GIẢI CỜ TƯỚNG HKPĐ QUẬN CẦU GIẤY NĂM HỌC 2019-2020 - BẢNG NỮ 8-9 TUỔI Last update 08.12.2019 09:41:02, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Player overview for nkt
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
5 | Bùi Trần Quốc Hiệu | NKT | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 2,5 | 27 | CỜ VUA: NAM 7 |
21 | Nguyễn An Nguyên | NKT | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 20 | CỜ VUA: NAM 7 |
4 | Ngô Gia Bảo | NKT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 60 | NAM 9 |
11 | Phan Trọng Đức | NKT | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 33 | NAM 9 |
12 | Cao Bá Đạt | NKT | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 52 | NAM 9 |
4 | Nguyễn Phúc Thiên Bảo | NKT | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 48 | NAM 11 |
33 | Phan Đức Mimh | NKT | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 40 | NAM 11 |
46 | Hoàng Nhật Quang | NKT | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 51 | NAM 11 |
9 | Mai Phạm Linh Chi | NKT | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2,5 | 35 | NỮ 9 |
24 | Dương Tuệ Lâm | NKT | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 7 | NỮ 9 |
31 | Thái Nguyễn Bảo Ngọc | NKT | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 3,5 | 24 | NỮ 9 |
8 | Võ Hồng Anh | NKT | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1,5 | 39 | NỮ 11 |
9 | Nguyễn Lâm Chi | NKT | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 29 | NỮ 11 |
19 | Trần Lý Hà Giang | NKT | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 37 | NỮ 11 |
5 | Đoàn Gia Bảo | NKT | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 8 | CỜ TƯỚNG: NAM 7 |
10 | Bùi Trần Quốc Hiệu | NKT | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 17 | CỜ TƯỚNG: NAM 7 |
9 | Phạm Bá Đình | NKT | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 15 | NAM 9 |
25 | Nguyễn Minh Phú | NKT | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | 1 | NAM 9 |
34 | Bùi Trần Quanh Thanh | NKT | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 25 | NAM 9 |
10 | Lê Gia Huy | NKT | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 25 | NAM 11 |
35 | Trần Quốc Việt | NKT | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 23 | NAM 11 |
36 | Nguyễn Hải Việt | NKT | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 38 | NAM 11 |
5 | Nguyễn Ngân Hà | NKT | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 12 | NỮ 7 |
