GIẢI CỜ TƯỚNG HKPĐ QUẬN CẦU GIẤY NĂM HỌC 2019-2020 - BẢNG NAM 12-13 TUỔI Last update 08.12.2019 09:48:15, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Player overview for cgi
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
16 | Phạm Ngọc Hải | CGI | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 3 | CỜ VUA: NAM 13 |
37 | Trần Minh Quân | CGI | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 7 | CỜ VUA: NAM 13 |
40 | Nguyễn Duy Thành | CGI | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7 | 1 | CỜ VUA: NAM 13 |
10 | Trần Phúc Đức Hùng | CGI | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4,5 | 7 | NAM 15 |
27 | Trần Thiện Thành | CGI | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 3,5 | 17 | NAM 15 |
34 | Hoàng Minh Việt | CGI | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 6 | 2 | NAM 15 |
8 | Phạm Xuân Mai | CGI | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 8 | NỮ 13 |
17 | Chu Hoàng Bảo Trân | CGI | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 9 | NỮ 13 |
18 | Đỗ Anh Thư | CGI | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 10 | NỮ 13 |
2 | Đinh Tuấn Đạt | CGI | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 24 | CỜ TƯỚNG: NAM 13 |
6 | Đoàn Quang Huy | CGI | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 9 | CỜ TƯỚNG: NAM 13 |
17 | Trần Chí Minh | CGI | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | 7 | CỜ TƯỚNG: NAM 13 |
6 | Trần Minh Đạt | CGI | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 6 | NAM 15 |
20 | Đỗ Thái Hưng | CGI | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 3,5 | 18 | NAM 15 |
36 | Nguyễn Minh Sơn | CGI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 39 | NAM 15 |
1 | Vũ Phương Diệp Anh | CGI | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | 1 | NỮ 13 |
5 | Nguyễn Hương Giang | CGI | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | NỮ 13 |
12 | Nguyễn Thùy Trang | CGI | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 5 | NỮ 13 |
Results of the last round for cgi
Rd. | Bo. | No. | Name | Pts. | Result | Pts. | Name | No. |
7 | 1 | 27 | Nguyễn Đình Khải | 5 | 0 - 1 | 6 | Nguyễn Duy Thành | 40 |
7 | 3 | 16 | Phạm Ngọc Hải | 4½ | 1 - 0 | 4 | Đào Đình Khánh | 22 |
7 | 4 | 7 | Hoàng Tiến Đạt | 4 | 0 - 1 | 4 | Trần Minh Quân | 37 |
7 | 1 | 10 | Trần Phúc Đức Hùng | 4½ | 0 - 1 | 5½ | Phạm Gia Huy | 13 |
