Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

GIẢI CỜ TƯỚNG HKPĐ QUẬN CẦU GIẤY NĂM HỌC 2019-2020 - BẢNG NỮ 8-9 TUỔI

Last update 08.12.2019 09:41:02, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

Player overview for qho

SNoNameFED1234567Pts.Rk.Group
6Hà Bảo HưngQHO0110010318CỜ VUA: NAM 7
22Hà Bảo NghĩaQHO101111055CỜ VUA: NAM 7
13Nghiêm Quang ĐứcQHO0100110334NAM 9
20Nguyễn Văn Đăng KhánhQHO0010011335NAM 9
50Nguyễn Thiên ThànhQHO0110111512NAM 9
8Nguyễn Minh ĐăngQHO0101001338NAM 11
52Nguyễn Công Huy ThịnhQHO1001000244NAM 11
53Nguyễn Vĩnh TháiQHO1010101423NAM 11
14Lê Minh HàQHO½01½1½14,55NỮ 7
16Chu Thái Ngọc LamQHO0000000023NỮ 7
25Phạm Phương LinhQHO0110001328NỮ 9
32Đào Kim NgânQHO101111058NỮ 9
38Vũ Vân QuyênQHO1101001413NỮ 9
4Lương Quỳnh AnhQHO0010011333NỮ 11
6Nguyễn Ngọc ÁnhQHO011001½3,525NỮ 11
10Phạm Mai ChiQHO0101011417NỮ 11
9Trần Vũ GiangQHO0000000023CỜ TƯỚNG: NAM 7
4Nguyễn Ngọc BáchQHO110110156NAM 9
11Đinh Trung HiếuQHO1101001414NAM 9
38Nguyễn Quang VượngQHO110011158NAM 9
27Nguyễn Mạnh PhúcQHO1111½105,54NAM 11
28Phạm Minh PhúcQHO11½10115,53NAM 11
37Công Thành VinhQHO1011100413NAM 11
2Vũ Hiền AnhQHO111111171NỮ 7
9Đặng Ngô Bảo NgọcQHO011100147NỮ 7
4Nguyễn Minh ChâuQHO001110148NỮ 9
16Nguyễn Bảo NhiQHO111110163NỮ 9
18Vũ Vân QuyênQHO101101154NỮ 9
1Hồ Mai AnhQHO110011045NỮ 11
18Trịnh Kim PhượngQHO111011162NỮ 11

Results of the last round for qho

Rd.Bo.No.NamePts. ResultPts. NameNo.
7234Tô Đức Thịnh5 1 - 05 Hà Bảo Nghĩa22
7913Nguyễn Hữu Khôi3 1 - 03 Hà Bảo Hưng6
7629Tạ Khánh Lâm4 0 - 14 Nguyễn Thiên Thành50
71330Bùi Hiếu Minh3 1 - 03 Nghiêm Quang Đức13
72342Đặng Thành Phong2 0 - 12 Nguyễn Văn Đăng Khánh20
71623Lê Minh Kiệt3 0 - 13 Nguyễn Vĩnh Thái53
72045Đỗ Minh Quang2 0 - 12 Nguyễn Minh Đăng8
72336Trương Đức Minh 1 - 02 Nguyễn Công Huy Thịnh52
7314Lê Minh Hà 1 - 0 Phạm Quỳnh Anh1
71516Chu Thái Ngọc Lam0 0 not paired
7132Đào Kim Ngân5 0 - 16 Lê Hương Giang12
71218Hoàng Thị Ngọc Hà3 0 - 13 Vũ Vân Quyên38
71925Phạm Phương Linh2 1 - 0 Nguyễn Bùi Hương Giang11
71010Phạm Mai Chi3 1 - 0 Phan Anh Thư47
7116Nguyễn Ngọc Ánh3 ½ - ½3 Bùi An Bảo Hân24
71719Trần Lý Hà Giang2 0 - 12 Lương Quỳnh Anh4
7119Trần Vũ Giang0 0 not paired
734Nguyễn Ngọc Bách4 1 - 0 Nguyễn Đình Hà Minh19
741Trần Thành Thái An4 0 - 14 Nguyễn Quang Vượng38
71111Đinh Trung Hiếu3 1 - 03 Bùi Trần Quanh Thanh34
7127Nguyễn Mạnh Phúc 0 - 15 Đỗ Văn Trường32
7231Nguyễn Anh Tuấn 0 - 1 Phạm Minh Phúc28
7737Công Thành Vinh4 0 - 1 Phạm Quốc Trung33
7111Nguyễn Thu Thảo4 0 - 16 Vũ Hiền Anh2
756Nguyễn Công Bảo Hạ1 0 - 13 Đặng Ngô Bảo Ngọc9
7316Nguyễn Bảo Nhi5 1 - 0 Vũ Thảo Quỳnh19
7418Vũ Vân Quyên4 1 - 0 Hồ Ngọc Minh14
766Trần Thị Thái Hà3 0 - 13 Nguyễn Minh Châu4
711Hồ Mai Anh4 0 - 16 Trần Phương Vy24
7223Bùi Quỳnh Trâm4 0 - 15 Trịnh Kim Phượng18

