Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

GIẢI CỜ TƯỚNG HKPĐ QUẬN CẦU GIẤY NĂM HỌC 2019-2020 - BẢNG NAM 12-13 TUỔI

Last update 08.12.2019 09:48:15, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

Search for player Search

Final Ranking crosstable after 7 Rounds

Rk.NameFED1.Rd2.Rd3.Rd4.Rd5.Rd6.Rd7.RdPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
1Nguyễn Minh QuânLQD 11b1 18b1 3w1 5w½ 2b1 9b1 4w½6132,5544
2Ngô Tuấn PhongDVO 28b1 9b1 4w1 10b1 1w0 12b1 5w16031644
3Dương Quang VinhDVH 8w½ 19b1 1b0 15w1 22b1 11w1 9w15,5028532
4Đinh Mạnh Tùng DươngLTV 27w1 13b1 2b0 7w1 11b1 5w½ 1b½5031,5442
5Cao Xuân HuyNTA 16w1 24b1 17w1 1b½ 10w1 4b½ 2b05029441
6Lê Duy HưngNTT 20b1 10w0 19b1 16w1 9w0 14b1 12w15024,5533
7Trần Chí MinhCGI 10b0 23w1 21w1 4b0 17w1 18b1 13b15022,5542
8Nguyễn Vũ Hải PhongLTT 3b½ 11w0 26b1 24w1 12w0 21b1 18w14,5021,5432
9Đoàn Quang HuyCGI 14b1 2w0 20b1 13w1 6b1 1w0 3b04033,5443
10Phạm Ngọc ĐăngNTA 7w1 6b1 12b1 2w0 5b0 13w0 19b14031,5443
11Vương Quốc HiểnNSI 1w0 8b1 14w1 17b1 4w0 3b0 16w14031432
12Đặng Gia KhánhNSI 29b1 21b1 10w0 22w1 8b1 2w0 6b04027,5443
13Đào Minh HiếuNTA 25b1 4w0 24w1 9b0 16w1 10b1 7w04024,5432
14Nguyễn Hồng PhúcDVH 9w0 26w1 11b0 25b1 19w1 6w0 20b14021432
15Trương Quang MinhDVO 24w0 16b0 27w1 3b0 25w1 17b1 23w14018431
16Lê Tiến ThinhLTT 5b0 15w1 18w1 6b0 13b0 26w1 11b03026340
17Nguyễn Công ToànHGM 31b1 22w1 5b0 11w0 7b0 15w0 21w13026331
18Hoàng Minh HưngDVO 23b1 1w0 16b0 26w1 20b1 7w0 8b03024342
19Cao Tuấn ViệtHGM 26b1 3w0 6w0 23b1 14b0 -1 10w03023,5232
20Nguyễn Thanh SơnLQD 6w0 27b1 9w0 21b1 18w0 23b1 14w03021333
21Phạm Khánh ĐôngNBK 32b1 12w0 7b0 20w0 27b1 8w0 17b02024242
22Nguyễn Việt HòaDVH 30w1 17b0 25w1 12b0 3w0 -0 -02023,5220
23Lê Nhật QuangNBK 18w0 7b0 -1 19w0 24b1 20w0 15b02021,5131
24Đinh Tuấn ĐạtCGI 15b1 5w0 13b0 8b0 23w0 -0 -01023,5131
25Đinh Cao ThăngLQD 13w0 -1 22b0 14w0 15b0 -0 -01022020
26Nguyễn Đăng KhôiGLO 19w0 14b0 8w0 18b0 -1 16b0 -01020030
27Trần Đình MinhGLO 4b0 20w0 15b0 -1 21w0 -0 -01020020
28Trần Đức DuyNTY 2w0 -0 -0 -0 -0 -0 -00019,5000
29Nguyễn Hoàng ViệtYHO 12w0 -0 -0 -0 -0 -0 -00017,5000
30Nguyễn Phan Anh SơnLTT 22b0 -0 -0 -0 -0 -0 -00016,5010
31Đặng Cao Đức HiếuGLO 17w0 -0 -0 -0 -0 -0 -00016,5000
32Nguyễn Hoàng NguyênMDI 21w0 -0 -0 -0 -0 -0 -00015,5000

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break3: The greater number of victories (variable)
Tie Break4: Most black
Tie Break5: The greater number of victories (variable)