GIẢI CỜ TƯỚNG HKPĐ QUẬN CẦU GIẤY NĂM HỌC 2019-2020 - BẢNG NỮ 8-9 TUỔI Last update 08.12.2019 09:41:02, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Player overview for mdi
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
1 | Nguyễn Lương Bằng | MDI | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 13 | CỜ VUA: NAM 7 |
8 | Lê Gia Huy | MDI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 34 | CỜ VUA: NAM 7 |
31 | Nguyễn Công Minh | MDI | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 13 | NAM 9 |
39 | Chu Đức Phú | MDI | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 21 | NAM 9 |
51 | Nguyễn Huy Thắng | MDI | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 18 | NAM 9 |
21 | Hoàng Đăng Khang | MDI | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 4,5 | 13 | NAM 11 |
40 | Đỗ Chí Nhân | MDI | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 9 | NAM 11 |
47 | Vũ Ngọc Quang | MDI | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 6,5 | 2 | NAM 11 |
2 | Ngô Hà An | MDI | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 4 | 6 | NỮ 7 |
22 | Trần Hiểu Quyên | MDI | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 2,5 | 19 | NỮ 7 |
15 | Lưu Minh Hà | MDI | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 33 | NỮ 9 |
16 | Nguyễn Lương Minh Hằng | MDI | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 18 | NỮ 9 |
29 | Nguyễn Ngọc Mai | MDI | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 6 | NỮ 9 |
12 | Trần Khánh Chi | MDI | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 14 | NỮ 11 |
13 | Bùi Ngọc Minh Châu | MDI | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 3,5 | 22 | NỮ 11 |
29 | Mai Diệu Linh | MDI | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3,5 | 21 | NỮ 11 |
1 | Lê Đình An | MDI | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 16 | CỜ TƯỚNG: NAM 7 |
19 | Nguyễn Tăng Mạnh | MDI | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 6,5 | 1 | CỜ TƯỚNG: NAM 7 |
5 | Nguyễn Thanh Bình | MDI | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 11 | NAM 9 |
10 | Nguyễn Đức Dũng | MDI | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 33 | NAM 9 |
27 | Chu Đức Phú | MDI | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 5,5 | 4 | NAM 9 |
4 | Lã Chí Bách | MDI | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 33 | NAM 11 |
12 | Nguyễn Trung Hải | MDI | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 28 | NAM 11 |
32 | Đỗ Văn Trường | MDI | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | 1 | NAM 11 |