13 | Trương Thị Tường Vy | NKT | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 10 | NỮ 7 |
20 | Nguyễn Hải Vũ | NKT | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 18 | NỮ 9 |
22 | Phạm Anh Thư | NKT | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 17 | NỮ 11 |
25 | Hoàng Khánh Vân | NKT | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 12 | NỮ 11 |
Results of the last round for nkt
Rd. | Bo. | No. | Name | Pts. | Result | Pts. | Name | No. |
7 | 10 | 21 | Nguyễn An Nguyên | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Khoa | 15 |
7 | 15 | 20 | Hoàng Duy Minh | 2 | 0 - 1 | 1½ | Bùi Trần Quốc Hiệu | 5 |
7 | 12 | 11 | Phan Trọng Đức | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Tùng Lâm | 27 |
7 | 28 | 4 | Ngô Gia Bảo | 0 | 0 | | not paired | |
7 | 29 | 12 | Cao Bá Đạt | 1 | 0 | | not paired | |
7 | 15 | 33 | Phan Đức Mimh | 3 | 0 - 1 | 3 | Bùi Quốc Huy | 18 |
7 | 19 | 1 | Bùi Nam Anh | 2½ | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Phúc Thiên Bảo | 4 |
7 | 32 | 46 | Hoàng Nhật Quang | 1 | 0 | | not paired | |
7 | 2 | 21 | Nguyễn Vũ Vân Khanh | 5 | 1 - 0 | 5 | Dương Tuệ Lâm | 24 |
7 | 14 | 31 | Thái Nguyễn Bảo Ngọc | 2½ | 1 - 0 | 3 | Lã Đặng Hà Vy | 46 |
7 | 16 | 9 | Mai Phạm Linh Chi | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Tống Gia Linh | 22 |
7 | 12 | 32 | Đỗ Hoàng Thùy Linh | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Lâm Chi | 9 |
7 | 17 | 19 | Trần Lý Hà Giang | 2 | 0 - 1 | 2 | Lương Quỳnh Anh | 4 |
7 | 24 | 8 | Võ Hồng Anh | 1½ | 0 | | not paired | |
7 | 7 | 5 | Đoàn Gia Bảo | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Vinh Anh | 4 |
7 | 10 | 10 | Bùi Trần Quốc Hiệu | 2 | 1 | | bye | |
7 | 1 | 25 | Nguyễn Minh Phú | 5 | 1 - 0 | 6 | Nguyễn Trường Phúc | 26 |
7 | 10 | 9 | Phạm Bá Đình | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Công Minh Trí | 37 |
7 | 11 | 11 | Đinh Trung Hiếu | 3 | 1 - 0 | 3 | Bùi Trần Quanh Thanh | 34 |
7 | 11 | 20 | Nguyễn Gia Lương | 3 | 1 - 0 | 3 | Lê Gia Huy | 10 |
7 | 12 | 11 | Nguyễn Xuân Việt Hưng | 3 | 1 - 0 | 3 | Trần Quốc Việt | 35 |
7 | 21 | 36 | Nguyễn Hải Việt | 1 | 0 | | not paired | |
7 | 7 | 5 | Nguyễn Ngân Hà | 1 | 0 | | not paired | |
7 | 8 | 13 | Trương Thị Tường Vy | 1 | 0 | | not paired | |
7 | 9 | 12 | Nguyễn Mai Linh | 1 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Hải Vũ | 20 |
7 | 5 | 25 | Hoàng Khánh Vân | 3 | 0 - 1 | 3 | Lê Phạm Vân Khánh | 10 |