7 | 3 | 3 | Nguyễn Đình Khánh An | 4 | 0 - 1 | 5 | Hoàng Minh Việt | 34 |
7 | 10 | 27 | Trần Thiện Thành | 2½ | 1 - 0 | 3 | Phạm Tuấn Tùng Lâm | 17 |
7 | 2 | 7 | Quản Ngọc Linh | 5 | 1 - 0 | 4 | Chu Hoàng Bảo Trân | 17 |
7 | 4 | 19 | Hoàng Diệu Anh Thư | 4 | 1 - 0 | 4 | Đỗ Anh Thư | 18 |
7 | 5 | 8 | Phạm Xuân Mai | 3 | 1 - 0 | 3 | Phạm Khuê Anh | 3 |
7 | 3 | 32 | Dương Quang Vinh | 4½ | 1 - 0 | 4 | Đoàn Quang Huy | 6 |
7 | 5 | 12 | Đào Minh Hiếu | 4 | 0 - 1 | 4 | Trần Chí Minh | 17 |
7 | 12 | 2 | Đinh Tuấn Đạt | 1 | 0 | | not paired | |
7 | 3 | 6 | Trần Minh Đạt | 5 | 0 - 1 | 4 | Đỗ Duy Anh | 2 |
7 | 12 | 29 | Nguyễn Tống Đức Minh | 3 | 0 - 1 | 2½ | Đỗ Thái Hưng | 20 |
7 | 23 | 36 | Nguyễn Minh Sơn | 0 | 0 | | not paired | |
7 | 2 | 1 | Vũ Phương Diệp Anh | 5 | 1 - 0 | 3 | Trần Thu Trang | 13 |
7 | 3 | 9 | Hoàng Anh Phương Linh | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Thùy Trang | 12 |
7 | 4 | 16 | Nguyễn Phương Vy | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Hương Giang | 5 |
Player details for cgi
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Phạm Ngọc Hải 2385 CGI Rp:2610 Pts. 5,5 |
1 | 39 | Giáp Bảo Sơn | HGM | 2,5 | s 1 | 2 | 31 | Nguyễn Đăng Minh | LTV | 5 | w 1 | 3 | 27 | Nguyễn Đình Khải | NTT | 5 | s 1 | 4 | 1 | Quách Duy Anh | NSI | 4,5 | w ½ | 5 | 23 | Cao Vũ Anh Khôi | FPT | 3,5 | w 1 | 6 | 3 | Phạm Gia Bình | MDI | 6 | s 0 | 7 | 22 | Đào Đình Khánh | FPT | 4 | w 1 | Trần Minh Quân 2364 CGI Rp:2541 Pts. 5 |
1 | 14 | Bùi Anh Hiếu | NSI | 4 | w 0 | 2 | 8 | Nguyễn Kim Hải Đăng | THO | 2 | s 1 | 3 | 24 | Nguyễn Nam Khánh | YHO | 3 | w 1 | 4 | 22 | Đào Đình Khánh | FPT | 4 | s 1 | 5 | 30 | Lê Nhật Minh | YHO | 5 | w 0 | 6 | 21 | Phạm Trung Khánh | LTT | 4 | w 1 | 7 | 7 | Hoàng Tiến Đạt | DVO | 4 | s 1 | Nguyễn Duy Thành 2361 CGI Rp:3185 Pts. 7 |
1 | 17 | Nguyễn Minh Huy | NBK | 0 | s 1 | 2 | 21 | Phạm Trung Khánh | LTT | 4 | w 1 | 3 | 15 | Bùi Thái Huy | DVH | 4,5 | s 1 | 4 | 29 | Nguyễn Vũ Anh Minh | FPT | 4 | w 1 | 5 | 3 | Phạm Gia Bình | MDI | 6 | s 1 | 6 | 1 | Quách Duy Anh | NSI | 4,5 | w 1 | 7 | 27 | Nguyễn Đình Khải | NTT | 5 | s 1 | Trần Phúc Đức Hùng 2391 CGI Rp:2484 Pts. 4,5 |
1 | 28 | Nguyễn Xuân Thành | MDI | 1 | s 1 | 2 | 34 | Hoàng Minh Việt | CGI | 6 | w ½ | 3 | 29 | Đàm Thành Trung | LQD | 5,5 | s 0 | 4 | 12 | Nguyễn Đình Gia Huy | HGM | 3,5 | w 1 | 5 | 5 | Trần Nguyên Chương | NTY | 3 | s 1 | 6 | 15 | Nguyễn Huy Khôi | NTY | 4,5 | s 1 | 7 | 13 | Phạm Gia Huy | MDI | 6,5 | w 0 | Trần Thiện Thành 2374 CGI Rp:2391 Pts. 3,5 |