1 | Trương Nguyễn Hà Anh | MDI | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 2,5 | 16 | NỮ 9 |
2 | Nguyễn Minh Anh | MDI | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 13 | NỮ 9 |
14 | Hồ Ngọc Minh | MDI | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3,5 | 10 | NỮ 9 |
4 | Nguyễn Diệu Anh | MDI | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 8 | NỮ 11 |
19 | Trần Minh Phương | MDI | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 13 | NỮ 11 |
23 | Bùi Quỳnh Trâm | MDI | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | NỮ 11 |
Results of the last round for mdi
Rd. | Bo. | No. | Name | Pts. | Result | Pts. | Name | No. |
7 | 3 | 1 | Nguyễn Lương Bằng | 4 | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Xuân Phúc | 28 |
7 | 17 | 8 | Lê Gia Huy | 0 | 0 | | not paired | |
7 | 4 | 53 | Hoàng Anh Tùng | 4½ | 1 - 0 | 4 | Chu Đức Phú | 39 |
7 | 11 | 3 | Bùi Gia Bảo | 3 | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Công Minh | 31 |
7 | 17 | 51 | Nguyễn Huy Thắng | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Gia Kiệt | 19 |
7 | 2 | 57 | Nguyễn Khắc Thành | 5 | 0 - 1 | 5½ | Vũ Ngọc Quang | 47 |
7 | 3 | 21 | Hoàng Đăng Khang | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Trung Kiên | 22 |
7 | 10 | 40 | Đỗ Chí Nhân | 4 | 1 - 0 | 4 | Cao Quốc Khánh | 30 |
7 | 4 | 2 | Ngô Hà An | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Lê Đỗ Ngân An | 5 |
7 | 8 | 25 | Chu Cẩm Huyền Vi | 3 | 1 - 0 | 2½ | Trần Hiểu Quyên | 22 |
7 | 4 | 3 | Vũ Minh Anh | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Ngọc Mai | 29 |
7 | 11 | 16 | Nguyễn Lương Minh Hằng | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Ngọc An Nhiên | 30 |
7 | 18 | 47 | Đặng Phương Vy | 2 | 0 - 1 | 2 | Lưu Minh Hà | 15 |
7 | 5 | 27 | Phạm Hương Lan | 4 | 1 - 0 | 4 | Trần Khánh Chi | 12 |
7 | 8 | 13 | Bùi Ngọc Minh Châu | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Khánh Linh 5m | 31 |
7 | 9 | 29 | Mai Diệu Linh | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Nguyệt Lam | 34 |
7 | 1 | 11 | Vũ Lê Trọng Hiếu | 5 | ½ - ½ | 6 | Nguyễn Tăng Mạnh | 19 |
7 | 6 | 1 | Lê Đình An | 3 | 0 - 1 | 3 | Dương Huy Nghĩa | 20 |
7 | 2 | 27 | Chu Đức Phú | 5 | ½ - ½ | 5 | Ngô Quang Huy | 16 |
7 | 9 | 5 | Nguyễn Thanh Bình | 3 | 1 - 0 | 3 | Bùi Minh Phong | 28 |
7 | 13 | 23 | Vũ Đức Nhân | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Đức Dũng | 10 |
7 | 1 | 27 | Nguyễn Mạnh Phúc | 5½ | 0 - 1 | 5 | Đỗ Văn Trường | 32 |
7 | 14 | 25 | Lê Trần Công Minh | 2½ | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Trung Hải | 12 |
7 | 19 | 4 | Lã Chí Bách | 2 | 0 | | not paired | |