Player details for qho

Rd.SNoNameFEDPts.Res.
Hà Bảo Hưng 2395 QHO Rp:2327 Pts. 3
123Đặng Đình NguyênARC6,5s 0
221Nguyễn An NguyênNKT3w 1
327Đinh Bảo PhúcTYE1s 1
429Đoàn Thế QuangARC5w 0
533Nguyễn Quang TuệNDO4,5s 0
619Nguyễn Thế MinhTLK3w 1
713Nguyễn Hữu KhôiNTA4s 0
Hà Bảo Nghĩa 2379 QHO Rp:2542 Pts. 5
15Bùi Trần Quốc HiệuNKT2,5s 1
23Mai Nguyễn Anh ĐứcAHO4w 0
333Nguyễn Quang TuệNDO4,5s 1
47Hoàng Đức HảiNBK3w 1
525Hoàng Lâm NguyênNSI4s 1
69Vũ Lê Trọng HiếuAHO3,5w 1
734Tô Đức ThịnhDVA6s 0
Nghiêm Quang Đức 2388 QHO Rp:2314 Pts. 3
142Đặng Thành PhongARC2w 0
234Hoàng Quang MinhNSI4s 1
350Nguyễn Thiên ThànhQHO5w 0
448Nguyễn Hiếu SangTYE4s 0
520Nguyễn Văn Đăng KhánhQHO3w 1
632Phạm Bảo MinhNTA3s 1
730Bùi Hiếu MinhFPT4s 0
Nguyễn Văn Đăng Khánh 2381 QHO Rp:2314 Pts. 3
149Dương Thế TuấnALA7s 0
253Hoàng Anh TùngAHO5,5w 0
354Lưu Đức ThịnhTHO1s 1
447Trương Minh QuânTYE4w 0
513Nghiêm Quang ĐứcQHO3s 0
61Trần Quang AnhGAT1w 1
742Đặng Thành PhongARC2s 1
Nguyễn Thiên Thành 2351 QHO Rp:2537 Pts. 5
121Trịnh Đình KiênDVB5s 0
217Nguyễn Đình Trí KhangYHO3w 1
313Nghiêm Quang ĐứcQHO3s 1
425Hoàng Hải Minh LongTLK3w 0
532Phạm Bảo MinhNTA3s 1
619Nguyễn Gia KiệtFPT3w 1
729Tạ Khánh LâmHGM4s 1
Nguyễn Minh Đăng 2393 QHO Rp:2317 Pts. 3
137Lý Tuấn MinhARC4,5s 0
238Đỗ Khôi NguyênGAT3w 1
343Ngô Quốc PhongARC4s 0
431Hoàng Viết LâmALA1w 1
539Nguyễn Bình NguyênDVA4s 0
63Nguyễn Tường BáchYHO3,5w 0
745Đỗ Minh QuangFPT2s 1
Nguyễn Công Huy Thịnh 2349 QHO Rp:2217 Pts. 2
123Lê Minh KiệtNTA3s 1
229Đặng Anh KiệtNSI4w 0
327Lê Nam KhánhNTY5s 0
420Ngô Phúc HưngGLO1s 1
512Dương Trí DũngDVB4w 0
633Phan Đức MimhNKT3w 0
736Trương Đức MinhLTT2,5s 0
Nguyễn Vĩnh Thái 2348 QHO Rp:2428 Pts. 4
124Vũ Nam KhánhLTT2w 1
230Cao Quốc KhánhNSI4s 0
314Lê Trí DũngGLO1w 1
422Nguyễn Trung KiênNTA5,5s 0
526Nguyễn Kim An KhánhARC4w 1
625Nguyễn Đình Nam KhánhTHO5w 0
723Lê Minh KiệtNTA3s 1
Lê Minh Hà 2387 QHO Rp:2492 Pts. 4,5
12Ngô Hà AnMDI4w ½
212Nguyễn Minh DungNSI4,5s 0
38Dư Ngọc Mỹ AnNSI0w 1
424Phạm Ngọc Bảo TrâmARC4s ½
518Nguyễn Trần Kim NgânYHO3w 1
69Nguyễn Bảo ChâuYHO4w ½
71Phạm Quỳnh AnhALA3,5w 1
Chu Thái Ngọc Lam 2385 QHO Pts. 0
14Nguyễn Tường AnNTY5,5w 0
2-not paired --- 0
3-not paired --- 0
4-not paired --- 0
5-not paired --- 0
6-not paired --- 0
7-not paired --- 0
Phạm Phương Linh 2376 QHO Rp:2339 Pts. 3
12Lưu Hoài AnDTT4w 0
25Nguyễn Ngọc Bảo AnDVB1,5w 1
36Phạm Ngọc AnhNDO2s 1
441Lê Bảo TrangNSI6s 0
58Hoàng Khánh ChiDVA5w 0