1 | 9 | Nguyễn Việt Đức | DVH | 2,5 | s 1 | 2 | 5 | Trần Nguyên Chương | NTY | 3 | w 0 | 3 | 3 | Nguyễn Đình Khánh An | LQD | 4 | s 0 | 4 | 8 | Nguyễn Trần Mạnh Dũng | DVH | 5 | w 0 | 5 | 7 | Trần Hải Đăng | LTT | 2 | s 1 | 6 | 18 | Nguyễn Trần Bình Minh | LTV | 3 | s ½ | 7 | 17 | Phạm Tuấn Tùng Lâm | NTT | 3 | w 1 | Hoàng Minh Việt 2367 CGI Rp:2697 Pts. 6 |
1 | 16 | Nguyễn Phan Trung Kiên | GLO | 1 | w 1 | 2 | 10 | Trần Phúc Đức Hùng | CGI | 4,5 | s ½ | 3 | 12 | Nguyễn Đình Gia Huy | HGM | 3,5 | w 1 | 4 | 19 | Trần Hà Quang Minh | LTV | 2,5 | s 1 | 5 | 15 | Nguyễn Huy Khôi | NTY | 4,5 | w 1 | 6 | 13 | Phạm Gia Huy | MDI | 6,5 | w ½ | 7 | 3 | Nguyễn Đình Khánh An | LQD | 4 | s 1 | Phạm Xuân Mai 2393 CGI Rp:2437 Pts. 4 |
1 | 19 | Hoàng Diệu Anh Thư | LQD | 5 | s 0 | 2 | 21 | Trần Anh Thư | NTA | 3 | w 1 | 3 | 20 | Nguyễn Hồng Trang | DVO | 4 | s 1 | 4 | 9 | Đào An Hà Minh | NSI | 4 | w 0 | 5 | 22 | Nguyễn Hà Thanh | NTA | 3 | s 0 | 6 | 1 | Cao Thiên Anh | NSI | 3 | s 1 | 7 | 3 | Phạm Khuê Anh | NTA | 3 | w 1 | Chu Hoàng Bảo Trân 2384 CGI Rp:2440 Pts. 4 |
1 | 6 | Đặng Gia Hân | LQD | 2 | w 1 | 2 | 10 | Nguyễn Hiền Minh | HGM | 4 | s 1 | 3 | 9 | Đào An Hà Minh | NSI | 4 | s 0 | 4 | 3 | Phạm Khuê Anh | NTA | 3 | w 0 | 5 | 21 | Trần Anh Thư | NTA | 3 | s 1 | 6 | 22 | Nguyễn Hà Thanh | NTA | 3 | w 1 | 7 | 7 | Quản Ngọc Linh | NSI | 6 | s 0 | Đỗ Anh Thư 2383 CGI Rp:2442 Pts. 4 |
1 | 7 | Quản Ngọc Linh | NSI | 6 | s 0 | 2 | 4 | Ngô Tú Anh Châu | LTT | 2 | s 1 | 3 | 2 | Cấn Ngọc Mai Anh | DVH | 2 | w 0 | 4 | 15 | Mai Phương | DVO | 1 | w 1 | 5 | 5 | Đặng Ngọc Huệ | LQD | 2 | s 1 | 6 | 10 | Nguyễn Hiền Minh | HGM | 4 | w 1 | 7 | 19 | Hoàng Diệu Anh Thư | LQD | 5 | s 0 | Đinh Tuấn Đạt 2399 CGI Rp:2145 Pts. 1 |
1 | 18 | Trương Quang Minh | DVO | 4 | s 1 | 2 | 11 | Cao Xuân Huy | NTA | 5 | w 0 | 3 | 12 | Đào Minh Hiếu | NTA | 4 | s 0 | 4 | 16 | Nguyễn Vũ Hải Phong | LTT | 4,5 | s 0 | 5 | 24 | Lê Nhật Quang | NBK | 2 | w 0 | 6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Đoàn Quang Huy 2395 CGI Rp:2430 Pts. 4 |
1 | 22 | Nguyễn Hồng Phúc | DVH | 4 | s 1 | 2 | 21 | Ngô Tuấn Phong | DVO | 6 | w 0 | 3 | 26 | Nguyễn Thanh Sơn | LQD | 3 | s 1 | 4 | 12 | Đào Minh Hiếu | NTA | 4 | w 1 | 5 | 10 | Lê Duy Hưng | NTT | 5 | s 1 | 6 | 23 | Nguyễn Minh Quân | LQD | 6 | w 0 | 7 | 32 | Dương Quang Vinh | DVH | 5,5 | s 0 | Trần Chí Minh 2384 CGI Rp:2547 Pts. 5 |