7 | 4 | 18 | Vũ Vân Quyên | 4 | 1 - 0 | 3½ | Hồ Ngọc Minh | 14 |
7 | 5 | 9 | Hoàng Khánh Linh | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Minh Anh | 2 |
7 | 8 | 5 | Nguyễn Hà Phương | 2 | ½ - ½ | 2 | Trương Nguyễn Hà Anh | 1 |
7 | 2 | 23 | Bùi Quỳnh Trâm | 4 | 0 - 1 | 5 | Trịnh Kim Phượng | 18 |
7 | 3 | 3 | Mai Nguyễn Linh Anh | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Diệu Anh | 4 |
7 | 6 | 14 | Nguyễn Khánh Linh | 3 | 1 - 0 | 3 | Trần Minh Phương | 19 |
Player details for mdi
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Nguyễn Lương Bằng 2400 MDI Rp:2429 Pts. 4 |
1 | 18 | Phạm Quốc Minh | HGM | 2 | w 1 | 2 | 19 | Nguyễn Thế Minh | TLK | 3 | s 1 | 3 | 16 | Nguyễn Duy Bảo Lâm | DVA | 5,5 | w 0 | 4 | 34 | Tô Đức Thịnh | DVA | 6 | s 0 | 5 | 24 | Nguyễn Hoàng Nam | NTY | 3 | w 1 | 6 | 15 | Nguyễn Khoa | TYE | 4 | s 1 | 7 | 28 | Nguyễn Xuân Phúc | DVB | 5,5 | w 0 | Lê Gia Huy 2393 MDI Pts. 0 |
1 | 25 | Hoàng Lâm Nguyên | NSI | 4 | s 0 | 2 | - | not paired | - | - | - 0 |
3 | - | not paired | - | - | - 0 |
4 | - | not paired | - | - | - 0 |
5 | - | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Nguyễn Công Minh 2370 MDI Rp:2475 Pts. 4,5 |
1 | 2 | Lê Nguyên Anh | NDO | 2,5 | w ½ | 2 | 28 | Phạm Đức Lâm | THO | 2,5 | s 1 | 3 | 5 | Hoàng Gia Bình | DTT | 2 | w 1 | 4 | 55 | Trịnh Minh Tâm | NDO | 4 | w 1 | 5 | 49 | Dương Thế Tuấn | ALA | 7 | s 0 | 6 | 53 | Hoàng Anh Tùng | AHO | 5,5 | w 0 | 7 | 3 | Bùi Gia Bảo | YHO | 3 | s 1 | Chu Đức Phú 2362 MDI Rp:2435 Pts. 4 |
1 | 10 | Nguyễn Trí Dương | FPT | 2,5 | w 1 | 2 | 5 | Hoàng Gia Bình | DTT | 2 | w 1 | 3 | 9 | Ngô Gia Bảo | JPI | 5 | s 0 | 4 | 8 | Lê Viết Gia Bảo | NTY | 4,5 | s 0 | 5 | 22 | Nguyễn Nhật Quốc Khánh | DVB | 3 | w 1 | 6 | 3 | Bùi Gia Bảo | YHO | 3 | w 1 | 7 | 53 | Hoàng Anh Tùng | AHO | 5,5 | s 0 | Nguyễn Huy Thắng 2350 MDI Rp:2433 Pts. 4 |
1 | 22 | Nguyễn Nhật Quốc Khánh | DVB | 3 | w 1 | 2 | 25 | Hoàng Hải Minh Long | TLK | 3 | w 0 | 3 | 15 | Nguyễn Khánh Hưng | NTY | 4 | s 1 | 4 | 14 | Phan Tuấn Dũng | DVA | 4 | s 1 | 5 | 6 | Dương Mạnh Bảo | DVA | 6 | w 0 | 6 | 24 | Dương Hải Long | NSI | 5 | s 0 | 7 | 19 | Nguyễn Gia Kiệt | FPT | 3 | w 1 | Hoàng Đăng Khang 2380 MDI Rp:2469 Pts. 4,5 |
1 | 50 | Trịnh Minh Sơn | DVB | 3 | w 1 | 2 | 41 | Nguyễn Nhật Nam | TYE | 5 | s 1 | 3 | 42 | Nguyễn Hoàng Nam | NSI | 5,5 | w ½ | 4 | 2 | Phạm Tùng Anh | THO | 2 | s 1 | 5 | 32 | Phi Long | YHO | 5,5 | w 1 | 6 | 47 | Vũ Ngọc Quang | MDI | 6,5 | s 0 | 7 | 22 | Nguyễn Trung Kiên | NTA | 5,5 | w 0 | Đỗ Chí Nhân 2361 MDI Rp:2538 Pts. 5 |