7 | 7 | 22 | Phạm Anh Thư | 2 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Nguyệt Linh | 12 |
Player details for nkt
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Bùi Trần Quốc Hiệu 2396 NKT Rp:2276 Pts. 2,5 |
1 | 22 | Hà Bảo Nghĩa | QHO | 5 | w 0 | 2 | 18 | Phạm Quốc Minh | HGM | 2 | s 1 | 3 | 24 | Nguyễn Hoàng Nam | NTY | 3 | w 0 | 4 | 30 | Hoàng Ngọc Quân | NTY | 2,5 | s 0 | 5 | 32 | Nguyễn Bách Tùng | YHO | 3,5 | w ½ | 6 | 17 | Lê Nguyễn Thái Minh | YHO | 2,5 | s 0 | 7 | 20 | Hoàng Duy Minh | JPI | 2 | s 1 | Nguyễn An Nguyên 2380 NKT Rp:2337 Pts. 3 |
1 | 4 | Nguyễn Đình Giang | NTA | 4 | w 0 | 2 | 6 | Hà Bảo Hưng | QHO | 3 | s 0 | 3 | 14 | Phạm Anh Khôi | JPI | 3 | w 1 | 4 | 10 | Bàn Nam Hưng | TLK | 2 | s 1 | 5 | 18 | Phạm Quốc Minh | HGM | 2 | w 1 | 6 | 28 | Nguyễn Xuân Phúc | DVB | 5,5 | s 0 | 7 | 15 | Nguyễn Khoa | TYE | 4 | w 0 | Ngô Gia Bảo 2397 NKT Pts. 0 |
1 | 33 | Phùng Quang Minh | JPI | 3 | s 0 | 2 | - | not paired | - | - | - 0 |
3 | - | not paired | - | - | - 0 |
4 | - | not paired | - | - | - 0 |
5 | - | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Phan Trọng Đức 2390 NKT Rp:2311 Pts. 3 |
1 | 40 | Lê Tấn Phước | HGM | 2,5 | w 1 | 2 | 45 | Trần Minh Quyền | NTA | 5 | s 0 | 3 | 48 | Nguyễn Hiếu Sang | TYE | 4 | w 1 | 4 | 42 | Đặng Thành Phong | ARC | 2 | s 1 | 5 | 29 | Tạ Khánh Lâm | HGM | 4 | w 0 | 6 | 47 | Trương Minh Quân | TYE | 4 | s 0 | 7 | 27 | Nguyễn Tùng Lâm | ARC | 4 | w 0 | Cao Bá Đạt 2389 NKT Rp:2129 Pts. 1 |
1 | 41 | Đặng Quý Phúc | NTA | 6 | s 0 | 2 | 32 | Phạm Bảo Minh | NTA | 3 | w 0 | 3 | 26 | Nguyễn Minh Long | THO | 0 | s 1 | 4 | 27 | Nguyễn Tùng Lâm | ARC | 4 | w 0 | 5 | 34 | Hoàng Quang Minh | NSI | 4 | s 0 | 6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Nguyễn Phúc Thiên Bảo 2397 NKT Rp:2211 Pts. 2 |
1 | 33 | Phan Đức Mimh | NKT | 3 | s 0 | 2 | 57 | Nguyễn Khắc Thành | NDO | 5 | w 0 | 3 | 31 | Hoàng Viết Lâm | ALA | 1 | s 0 | 4 | 45 | Đỗ Minh Quang | FPT | 2 | w 0 | 5 | 5 | Hồ Quốc Bảo | GLO | 0 | s 1 | 6 | 51 | Nguyễn Vũ Thành Trung | ALA | 1 | w 1 | 7 | 1 | Bùi Nam Anh | GAT | 3,5 | s 0 | Phan Đức Mimh 2368 NKT Rp:2336 Pts. 3 |
1 | 4 | Nguyễn Phúc Thiên Bảo | NKT | 2 | w 1 | 2 | 2 | Phạm Tùng Anh | THO | 2 | s 0 | 3 | 6 | Hồ Minh Đức | ALA | 1 | w 1 | 4 | 11 | Bùi Hoàng Minh Đức | JPI | 3 | w 0 | 5 | 13 | Lê Qúy Dương | NDO | 4 | s 0 | 6 | 52 | Nguyễn Công Huy Thịnh | QHO | 2 | s 1 | 7 | 18 | Bùi Quốc Huy | HGM | 4 | w 0 | Hoàng Nhật Quang 2355 NKT Rp:1587 Pts. 1 |
