GIẢI CỜ TƯỚNG HKPĐ QUẬN CẦU GIẤY NĂM HỌC 2019-2020 - BẢNG NAM 10-11 TUỔI Last update 08.12.2019 09:45:13, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Player overview for nty
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
24 | Nguyễn Hoàng Nam | NTY | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 22 | CỜ VUA: NAM 7 |
30 | Hoàng Ngọc Quân | NTY | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2,5 | 26 | CỜ VUA: NAM 7 |
8 | Lê Viết Gia Bảo | NTY | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 4,5 | 14 | NAM 9 |
15 | Nguyễn Khánh Hưng | NTY | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 19 | NAM 9 |
27 | Lê Nam Khánh | NTY | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | 12 | NAM 11 |
28 | Nguyễn Minh Khôi | NTY | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | 3 | 39 | NAM 11 |
4 | Nguyễn Tường An | NTY | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 5,5 | 2 | NỮ 7 |
21 | Nguyễn Phương Nguyên | NTY | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 18 | NỮ 7 |
10 | Nguyễn Thị Minh Châu | NTY | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 17 | NỮ 9 |
14 | Nguyễn Trần Hương Giang | NTY | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | 4 | 19 | NỮ 9 |
18 | Hoàng Thị Ngọc Hà | NTY | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 30 | NỮ 9 |
26 | Lã Thị Vân Khánh | NTY | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4,5 | 12 | NỮ 11 |
33 | Phạm Trang Linh | NTY | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 32 | NỮ 11 |
3 | Nguyễn Duy Nhật Anh | NTY | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 20 | CỜ TƯỚNG: NAM 7 |
13 | Nguyễn Văn Hiếu | NTY | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 22 | CỜ TƯỚNG: NAM 7 |
2 | Đào Đức Anh | NTY | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 21 | NAM 9 |
7 | Ngô Hoàng Bách | NTY | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 12 | NAM 9 |
33 | Nguyễn Đông Sơn | NTY | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 26 | NAM 9 |
24 | Phạm Trần Gia Minh | NTY | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 18 | NAM 11 |
25 | Lê Trần Công Minh | NTY | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2,5 | 32 | NAM 11 |
11 | Hoàng Diệu Linh | NTY | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 7 | NỮ 9 |