1 | 11 | Bùi Hoàng Minh Đức | JPI | 3 | s 1 | 2 | 19 | Tô Việt Hưng | DVB | 4 | w 0 | 3 | 17 | Nguyễn Minh Hải | DVA | 5 | s 1 | 4 | 23 | Lê Minh Kiệt | NTA | 3 | w 1 | 5 | 29 | Đặng Anh Kiệt | NSI | 4 | s 1 | 6 | 16 | Đinh Xuân Hiền | DVA | 5 | s 0 | 7 | 30 | Cao Quốc Khánh | NSI | 4 | w 1 | Vũ Ngọc Quang 2354 MDI Rp:2801 Pts. 6,5 |
1 | 18 | Bùi Quốc Huy | HGM | 4 | w 1 | 2 | 26 | Nguyễn Kim An Khánh | ARC | 4 | s 1 | 3 | 1 | Bùi Nam Anh | GAT | 3,5 | w 1 | 4 | 19 | Tô Việt Hưng | DVB | 4 | w 1 | 5 | 9 | Đặng Phùng Trí Đức | NTA | 6,5 | s ½ | 6 | 21 | Hoàng Đăng Khang | MDI | 4,5 | w 1 | 7 | 57 | Nguyễn Khắc Thành | NDO | 5 | s 1 | Ngô Hà An 2399 MDI Rp:2437 Pts. 4 |
1 | 14 | Lê Minh Hà | QHO | 4,5 | s ½ | 2 | 22 | Trần Hiểu Quyên | MDI | 2,5 | w 1 | 3 | 24 | Phạm Ngọc Bảo Trâm | ARC | 4 | s 1 | 4 | 9 | Nguyễn Bảo Châu | YHO | 4 | w 1 | 5 | 19 | Trần Bảo Ngân | DVA | 7 | s 0 | 6 | 4 | Nguyễn Tường An | NTY | 5,5 | s 0 | 7 | 5 | Lê Đỗ Ngân An | JPI | 4 | w ½ | Trần Hiểu Quyên 2379 MDI Rp:2287 Pts. 2,5 |
1 | 10 | Nguyễn Điệp Chi | NBK | 0 | w 1 | 2 | 2 | Ngô Hà An | MDI | 4 | s 0 | 3 | 11 | Ngô Lâm Chi | DVB | 1 | w 1 | 4 | 17 | Nguyễn Hà My | ALA | 4 | s 0 | 5 | 15 | Nguyễn Bảo Hân | DVA | 3,5 | w ½ | 6 | 5 | Lê Đỗ Ngân An | JPI | 4 | s 0 | 7 | 25 | Chu Cẩm Huyền Vi | JPI | 4 | s 0 | Lưu Minh Hà 2386 MDI Rp:2313 Pts. 3 |
1 | 38 | Vũ Vân Quyên | QHO | 4 | w 0 | 2 | 42 | Nguyễn Minh Uyên | ALA | 0 | s 1 | 3 | 34 | Đỗ Hà Nhi | THO | 2 | w 1 | 4 | 36 | Nguyễn Hà Phương | ARC | 4 | s 0 | 5 | 37 | Hồ Trần Hà Phương | NSI | 3 | w 0 | 6 | 30 | Nguyễn Ngọc An Nhiên | ALA | 3 | s 0 | 7 | 47 | Đặng Phương Vy | NDO | 2 | s 1 | Nguyễn Lương Minh Hằng 2385 MDI Rp:2418 Pts. 4 |
1 | 39 | Phạm Thanh Thanh | DTT | 2,5 | s 1 | 2 | 41 | Lê Bảo Trang | NSI | 6 | w 0 | 3 | 37 | Hồ Trần Hà Phương | NSI | 3 | s 0 | 4 | 47 | Đặng Phương Vy | NDO | 2 | w 1 | 5 | 1 | Nguyễn Thái Ngọc Ánh | ALA | 3,5 | s 1 | 6 | 33 | Nguyễn Bảo Ngân | DVA | 5 | s 0 | 7 | 30 | Nguyễn Ngọc An Nhiên | ALA | 3 | w 1 | Nguyễn Ngọc Mai 2372 MDI Rp:2544 Pts. 5 |
1 | 6 | Phạm Ngọc Anh | NDO | 2 | w 1 | 2 | 4 | Nguyễn Hoàng Anh | JPI | 3,5 | s 1 | 3 | 2 | Lưu Hoài An | DTT | 4 | w 1 | 4 | 12 | Lê Hương Giang | NTA | 7 | s 0 | 5 | 38 | Vũ Vân Quyên | QHO | 4 | w 1 | 6 | 41 | Lê Bảo Trang | NSI | 6 | w 0 | 7 | 3 | Vũ Minh Anh | ARC | 4 | s 1 | Trần Khánh Chi 2389 MDI Rp:2420 Pts. 4 |
1 | 37 | Nguyễn Hoàng Mẫn | DVB | 5 | s 1 | 2 | 31 | Nguyễn Khánh Linh 5m | NTA | 4,5 | w 0 | 3 | 46 | Vũ Thanh Trà | ARC | 6 | s 0 | 4 | 21 | Lưu Hương Giang | NDO | 3 | w 1 | 5 | 28 | Nguyễn Vũ Bảo Lan | DVA | 4 | s 1 | 6 | 30 | Nguyễn Khánh Linh 4m | NTA | 4 | w 1 | 7 | 27 | Phạm Hương Lan | ALA | 5 | s 0 | Bùi Ngọc Minh Châu 2388 MDI Rp:2363 Pts. 3,5 |