1 | 17 | Nguyễn Minh Hải | DVA | 5 | s 0 | 2 | 11 | Bùi Hoàng Minh Đức | JPI | 3 | w 0 | 3 | 13 | Lê Qúy Dương | NDO | 4 | s 0 | 4 | - | bye | - | - | - 1 |
5 | 20 | Ngô Phúc Hưng | GLO | 1 | - 0K | 6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Mai Phạm Linh Chi 2392 NKT Rp:2267 Pts. 2,5 |
1 | 32 | Đào Kim Ngân | QHO | 5 | w 0 | 2 | 30 | Nguyễn Ngọc An Nhiên | ALA | 3 | s ½ | 3 | 46 | Lã Đặng Hà Vy | DVB | 3 | w 1 | 4 | 40 | Hồ Bảo Trân | NTA | 4,5 | s 0 | 5 | 11 | Nguyễn Bùi Hương Giang | HGM | 1,5 | w 1 | 6 | 44 | Trương Ngọc Minh Uyên | NSI | 3,5 | s 0 | 7 | 22 | Tống Gia Linh | YHO | 3,5 | w 0 | Dương Tuệ Lâm 2377 NKT Rp:2543 Pts. 5 |
1 | 1 | Nguyễn Thái Ngọc Ánh | ALA | 3,5 | s 1 | 2 | 47 | Đặng Phương Vy | NDO | 2 | w 1 | 3 | 3 | Vũ Minh Anh | ARC | 4 | s 1 | 4 | 7 | Phạm Quỳnh Chi | YHO | 4 | w 1 | 5 | 20 | Đặng Khánh Huyền | DVB | 4 | s 1 | 6 | 12 | Lê Hương Giang | NTA | 7 | w 0 | 7 | 21 | Nguyễn Vũ Vân Khanh | NTA | 6 | s 0 | Thái Nguyễn Bảo Ngọc 2370 NKT Rp:2383 Pts. 3,5 |
1 | 8 | Hoàng Khánh Chi | DVA | 5 | w 0 | 2 | 10 | Nguyễn Thị Minh Châu | NTY | 4 | s 0 | 3 | 18 | Hoàng Thị Ngọc Hà | NTY | 3 | w 1 | 4 | 14 | Nguyễn Trần Hương Giang | NTY | 4 | s 0 | 5 | 22 | Tống Gia Linh | YHO | 3,5 | w ½ | 6 | 11 | Nguyễn Bùi Hương Giang | HGM | 1,5 | s 1 | 7 | 46 | Lã Đặng Hà Vy | DVB | 3 | w 1 | Võ Hồng Anh 2393 NKT Rp:2218 Pts. 1,5 |
1 | 33 | Phạm Trang Linh | NTY | 3 | s 0 | 2 | 37 | Nguyễn Hoàng Mẫn | DVB | 5 | w 0 | 3 | 23 | Quách Thị Hậu | HGM | 1,5 | s ½ | 4 | 41 | Hoàng Bảo Ngọc | HGM | 1 | w 1 | 5 | 36 | Hoàng Như Mai | ARC | 2,5 | s 0 | 6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Nguyễn Lâm Chi 2392 NKT Rp:2316 Pts. 3 |
1 | 34 | Nguyễn Nguyệt Lam | JPI | 4,5 | w 0 | 2 | 44 | Phạm Hà Phương | NSI | 1 | s 1 | 3 | 24 | Bùi An Bảo Hân | JPI | 3,5 | w 1 | 4 | 30 | Nguyễn Khánh Linh 4m | NTA | 4 | s 1 | 5 | 43 | Nguyễn Phan Uyển Phương | NSI | 5,5 | w 0 | 6 | 35 | Nguyễn Khánh My | DVA | 5,5 | w 0 | 7 | 32 | Đỗ Hoàng Thùy Linh | NTA | 4 | s 0 | Trần Lý Hà Giang 2382 NKT Rp:2211 Pts. 2 |
1 | 44 | Phạm Hà Phương | NSI | 1 | w 1 | 2 | 34 | Nguyễn Nguyệt Lam | JPI | 4,5 | s 0 | 3 | 48 | Lê Minh Tâm | DVB | 4 | w 0 | 4 | 24 | Bùi An Bảo Hân | JPI | 3,5 | s 0 | 5 | 40 | Nguyễn Ngọc Lan Nhi | DTT | 1 | w 1 | 6 | 33 | Phạm Trang Linh | NTY | 3 | s 0 | 7 | 4 | Lương Quỳnh Anh | QHO | 3 | w 0 | Đoàn Gia Bảo 2396 NKT Rp:2438 Pts. 4 |