1 | 1 | Phạm Ngọc Đăng | NTA | 4 | s 0 | 2 | 24 | Lê Nhật Quang | NBK | 2 | w 1 | 3 | 4 | Phạm Khánh Đông | NBK | 2 | w 1 | 4 | 3 | Đinh Mạnh Tùng Dương | LTV | 5 | s 0 | 5 | 29 | Nguyễn Công Toàn | HGM | 3 | w 1 | 6 | 8 | Hoàng Minh Hưng | DVO | 3 | s 1 | 7 | 12 | Đào Minh Hiếu | NTA | 4 | s 1 | Trần Minh Đạt 2395 CGI Rp:2543 Pts. 5 |
1 | 26 | Đinh Khánh Long | NTA | 2 | s 1 | 2 | 28 | Lê Quang Minh | YHO | 4 | w 1 | 3 | 40 | Vũ Ngọc Vinh | MDI | 4 | s 1 | 4 | 1 | Lê Nguyễn Nhật Anh | LQD | 4 | w 1 | 5 | 4 | Trương Minh Cương | NTY | 5 | w 1 | 6 | 10 | Nguyễn Trần Mạnh Dũng | DVH | 6,5 | s 0 | 7 | 2 | Đỗ Duy Anh | LQD | 5 | w 0 | Đỗ Thái Hưng 2381 CGI Rp:2373 Pts. 3,5 |
1 | 40 | Vũ Ngọc Vinh | MDI | 4 | s 0 | 2 | 30 | Đỗ Hùng Mạnh | LQD | 4 | w 0 | 3 | 26 | Đinh Khánh Long | NTA | 2 | s 1 | 4 | 28 | Lê Quang Minh | YHO | 4 | w 1 | 5 | 37 | Nguyễn Vinh Sơn | MDI | 3,5 | s ½ | 6 | 5 | Nguyễn Tự Cường | LTT | 4 | w 0 | 7 | 29 | Nguyễn Tống Đức Minh | NSI | 3 | s 1 | Nguyễn Minh Sơn 2365 CGI Pts. 0 |
1 | 16 | Nguyễn Xuân Huy | DVO | 3 | w 0 | 2 | - | not paired | - | - | - 0 |
3 | - | not paired | - | - | - 0 |
4 | - | not paired | - | - | - 0 |
5 | - | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Vũ Phương Diệp Anh 2400 CGI Rp:2701 Pts. 6 |
1 | 9 | Hoàng Anh Phương Linh | LTV | 5 | w 0 | 2 | 8 | Hoàng Cẩm Linh | LTT | 2 | s 1 | 3 | 11 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | DVO | 4 | w 1 | 4 | 14 | Nguyễn Lê Bội Trân | NTA | 3 | s 1 | 5 | 2 | Đoàn Thu An | MDI | 6 | w 1 | 6 | 5 | Nguyễn Hương Giang | CGI | 4 | s 1 | 7 | 13 | Trần Thu Trang | DVO | 3 | w 1 | Nguyễn Hương Giang 2396 CGI Rp:2441 Pts. 4 |
1 | 13 | Trần Thu Trang | DVO | 3 | w 1 | 2 | 15 | Nguyễn Tường Vi | YHO | 2 | s 1 | 3 | 9 | Hoàng Anh Phương Linh | LTV | 5 | w 1 | 4 | 2 | Đoàn Thu An | MDI | 6 | s 0 | 5 | 11 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | DVO | 4 | w 0 | 6 | 1 | Vũ Phương Diệp Anh | CGI | 6 | w 0 | 7 | 16 | Nguyễn Phương Vy | NSI | 3 | s 1 | Nguyễn Thùy Trang 2389 CGI Rp:2442 Pts. 4 |
1 | 4 | Nguyễn Trâm Anh | GLO | 1 | w 1 | 2 | 2 | Đoàn Thu An | MDI | 6 | s 0 | 3 | 15 | Nguyễn Tường Vi | YHO | 2 | w 1 | 4 | 6 | Nguyễn Hương Giang | LQD | 4 | w 0 | 5 | 17 | Phùng Kim Hạ Vi | HGM | 4 | s 1 | 6 | 11 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | DVO | 4 | s 1 | 7 | 9 | Hoàng Anh Phương Linh | LTV | 5 | s 0 |
|
|
|
|