GIẢI CỜ TƯỚNG HKPĐ QUẬN CẦU GIẤY NĂM HỌC 2019-2020 - BẢNG NAM 8-9 TUỔI Last update 08.12.2019 09:33:36, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Player overview for nta
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
4 | Nguyễn Đình Giang | NTA | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 14 | CỜ VUA: NAM 7 |
13 | Nguyễn Hữu Khôi | NTA | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 10 | CỜ VUA: NAM 7 |
32 | Phạm Bảo Minh | NTA | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 37 | NAM 9 |
41 | Đặng Quý Phúc | NTA | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 2 | NAM 9 |
45 | Trần Minh Quyền | NTA | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 11 | NAM 9 |
9 | Đặng Phùng Trí Đức | NTA | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 6,5 | 1 | NAM 11 |
22 | Nguyễn Trung Kiên | NTA | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 5,5 | 5 | NAM 11 |
23 | Lê Minh Kiệt | NTA | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 37 | NAM 11 |
3 | Lê Nguyễn Minh Anh | NTA | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | 12 | NỮ 7 |
23 | Nguyễn Hương Thảo | NTA | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 5 | 3 | NỮ 7 |
12 | Lê Hương Giang | NTA | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7 | 1 | NỮ 9 |
21 | Nguyễn Vũ Vân Khanh | NTA | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 2 | NỮ 9 |
40 | Hồ Bảo Trân | NTA | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 10 | NỮ 9 |
30 | Nguyễn Khánh Linh 4m | NTA | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 18 | NỮ 11 |
31 | Nguyễn Khánh Linh 5m | NTA | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 10 | NỮ 11 |
32 | Đỗ Hoàng Thùy Linh | NTA | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 20 | NỮ 11 |
7 | Hồ Đăng Duy | NTA | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 3 | CỜ TƯỚNG: NAM 7 |
8 | Vũ Lê Ánh Dương | NTA | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 | CỜ TƯỚNG: NAM 7 |
1 | Trần Thành Thái An | NTA | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 13 | NAM 9 |
13 | Vũ Nguyễn Gia Huy | NTA | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 17 | NAM 9 |
36 | Trần Vương Tuấn | NTA | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 10 | NAM 9 |
7 | Trần Thành Thái Duy | NTA | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | NAM 11 |
13 | Lê Thanh Hùng | NTA | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 26 | NAM 11 |
14 | Lê Bá Anh Huy | NTA | ½ | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 7 | NAM 11 |
7 | Lê Gia Hân | NTA | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 8 | NỮ 7 |
8 | Lưu Khánh Huyền | NTA | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 9 | NỮ 7 |
3 | Nguyễn Vũ Tâm An | NTA | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 5 | NỮ 9 |
9 | Hoàng Khánh Linh | NTA | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 6 | NỮ 9 |
