GIẢI CỜ TƯỚNG HKPĐ QUẬN CẦU GIẤY NĂM HỌC 2019-2020 - BẢNG NỮ 10-11 TUỔI Last update 08.12.2019 09:35:46, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Player overview for dvb
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
28 | Nguyễn Xuân Phúc | DVB | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 5,5 | 4 | CỜ VUA: NAM 7 |
31 | Lê Bảo Sơn | DVB | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 6 | CỜ VUA: NAM 7 |
21 | Trịnh Đình Kiên | DVB | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 | 5 | NAM 9 |
22 | Nguyễn Nhật Quốc Khánh | DVB | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 36 | NAM 9 |
59 | Phạm Tiến Minh Vũ | DVB | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | 10 | NAM 9 |
12 | Dương Trí Dũng | DVB | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 26 | NAM 11 |
19 | Tô Việt Hưng | DVB | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 16 | NAM 11 |
50 | Trịnh Minh Sơn | DVB | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 33 | NAM 11 |
6 | Trịnh Trâm Anh | DVB | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 21 | NỮ 7 |
11 | Ngô Lâm Chi | DVB | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 22 | NỮ 7 |
5 | Nguyễn Ngọc Bảo An | DVB | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1,5 | 42 | NỮ 9 |
20 | Đặng Khánh Huyền | DVB | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 16 | NỮ 9 |
46 | Lã Đặng Hà Vy | DVB | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 29 | NỮ 9 |
5 | Ma Hà Minh Anh | DVB | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2,5 | 34 | NỮ 11 |
37 | Nguyễn Hoàng Mẫn | DVB | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 8 | NỮ 11 |
48 | Lê Minh Tâm | DVB | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 19 | NỮ 11 |
4 | Nguyễn Vinh Anh | DVB | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 14 | CỜ TƯỚNG: NAM 7 |
25 | Lê Bảo Sơn | DVB | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 6 | CỜ TƯỚNG: NAM 7 |
15 | Nguyễn Văn Nhật Huy | DVB | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 34 | NAM 9 |
28 | Bùi Minh Phong | DVB | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 22 | NAM 9 |
37 | Nguyễn Công Minh Trí | DVB | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 24 | NAM 9 |
8 | Nguyễn Minh Dũng | DVB | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 37 | NAM 11 |
19 | Hồ Trí Kiên | DVB | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 14 | NAM 11 |
34 | Trần Đức Trung | DVB | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 17 | NAM 11 |