5 | Nguyễn Quế Anh | NTY | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | NỮ 11 |
Results of the last round for nty
Rd. | Bo. | No. | Name | Pts. | Result | Pts. | Name | No. |
7 | 11 | 32 | Nguyễn Bách Tùng | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Hoàng Ngọc Quân | 30 |
7 | 13 | 18 | Phạm Quốc Minh | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Hoàng Nam | 24 |
7 | 10 | 8 | Lê Viết Gia Bảo | 3½ | 1 - 0 | 4 | Phùng Đình Minh Giang | 60 |
7 | 15 | 37 | Vũ Đức Nhân | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Khánh Hưng | 15 |
7 | 9 | 27 | Lê Nam Khánh | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Đan Mạnh Trường | 54 |
7 | 18 | 28 | Nguyễn Minh Khôi | 2½ | ½ - ½ | 3 | Nguyễn Huy Tuấn | 55 |
7 | 2 | 23 | Nguyễn Hương Thảo | 4½ | ½ - ½ | 5 | Nguyễn Tường An | 4 |
7 | 10 | 20 | Đào Minh Ngọc | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Phương Nguyên | 21 |
7 | 9 | 10 | Nguyễn Thị Minh Châu | 3 | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Hoàng Anh | 4 |
7 | 10 | 14 | Nguyễn Trần Hương Giang | 3 | 1 - 0 | 3 | Đỗ Gia Linh | 28 |
7 | 12 | 18 | Hoàng Thị Ngọc Hà | 3 | 0 - 1 | 3 | Vũ Vân Quyên | 38 |
7 | 4 | 35 | Nguyễn Khánh My | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Lã Thị Vân Khánh | 26 |
7 | 14 | 28 | Nguyễn Vũ Bảo Lan | 3 | 1 - 0 | 3 | Phạm Trang Linh | 33 |
7 | 9 | 16 | Nghiêm Trung Kiên | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Duy Nhật Anh | 3 |
7 | 12 | 13 | Nguyễn Văn Hiếu | 1 | 0 | | not paired | |
7 | 5 | 17 | Hoàng Tiến Long | 4 | 1 - 0 | 4 | Ngô Hoàng Bách | 7 |
7 | 8 | 32 | Nguyễn Minh Quân | 3 | 1 - 0 | 3 | Đào Đức Anh | 2 |
7 | 16 | 33 | Nguyễn Đông Sơn | 2 | 1 - 0 | 2 | Kim Phúc Nguyên | 21 |
7 | 8 | 24 | Phạm Trần Gia Minh | 3 | 1 - 0 | 3 | Lê Trần Thái An | 1 |
7 | 14 | 25 | Lê Trần Công Minh | 2½ | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Trung Hải | 12 |
7 | 7 | 13 | Nguyễn Hồng Minh | 2 | 0 - 1 | 3 | Hoàng Diệu Linh | 11 |
7 | 11 | 5 | Nguyễn Quế Anh | 0 | 0 | | not paired | |
Player details for nty
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Nguyễn Hoàng Nam 2377 NTY Rp:2340 Pts. 3 |
1 | 7 | Hoàng Đức Hải | NBK | 3 | s 1 | 2 | 9 | Vũ Lê Trọng Hiếu | AHO | 3,5 | w 0 | 3 | 5 | Bùi Trần Quốc Hiệu | NKT | 2,5 | s 1 | 4 | 3 | Mai Nguyễn Anh Đức | AHO | 4 | w 0 | 5 | 1 | Nguyễn Lương Bằng | MDI | 4 | s 0 | 6 | 32 | Nguyễn Bách Tùng | YHO | 3,5 | w 0 | 7 | 18 | Phạm Quốc Minh | HGM | 2 | s 1 | Hoàng Ngọc Quân 2371 NTY Rp:2283 Pts. 2,5 |
