Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

GIẢI CỜ TƯỚNG HKPĐ QUẬN CẦU GIẤY NĂM HỌC 2019-2020 - BẢNG NAM 10-11 TUỔI

Last update 08.12.2019 09:45:13, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

Search for player Search

Final Ranking after 7 Rounds

Rk.SNoNameFEDClub/CityPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
132Đỗ Văn TrườngMDITh Mai Dịch6027,5643
231Nguyễn Anh TuấnDVATh Dịch Vọng A5,5030532
328Phạm Minh PhúcQHOTh Quan Hoa5,5028,5542
427Nguyễn Mạnh PhúcQHOTh Quan Hoa5,5028,5533
52Nguyễn Nghĩa Gia AnARCTh Archimedes Academy5028,5543
67Trần Thành Thái DuyNTATh Nghĩa Tân5028532
714Lê Bá Anh HuyNTATh Nghĩa Tân5026,5441
85Ngô Quốc CườngYHOTh Yên Hòa4,5031,5433
933Phạm Quốc TrungTYETh Trung Yên4,5030432
1016Nguyễn Huy KhôiYHOTh Yên Hòa4,5025,5442
1117Trần Gia KhoaARCTh Archimedes Academy4,5025,5432
1226Võ Minh NamNDOTh Nghĩa Đô4031432
1337Công Thành VinhQHOTh Quan Hoa4030,5431
1419Hồ Trí KiênDVBTh Dịch Vọng B4027,5442
1511Nguyễn Xuân Việt HưngDVATh Dịch Vọng A4024431
1623Nguyễn Tuấn MinhARCTh Archimedes Academy4023,5444
1734Trần Đức TrungDVBTh Dịch Vọng B4023,5432
1824Phạm Trần Gia MinhNTYTh Nam Trung Yên4022331
1920Nguyễn Gia LươngHGMTh Hermann Gmeiner4020,5431
2022Đỗ Phúc MinhDVATh Dịch Vọng A4019432
213Nguyễn Phan AnhNSITh Nguyễn Siêu3028230
221Lê Trần Thái AnYHOTh Yên Hòa3027,5342
2335Trần Quốc ViệtNKTTh Nguyễn Khả Trạc3025,5343
2418Chu Nam KhánhTYETh Trung Yên3025342
2510Lê Gia HuyNKTTh Nguyễn Khả Trạc3024342
2613Lê Thanh HùngNTATh Nghĩa Tân3024341
2738Lê Hoàng VinhLTTTh Lý Thái Tổ3023,5230
2812Nguyễn Trung HảiMDITh Mai Dịch3021,5342
296Nguyễn Tiến ChiếnNDOTh Nghĩa Đô3020,5341
3030Hà Phúc QuangNDOTh Nghĩa Đô3020340
3139Nguyễn Khoa VũGLOTh Quốc Tế Global3019,5231
3225Lê Trần Công MinhNTYTh Nam Trung Yên2,5020231
334Lã Chí BáchMDITh Mai Dịch2029231
349Hồ Quốc ĐăngNSITh Nguyễn Siêu2023,5231
3515Đặng Thái HòaNSITh Nguyễn Siêu2019,5131
3629Đặng Gia PhátGLOTh Quốc Tế Global2017130
378Nguyễn Minh DũngDVBTh Dịch Vọng B1023,5141
3836Nguyễn Hải ViệtNKTTh Nguyễn Khả Trạc1017,5130
3921Nguyễn Tùng LâmHGMTh Hermann Gmeiner1016020

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break3: The greater number of victories (variable)
Tie Break4: Most black
Tie Break5: The greater number of victories (variable)