GIẢI CỜ TƯỚNG HKPĐ QUẬN CẦU GIẤY NĂM HỌC 2019-2020 - BẢNG NỮ 8-9 TUỔI Last update 08.12.2019 09:41:02, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Player overview for hgm
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
18 | Phạm Quốc Minh | HGM | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 30 | CỜ VUA: NAM 7 |
29 | Tạ Khánh Lâm | HGM | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 23 | NAM 9 |
40 | Lê Tấn Phước | HGM | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 2,5 | 46 | NAM 9 |
18 | Bùi Quốc Huy | HGM | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 27 | NAM 11 |
35 | Thân Đức Nhật Minh | HGM | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 46 | NAM 11 |
11 | Nguyễn Bùi Hương Giang | HGM | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1,5 | 41 | NỮ 9 |
17 | Bùi Gia Hân | HGM | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 39 | NỮ 9 |
23 | Quách Thị Hậu | HGM | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1,5 | 38 | NỮ 11 |
41 | Hoàng Bảo Ngọc | HGM | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 40 | NỮ 11 |
21 | Đinh Đức Phát | HGM | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | CỜ TƯỚNG: NAM 7 |
12 | Phạm Nhật Huy | HGM | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 30 | NAM 9 |
22 | Phạm Hải Nam | HGM | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 36 | NAM 9 |
20 | Nguyễn Gia Lương | HGM | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 19 | NAM 11 |
21 | Nguyễn Tùng Lâm | HGM | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 39 | NAM 11 |
Results of the last round for hgm
Rd. | Bo. | No. | Name | Pts. | Result | Pts. | Name | No. |
7 | 13 | 18 | Phạm Quốc Minh | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Hoàng Nam | 24 |
7 | 6 | 29 | Tạ Khánh Lâm | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Thiên Thành | 50 |
7 | 21 | 40 | Lê Tấn Phước | 2 | ½ - ½ | 2 | Nguyễn Trí Dương | 10 |
7 | 15 | 33 | Phan Đức Mimh | 3 | 0 - 1 | 3 | Bùi Quốc Huy | 18 |
7 | 22 | 35 | Thân Đức Nhật Minh | 2 | 0 - 1 | 2 | Đỗ Khôi Nguyên | 38 |
7 | 19 | 25 | Phạm Phương Linh | 2 | 1 - 0 | 1½ | Nguyễn Bùi Hương Giang | 11 |
7 | 21 | 17 | Bùi Gia Hân | 1 | 1 | | bye | |
7 | 19 | 41 | Hoàng Bảo Ngọc | 1 | 0 - 1 | 2 | Lưu Hương Giang | 21 |
7 | 20 | 23 | Quách Thị Hậu | 1½ | 0 - 1 | 0 | Phạm Hà Phương | 44 |
7 | 4 | 25 | Lê Bảo Sơn | 4 | 0 - 1 | 4 | Đinh Đức Phát | 21 |
7 | 14 | 12 | Phạm Nhật Huy | 2 | 0 - 1 | 2 | Lê Đức Quảng | 31 |