1 | 13 | Nguyễn Hữu Khôi | NTA | 4 | s 0 | 2 | 17 | Lê Nguyễn Thái Minh | YHO | 2,5 | w ½ | 3 | 11 | Đào Tuấn Hưng | NDO | 1 | s 1 | 4 | 5 | Bùi Trần Quốc Hiệu | NKT | 2,5 | w 1 | 5 | 9 | Vũ Lê Trọng Hiếu | AHO | 3,5 | s 0 | 6 | 25 | Hoàng Lâm Nguyên | NSI | 4 | w 0 | 7 | 32 | Nguyễn Bách Tùng | YHO | 3,5 | s 0 | Lê Viết Gia Bảo 2393 NTY Rp:2270 Pts. 4,5 |
1 | 37 | Vũ Đức Nhân | ARC | 3 | s 0 | 2 | 26 | Nguyễn Minh Long | THO | 0 | w 1 | 3 | 33 | Phùng Quang Minh | JPI | 3 | s 1 | 4 | 39 | Chu Đức Phú | MDI | 4 | w 1 | 5 | 53 | Hoàng Anh Tùng | AHO | 5,5 | s ½ | 6 | 41 | Đặng Quý Phúc | NTA | 6 | w 0 | 7 | 60 | Phùng Đình Minh Giang | LTT | 4 | w 1 | Nguyễn Khánh Hưng 2386 NTY Rp:2408 Pts. 4 |
1 | 44 | Phạm Gia Phúc | NDO | 0 | w 1 | 2 | 46 | Nguyễn Đình Quân | JPI | 5 | s 0 | 3 | 51 | Nguyễn Huy Thắng | MDI | 4 | w 0 | 4 | 34 | Hoàng Quang Minh | NSI | 4 | s 1 | 5 | 43 | Lê Chấn Phong | TYE | 4 | w 1 | 6 | 48 | Nguyễn Hiếu Sang | TYE | 4 | s 0 | 7 | 37 | Vũ Đức Nhân | ARC | 3 | s 1 | Lê Nam Khánh 2374 NTY Rp:2512 Pts. 5 |
1 | 56 | Phan Thiện Thanh | TYE | 1 | w 1 | 2 | 49 | Nguyễn Thế Khánh Sơn | GAT | 3 | s 0 | 3 | 52 | Nguyễn Công Huy Thịnh | QHO | 2 | w 1 | 4 | 58 | Nguyễn Sơn Tùng | NDO | 4,5 | s 0 | 5 | 2 | Phạm Tùng Anh | THO | 2 | w 1 | 6 | 55 | Nguyễn Huy Tuấn | JPI | 3,5 | s 1 | 7 | 54 | Nguyễn Đan Mạnh Trường | JPI | 4 | w 1 | Nguyễn Minh Khôi 2373 NTY Rp:2330 Pts. 3 |
1 | 57 | Nguyễn Khắc Thành | NDO | 5 | s 0 | 2 | 3 | Nguyễn Tường Bách | YHO | 3,5 | w 0 | 3 | 5 | Hồ Quốc Bảo | GLO | 0 | s 1 | 4 | 1 | Bùi Nam Anh | GAT | 3,5 | s ½ | 5 | 14 | Lê Trí Dũng | GLO | 1 | w 1 | 6 | 15 | Đinh Nhật Huy | YHO | 3 | s 0 | 7 | 55 | Nguyễn Huy Tuấn | JPI | 3,5 | w ½ | Nguyễn Tường An 2397 NTY Rp:2613 Pts. 5,5 |
1 | 16 | Chu Thái Ngọc Lam | QHO | 0 | s 1 | 2 | 18 | Nguyễn Trần Kim Ngân | YHO | 3 | w 1 | 3 | 20 | Đào Minh Ngọc | ARC | 2 | s 1 | 4 | 19 | Trần Bảo Ngân | DVA | 7 | w 0 | 5 | 25 | Chu Cẩm Huyền Vi | JPI | 4 | s 1 | 6 | 2 | Ngô Hà An | MDI | 4 | w 1 | 7 | 23 | Nguyễn Hương Thảo | NTA | 5 | s ½ | Nguyễn Phương Nguyên 2380 NTY Rp:2268 Pts. 3 |
1 | 9 | Nguyễn Bảo Châu | YHO | 4 | s 0 | 2 | 7 | Bùi Hà Anh | NDO | 3 | w 0 | 3 | - | bye | - | - | - 1 |