15 | Nguyễn Hồng Hà My | DVB | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | 1 | NỮ 9 |
3 | Mai Nguyễn Linh Anh | DVB | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 3 | NỮ 11 |
7 | Đỗ Nguyễn Thiên Di | DVB | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 18 | NỮ 11 |
8 | Trần Trang Dung | DVB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | NỮ 11 |
Results of the last round for dvb
Rd. | Bo. | No. | Name | Pts. | Result | Pts. | Name | No. |
7 | 3 | 1 | Nguyễn Lương Bằng | 4 | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Xuân Phúc | 28 |
7 | 5 | 25 | Hoàng Lâm Nguyên | 4 | 0 - 1 | 4 | Lê Bảo Sơn | 31 |
7 | 1 | 21 | Trịnh Đình Kiên | 5 | 0 - 1 | 6 | Dương Thế Tuấn | 49 |
7 | 9 | 59 | Phạm Tiến Minh Vũ | 4 | 1 - 0 | 4 | Trương Minh Quân | 47 |
7 | 24 | 52 | Nguyễn Minh Trí | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Nhật Quốc Khánh | 22 |
7 | 7 | 19 | Tô Việt Hưng | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Nhật Nam | 41 |
7 | 11 | 3 | Nguyễn Tường Bách | 3½ | 0 - 1 | 3 | Dương Trí Dũng | 12 |
7 | 21 | 50 | Trịnh Minh Sơn | 2 | 1 - 0 | 2 | Vũ Nam Khánh | 24 |
7 | 9 | 15 | Nguyễn Bảo Hân | 2½ | 1 - 0 | 2 | Trịnh Trâm Anh | 6 |
7 | 14 | 11 | Ngô Lâm Chi | 1 | 0 | | not paired | |
7 | 7 | 20 | Đặng Khánh Huyền | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Bảo Ngân | 33 |
7 | 14 | 31 | Thái Nguyễn Bảo Ngọc | 2½ | 1 - 0 | 3 | Lã Đặng Hà Vy | 46 |
7 | 20 | 5 | Nguyễn Ngọc Bảo An | 1½ | 0 - 1 | 1 | Phạm Hà Linh | 23 |
7 | 6 | 15 | Nguyễn Phương Chi | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Hoàng Mẫn | 37 |
7 | 7 | 48 | Lê Minh Tâm | 4 | 0 - 1 | 3½ | Hồ Quỳnh An | 2 |
7 | 15 | 5 | Ma Hà Minh Anh | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Vũ Minh Phương | 42 |
7 | 4 | 25 | Lê Bảo Sơn | 4 | 0 - 1 | 4 | Đinh Đức Phát | 21 |
7 | 7 | 5 | Đoàn Gia Bảo | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Vinh Anh | 4 |
7 | 9 | 5 | Nguyễn Thanh Bình | 3 | 1 - 0 | 3 | Bùi Minh Phong | 28 |
7 | 10 | 9 | Phạm Bá Đình | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Công Minh Trí | 37 |
7 | 20 | 15 | Nguyễn Văn Nhật Huy | 1 | 0 | | not paired | |
7 | 5 | 7 | Trần Thành Thái Duy | 4 | 1 - 0 | 4 | Hồ Trí Kiên | 19 |
7 | 10 | 34 | Trần Đức Trung | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Tiến Chiến | 6 |
7 | 18 | 39 | Nguyễn Khoa Vũ | 2 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Minh Dũng | 8 |
7 | 2 | 10 | Trường Minh Bảo Linh | 4 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Hồng Hà My | 15 |