7 | 17 | 30 | Phí Hữu Quang | 1 | 1 - 0 | 1 | Phạm Hải Nam | 22 |
7 | 11 | 20 | Nguyễn Gia Lương | 3 | 1 - 0 | 3 | Lê Gia Huy | 10 |
7 | 20 | 21 | Nguyễn Tùng Lâm | 1 | 0 | | not paired | |
Player details for hgm
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Phạm Quốc Minh 2383 HGM Rp:2117 Pts. 2 |
1 | 1 | Nguyễn Lương Bằng | MDI | 4 | s 0 | 2 | 5 | Bùi Trần Quốc Hiệu | NKT | 2,5 | w 0 | 3 | 2 | Phạm Thành Duy | ALA | 3 | w 0 | 4 | - | bye | - | - | - 1 |
5 | 21 | Nguyễn An Nguyên | NKT | 3 | s 0 | 6 | 11 | Đào Tuấn Hưng | NDO | 1 | s 1 | 7 | 24 | Nguyễn Hoàng Nam | NTY | 3 | w 0 | Tạ Khánh Lâm 2372 HGM Rp:2415 Pts. 4 |
1 | 58 | Ngụy Gia Đại Vũ | AHO | 1 | w 1 | 2 | 52 | Nguyễn Minh Trí | AHO | 2 | s 1 | 3 | 46 | Nguyễn Đình Quân | JPI | 5 | w 0 | 4 | 3 | Bùi Gia Bảo | YHO | 3 | w 1 | 5 | 11 | Phan Trọng Đức | NKT | 3 | s 1 | 6 | 35 | Nguyễn Nhật Nam | ALA | 5 | s 0 | 7 | 50 | Nguyễn Thiên Thành | QHO | 5 | w 0 | Lê Tấn Phước 2361 HGM Rp:2280 Pts. 2,5 |
1 | 11 | Phan Trọng Đức | NKT | 3 | s 0 | 2 | 16 | Trần Tuấn Khang | ALA | 2 | s 0 | 3 | 18 | Lê Hoàng Minh Khôi | YHO | 2,5 | w 0 | 4 | 1 | Trần Quang Anh | GAT | 1 | w 1 | 5 | 17 | Nguyễn Đình Trí Khang | YHO | 3 | s 0 | 6 | 58 | Ngụy Gia Đại Vũ | AHO | 1 | s 1 | 7 | 10 | Nguyễn Trí Dương | FPT | 2,5 | w ½ | Bùi Quốc Huy 2383 HGM Rp:2414 Pts. 4 |
1 | 47 | Vũ Ngọc Quang | MDI | 6,5 | s 0 | 2 | 54 | Nguyễn Đan Mạnh Trường | JPI | 4 | w 0 | 3 | 38 | Đỗ Khôi Nguyên | GAT | 3 | s 0 | 4 | 5 | Hồ Quốc Bảo | GLO | 0 | w 1 | 5 | 45 | Đỗ Minh Quang | FPT | 2 | s 1 | 6 | 35 | Thân Đức Nhật Minh | HGM | 2 | w 1 | 7 | 33 | Phan Đức Mimh | NKT | 3 | s 1 | Thân Đức Nhật Minh 2366 HGM Rp:2228 Pts. 2 |
1 | 6 | Hồ Minh Đức | ALA | 1 | w 1 | 2 | 15 | Đinh Nhật Huy | YHO | 3 | w 0 | 3 | 7 | Trần Quang Đại | DTT | 2 | s 0 | 4 | 12 | Dương Trí Dũng | DVB | 4 | s 0 | 5 | 10 | Nguyễn Vũ Hải Đăng | AHO | 2 | w 1 | 6 | 18 | Bùi Quốc Huy | HGM | 4 | s 0 | 7 | 38 | Đỗ Khôi Nguyên | GAT | 3 | w 0 | Nguyễn Bùi Hương Giang 2390 HGM Rp:2145 Pts. 1,5 |
1 | 34 | Đỗ Hà Nhi | THO | 2 | w 0 | 2 | 35 | Trần Bảo Ngân | THO | 1 | s 1 | 3 | 44 | Trương Ngọc Minh Uyên | NSI | 3,5 | w ½ | 4 | 4 | Nguyễn Hoàng Anh | JPI | 3,5 | s 0 | 5 | 9 | Mai Phạm Linh Chi | NKT | 2,5 | s 0 | 6 | 31 | Thái Nguyễn Bảo Ngọc | NKT | 3,5 | w 0 | 7 | 25 | Phạm Phương Linh | QHO | 3 | s 0 | Bùi Gia Hân 2384 HGM Rp:2090 Pts. 2 |
