Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

GIẢI CỜ TƯỚNG HKPĐ QUẬN CẦU GIẤY NĂM HỌC 2019-2020 - BẢNG NAM 10-11 TUỔI

Last update 08.12.2019 09:45:13, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

Search for player Search

Starting rank crosstable

No.NameFED1.Rd2.Rd3.Rd4.Rd5.Rd6.Rd7.RdPts.Rk. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
1Lê Trần Thái AnYHO 20w1 17b0 23w0 22b1 5w0 12b1 24b0322027,5342
2Nguyễn Nghĩa Gia AnARC 21b1 19w1 27b0 23b1 28w1 5w0 26b155028,5543
3Nguyễn Phan AnhNSI 22w1 25b½ 14w½ 19b0 30w1 28b0 23w0321028230
4Lã Chí BáchMDI 23b1 27w0 32b0 25w1 20b0 22w0 -0233029231
5Ngô Quốc CườngYHO 24w1 26b1 28w½ 31w0 1b1 2b1 14w04,58031,5433
6Nguyễn Tiến ChiếnNDO 25b0 33w0 20b0 21w1 15b1 30w1 34b0329020,5341
7Trần Thành Thái DuyNTA 26w0 22b1 30w1 32b0 18w1 23b1 19w156028532
8Nguyễn Minh DũngDVB 27b0 23w0 21b1 20w0 22b0 25w0 39b0137023,5141
9Hồ Quốc ĐăngNSI 28w0 24b1 26w0 30b0 29w1 13b0 18w0234023,5231
10Lê Gia HuyNKT 29b1 31w0 35b1 34w0 24b0 38w1 20b0325024342
11Nguyễn Xuân Việt HưngDVA 30w1 28b0 36w1 26b0 23w0 18b1 35w1415024431
12Nguyễn Trung HảiMDI 31b0 29w1 37b0 24w0 36b1 1w0 25b1328021,5342
13Lê Thanh HùngNTA 32w1 34b0 38b0 35w0 39b1 9w1 22b0326024341
14Lê Bá Anh HuyNTA 33b½ 37w1 3b½ 38w1 26b0 20w1 5b157026,5441
15Đặng Thái HòaNSI 34w0 30b0 22w0 36b1 6w0 -1 38b0235019,5131
16Nguyễn Huy KhôiYHO 35b1 39w1 31b0 37w0 38b1 24w1 17b½4,510025,5442
17Trần Gia KhoaARC 36w1 1w1 34b1 27w0 37b0 35b1 16w½4,511025,5432
18Chu Nam KhánhTYE 37b0 32w0 29b1 39w1 7b0 11w0 9b1324025342
19Hồ Trí KiênDVB 38w1 2b0 39b1 3w1 34b1 27w0 7b0414027,5442
20Nguyễn Gia LươngHGM 1b0 35w0 6w1 8b1 4w1 14b0 10w1419020,5431
21Nguyễn Tùng LâmHGM 2w0 36b0 8w0 6b0 -1 39w0 -0139016020
22Đỗ Phúc MinhDVA 3b0 7w0 15b1 1w0 8w1 4b1 13w1420019432
23Nguyễn Tuấn MinhARC 4w0 8b1 1b1 2w0 11b1 7w0 3b1416023,5444
24Phạm Trần Gia MinhNTY 5b0 9w0 -1 12b1 10w1 16b0 1w1418022331
25Lê Trần Công MinhNTY 6w1 3w½ 33b0 4b0 35w0 8b1 12w02,532020231
26Võ Minh NamNDO 7b1 5w0 9b1 11w1 14w1 31b0 2w0412031432
27Nguyễn Mạnh PhúcQHO 8w1 4b1 2w1 17b1 31w½ 19b1 32w05,54028,5533
28Phạm Minh PhúcQHO 9b1 11w1 5b½ 33w1 2b0 3w1 31b15,53028,5542
29Đặng Gia PhátGLO 10w0 12b0 18w0 -1 9b0 36w1 30b0236017130
30Hà Phúc QuangNDO 11b0 15w1 7b0 9w1 3b0 6b0 29w1330020340
31Nguyễn Anh TuấnDVA 12w1 10b1 16w1 5b1 27b½ 26w1 28w05,52030532
32Đỗ Văn TrườngMDI 13b0 18b1 4w1 7w1 33b1 37w1 27b161027,5643
33Phạm Quốc TrungTYE 14w½ 6b1 25w1 28b0 32w0 34w1 37b14,59030432
34Trần Đức TrungDVB 15b1 13w1 17w0 10b1 19w0 33b0 6w1417023,5432
35Trần Quốc ViệtNKT 16w0 20b1 10w0 13b1 25b1 17w0 11b0323025,5343
36Nguyễn Hải ViệtNKT 17b0 21w1 11b0 15w0 12w0 29b0 -0138017,5130
37Công Thành VinhQHO 18w1 14b0 12w1 16b1 17w1 32b0 33w0413030,5431
38Lê Hoàng VinhLTT 19b0 -1 13w1 14b0 16w0 10b0 15w1327023,5230
39Nguyễn Khoa VũGLO -1 16b0 19w0 18b0 13w0 21b1 8w1331019,5231

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break3: The greater number of victories (variable)
Tie Break4: Most black
Tie Break5: The greater number of victories (variable)