10 | Trường Minh Bảo Linh | NTA | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 9 | NỮ 9 |
6 | Lương Thuỳ Dương | NTA | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 7 | NỮ 11 |
10 | Lê Phạm Vân Khánh | NTA | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 11 | NỮ 11 |
14 | Nguyễn Khánh Linh | NTA | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 10 | NỮ 11 |
Results of the last round for nta
Rd. | Bo. | No. | Name | Pts. | Result | Pts. | Name | No. |
7 | 8 | 14 | Phạm Anh Khôi | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Đình Giang | 4 |
7 | 9 | 13 | Nguyễn Hữu Khôi | 3 | 1 - 0 | 3 | Hà Bảo Hưng | 6 |
7 | 3 | 41 | Đặng Quý Phúc | 5 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Nhật Nam | 35 |
7 | 7 | 45 | Trần Minh Quyền | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Sơn Tùng | 56 |
7 | 20 | 5 | Hoàng Gia Bình | 2 | 0 - 1 | 2 | Phạm Bảo Minh | 32 |
7 | 1 | 9 | Đặng Phùng Trí Đức | 5½ | 1 - 0 | 5 | Đinh Xuân Hiền | 16 |
7 | 3 | 21 | Hoàng Đăng Khang | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Trung Kiên | 22 |
7 | 16 | 23 | Lê Minh Kiệt | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Vĩnh Thái | 53 |
7 | 2 | 23 | Nguyễn Hương Thảo | 4½ | ½ - ½ | 5 | Nguyễn Tường An | 4 |
7 | 6 | 3 | Lê Nguyễn Minh Anh | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Trần Kim Ngân | 18 |
7 | 1 | 32 | Đào Kim Ngân | 5 | 0 - 1 | 6 | Lê Hương Giang | 12 |
7 | 2 | 21 | Nguyễn Vũ Vân Khanh | 5 | 1 - 0 | 5 | Dương Tuệ Lâm | 24 |
7 | 8 | 40 | Hồ Bảo Trân | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Trương Ngọc Minh Uyên | 44 |
7 | 8 | 13 | Bùi Ngọc Minh Châu | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Khánh Linh 5m | 31 |
7 | 12 | 32 | Đỗ Hoàng Thùy Linh | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Lâm Chi | 9 |
7 | 13 | 30 | Nguyễn Khánh Linh 4m | 3 | 1 - 0 | 3 | Lê Nguyễn Hương Giang | 20 |
7 | 2 | 8 | Vũ Lê Ánh Dương | 4 | 1 - 0 | 4 | Phạm Nguyên Đức | 6 |
7 | 3 | 7 | Hồ Đăng Duy | 4 | 1 - 0 | 4 | Lê Nguyễn Thái Minh | 18 |
7 | 4 | 1 | Trần Thành Thái An | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Quang Vượng | 38 |
7 | 7 | 36 | Trần Vương Tuấn | 3½ | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Uy Vũ | 39 |
7 | 12 | 13 | Vũ Nguyễn Gia Huy | 3 | 1 - 0 | 3 | Lê Minh Vũ | 40 |
7 | 3 | 5 | Ngô Quốc Cường | 4½ | 0 - 1 | 4 | Lê Bá Anh Huy | 14 |
7 | 5 | 7 | Trần Thành Thái Duy | 4 | 1 - 0 | 4 | Hồ Trí Kiên | 19 |
7 | 13 | 22 | Đỗ Phúc Minh | 3 | 1 - 0 | 3 | Lê Thanh Hùng | 13 |
7 | 3 | 4 | Dương Quỳnh Chi | 4 | 1 - 0 | 3 | Lê Gia Hân | 7 |
7 | 4 | 3 | Ngô Phương Anh | 3 | 1 - 0 | 2 | Lưu Khánh Huyền | 8 |
7 | 1 | 7 | Bùi Minh Hiền | 5 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Vũ Tâm An | 3 |
7 | 2 | 10 | Trường Minh Bảo Linh | 4 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Hồng Hà My | 15 |
7 | 5 | 9 | Hoàng Khánh Linh | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Minh Anh | 2 |
