Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

GIẢI CỜ TƯỚNG HKPĐ QUẬN CẦU GIẤY NĂM HỌC 2019-2020 - BẢNG NAM 8-9 TUỔI

Last update 08.12.2019 09:33:36, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

Search for player Search

Final Ranking crosstable after 7 Rounds

Rk.NameFED1.Rd2.Rd3.Rd4.Rd5.Rd6.Rd7.RdPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
1Nguyễn Minh PhúNKT 11b0 35w1 15b1 12w1 17b1 6b1 2w16129,5643
2Nguyễn Trường PhúcDVA 37w1 21b1 6w1 3b1 5w1 4b1 1b06033643
3Ngô Quang HuyNDO 10b1 20w1 8b1 2w0 11b1 5w1 4b½5,50,533543
4Chu Đức PhúMDI 12b1 15w1 13b1 11w1 14b1 2w0 3w½5,50,531,5533
5Nguyễn Minh TuấnDVA 34b1 7w1 14b1 13w1 2b0 3b0 18w15031542
6Nguyễn Ngọc BáchQHO 27b1 22w1 2b0 19w1 20b1 1w0 9w15029,5532
7Hoàng Tiến LongYHO 24w1 5b0 16w1 21b1 9w0 20b1 12w15026,5532
8Nguyễn Quang VượngQHO 38w1 29b1 3w0 9b0 23w1 14w1 13b15026532
9Nguyễn Đình Hà MinhARC 16w1 13w0 10b½ 8w1 7b1 11w1 6b04,50,531,5431
10Trần Vương TuấnNTA 3w0 31b1 9w½ 35b1 21w1 12b0 16w14,50,525,5432
11Nguyễn Thanh BìnhMDI 1w1 23b1 19w1 4b0 3w0 9b0 22w14031,5431
12Ngô Hoàng BáchNTY 4w0 39b1 23w1 1b0 25w1 10w1 7b04028,5431
13Trần Thành Thái AnNTA 31w1 9b1 4w0 5b0 26w1 22b1 8w04028432
14Đinh Trung HiếuQHO 28w1 32b1 5w0 26b1 4w0 8b0 25w14026,5432
15Phạm Bá ĐìnhNKT 39w1 4b0 1w0 28b1 16w0 23b1 24w14026432
16Nguyễn Uy VũDVA 9b0 36w1 7b0 34w1 15b1 17w1 10b04025,5441
17Vũ Nguyễn Gia HuyNTA 26w1 19b0 32w1 25b1 1w0 16b0 20w14025431
18Chu Tài ĐứcYHO 22b0 27w1 28b1 20w0 19b1 24w1 5b04024442
19Nguyễn Minh QuânNDO 30w1 17w1 11b0 6b0 18w0 29b1 21w14024431
20Lê Minh VũNDO 40w1 3b0 33w1 18b1 6w0 7w0 17b03027331
21Đào Đức AnhNTY 36b1 2w0 22b1 7w0 10b0 27w1 19b03026,5342
22Bùi Minh PhongDVB 18w1 6b0 21w0 29b1 31w1 13w0 11b03024331
23Vũ Đức NhânARC 35b1 11w0 12b0 32w1 8b0 15w0 33w13023,5331
24Nguyễn Công Minh TríDVB 7b0 34w0 31w1 40b1 30w1 18b0 15b03021341
25Bùi Trần Quanh ThanhNKT 29w0 40b1 34b1 17w0 12b0 30w1 14b03020342
26Nguyễn Đông SơnNTY 17b0 30b1 29w1 14w0 13b0 33b0 31w13020341
27Vũ Duy NghĩaTYE 6w0 18b0 40w1 30b0 33w1 21b0 29w13019,5330
28Lê Đức QuảngTYE 14b0 33b1 18w0 15w0 36b0 32w1 30b13019342
29Nguyễn Hữu Minh HiếuAHO 25b1 8w0 26b0 22w0 32b1 19w0 27b02023242
30Phạm Nhật HuyHGM 19b0 26w0 36b1 27w1 24b0 25b0 28w02020241
31Kim Phúc NguyênYHO 13b0 10w0 24b0 39w1 22b0 36w1 26b02020240
32Phí Hữu QuangARC 33w1 14w0 17b0 23b0 29w0 28b0 36w12019230
33Nguyễn Đức DũngMDI 32b0 28w0 20b0 36w1 27b0 26w1 23b02018240
34Nguyễn Văn Nhật HuyDVB 5w0 24b1 25w0 16b0 35w- -0 -01022,5121
35Lê Hoàng AnhTYE 23w0 1b0 39w1 10w0 34b- -0 -01022,5110
36Phạm Hải NamHGM 21w0 16b0 30w0 33b0 28w1 31b0 32b01018140
37Đinh Gia BảoAHO 2b0 -0 -0 -0 -0 -0 -00019,5010
38Nguyễn Duy MinhAHO 8b0 -0 -0 -0 -0 -0 -00018,5010
39Lê Hữu PhướcNSI 15b0 12w0 35b0 31b0 40w- -0 -00017030
40Nguyễn Thế MinhNSI 20b0 25w0 27b0 24w0 39b- -0 -00016,5020

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break3: The greater number of victories (variable)
Tie Break4: Most black
Tie Break5: The greater number of victories (variable)