1 | 40 | Hồ Bảo Trân | NTA | 4,5 | w 0 | 2 | 44 | Trương Ngọc Minh Uyên | NSI | 3,5 | s 0 | 3 | 35 | Trần Bảo Ngân | THO | 1 | w 0 | 4 | 42 | Nguyễn Minh Uyên | ALA | 0 | s 1 | 5 | 46 | Lã Đặng Hà Vy | DVB | 3 | w 0 | 6 | 22 | Tống Gia Linh | YHO | 3,5 | s 0 | 7 | - | bye | - | - | - 1 |
Quách Thị Hậu 2378 HGM Rp:2151 Pts. 1,5 |
1 | 48 | Lê Minh Tâm | DVB | 4 | w 0 | 2 | 6 | Nguyễn Ngọc Ánh | QHO | 3,5 | s 0 | 3 | 8 | Võ Hồng Anh | NKT | 1,5 | w ½ | 4 | 5 | Ma Hà Minh Anh | DVB | 2,5 | s 0 | 5 | 1 | Lê Nguyễn Hạnh An | ALA | 0,5 | s 1 | 6 | 25 | Đỗ Hào Mỹ Hạnh | NDO | 3,5 | w 0 | 7 | 44 | Phạm Hà Phương | NSI | 1 | w 0 | Hoàng Bảo Ngọc 2360 HGM Rp:2075 Pts. 1 |
1 | 16 | Trần Thảo Chi | TYE | 5 | w 0 | 2 | 10 | Phạm Mai Chi | QHO | 4 | s 0 | 3 | 18 | Từ Thùy Dương | NDO | 2 | w 0 | 4 | 8 | Võ Hồng Anh | NKT | 1,5 | s 0 | 5 | 44 | Phạm Hà Phương | NSI | 1 | w 1 | 6 | 4 | Lương Quỳnh Anh | QHO | 3 | s 0 | 7 | 21 | Lưu Hương Giang | NDO | 3 | w 0 | Đinh Đức Phát 2380 HGM Rp:2548 Pts. 5 |
1 | 9 | Trần Vũ Giang | QHO | 0 | s 1 | 2 | 11 | Vũ Lê Trọng Hiếu | AHO | 5,5 | w 1 | 3 | 18 | Lê Nguyễn Thái Minh | YHO | 4 | s 0 | 4 | 7 | Hồ Đăng Duy | NTA | 5 | w 0 | 5 | 3 | Nguyễn Duy Nhật Anh | NTY | 2 | s 1 | 6 | 5 | Đoàn Gia Bảo | NKT | 4 | w 1 | 7 | 25 | Lê Bảo Sơn | DVB | 4 | s 1 | Phạm Nhật Huy 2389 HGM Rp:2213 Pts. 2 |
1 | 32 | Nguyễn Minh Quân | NDO | 4 | s 0 | 2 | 33 | Nguyễn Đông Sơn | NTY | 3 | w 0 | 3 | 22 | Phạm Hải Nam | HGM | 1 | s 1 | 4 | 24 | Vũ Duy Nghĩa | TYE | 3 | w 1 | 5 | 37 | Nguyễn Công Minh Trí | DVB | 3 | s 0 | 6 | 34 | Bùi Trần Quanh Thanh | NKT | 3 | s 0 | 7 | 31 | Lê Đức Quảng | TYE | 3 | w 0 | Phạm Hải Nam 2379 HGM Rp:2071 Pts. 1 |
1 | 2 | Đào Đức Anh | NTY | 3 | w 0 | 2 | 39 | Nguyễn Uy Vũ | DVA | 4 | s 0 | 3 | 12 | Phạm Nhật Huy | HGM | 2 | w 0 | 4 | 10 | Nguyễn Đức Dũng | MDI | 2 | s 0 | 5 | 31 | Lê Đức Quảng | TYE | 3 | w 1 | 6 | 21 | Kim Phúc Nguyên | YHO | 2 | s 0 | 7 | 30 | Phí Hữu Quang | ARC | 2 | s 0 | Nguyễn Gia Lương 2381 HGM Rp:2440 Pts. 4 |
1 | 1 | Lê Trần Thái An | YHO | 3 | s 0 | 2 | 35 | Trần Quốc Việt | NKT | 3 | w 0 | 3 | 6 | Nguyễn Tiến Chiến | NDO | 3 | w 1 | 4 | 8 | Nguyễn Minh Dũng | DVB | 1 | s 1 | 5 | 4 | Lã Chí Bách | MDI | 2 | w 1 | 6 | 14 | Lê Bá Anh Huy | NTA | 5 | s 0 | 7 | 10 | Lê Gia Huy | NKT | 3 | w 1 | Nguyễn Tùng Lâm 2380 HGM Rp:1583 Pts. 1 |
1 | 2 | Nguyễn Nghĩa Gia An | ARC | 5 | w 0 | 2 | 36 | Nguyễn Hải Việt | NKT | 1 | s 0 | 3 | 8 | Nguyễn Minh Dũng | DVB | 1 | w 0 | 4 | 6 | Nguyễn Tiến Chiến | NDO | 3 | s 0 | 5 | - | bye | - | - | - 1 |
6 | 39 | Nguyễn Khoa Vũ | GLO | 3 | w 0 | 7 | - | not paired | - | - | - 0 |
|
|
|
|