Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Lê Nguyễn Nhật Anh 2399 NTA Rp:1570 Pts. 0 |
1 | 25 | Nguyễn Viết Trung Khải | NSI | 5 | s 0 |
2 | 19 | Lê Duy Hưng | NTT | 1,5 | w 0 |
3 | 36 | Nguyễn Vương Phú | NTY | 2 | s 0 |
4 | 43 | Trần Phúc Thành | NTY | 2,5 | w 0 |
5 | 44 | Nguyễn Xuân Trường | GLO | 0 | - 0K |
6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Nguyễn Vũ Bảo Minh 2368 NTA Rp:2438 Pts. 4 |
1 | 10 | Trịnh Việt Dũng | NBK | 3,5 | w 1 |
2 | 20 | Đinh Quang Hiệp | HGM | 3 | s 0 |
3 | 14 | Bùi Anh Hiếu | NSI | 4 | w 0 |
4 | 5 | Trần Thạch Đạt | YHO | 3 | s 1 |
5 | 15 | Bùi Thái Huy | DVH | 4,5 | s 0 |
6 | 13 | Ngô Duy Gia Hiển | LTT | 2,5 | w 1 |
7 | 11 | Danilo Mikhaylyk | NBK | 3 | s 1 |
Nguyễn Khoa Vũ 2355 NTA Pts. 0 |
1 | 23 | Cao Vũ Anh Khôi | FPT | 3,5 | s 0 |
2 | - | not paired | - | - | - 0 |
3 | - | not paired | - | - | - 0 |
4 | - | not paired | - | - | - 0 |
5 | - | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Chu Đăng Khoa 2387 NTA Rp:2431 Pts. 4 |
1 | 32 | Lã Anh Tuấn | NBK | 0 | s 1 |
2 | 1 | Nguyễn Quốc Ân | MDI | 2 | w 1 |
3 | 24 | Nguyễn Minh Quân | LTT | 2 | s 1 |
4 | 5 | Trần Nguyên Chương | NTY | 3 | w 1 |
5 | 13 | Phạm Gia Huy | MDI | 6,5 | s 0 |
6 | 29 | Đàm Thành Trung | LQD | 5,5 | w 0 |
7 | 35 | Phạm Lê Vinh | NSI | 5 | s 0 |
Phạm Khuê Anh 2398 NTA Rp:2336 Pts. 3 |
1 | 14 | Lê Thảo Nguyên | DVH | 0 | w 1 |
2 | 12 | Nguyễn Linh Nga | YHO | 6 | s 0 |
3 | 15 | Mai Phương | DVO | 1 | w 1 |
4 | 17 | Chu Hoàng Bảo Trân | CGI | 4 | s 1 |
5 | 13 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | DVO | 6 | s 0 |
6 | 23 | Phạm Thị Yến Vi | HGM | 4,5 | w 0 |
7 | 8 | Phạm Xuân Mai | CGI | 4 | s 0 |
Trần Anh Thư 2380 NTA Rp:2264 Pts. 3 |
1 | 10 | Nguyễn Hiền Minh | HGM | 4 | w 0 |
2 | 8 | Phạm Xuân Mai | CGI | 4 | s 0 |
3 | 16 | Ngô Anh Thư | LTT | 0 | w 1 |
4 | 4 | Ngô Tú Anh Châu | LTT | 2 | s 1 |
5 | 17 | Chu Hoàng Bảo Trân | CGI | 4 | w 0 |
6 | 20 | Nguyễn Hồng Trang | DVO | 4 | s 0 |
7 | - | bye | - | - | - 1 |
Nguyễn Hà Thanh 2379 NTA Rp:2339 Pts. 3 |
1 | 11 | Nguyễn Bảo Nghi | LTT | 0,5 | s ½ |
2 | 19 | Hoàng Diệu Anh Thư | LQD | 5 | w 0 |
3 | 6 | Đặng Gia Hân | LQD | 2 | s 1 |
4 | 5 | Đặng Ngọc Huệ | LQD | 2 | w ½ |
5 | 8 | Phạm Xuân Mai | CGI | 4 | w 1 |