4 | 5 | Lê Đỗ Ngân An | JPI | 4 | w 0 | 5 | 6 | Trịnh Trâm Anh | DVB | 2 | s 1 | 6 | 3 | Lê Nguyễn Minh Anh | NTA | 4 | w 0 | 7 | 20 | Đào Minh Ngọc | ARC | 2 | s 1 | Nguyễn Thị Minh Châu 2391 NTY Rp:2424 Pts. 4 |
1 | 33 | Nguyễn Bảo Ngân | DVA | 5 | s 0 | 2 | 31 | Thái Nguyễn Bảo Ngọc | NKT | 3,5 | w 1 | 3 | 32 | Đào Kim Ngân | QHO | 5 | s 0 | 4 | 35 | Trần Bảo Ngân | THO | 1 | w 1 | 5 | 27 | Nguyễn Nhật Linh | JPI | 4 | s 0 | 6 | 25 | Phạm Phương Linh | QHO | 3 | w 1 | 7 | 4 | Nguyễn Hoàng Anh | JPI | 3,5 | w 1 | Nguyễn Trần Hương Giang 2387 NTY Rp:2421 Pts. 4 |
1 | 37 | Hồ Trần Hà Phương | NSI | 3 | s 1 | 2 | 38 | Vũ Vân Quyên | QHO | 4 | w 0 | 3 | 36 | Nguyễn Hà Phương | ARC | 4 | s 0 | 4 | 31 | Thái Nguyễn Bảo Ngọc | NKT | 3,5 | w 1 | 5 | 39 | Phạm Thanh Thanh | DTT | 2,5 | s ½ | 6 | 1 | Nguyễn Thái Ngọc Ánh | ALA | 3,5 | w ½ | 7 | 28 | Đỗ Gia Linh | NDO | 3 | w 1 | Hoàng Thị Ngọc Hà 2383 NTY Rp:2315 Pts. 3 |
1 | 41 | Lê Bảo Trang | NSI | 6 | s 0 | 2 | 37 | Hồ Trần Hà Phương | NSI | 3 | w 0 | 3 | 31 | Thái Nguyễn Bảo Ngọc | NKT | 3,5 | s 0 | 4 | 23 | Phạm Hà Linh | YHO | 2 | w 1 | 5 | 35 | Trần Bảo Ngân | THO | 1 | s 1 | 6 | 47 | Đặng Phương Vy | NDO | 2 | w 1 | 7 | 38 | Vũ Vân Quyên | QHO | 4 | w 0 | Lã Thị Vân Khánh 2375 NTY Rp:2487 Pts. 4,5 |
1 | 1 | Lê Nguyễn Hạnh An | ALA | 0,5 | s ½ | 2 | 4 | Lương Quỳnh Anh | QHO | 3 | w 1 | 3 | 11 | Bùi Hạnh Chi | DVA | 4,5 | s 0 | 4 | 25 | Đỗ Hào Mỹ Hạnh | NDO | 3,5 | w 1 | 5 | 6 | Nguyễn Ngọc Ánh | QHO | 3,5 | s 1 | 6 | 31 | Nguyễn Khánh Linh 5m | NTA | 4,5 | w 1 | 7 | 35 | Nguyễn Khánh My | DVA | 5,5 | s 0 | Phạm Trang Linh 2368 NTY Rp:2336 Pts. 3 |
1 | 8 | Võ Hồng Anh | NKT | 1,5 | w 1 | 2 | 16 | Trần Thảo Chi | TYE | 5 | s 0 | 3 | 6 | Nguyễn Ngọc Ánh | QHO | 3,5 | w 0 | 4 | 18 | Từ Thùy Dương | NDO | 2 | s 0 | 5 | 7 | Phạm Bảo Anh | ALA | 1 | s 1 | 6 | 19 | Trần Lý Hà Giang | NKT | 2 | w 1 | 7 | 28 | Nguyễn Vũ Bảo Lan | DVA | 4 | s 0 | Nguyễn Duy Nhật Anh 2398 NTY Rp:2225 Pts. 2 |
1 | 15 | Nguyễn Khoa | TYE | 2 | w 0 | 2 | 13 | Nguyễn Văn Hiếu | NTY | 1 | s 0 | 3 | 17 | Nguyễn Trọng Long | THO | 0 | w 1 | 4 | 24 | Ngô Nam Phong | NDO | 1 | s 1 | 5 | 21 | Đinh Đức Phát | HGM | 5 | w 0 | 6 | 22 | Trần Vũ Phong | AHO | 3,5 | w 0 | 7 | 16 | Nghiêm Trung Kiên | NDO | 3 | s 0 | Nguyễn Văn Hiếu 2388 NTY Rp:2149 Pts. 1 |