7 | 3 | 3 | Mai Nguyễn Linh Anh | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Diệu Anh | 4 |
7 | 12 | 7 | Đỗ Nguyễn Thiên Di | 1 | 0 | | not paired | |
7 | 13 | 8 | Trần Trang Dung | 0 | 0 | | not paired | |
Player details for dvb
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Nguyễn Xuân Phúc 2373 DVB Rp:2617 Pts. 5,5 |
1 | 11 | Đào Tuấn Hưng | NDO | 1 | s 1 | 2 | 13 | Nguyễn Hữu Khôi | NTA | 4 | w 0 | 3 | 15 | Nguyễn Khoa | TYE | 4 | s 1 | 4 | 9 | Vũ Lê Trọng Hiếu | AHO | 3,5 | w ½ | 5 | 29 | Đoàn Thế Quang | ARC | 5 | s 1 | 6 | 21 | Nguyễn An Nguyên | NKT | 3 | w 1 | 7 | 1 | Nguyễn Lương Bằng | MDI | 4 | s 1 | Lê Bảo Sơn 2370 DVB Rp:2547 Pts. 5 |
1 | 14 | Phạm Anh Khôi | JPI | 3 | w 1 | 2 | 2 | Phạm Thành Duy | ALA | 3 | s 1 | 3 | 9 | Vũ Lê Trọng Hiếu | AHO | 3,5 | s 1 | 4 | 16 | Nguyễn Duy Bảo Lâm | DVA | 5,5 | w 0 | 5 | 3 | Mai Nguyễn Anh Đức | AHO | 4 | s 0 | 6 | 13 | Nguyễn Hữu Khôi | NTA | 4 | w 1 | 7 | 25 | Hoàng Lâm Nguyên | NSI | 4 | s 1 | Trịnh Đình Kiên 2380 DVB Rp:2511 Pts. 5 |
1 | 50 | Nguyễn Thiên Thành | QHO | 5 | w 1 | 2 | 48 | Nguyễn Hiếu Sang | TYE | 4 | s 1 | 3 | 41 | Đặng Quý Phúc | NTA | 6 | w 0 | 4 | 56 | Nguyễn Sơn Tùng | NSI | 4 | s 1 | 5 | 45 | Trần Minh Quyền | NTA | 5 | w 1 | 6 | 46 | Nguyễn Đình Quân | JPI | 5 | s 1 | 7 | 49 | Dương Thế Tuấn | ALA | 7 | w 0 | Nguyễn Nhật Quốc Khánh 2379 DVB Rp:2310 Pts. 3 |
1 | 51 | Nguyễn Huy Thắng | MDI | 4 | s 0 | 2 | 1 | Trần Quang Anh | GAT | 1 | w 1 | 3 | 47 | Trương Minh Quân | TYE | 4 | s 1 | 4 | 53 | Hoàng Anh Tùng | AHO | 5,5 | w 0 | 5 | 39 | Chu Đức Phú | MDI | 4 | s 0 | 6 | 43 | Lê Chấn Phong | TYE | 4 | w 0 | 7 | 52 | Nguyễn Minh Trí | AHO | 2 | s 1 | Phạm Tiến Minh Vũ 2342 DVB Rp:2332 Pts. 5 |
1 | 60 | Phùng Đình Minh Giang | LTT | 4 | w 1 | 2 | 35 | Nguyễn Nhật Nam | ALA | 5 | w 0 | 3 | 27 | Nguyễn Tùng Lâm | ARC | 4 | s 1 | 4 | 24 | Dương Hải Long | NSI | 5 | s 0 | 5 | 30 | Bùi Hiếu Minh | FPT | 4 | w 1 | 6 | 28 | Phạm Đức Lâm | THO | 2,5 | s 1 | 7 | 47 | Trương Minh Quân | TYE | 4 | w 1 | Dương Trí Dũng 2389 DVB Rp:2414 Pts. 4 |
1 | 41 | Nguyễn Nhật Nam | TYE | 5 | s 0 | 2 | 45 | Đỗ Minh Quang | FPT | 2 | w 1 | 3 | 44 | Lê Phương | TYE | 3 | s 0 | 4 | 35 | Thân Đức Nhật Minh | HGM | 2 | w 1 | 5 | 52 | Nguyễn Công Huy Thịnh | QHO | 2 | s 1 | 6 | 39 | Nguyễn Bình Nguyên | DVA | 4 | w 0 | 7 | 3 | Nguyễn Tường Bách | YHO | 3,5 | s 1 | Tô Việt Hưng 2382 DVB Rp:2408 Pts. 4 |