6 | 17 | Chu Hoàng Bảo Trân | CGI | 4 | s 0 |
7 | 20 | Nguyễn Hồng Trang | DVO | 4 | w 0 |
Bùi Hải Anh 2400 NTA Rp:2264 Pts. 3 |
1 | 11 | Khuất Kháng Linh | NBK | 0 | w 1 |
2 | 10 | Hồ Hà Linh | NTA | 4 | s 0 |
3 | 15 | Hoàng Ngọc Huyền Phương | LQD | 3 | w 0 |
4 | 6 | Nguyễn Thảo Hiền | MDI | 1 | s 1 |
5 | 16 | Thái Huyền Trang | LTV | 4,5 | w 0 |
6 | 14 | Nguyễn Lan Phương | MDI | 5 | s 0 |
7 | - | bye | - | - | - 1 |
Hồ Hà Linh 2391 NTA Rp:2440 Pts. 4 |
1 | 20 | Nguyễn Phương Uyên | THO | 0 | s 1 |
2 | 1 | Bùi Hải Anh | NTA | 3 | w 1 |
3 | 2 | Vũ Ngọc Lan Chi | NTT | 5,5 | w 0 |
4 | 16 | Thái Huyền Trang | LTV | 4,5 | s 0 |
5 | 12 | Trương Yến Linh | GLO | 0 | w 1 |
6 | 5 | Nguyễn Phương Dung | YHO | 3 | s 1 |
7 | 19 | Nguyễn Hải Uyên | MDI | 7 | w 0 |
Phạm Ngọc Đăng 2400 NTA Rp:2434 Pts. 4 |
1 | 17 | Trần Chí Minh | CGI | 5 | w 1 |
2 | 10 | Lê Duy Hưng | NTT | 5 | s 1 |
3 | 14 | Đặng Gia Khánh | NSI | 4 | s 1 |
4 | 21 | Ngô Tuấn Phong | DVO | 6 | w 0 |
5 | 11 | Cao Xuân Huy | NTA | 5 | s 0 |
6 | 12 | Đào Minh Hiếu | NTA | 4 | w 0 |
7 | 31 | Cao Tuấn Việt | HGM | 3 | s 1 |
Cao Xuân Huy 2390 NTA Rp:2544 Pts. 5 |
1 | 27 | Lê Tiến Thinh | LTT | 3 | w 1 |
2 | 2 | Đinh Tuấn Đạt | CGI | 1 | s 1 |
3 | 29 | Nguyễn Công Toàn | HGM | 3 | w 1 |
4 | 23 | Nguyễn Minh Quân | LQD | 6 | s ½ |
5 | 1 | Phạm Ngọc Đăng | NTA | 4 | w 1 |
6 | 3 | Đinh Mạnh Tùng Dương | LTV | 5 | s ½ |
7 | 21 | Ngô Tuấn Phong | DVO | 6 | s 0 |
Đào Minh Hiếu 2389 NTA Rp:2439 Pts. 4 |
1 | 28 | Đinh Cao Thăng | LQD | 1 | s 1 |
2 | 3 | Đinh Mạnh Tùng Dương | LTV | 5 | w 0 |
3 | 2 | Đinh Tuấn Đạt | CGI | 1 | w 1 |
4 | 6 | Đoàn Quang Huy | CGI | 4 | s 0 |
5 | 27 | Lê Tiến Thinh | LTT | 3 | w 1 |
6 | 1 | Phạm Ngọc Đăng | NTA | 4 | s 1 |
7 | 17 | Trần Chí Minh | CGI | 5 | w 0 |
Lê Dương Hiếu 2382 NTA Rp:2429 Pts. 4 |
1 | 39 | Nguyễn Văn Thắng | YHO | 0 | w 1 |
2 | 4 | Trương Minh Cương | NTY | 5 | s 0 |
3 | 12 | Nguyễn Quốc Đạt | THO | 5 | w 0 |
4 | 31 | Nguyễn Nhật Minh | GLO | 2 | s 1 |
5 | 29 | Nguyễn Tống Đức Minh | NSI | 3 | w 1 |
6 | 23 | Nguyễn Huy Khôi | NTY | 6 | s 0 |
7 | 16 | Nguyễn Xuân Huy | DVO | 3 | w 1 |
Đinh Khánh Long 2375 NTA Rp:2115 Pts. 2 |
1 | 6 | Trần Minh Đạt | CGI | 5 | w 0 |
2 | 12 | Nguyễn Quốc Đạt | THO | 5 | s 0 |
