GIẢI CỜ TƯỚNG HKPĐ QUẬN CẦU GIẤY NĂM HỌC 2019-2020 - BẢNG NAM 8-9 TUỔI Last update 08.12.2019 09:33:36, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Player overview for tlk
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
10 | Bàn Nam Hưng | TLK | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 31 | CỜ VUA: NAM 7 |
19 | Nguyễn Thế Minh | TLK | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 19 | CỜ VUA: NAM 7 |
25 | Hoàng Hải Minh Long | TLK | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 30 | NAM 9 |
Results of the last round for tlk
Rd. | Bo. | No. | Name | Pts. | Result | Pts. | Name | No. |
7 | 14 | 19 | Nguyễn Thế Minh | 2 | 1 - 0 | 2 | Bùi Quang Phúc | 26 |
7 | 16 | 10 | Bàn Nam Hưng | 1 | 1 - 0 | 1 | Đào Tuấn Hưng | 11 |
7 | 18 | 25 | Hoàng Hải Minh Long | 3 | 0 - 1 | 3 | Hoàng Quang Minh | 34 |
Player details for tlk
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Bàn Nam Hưng 2391 TLK Rp:2221 Pts. 2 |
1 | 27 | Đinh Bảo Phúc | TYE | 1 | s 0 | 2 | 29 | Đoàn Thế Quang | ARC | 5 | w 0 | 3 | 17 | Lê Nguyễn Thái Minh | YHO | 2,5 | s 1 | 4 | 21 | Nguyễn An Nguyên | NKT | 3 | w 0 | 5 | 20 | Hoàng Duy Minh | JPI | 2 | s 0 | 6 | 26 | Bùi Quang Phúc | ALA | 2 | w 0 | 7 | 11 | Đào Tuấn Hưng | NDO | 1 | w 1 | Nguyễn Thế Minh 2382 TLK Rp:2337 Pts. 3 |
1 | 2 | Phạm Thành Duy | ALA | 3 | w 1 | 2 | 1 | Nguyễn Lương Bằng | MDI | 4 | w 0 | 3 | 29 | Đoàn Thế Quang | ARC | 5 | s 0 | 4 | 32 | Nguyễn Bách Tùng | YHO | 3,5 | s 1 | 5 | 4 | Nguyễn Đình Giang | NTA | 4 | w 0 | 6 | 6 | Hà Bảo Hưng | QHO | 3 | s 0 | 7 | 26 | Bùi Quang Phúc | ALA | 2 | w 1 | Hoàng Hải Minh Long 2376 TLK Rp:2303 Pts. 3 |
1 | 54 | Lưu Đức Thịnh | THO | 1 | w 1 | 2 | 51 | Nguyễn Huy Thắng | MDI | 4 | s 1 | 3 | 45 | Trần Minh Quyền | NTA | 5 | w 0 | 4 | 50 | Nguyễn Thiên Thành | QHO | 5 | s 1 | 5 | 46 | Nguyễn Đình Quân | JPI | 5 | w 0 | 6 | 56 | Nguyễn Sơn Tùng | NSI | 4 | s 0 | 7 | 34 | Hoàng Quang Minh | NSI | 4 | w 0 |
|
|
|
|