1 | 48 | Đỗ Mạnh Quân | LTT | 0 | w 1 | 2 | 40 | Đỗ Chí Nhân | MDI | 5 | s 1 | 3 | 39 | Nguyễn Bình Nguyên | DVA | 4 | w 1 | 4 | 47 | Vũ Ngọc Quang | MDI | 6,5 | s 0 | 5 | 34 | Hoàng Nhật Minh | DTT | 4 | w 0 | 6 | 49 | Nguyễn Thế Khánh Sơn | GAT | 3 | s 1 | 7 | 41 | Nguyễn Nhật Nam | TYE | 5 | w 0 | Trịnh Minh Sơn 2351 DVB Rp:2329 Pts. 3 |
1 | 21 | Hoàng Đăng Khang | MDI | 4,5 | s 0 | 2 | 13 | Lê Qúy Dương | NDO | 4 | w 1 | 3 | 25 | Nguyễn Đình Nam Khánh | THO | 5 | s 0 | 4 | 17 | Nguyễn Minh Hải | DVA | 5 | w 0 | 5 | 31 | Hoàng Viết Lâm | ALA | 1 | s 1 | 6 | 26 | Nguyễn Kim An Khánh | ARC | 4 | s 0 | 7 | 24 | Vũ Nam Khánh | LTT | 2 | w 1 | Trịnh Trâm Anh 2395 DVB Rp:2112 Pts. 2 |
1 | 18 | Nguyễn Trần Kim Ngân | YHO | 3 | s 0 | 2 | 24 | Phạm Ngọc Bảo Trâm | ARC | 4 | w 0 | 3 | 13 | Phạm Thị Tương Giao | NDO | 3 | s 0 | 4 | 8 | Dư Ngọc Mỹ An | NSI | 0 | w 1 | 5 | 21 | Nguyễn Phương Nguyên | NTY | 3 | w 0 | 6 | - | bye | - | - | - 1 |
7 | 15 | Nguyễn Bảo Hân | DVA | 3,5 | s 0 | Ngô Lâm Chi 2390 DVB Pts. 1 |
1 | 23 | Nguyễn Hương Thảo | NTA | 5 | w 0 | 2 | - | bye | - | - | - 1 |
3 | 22 | Trần Hiểu Quyên | MDI | 2,5 | s 0 | 4 | - | not paired | - | - | - 0 |
5 | - | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Nguyễn Ngọc Bảo An 2396 DVB Rp:1969 Pts. 1,5 |
1 | 28 | Đỗ Gia Linh | NDO | 3 | w 0 | 2 | 25 | Phạm Phương Linh | QHO | 3 | s 0 | 3 | 30 | Nguyễn Ngọc An Nhiên | ALA | 3 | w ½ | 4 | 34 | Đỗ Hà Nhi | THO | 2 | s 0 | 5 | 47 | Đặng Phương Vy | NDO | 2 | s 0 | 6 | - | bye | - | - | - 1 |
7 | 23 | Phạm Hà Linh | YHO | 2 | w 0 | Đặng Khánh Huyền 2381 DVB Rp:2414 Pts. 4 |
1 | 43 | Vũ Thu Uyên | ARC | 5 | s 0 | 2 | 39 | Phạm Thanh Thanh | DTT | 2,5 | w 1 | 3 | 47 | Đặng Phương Vy | NDO | 2 | s 1 | 4 | 37 | Hồ Trần Hà Phương | NSI | 3 | w 1 | 5 | 24 | Dương Tuệ Lâm | NKT | 5 | w 0 | 6 | 38 | Vũ Vân Quyên | QHO | 4 | s 1 | 7 | 33 | Nguyễn Bảo Ngân | DVA | 5 | w 0 | Lã Đặng Hà Vy 2355 DVB Rp:2330 Pts. 3 |
1 | 23 | Phạm Hà Linh | YHO | 2 | s 1 | 2 | 21 | Nguyễn Vũ Vân Khanh | NTA | 6 | w 0 | 3 | 9 | Mai Phạm Linh Chi | NKT | 2,5 | s 0 | 4 | 27 | Nguyễn Nhật Linh | JPI | 4 | w 0 | 5 | 17 | Bùi Gia Hân | HGM | 2 | s 1 | 6 | 19 | Trần Minh Hà | JPI | 3 | w 1 | 7 | 31 | Thái Nguyễn Bảo Ngọc | NKT | 3,5 | s 0 | Ma Hà Minh Anh 2396 DVB Rp:2263 Pts. 2,5 |
1 | 30 | Nguyễn Khánh Linh 4m | NTA | 4 | w 0 | 2 | 36 | Hoàng Như Mai | ARC | 2,5 | s ½ | 3 | 49 | Trần Phương Vy | YHO | 5,5 | s 0 | 4 | 23 | Quách Thị Hậu | HGM | 1,5 | w 1 | 5 | 25 | Đỗ Hào Mỹ Hạnh | NDO | 3,5 | s 1 | 6 | 47 | Phan Anh Thư | TYE | 3,5 | w 0 | 7 | 42 | Vũ Minh Phương | YHO | 3,5 | w 0 | Nguyễn Hoàng Mẫn 2364 DVB Rp:2545 Pts. 5 |
