GIẢI CỜ TƯỚNG HKPĐ QUẬN CẦU GIẤY NĂM HỌC 2019-2020 - BẢNG NỮ 8-9 TUỔI Last update 08.12.2019 09:41:02, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Player overview for gat
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
1 | Trần Quang Anh | GAT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 55 | NAM 9 |
36 | Hoàng Nguyễn Hải Nam | GAT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 59 | NAM 9 |
1 | Bùi Nam Anh | GAT | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 3,5 | 29 | NAM 11 |
38 | Đỗ Khôi Nguyên | GAT | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 35 | NAM 11 |
49 | Nguyễn Thế Khánh Sơn | GAT | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 31 | NAM 11 |
Results of the last round for gat
Rd. | Bo. | No. | Name | Pts. | Result | Pts. | Name | No. |
7 | 27 | 1 | Trần Quang Anh | 0 | 1 | | bye | |
7 | 31 | 36 | Hoàng Nguyễn Hải Nam | 0 | 0 | | not paired | |
7 | 13 | 13 | Lê Qúy Dương | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Thế Khánh Sơn | 49 |
7 | 19 | 1 | Bùi Nam Anh | 2½ | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Phúc Thiên Bảo | 4 |
7 | 22 | 35 | Thân Đức Nhật Minh | 2 | 0 - 1 | 2 | Đỗ Khôi Nguyên | 38 |
Player details for gat
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Trần Quang Anh 2400 GAT Rp:1568 Pts. 1 |
1 | 30 | Bùi Hiếu Minh | FPT | 4 | w 0 | 2 | 22 | Nguyễn Nhật Quốc Khánh | DVB | 3 | s 0 | 3 | 28 | Phạm Đức Lâm | THO | 2,5 | w 0 | 4 | 40 | Lê Tấn Phước | HGM | 2,5 | s 0 | 5 | 58 | Ngụy Gia Đại Vũ | AHO | 1 | w 0 | 6 | 20 | Nguyễn Văn Đăng Khánh | QHO | 3 | s 0 | 7 | - | bye | - | - | - 1 |
Hoàng Nguyễn Hải Nam 2365 GAT Pts. 0 |
1 | 7 | Trần Xuân Bách | LTT | 3,5 | s 0 | 2 | - | not paired | - | - | - 0 |
3 | - | not paired | - | - | - 0 |
4 | - | not paired | - | - | - 0 |
5 | - | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Bùi Nam Anh 2400 GAT Rp:2376 Pts. 3,5 |
1 | 30 | Cao Quốc Khánh | NSI | 4 | w 0 | 2 | 24 | Vũ Nam Khánh | LTT | 2 | s 1 | 3 | 47 | Vũ Ngọc Quang | MDI | 6,5 | s 0 | 4 | 28 | Nguyễn Minh Khôi | NTY | 3 | w ½ | 5 | 3 | Nguyễn Tường Bách | YHO | 3,5 | s 0 | 6 | 36 | Trương Đức Minh | LTT | 2,5 | w 1 | 7 | 4 | Nguyễn Phúc Thiên Bảo | NKT | 2 | w 1 | Đỗ Khôi Nguyên 2363 GAT Rp:2335 Pts. 3 |
1 | 9 | Đặng Phùng Trí Đức | NTA | 6,5 | s 0 | 2 | 8 | Nguyễn Minh Đăng | QHO | 3 | s 0 | 3 | 18 | Bùi Quốc Huy | HGM | 4 | w 1 | 4 | 13 | Lê Qúy Dương | NDO | 4 | w 0 | 5 | 6 | Hồ Minh Đức | ALA | 1 | s 1 | 6 | 23 | Lê Minh Kiệt | NTA | 3 | w 0 | 7 | 35 | Thân Đức Nhật Minh | HGM | 2 | s 1 | Nguyễn Thế Khánh Sơn 2352 GAT Rp:2326 Pts. 3 |
1 | 20 | Ngô Phúc Hưng | GLO | 1 | w 1 | 2 | 27 | Lê Nam Khánh | NTY | 5 | w 1 | 3 | 29 | Đặng Anh Kiệt | NSI | 4 | s 1 | 4 | 42 | Nguyễn Hoàng Nam | NSI | 5,5 | s 0 | 5 | 22 | Nguyễn Trung Kiên | NTA | 5,5 | w 0 | 6 | 19 | Tô Việt Hưng | DVB | 4 | w 0 | 7 | 13 | Lê Qúy Dương | NDO | 4 | s 0 |
|
|
|
|