7 | 4 | 9 | Nguyễn Thanh Hà | 4 | 0 - 1 | 3 | Lương Thuỳ Dương | 6 |
7 | 5 | 25 | Hoàng Khánh Vân | 3 | 0 - 1 | 3 | Lê Phạm Vân Khánh | 10 |
7 | 6 | 14 | Nguyễn Khánh Linh | 3 | 1 - 0 | 3 | Trần Minh Phương | 19 |
Player details for nta
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Nguyễn Đình Giang 2397 NTA Rp:2428 Pts. 4 |
1 | 21 | Nguyễn An Nguyên | NKT | 3 | s 1 | 2 | 23 | Đặng Đình Nguyên | ARC | 6,5 | w 0 | 3 | 25 | Hoàng Lâm Nguyên | NSI | 4 | s 0 | 4 | 27 | Đinh Bảo Phúc | TYE | 1 | w 1 | 5 | 19 | Nguyễn Thế Minh | TLK | 3 | s 1 | 6 | 29 | Đoàn Thế Quang | ARC | 5 | w 0 | 7 | 14 | Phạm Anh Khôi | JPI | 3 | s 1 | Nguyễn Hữu Khôi 2388 NTA Rp:2428 Pts. 4 |
1 | 30 | Hoàng Ngọc Quân | NTY | 2,5 | w 1 | 2 | 28 | Nguyễn Xuân Phúc | DVB | 5,5 | s 1 | 3 | 34 | Tô Đức Thịnh | DVA | 6 | w 0 | 4 | 12 | Vũ Xuân Hùng | NSI | 4,5 | s 1 | 5 | 23 | Đặng Đình Nguyên | ARC | 6,5 | w 0 | 6 | 31 | Lê Bảo Sơn | DVB | 5 | s 0 | 7 | 6 | Hà Bảo Hưng | QHO | 3 | w 1 | Phạm Bảo Minh 2369 NTA Rp:2337 Pts. 3 |
1 | 3 | Bùi Gia Bảo | YHO | 3 | s 0 | 2 | 12 | Cao Bá Đạt | NKT | 1 | s 1 | 3 | 6 | Dương Mạnh Bảo | DVA | 6 | w 0 | 4 | 10 | Nguyễn Trí Dương | FPT | 2,5 | s 1 | 5 | 50 | Nguyễn Thiên Thành | QHO | 5 | w 0 | 6 | 13 | Nghiêm Quang Đức | QHO | 3 | w 0 | 7 | 5 | Hoàng Gia Bình | DTT | 2 | s 1 | Đặng Quý Phúc 2360 NTA Rp:2688 Pts. 6 |
1 | 12 | Cao Bá Đạt | NKT | 1 | w 1 | 2 | 7 | Trần Xuân Bách | LTT | 3,5 | w 1 | 3 | 21 | Trịnh Đình Kiên | DVB | 5 | s 1 | 4 | 49 | Dương Thế Tuấn | ALA | 7 | w 0 | 5 | 19 | Nguyễn Gia Kiệt | FPT | 3 | s 1 | 6 | 8 | Lê Viết Gia Bảo | NTY | 4,5 | s 1 | 7 | 35 | Nguyễn Nhật Nam | ALA | 5 | w 1 | Trần Minh Quyền 2356 NTA Rp:2537 Pts. 5 |
1 | 16 | Trần Tuấn Khang | ALA | 2 | w 1 | 2 | 11 | Phan Trọng Đức | NKT | 3 | w 1 | 3 | 25 | Hoàng Hải Minh Long | TLK | 3 | s 1 | 4 | 9 | Ngô Gia Bảo | JPI | 5 | w 0 | 5 | 21 | Trịnh Đình Kiên | DVB | 5 | s 0 | 6 | 14 | Phan Tuấn Dũng | DVA | 4 | s 1 | 7 | 56 | Nguyễn Sơn Tùng | NSI | 4 | w 1 | Đặng Phùng Trí Đức 2392 NTA Rp:2788 Pts. 6,5 |
1 | 38 | Đỗ Khôi Nguyên | GAT | 3 | w 1 | 2 | 34 | Hoàng Nhật Minh | DTT | 4 | s 1 | 3 | 30 | Cao Quốc Khánh | NSI | 4 | w 1 | 4 | 37 | Lý Tuấn Minh | ARC | 4,5 | s 1 | 5 | 47 | Vũ Ngọc Quang | MDI | 6,5 | w ½ | 6 | 42 | Nguyễn Hoàng Nam | NSI | 5,5 | s 1 | 7 | 16 | Đinh Xuân Hiền | DVA | 5 | w 1 | Nguyễn Trung Kiên 2379 NTA Rp:2587 Pts. 5,5 |
1 | 51 | Nguyễn Vũ Thành Trung | ALA | 1 | s 1 | 2 | 43 | Ngô Quốc Phong | ARC | 4 | w 1 | 3 | 57 | Nguyễn Khắc Thành | NDO | 5 | s 0 | 4 | 53 | Nguyễn Vĩnh Thái | QHO | 4 | w 1 | 5 | 49 | Nguyễn Thế Khánh Sơn | GAT | 3 | s 1 | 6 | 37 | Lý Tuấn Minh | ARC | 4,5 | w ½ | 7 | 21 | Hoàng Đăng Khang | MDI | 4,5 | s 1 | Lê Minh Kiệt 2378 NTA Rp:2303 Pts. 3 |
1 | 52 | Nguyễn Công Huy Thịnh | QHO | 2 | w 0 | 2 | 56 | Phan Thiện Thanh | TYE | 1 | s 1 | 3 | 41 | Nguyễn Nhật Nam | TYE | 5 | w 1 | 4 | 40 | Đỗ Chí Nhân | MDI | 5 | s 0 | 5 | 55 | Nguyễn Huy Tuấn | JPI | 3,5 | w 0 | 6 | 38 | Đỗ Khôi Nguyên | GAT | 3 | s 1 | 7 | 53 | Nguyễn Vĩnh Thái | QHO | 4 | w 0 | Lê Nguyễn Minh Anh 2398 NTA Rp:2435 Pts. 4 |