1 | 17 | Nguyễn Trọng Long | THO | 0 | w 1 | 2 | 19 | Nguyễn Tăng Mạnh | MDI | 6,5 | s 0 | 3 | 10 | Bùi Trần Quốc Hiệu | NKT | 3 | w 1 | 4 | 15 | Nguyễn Khoa | TYE | 2 | s 1 | 5 | 8 | Vũ Lê Ánh Dương | NTA | 5 | w 0 | 6 | 21 | Đinh Đức Phát | HGM | 5 | s 0 | 7 | 4 | Nguyễn Vinh Anh | DVB | 3 | w 1 | Bùi Trần Quốc Hiệu 2391 NKT Rp:2263 Pts. 3 |
1 | 22 | Trần Vũ Phong | AHO | 3,5 | s 1 | 2 | 18 | Lê Nguyễn Thái Minh | YHO | 4 | w 0 | 3 | 5 | Đoàn Gia Bảo | NKT | 4 | s 0 | 4 | 20 | Dương Huy Nghĩa | DVA | 4 | w 0 | 5 | 13 | Nguyễn Văn Hiếu | NTY | 1 | s 1 | 6 | 1 | Lê Đình An | MDI | 3 | w 0 | 7 | - | bye | - | - | - 1 |
Phạm Bá Đình 2392 NKT Rp:2421 Pts. 4 |
1 | 29 | Lê Hữu Phước | NSI | 0 | w 1 | 2 | 27 | Chu Đức Phú | MDI | 5,5 | s 0 | 3 | 25 | Nguyễn Minh Phú | NKT | 6 | w 0 | 4 | 31 | Lê Đức Quảng | TYE | 3 | s 1 | 5 | 39 | Nguyễn Uy Vũ | DVA | 4 | w 0 | 6 | 23 | Vũ Đức Nhân | ARC | 3 | s 1 | 7 | 37 | Nguyễn Công Minh Trí | DVB | 3 | w 1 | Nguyễn Minh Phú 2376 NKT Rp:2700 Pts. 6 |
1 | 5 | Nguyễn Thanh Bình | MDI | 4 | s 0 | 2 | 3 | Lê Hoàng Anh | TYE | 1 | w 1 | 3 | 9 | Phạm Bá Đình | NKT | 4 | s 1 | 4 | 7 | Ngô Hoàng Bách | NTY | 4 | w 1 | 5 | 13 | Vũ Nguyễn Gia Huy | NTA | 4 | s 1 | 6 | 4 | Nguyễn Ngọc Bách | QHO | 5 | s 1 | 7 | 26 | Nguyễn Trường Phúc | DVA | 6 | w 1 | Bùi Trần Quanh Thanh 2367 NKT Rp:2338 Pts. 3 |
1 | 14 | Nguyễn Hữu Minh Hiếu | AHO | 2 | w 0 | 2 | 20 | Nguyễn Thế Minh | NSI | 0 | s 1 | 3 | 15 | Nguyễn Văn Nhật Huy | DVB | 1 | s 1 | 4 | 13 | Vũ Nguyễn Gia Huy | NTA | 4 | w 0 | 5 | 7 | Ngô Hoàng Bách | NTY | 4 | s 0 | 6 | 12 | Phạm Nhật Huy | HGM | 2 | w 1 | 7 | 11 | Đinh Trung Hiếu | QHO | 4 | s 0 | Lê Gia Huy 2391 NKT Rp:2321 Pts. 3 |
1 | 29 | Đặng Gia Phát | GLO | 2 | s 1 | 2 | 31 | Nguyễn Anh Tuấn | DVA | 5,5 | w 0 | 3 | 35 | Trần Quốc Việt | NKT | 3 | s 1 | 4 | 34 | Trần Đức Trung | DVB | 4 | w 0 | 5 | 24 | Phạm Trần Gia Minh | NTY | 4 | s 0 | 6 | 38 | Lê Hoàng Vinh | LTT | 3 | w 1 | 7 | 20 | Nguyễn Gia Lương | HGM | 4 | s 0 | Trần Quốc Việt 2366 NKT Rp:2335 Pts. 3 |
1 | 16 | Nguyễn Huy Khôi | YHO | 4,5 | w 0 | 2 | 20 | Nguyễn Gia Lương | HGM | 4 | s 1 | 3 | 10 | Lê Gia Huy | NKT | 3 | w 0 | 4 | 13 | Lê Thanh Hùng | NTA | 3 | s 1 | 5 | 25 | Lê Trần Công Minh | NTY | 2,5 | s 1 | 6 | 17 | Trần Gia Khoa | ARC | 4,5 | w 0 | 7 | 11 | Nguyễn Xuân Việt Hưng | DVA | 4 | s 0 | Nguyễn Hải Việt 2365 NKT Rp:2111 Pts. 1 |
1 | 17 | Trần Gia Khoa | ARC | 4,5 | s 0 | 2 | 21 | Nguyễn Tùng Lâm | HGM | 1 | w 1 | 3 | 11 | Nguyễn Xuân Việt Hưng | DVA | 4 | s 0 | Show complete list
|
|
|
|