GIẢI CỜ TƯỚNG HKPĐ QUẬN CẦU GIẤY NĂM HỌC 2019-2020 - BẢNG NAM 10-11 TUỔI Last update 08.12.2019 09:45:13, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Final Ranking after 7 Rounds
Rk. | SNo | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | 32 | Đỗ Văn Trường | MDI | Th Mai Dịch | 6 | 0 | 27,5 | 6 | 4 | 3 |
2 | 31 | Nguyễn Anh Tuấn | DVA | Th Dịch Vọng A | 5,5 | 0 | 30 | 5 | 3 | 2 |
3 | 28 | Phạm Minh Phúc | QHO | Th Quan Hoa | 5,5 | 0 | 28,5 | 5 | 4 | 2 |
4 | 27 | Nguyễn Mạnh Phúc | QHO | Th Quan Hoa | 5,5 | 0 | 28,5 | 5 | 3 | 3 |
5 | 2 | Nguyễn Nghĩa Gia An | ARC | Th Archimedes Academy | 5 | 0 | 28,5 | 5 | 4 | 3 |
6 | 7 | Trần Thành Thái Duy | NTA | Th Nghĩa Tân | 5 | 0 | 28 | 5 | 3 | 2 |
7 | 14 | Lê Bá Anh Huy | NTA | Th Nghĩa Tân | 5 | 0 | 26,5 | 4 | 4 | 1 |
8 | 5 | Ngô Quốc Cường | YHO | Th Yên Hòa | 4,5 | 0 | 31,5 | 4 | 3 | 3 |
9 | 33 | Phạm Quốc Trung | TYE | Th Trung Yên | 4,5 | 0 | 30 | 4 | 3 | 2 |
10 | 16 | Nguyễn Huy Khôi | YHO | Th Yên Hòa | 4,5 | 0 | 25,5 | 4 | 4 | 2 |
11 | 17 | Trần Gia Khoa | ARC | Th Archimedes Academy | 4,5 | 0 | 25,5 | 4 | 3 | 2 |
12 | 26 | Võ Minh Nam | NDO | Th Nghĩa Đô | 4 | 0 | 31 | 4 | 3 | 2 |
13 | 37 | Công Thành Vinh | QHO | Th Quan Hoa | 4 | 0 | 30,5 | 4 | 3 | 1 |
14 | 19 | Hồ Trí Kiên | DVB | Th Dịch Vọng B | 4 | 0 | 27,5 | 4 | 4 | 2 |
15 | 11 | Nguyễn Xuân Việt Hưng | DVA | Th Dịch Vọng A | 4 | 0 | 24 | 4 | 3 | 1 |
16 | 23 | Nguyễn Tuấn Minh | ARC | Th Archimedes Academy | 4 | 0 | 23,5 | 4 | 4 | 4 |
17 | 34 | Trần Đức Trung | DVB | Th Dịch Vọng B | 4 | 0 | 23,5 | 4 | 3 | 2 |
18 | 24 | Phạm Trần Gia Minh | NTY | Th Nam Trung Yên | 4 | 0 | 22 | 3 | 3 | 1 |
19 | 20 | Nguyễn Gia Lương | HGM | Th Hermann Gmeiner | 4 | 0 | 20,5 | 4 | 3 | 1 |
20 | 22 | Đỗ Phúc Minh | DVA | Th Dịch Vọng A | 4 | 0 | 19 | 4 | 3 | 2 |
21 | 3 | Nguyễn Phan Anh | NSI | Th Nguyễn Siêu | 3 | 0 | 28 | 2 | 3 | 0 |
22 | 1 | Lê Trần Thái An | YHO | Th Yên Hòa | 3 | 0 | 27,5 | 3 | 4 | 2 |
23 | 35 | Trần Quốc Việt | NKT | Th Nguyễn Khả Trạc | 3 | 0 | 25,5 | 3 | 4 | 3 |
24 | 18 | Chu Nam Khánh | TYE | Th Trung Yên | 3 | 0 | 25 | 3 | 4 | 2 |
25 | 10 | Lê Gia Huy | NKT | Th Nguyễn Khả Trạc | 3 | 0 | 24 | 3 | 4 | 2 |
26 | 13 | Lê Thanh Hùng | NTA | Th Nghĩa Tân | 3 | 0 | 24 | 3 | 4 | 1 |
27 | 38 | Lê Hoàng Vinh | LTT | Th Lý Thái Tổ | 3 | 0 | 23,5 | 2 | 3 | 0 |
28 | 12 | Nguyễn Trung Hải | MDI | Th Mai Dịch | 3 | 0 | 21,5 | 3 | 4 | 2 |
29 | 6 | Nguyễn Tiến Chiến | NDO | Th Nghĩa Đô | 3 | 0 | 20,5 | 3 | 4 | 1 |
30 | 30 | Hà Phúc Quang | NDO | Th Nghĩa Đô | 3 | 0 | 20 | 3 | 4 | 0 |
31 | 39 | Nguyễn Khoa Vũ | GLO | Th Quốc Tế Global | 3 | 0 | 19,5 | 2 | 3 | 1 |
32 | 25 | Lê Trần Công Minh | NTY | Th Nam Trung Yên | 2,5 | 0 | 20 | 2 | 3 | 1 |
33 | 4 | Lã Chí Bách | MDI | Th Mai Dịch | 2 | 0 | 29 | 2 | 3 | 1 |
34 | 9 | Hồ Quốc Đăng | NSI | Th Nguyễn Siêu | 2 | 0 | 23,5 | 2 | 3 | 1 |
35 | 15 | Đặng Thái Hòa | NSI | Th Nguyễn Siêu | 2 | 0 | 19,5 | 1 | 3 | 1 |
36 | 29 | Đặng Gia Phát | GLO | Th Quốc Tế Global | 2 | 0 | 17 | 1 | 3 | 0 |
37 | 8 | Nguyễn Minh Dũng | DVB | Th Dịch Vọng B | 1 | 0 | 23,5 | 1 | 4 | 1 |
38 | 36 | Nguyễn Hải Việt | NKT | Th Nguyễn Khả Trạc | 1 | 0 | 17,5 | 1 | 3 | 0 |
39 | 21 | Nguyễn Tùng Lâm | HGM | Th Hermann Gmeiner | 1 | 0 | 16 | 0 | 2 | 0 |
Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter) Tie Break3: The greater number of victories (variable) Tie Break4: Most black Tie Break5: The greater number of victories (variable)
|
|
|
|