610Nguyễn Thị Minh ChâuNTY4s 0
711Nguyễn Bùi Hương GiangHGM1,5w 1
Đào Kim Ngân 2369 QHO Rp:2544 Pts. 5
19Mai Phạm Linh ChiNKT2,5s 1
23Vũ Minh AnhARC4w 0
310Nguyễn Thị Minh ChâuNTY4w 1
42Lưu Hoài AnDTT4s 1
528Đỗ Gia LinhNDO3w 1
643Vũ Thu UyênARC5s 1
712Lê Hương GiangNTA7w 0
Vũ Vân Quyên 2363 QHO Rp:2433 Pts. 4
115Lưu Minh HàMDI3s 1
214Nguyễn Trần Hương GiangNTY4s 1
312Lê Hương GiangNTA7w 0
419Trần Minh HàJPI3w 1
529Nguyễn Ngọc MaiMDI5s 0
620Đặng Khánh HuyềnDVB4w 0
718Hoàng Thị Ngọc HàNTY3s 1
Lương Quỳnh Anh 2397 QHO Rp:2323 Pts. 3
129Mai Diệu LinhMDI3,5s 0
226Lã Thị Vân KhánhNTY4,5s 0
340Nguyễn Ngọc Lan NhiDTT1w 1
420Lê Nguyễn Hương GiangARC3s 0
521Lưu Hương GiangNDO3w 0
641Hoàng Bảo NgọcHGM1w 1
719Trần Lý Hà GiangNKT2s 1
Nguyễn Ngọc Ánh 2395 QHO Rp:2370 Pts. 3,5
131Nguyễn Khánh Linh 5mNTA4,5s 0
223Quách Thị HậuHGM1,5w 1
333Phạm Trang LinhNTY3s 1
437Nguyễn Hoàng MẫnDVB5w 0
526Lã Thị Vân KhánhNTY4,5w 0
644Phạm Hà PhươngNSI1s 1
724Bùi An Bảo HânJPI3,5w ½
Phạm Mai Chi 2391 QHO Rp:2416 Pts. 4
135Nguyễn Khánh MyDVA5,5s 0
241Hoàng Bảo NgọcHGM1w 1
337Nguyễn Hoàng MẫnDVB5s 0
436Hoàng Như MaiARC2,5s 1
524Bùi An Bảo HânJPI3,5w 0
622Nguyễn Ngọc Hương GiangGLO3s 1
747Phan Anh ThưTYE3,5w 1
Trần Vũ Giang 2392 QHO Pts. 0
121Đinh Đức PhátHGM5w 0
2-not paired --- 0
3-not paired --- 0
4-not paired --- 0
5-not paired --- 0
6-not paired --- 0
7-not paired --- 0
Nguyễn Ngọc Bách 2397 QHO Rp:2531 Pts. 5
124Vũ Duy NghĩaTYE3s 1
228Bùi Minh PhongDVB3w 1
326Nguyễn Trường PhúcDVA6s 0
432Nguyễn Minh QuânNDO4w 1
540Lê Minh VũNDO3s 1
625Nguyễn Minh PhúNKT6w 0
719Nguyễn Đình Hà MinhARC4,5w 1
Đinh Trung Hiếu 2390 QHO Rp:2418 Pts. 4
131Lê Đức QuảngTYE3w 1
230Phí Hữu QuangARC2s 1
335Nguyễn Minh TuấnDVA5w 0
433Nguyễn Đông SơnNTY3s 1
527Chu Đức PhúMDI5,5w 0
638Nguyễn Quang VượngQHO5s 0
734Bùi Trần Quanh ThanhNKT3w 1
Nguyễn Quang Vượng 2363 QHO Rp:2544 Pts. 5
118Nguyễn Duy MinhAHO0w 1
214Nguyễn Hữu Minh HiếuAHO2s 1
316Ngô Quang HuyNDO5,5w 0
419Nguyễn Đình Hà MinhARC4,5s 0
523Vũ Đức NhânARC3w 1
611Đinh Trung HiếuQHO4w 1
71Trần Thành Thái AnNTA4s 1
Nguyễn Mạnh Phúc 2374 QHO Rp:2615 Pts. 5,5
18Nguyễn Minh DũngDVB1w 1
24Lã Chí BáchMDI2s 1
32Nguyễn Nghĩa Gia AnARC5w 1
417Trần Gia KhoaARC4,5s 1
531Nguyễn Anh TuấnDVA5,5w ½
619Hồ Trí KiênDVB4s 1
732Đỗ Văn TrườngMDI6w 0
Phạm Minh Phúc 2373 QHO Rp:2618 Pts. 5,5
19Hồ Quốc ĐăngNSI2s 1
211Nguyễn Xuân Việt HưngDVA4w 1
35Ngô Quốc CườngYHO4,5s ½

Show complete list