3 | 20 | Đỗ Thái Hưng | CGI | 3,5 | w 0 |
4 | 7 | Lưu Mạnh Đức | DVO | 3 | s 0 |
5 | - | bye | - | - | - 1 |
6 | 8 | Phạm Tiến Dũng | HGM | 2 | w 1 |
7 | 24 | Nguyễn Ngọc Long | LTT | 3 | s 0 |
Thái Huy Vũ Quang 2366 NTA Rp:2433 Pts. 4 |
1 | 15 | Nguyễn Trường Giang | NTT | 3 | s 0 |
2 | 24 | Nguyễn Ngọc Long | LTT | 3 | w 1 |
3 | 13 | Vũ Tùng Dương | GLO | 1 | s 1 |
4 | 27 | Vũ Nhật Minh | LTT | 5 | w 0 |
5 | 8 | Phạm Tiến Dũng | HGM | 2 | s 1 |
6 | 1 | Lê Nguyễn Nhật Anh | LQD | 4 | w 0 |
7 | 37 | Nguyễn Vinh Sơn | MDI | 3,5 | s 1 |
Nghiêm Minh Hà 2394 NTA Pts. 0 |
1 | 15 | Nguyễn Tường Vi | YHO | 2 | w 0 |
2 | - | not paired | - | - | - 0 |
3 | - | not paired | - | - | - 0 |
4 | - | not paired | - | - | - 0 |
5 | - | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Tống Thị Ngọc Mỹ 2391 NTA Rp:2391 Pts. 4 |
1 | 2 | Đoàn Thu An | MDI | 6 | w 0 |
2 | 6 | Nguyễn Hương Giang | LQD | 4 | s 1 |
3 | 14 | Nguyễn Lê Bội Trân | NTA | 3 | w 0 |
4 | 17 | Phùng Kim Hạ Vi | HGM | 4 | s 0 |
5 | - | bye | - | - | - 1 |
6 | 16 | Nguyễn Phương Vy | NSI | 3 | w 1 |
7 | 8 | Hoàng Cẩm Linh | LTT | 2 | s 1 |
Nguyễn Lê Bội Trân 2387 NTA Rp:2341 Pts. 3 |
1 | 6 | Nguyễn Hương Giang | LQD | 4 | w 1 |
2 | 9 | Hoàng Anh Phương Linh | LTV | 5 | s 0 |
3 | 10 | Tống Thị Ngọc Mỹ | NTA | 4 | s 1 |
4 | 1 | Vũ Phương Diệp Anh | CGI | 6 | w 0 |
5 | 13 | Trần Thu Trang | DVO | 3 | s 0 |
6 | 15 | Nguyễn Tường Vi | YHO | 2 | w 1 |
7 | 17 | Phùng Kim Hạ Vi | HGM | 4 | s 0 |
Bùi Hải Anh 2398 NTA Rp:2517 Pts. 5 |
1 | 10 | Khổng Thanh Mai | NTA | 0 | w 1 |
2 | 8 | Nguyễn Tuyết Lan | DVH | 5,5 | s 0 |
3 | 11 | Vũ Phương Thảo | LTT | 2 | w 1 |
4 | 4 | Triệu Ngọc Minh Châu | LQD | 6 | s 0 |
5 | - | bye | - | - | - 1 |
6 | 12 | Đoàn Diệu Thảo | LQD | 2 | w 1 |
7 | 7 | Trần An Khanh | DVH | 4 | s 1 |
Nguyễn Linh Giang 2395 NTA Pts. 0 |
1 | 13 | Nguyễn Hải Yến | DVH | 0 | - 0K |
2 | - | not paired | - | - | - 0 |
3 | - | not paired | - | - | - 0 |
4 | - | not paired | - | - | - 0 |
5 | - | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Khổng Thanh Mai 2391 NTA Pts. 0 |
1 | 3 | Bùi Hải Anh | NTA | 5 | s 0 |
2 | - | not paired | - | - | - 0 |
3 | - | not paired | - | - | - 0 |
4 | - | not paired | - | - | - 0 |
5 | - | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |