GIẢI CỜ TƯỚNG HKPĐ QUẬN CẦU GIẤY NĂM HỌC 2019-2020 - BẢNG NAM 12-13 TUỔI Last update 08.12.2019 09:48:15, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Top five players
GIẢI CỜ VUA HKPĐ QUẬN CẦU GIẤY NĂM HỌC 2019-2020 - BẢNG NAM 12-13 TUỔI |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Duy Thành | CGI | Thcs Cầu Giấy | 7 | 0 |
2 | Phạm Gia Bình | MDI | Thcs Mai Dịch | 6 | 0 |
3 | Phạm Ngọc Hải | CGI | Thcs Cầu Giấy | 5,5 | 0 |
4 | Nguyễn Đình Khải | NTT | Thcs Nguyễn Tất Thành | 5 | 0 |
5 | Lê Nhật Minh | YHO | Thcs Yên Hòa | 5 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HKPĐ QUẬN CẦU GIẤY NĂM HỌC 2019-2020 - BẢNG NAM 14-15 TUỔI |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Phạm Gia Huy | MDI | Thcs Mai Dịch | 6,5 | 0 |
2 | Hoàng Minh Việt | CGI | Thcs Cầu Giấy | 6 | 0 |
3 | Đàm Thành Trung | LQD | Thcs Lê Quý Đôn | 5,5 | 0,5 |
4 | Trần Tùng Quân | NSI | Thcs Nguyễn Siêu | 5,5 | 0,5 |
5 | Phạm Lê Vinh | NSI | Thcs Nguyễn Siêu | 5 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HKPĐ QUẬN CẦU GIẤY NĂM HỌC 2019-2020 - BẢNG NỮ 12-13 TUỔI |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Linh Nga | YHO | Thcs Yên Hòa | 6 | 1 |
2 | Quản Ngọc Linh | NSI | Thcs Nguyễn Siêu | 6 | 1 |
3 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | DVO | Thcs Dịch Vọng | 6 | 1 |
4 | Hoàng Diệu Anh Thư | LQD | Thcs Lê Quý Đôn | 5 | 0 |
5 | Phạm Thị Yến Vi | HGM | Thcs Hermann Gmeiner | 4,5 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HKPĐ QUẬN CẦU GIẤY NĂM HỌC 2019-2020 - BẢNG NỮ 14-15 TUỔI |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Hải Uyên | MDI | Thcs Mai Dịch | 7 | 0 |
2 | Vũ Ngọc Lan Chi | NTT | Thcs Nguyễn Tất Thành | 5,5 | 0 |
3 | Nguyễn Lan Phương | MDI | Thcs Mai Dịch | 5 | 0 |
4 | Thái Huyền Trang | LTV | Thcs Lương Thế Vinh | 4,5 | 0 |
5 | Hồ Hà Linh | NTA | Thcs Nghĩa Tân | 4 | 0 |
GIẢI CỜ TƯỚNG HKPĐ QUẬN CẦU GIẤY NĂM HỌC 2019-2020 - BẢNG NAM 12-13 TUỔI |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Minh Quân | LQD | Thcs Lê Quý Đôn | 6 | 1 |
2 | Ngô Tuấn Phong | DVO | Thcs Dịch Vọng | 6 | 0 |
3 | Dương Quang Vinh | DVH | Thcs Dịch Vọng Hậu | 5,5 | 0 |
4 | Đinh Mạnh Tùng Dương | LTV | Thcs Lương Thế Vinh | 5 | 0 |
5 | Cao Xuân Huy | NTA | Thcs Nghĩa Tân | 5 | 0 |
GIẢI CỜ TƯỚNG HKPĐ QUẬN CẦU GIẤY NĂM HỌC 2019-2020 - BẢNG NAM 14-15 TUỔI |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Trần Mạnh Dũng | DVH | Thcs Dịch Vọng Hậu | 6,5 | 0 |
2 | Nguyễn Huy Khôi | NTY | Thcs Nam Trung Yên | 6 | 0 |
3 | Nguyễn Trần Phú | LTV | Thcs Lương Thế Vinh | 5,5 | 0 |
4 | Trương Minh Cương | NTY | Thcs Nam Trung Yên | 5 | 0 |
5 | Nguyễn Ngọc Hiếu | NTT | Thcs Nguyễn Tất Thành | 5 | 0 |
GIẢI CỜ TƯỚNG HKPĐ QUẬN CẦU GIẤY NĂM HỌC 2019-2020 - BẢNG NỮ 12-13 TUỔI |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Vũ Phương Diệp Anh | CGI | Thcs Cầu Giấy | 6 | 1 |
2 | Đoàn Thu An | MDI | Thcs Mai Dịch | 6 | 0 |
3 | Hoàng Anh Phương Linh | LTV | Thcs Lương Thế Vinh | 5 | 0 |
4 | Nguyễn Hương Giang | CGI | Thcs Cầu Giấy | 4 | 0 |
5 | Nguyễn Thùy Trang | CGI | Thcs Cầu Giấy | 4 | 0 |
GIẢI CỜ TƯỚNG HKPĐ QUẬN CẦU GIẤY NĂM HỌC 2019-2020 - BẢNG NỮ 14-15 TUỔI |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | Triệu Ngọc Minh Châu | LQD | Thcs Lê Quý Đôn | 6 | 0 |
2 | Nguyễn Tuyết Lan | DVH | Thcs Dịch Vọng Hậu | 5,5 | 0 |
3 | Bùi Hải Anh | NTA | Thcs Nghĩa Tân | 5 | 0 |
4 | Nguyễn Hồng Minh | DVO | Thcs Dịch Vọng | 4,5 | 0 |
5 | Trần An Khanh | DVH | Thcs Dịch Vọng Hậu | 4 | 1 |
|
|
|
|
|
|