1 | 1 | Lê Đình An | MDI | 3 | s 0 | 2 | 3 | Nguyễn Duy Nhật Anh | NTY | 2 | w 1 | 3 | 22 | Trần Vũ Phong | AHO | 3,5 | s 0 | 4 | 23 | Trần An Phú | TYE | 4 | w 0 | 5 | 10 | Bùi Trần Quốc Hiệu | NKT | 3 | w 0 | 6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Đào Đức Anh 2399 NTY Rp:2325 Pts. 3 |
1 | 22 | Phạm Hải Nam | HGM | 1 | s 1 | 2 | 26 | Nguyễn Trường Phúc | DVA | 6 | w 0 | 3 | 28 | Bùi Minh Phong | DVB | 3 | s 1 | 4 | 17 | Hoàng Tiến Long | YHO | 5 | w 0 | 5 | 36 | Trần Vương Tuấn | NTA | 4,5 | s 0 | 6 | 24 | Vũ Duy Nghĩa | TYE | 3 | w 1 | 7 | 32 | Nguyễn Minh Quân | NDO | 4 | s 0 | Ngô Hoàng Bách 2394 NTY Rp:2424 Pts. 4 |
1 | 27 | Chu Đức Phú | MDI | 5,5 | w 0 | 2 | 29 | Lê Hữu Phước | NSI | 0 | s 1 | 3 | 23 | Vũ Đức Nhân | ARC | 3 | w 1 | 4 | 25 | Nguyễn Minh Phú | NKT | 6 | s 0 | 5 | 34 | Bùi Trần Quanh Thanh | NKT | 3 | w 1 | 6 | 36 | Trần Vương Tuấn | NTA | 4,5 | w 1 | 7 | 17 | Hoàng Tiến Long | YHO | 5 | s 0 | Nguyễn Đông Sơn 2368 NTY Rp:2339 Pts. 3 |
1 | 13 | Vũ Nguyễn Gia Huy | NTA | 4 | s 0 | 2 | 12 | Phạm Nhật Huy | HGM | 2 | s 1 | 3 | 14 | Nguyễn Hữu Minh Hiếu | AHO | 2 | w 1 | 4 | 11 | Đinh Trung Hiếu | QHO | 4 | w 0 | 5 | 1 | Trần Thành Thái An | NTA | 4 | s 0 | 6 | 10 | Nguyễn Đức Dũng | MDI | 2 | s 0 | 7 | 21 | Kim Phúc Nguyên | YHO | 2 | w 1 | Phạm Trần Gia Minh 2377 NTY Rp:2392 Pts. 4 |
1 | 5 | Ngô Quốc Cường | YHO | 4,5 | s 0 | 2 | 9 | Hồ Quốc Đăng | NSI | 2 | w 0 | 3 | - | bye | - | - | - 1 |
4 | 12 | Nguyễn Trung Hải | MDI | 3 | s 1 | 5 | 10 | Lê Gia Huy | NKT | 3 | w 1 | 6 | 16 | Nguyễn Huy Khôi | YHO | 4,5 | s 0 | 7 | 1 | Lê Trần Thái An | YHO | 3 | w 1 | Lê Trần Công Minh 2376 NTY Rp:2285 Pts. 2,5 |
1 | 6 | Nguyễn Tiến Chiến | NDO | 3 | w 1 | 2 | 3 | Nguyễn Phan Anh | NSI | 3 | w ½ | 3 | 33 | Phạm Quốc Trung | TYE | 4,5 | s 0 | 4 | 4 | Lã Chí Bách | MDI | 2 | s 0 | 5 | 35 | Trần Quốc Việt | NKT | 3 | w 0 | 6 | 8 | Nguyễn Minh Dũng | DVB | 1 | s 1 | 7 | 12 | Nguyễn Trung Hải | MDI | 3 | w 0 | Hoàng Diệu Linh 2390 NTY Rp:2440 Pts. 4 |
1 | 1 | Trương Nguyễn Hà Anh | MDI | 2,5 | s 1 | 2 | 20 | Nguyễn Hải Vũ | NKT | 2 | w 1 | 3 | 16 | Nguyễn Bảo Nhi | QHO | 6 | s 0 | 4 | 18 | Vũ Vân Quyên | QHO | 5 | w 0 | 5 | 3 | Nguyễn Vũ Tâm An | NTA | 4 | s 0 | 6 | 5 | Nguyễn Hà Phương | DVA | 2,5 | w 1 | 7 | 13 | Nguyễn Hồng Minh | YHO | 2 | s 1 | Nguyễn Quế Anh 2396 NTY Pts. 0 |
1 | 17 | Hoàng Bảo Ngân | NSI | 0 | - 0K | 2 | - | not paired | - | - | - 0 |
3 | - | not paired | - | - | - 0 |
Show complete list
|
|
|
|