1 | 12 | Trần Khánh Chi | MDI | 4 | w 0 | 2 | 8 | Võ Hồng Anh | NKT | 1,5 | s 1 | 3 | 10 | Phạm Mai Chi | QHO | 4 | w 1 | 4 | 6 | Nguyễn Ngọc Ánh | QHO | 3,5 | s 1 | 5 | 2 | Hồ Quỳnh An | NSI | 4,5 | w 1 | 6 | 46 | Vũ Thanh Trà | ARC | 6 | s 0 | 7 | 15 | Nguyễn Phương Chi | JPI | 4 | s 1 | Lê Minh Tâm 2353 DVB Rp:2433 Pts. 4 |
1 | 23 | Quách Thị Hậu | HGM | 1,5 | s 1 | 2 | 27 | Phạm Hương Lan | ALA | 5 | w 0 | 3 | 19 | Trần Lý Hà Giang | NKT | 2 | s 1 | 4 | 15 | Nguyễn Phương Chi | JPI | 4 | w 0 | 5 | 22 | Nguyễn Ngọc Hương Giang | GLO | 3 | w 1 | 6 | 20 | Lê Nguyễn Hương Giang | ARC | 3 | s 1 | 7 | 2 | Hồ Quỳnh An | NSI | 4,5 | w 0 | Nguyễn Vinh Anh 2397 DVB Rp:2337 Pts. 3 |
1 | 16 | Nghiêm Trung Kiên | NDO | 3 | s 0 | 2 | 20 | Dương Huy Nghĩa | DVA | 4 | w 1 | 3 | 23 | Trần An Phú | TYE | 4 | s 1 | 4 | 11 | Vũ Lê Trọng Hiếu | AHO | 5,5 | w 0 | 5 | 18 | Lê Nguyễn Thái Minh | YHO | 4 | s 1 | 6 | 7 | Hồ Đăng Duy | NTA | 5 | w 0 | 7 | 5 | Đoàn Gia Bảo | NKT | 4 | s 0 | Lê Bảo Sơn 2376 DVB Rp:2387 Pts. 4 |
1 | - | bye | - | - | - 1 |
2 | 12 | Nguyễn Minh Hải | ARC | 4 | s 1 | 3 | 15 | Nguyễn Khoa | TYE | 2 | w 1 | 4 | 6 | Phạm Nguyên Đức | DVA | 4 | s 1 | 5 | 19 | Nguyễn Tăng Mạnh | MDI | 6,5 | w 0 | 6 | 11 | Vũ Lê Trọng Hiếu | AHO | 5,5 | s 0 | 7 | 21 | Đinh Đức Phát | HGM | 5 | w 0 | Nguyễn Văn Nhật Huy 2386 DVB Rp:2172 Pts. 1 |
1 | 35 | Nguyễn Minh Tuấn | DVA | 5 | w 0 | 2 | 37 | Nguyễn Công Minh Trí | DVB | 3 | s 1 | 3 | 34 | Bùi Trần Quanh Thanh | NKT | 3 | w 0 | 4 | 39 | Nguyễn Uy Vũ | DVA | 4 | s 0 | 5 | 3 | Lê Hoàng Anh | TYE | 1 | - 0K | 6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Bùi Minh Phong 2373 DVB Rp:2343 Pts. 3 |
1 | 8 | Chu Tài Đức | YHO | 4 | w 1 | 2 | 4 | Nguyễn Ngọc Bách | QHO | 5 | s 0 | 3 | 2 | Đào Đức Anh | NTY | 3 | w 0 | 4 | 14 | Nguyễn Hữu Minh Hiếu | AHO | 2 | s 1 | 5 | 21 | Kim Phúc Nguyên | YHO | 2 | w 1 | 6 | 1 | Trần Thành Thái An | NTA | 4 | w 0 | 7 | 5 | Nguyễn Thanh Bình | MDI | 4 | s 0 | Nguyễn Công Minh Trí 2364 DVB Rp:2336 Pts. 3 |
1 | 17 | Hoàng Tiến Long | YHO | 5 | s 0 | 2 | 15 | Nguyễn Văn Nhật Huy | DVB | 1 | w 0 | 3 | 21 | Kim Phúc Nguyên | YHO | 2 | w 1 | 4 | 20 | Nguyễn Thế Minh | NSI | 0 | s 1 | 5 | 12 | Phạm Nhật Huy | HGM | 2 | w 1 | 6 | 8 | Chu Tài Đức | YHO | 4 | s 0 | 7 | 9 | Phạm Bá Đình | NKT | 4 | s 0 | Nguyễn Minh Dũng 2393 DVB Rp:2067 Pts. 1 |
1 | 27 | Nguyễn Mạnh Phúc | QHO | 5,5 | s 0 | 2 | 23 | Nguyễn Tuấn Minh | ARC | 4 | w 0 | 3 | 21 | Nguyễn Tùng Lâm | HGM | 1 | s 1 | Show complete list
|
|
|
|