1 | 38 | Hoàng Lam My | GLO | 0 | w 1 | 2 | 30 | Nguyễn Khánh Linh 4m | NTA | 4 | s 0 | 3 | 32 | Đỗ Hoàng Thùy Linh | NTA | 4 | w 1 | 4 | 46 | Vũ Thanh Trà | ARC | 6 | s 0 | 5 | 47 | Phan Anh Thư | TYE | 3,5 | w ½ | 6 | 42 | Vũ Minh Phương | YHO | 3,5 | s 1 | 7 | 31 | Nguyễn Khánh Linh 5m | NTA | 4,5 | w 0 | Mai Diệu Linh 2372 MDI Rp:2375 Pts. 3,5 |
1 | 4 | Lương Quỳnh Anh | QHO | 3 | w 1 | 2 | 11 | Bùi Hạnh Chi | DVA | 4,5 | w ½ | 3 | 25 | Đỗ Hào Mỹ Hạnh | NDO | 3,5 | s 1 | 4 | 42 | Vũ Minh Phương | YHO | 3,5 | s 1 | 5 | 16 | Trần Thảo Chi | TYE | 5 | w 0 | 6 | 49 | Trần Phương Vy | YHO | 5,5 | s 0 | 7 | 34 | Nguyễn Nguyệt Lam | JPI | 4,5 | w 0 | Lê Đình An 2400 MDI Rp:2340 Pts. 3 |
1 | 13 | Nguyễn Văn Hiếu | NTY | 1 | w 1 | 2 | 15 | Nguyễn Khoa | TYE | 2 | s 0 | 3 | 8 | Vũ Lê Ánh Dương | NTA | 5 | w 0 | 4 | 12 | Nguyễn Minh Hải | ARC | 4 | s 0 | 5 | 2 | Lê Quang Anh | ARC | 2,5 | w 1 | 6 | 10 | Bùi Trần Quốc Hiệu | NKT | 3 | s 1 | 7 | 20 | Dương Huy Nghĩa | DVA | 4 | w 0 | Nguyễn Tăng Mạnh 2382 MDI Rp:2810 Pts. 6,5 |
1 | 7 | Hồ Đăng Duy | NTA | 5 | s 1 | 2 | 5 | Đoàn Gia Bảo | NKT | 4 | w 1 | 3 | 16 | Nghiêm Trung Kiên | NDO | 3 | s 1 | 4 | 18 | Lê Nguyễn Thái Minh | YHO | 4 | w 1 | 5 | 25 | Lê Bảo Sơn | DVB | 4 | s 1 | 6 | 8 | Vũ Lê Ánh Dương | NTA | 5 | w 1 | 7 | 11 | Vũ Lê Trọng Hiếu | AHO | 5,5 | s ½ | Nguyễn Thanh Bình 2396 MDI Rp:2427 Pts. 4 |
1 | 25 | Nguyễn Minh Phú | NKT | 6 | w 1 | 2 | 23 | Vũ Đức Nhân | ARC | 3 | s 1 | 3 | 32 | Nguyễn Minh Quân | NDO | 4 | w 1 | 4 | 27 | Chu Đức Phú | MDI | 5,5 | s 0 | 5 | 16 | Ngô Quang Huy | NDO | 5,5 | w 0 | 6 | 19 | Nguyễn Đình Hà Minh | ARC | 4,5 | s 0 | 7 | 28 | Bùi Minh Phong | DVB | 3 | w 1 | Nguyễn Đức Dũng 2391 MDI Rp:2214 Pts. 2 |
1 | 30 | Phí Hữu Quang | ARC | 2 | s 0 | 2 | 31 | Lê Đức Quảng | TYE | 3 | w 0 | 3 | 40 | Lê Minh Vũ | NDO | 3 | s 0 | 4 | 22 | Phạm Hải Nam | HGM | 1 | w 1 | 5 | 24 | Vũ Duy Nghĩa | TYE | 3 | s 0 | 6 | 33 | Nguyễn Đông Sơn | NTY | 3 | w 1 | 7 | 23 | Vũ Đức Nhân | ARC | 3 | s 0 | Chu Đức Phú 2374 MDI Rp:2620 Pts. 5,5 |
1 | 7 | Ngô Hoàng Bách | NTY | 4 | s 1 | 2 | 9 | Phạm Bá Đình | NKT | 4 | w 1 | 3 | 1 | Trần Thành Thái An | NTA | 4 | s 1 | 4 | 5 | Nguyễn Thanh Bình | MDI | 4 | w 1 | 5 | 11 | Đinh Trung Hiếu | QHO | 4 | s 1 | 6 | 26 | Nguyễn Trường Phúc | DVA | 6 | w 0 | 7 | 16 | Ngô Quang Huy | NDO | 5,5 | w ½ | Lã Chí Bách 2397 MDI Rp:2251 Pts. 2 |
1 | 23 | Nguyễn Tuấn Minh | ARC | 4 | s 1 | 2 | 27 | Nguyễn Mạnh Phúc | QHO | 5,5 | w 0 | 3 | 32 | Đỗ Văn Trường | MDI | 6 | s 0 | Show complete list
|
|
|
|