh | NSI | Thcs Nguyễn Siêu | 3 | 0 | 23,5 | 3 | 4 | 2 |
25 | 25 | Công Xuân Lộc | NTT | Thcs Nguyễn Tất Thành | 3 | 0 | 22 | 3 | 3 | 0 |
26 | 7 | Lưu Mạnh Đức | DVO | Thcs Dịch Vọng | 3 | 0 | 21 | 3 | 4 | 2 |
27 | 24 | Nguyễn Ngọc Long | LTT | Thcs Lý Thái Tổ | 3 | 0 | 21 | 3 | 3 | 1 |
28 | 26 | Đinh Khánh Long | NTA | Thcs Nghĩa Tân | 2 | 0 | 22 | 1 | 3 | 0 |
29 | 21 | Nguyễn Hải Đăng Khoa | HGM | Thcs Hermann Gmeiner | 2 | 0 | 21,5 | 2 | 4 | 0 |
30 | 31 | Nguyễn Nhật Minh | GLO | Thcs Quốc Tế Global | 2 | 0 | 20 | 1 | 3 | 0 |
31 | 8 | Phạm Tiến Dũng | HGM | Thcs Hermann Gmeiner | 2 | 0 | 19 | 1 | 3 | 0 |
32 | 14 | Tạ Mạnh Dũng | NBK | Thcs Nguyễn Bỉnh Khiêm | 1 | 0 | 21 | 1 | 4 | 1 |
33 | 13 | Vũ Tùng Dương | GLO | Thcs Quốc Tế Global | 1 | 0 | 21 | 1 | 3 | 0 |
34 | 3 | Dương Quốc Bình | DVH | Thcs Dịch Vọng Hậu | 0 | 0 | 19,5 | 0 | 0 | 0 |
35 | 22 | Nguyễn Viết Kiên | GLO | Thcs Quốc Tế Global | 0 | 0 | 18,5 | 0 | 0 | 0 |
36 | 39 | Nguyễn Văn Thắng | YHO | Thcs Yên Hòa | 0 | 0 | 17,5 | 0 | 1 | 0 |
37 | 38 | Hoàng Minh Trí | YHO | Thcs Yên Hòa | 0 | 0 | 17,5 | 0 | 0 | 0 |
38 | 9 | Bùi Tiến Đạt | DVH | Thcs Dịch Vọng Hậu | 0 | 0 | 16,5 | 0 | 0 | 0 |
| 36 | Nguyễn Minh Sơn | CGI | Thcs Cầu Giấy | 0 | 0 | 16,5 | 0 | 0 | 0 |
40 | 33 | Đinh Việt Phương | LTV | Thcs Lương Thế Vinh | 0 | 0 | 15,5 | 0 | 1 | 0 |
41 | 34 | Ngô Minh Quang | LTV | Thcs Lương Thế Vinh | 0 | 0 | 14,5 | 0 | 0 | 0 |
Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter) Tie Break3: The greater number of victories (variable) Tie Break4: Most black Tie Break5: The greater number of victories (variable)
|
|
|
|