1 | 15 | Nguyễn Bảo Hân | DVA | 3,5 | w 0 | 2 | 8 | Dư Ngọc Mỹ An | NSI | 0 | s 1 | 3 | 17 | Nguyễn Hà My | ALA | 4 | w 0 | 4 | 13 | Phạm Thị Tương Giao | NDO | 3 | w 0 | 5 | 20 | Đào Minh Ngọc | ARC | 2 | s 1 | 6 | 21 | Nguyễn Phương Nguyên | NTY | 3 | s 1 | 7 | 18 | Nguyễn Trần Kim Ngân | YHO | 3 | w 1 | Nguyễn Hương Thảo 2378 NTA Rp:2547 Pts. 5 |
1 | 11 | Ngô Lâm Chi | DVB | 1 | s 1 | 2 | 9 | Nguyễn Bảo Châu | YHO | 4 | w ½ | 3 | 1 | Phạm Quỳnh Anh | ALA | 3,5 | s 1 | 4 | 20 | Đào Minh Ngọc | ARC | 2 | w 1 | 5 | 17 | Nguyễn Hà My | ALA | 4 | s 1 | 6 | 19 | Trần Bảo Ngân | DVA | 7 | w 0 | 7 | 4 | Nguyễn Tường An | NTY | 5,5 | w ½ | Lê Hương Giang 2389 NTA Rp:3167 Pts. 7 |
1 | 35 | Trần Bảo Ngân | THO | 1 | s 1 | 2 | 36 | Nguyễn Hà Phương | ARC | 4 | w 1 | 3 | 38 | Vũ Vân Quyên | QHO | 4 | s 1 | 4 | 29 | Nguyễn Ngọc Mai | MDI | 5 | w 1 | 5 | 43 | Vũ Thu Uyên | ARC | 5 | w 1 | 6 | 24 | Dương Tuệ Lâm | NKT | 5 | s 1 | 7 | 32 | Đào Kim Ngân | QHO | 5 | s 1 | Nguyễn Vũ Vân Khanh 2380 NTA Rp:2672 Pts. 6 |
1 | 44 | Trương Ngọc Minh Uyên | NSI | 3,5 | w 1 | 2 | 46 | Lã Đặng Hà Vy | DVB | 3 | s 1 | 3 | 41 | Lê Bảo Trang | NSI | 6 | w 1 | 4 | 43 | Vũ Thu Uyên | ARC | 5 | s 0 | 5 | 33 | Nguyễn Bảo Ngân | DVA | 5 | w 1 | 6 | 36 | Nguyễn Hà Phương | ARC | 4 | s 1 | 7 | 24 | Dương Tuệ Lâm | NKT | 5 | w 1 | Hồ Bảo Trân 2361 NTA Rp:2483 Pts. 4,5 |
1 | 17 | Bùi Gia Hân | HGM | 2 | s 1 | 2 | 19 | Trần Minh Hà | JPI | 3 | w ½ | 3 | 43 | Vũ Thu Uyên | ARC | 5 | s 0 | 4 | 9 | Mai Phạm Linh Chi | NKT | 2,5 | w 1 | 5 | 4 | Nguyễn Hoàng Anh | JPI | 3,5 | w 1 | 6 | 2 | Lưu Hoài An | DTT | 4 | s 0 | 7 | 44 | Trương Ngọc Minh Uyên | NSI | 3,5 | w 1 | Nguyễn Khánh Linh 4m 2371 NTA Rp:2434 Pts. 4 |
1 | 5 | Ma Hà Minh Anh | DVB | 2,5 | s 1 | 2 | 13 | Bùi Ngọc Minh Châu | MDI | 3,5 | w 1 | 3 | 43 | Nguyễn Phan Uyển Phương | NSI | 5,5 | s 0 | 4 | 9 | Nguyễn Lâm Chi | NKT | 3 | w 0 | 5 | 18 | Từ Thùy Dương | NDO | 2 | w 1 | 6 | 12 | Trần Khánh Chi | MDI | 4 | s 0 | 7 | 20 | Lê Nguyễn Hương Giang | ARC | 3 | w 1 | Nguyễn Khánh Linh 5m 2370 NTA Rp:2486 Pts. 4,5 |
1 | 6 | Nguyễn Ngọc Ánh | QHO | 3,5 | w 1 | 2 | 12 | Trần Khánh Chi | MDI | 4 | s 1 | 3 | 16 | Trần Thảo Chi | TYE | 5 | w 0 | 4 | 2 | Hồ Quỳnh An | NSI | 4,5 | s ½ | 5 | 42 | Vũ Minh Phương | YHO | 3,5 | w 1 | 6 | 26 | Lã Thị Vân Khánh | NTY | 4,5 | s 0 | 7 | 13 | Bùi Ngọc Minh Châu | MDI | 3,5 | s 1 | Đỗ Hoàng Thùy Linh 2369 NTA Rp:2439 Pts. 4 |
1 | 7 | Phạm Bảo Anh | ALA | 1 | s 1 | 2 | 15 | Nguyễn Phương Chi | JPI | 4 | w 0 | 3 | 13 | Bùi Ngọc Minh Châu | MDI | 3,5 | s 0 | 4 | 1 | Lê Nguyễn Hạnh An | ALA | 0,5 | w 1 | 5 | 20 | Lê Nguyễn Hương Giang | ARC | 3 | w 0 | 6 | 21 | Lưu Hương Giang | NDO | 3 | s 1 | 7 | 9 | Nguyễn Lâm Chi | NKT | 3 | w 1 | Hồ Đăng Duy 2394 NTA Rp:2544 Pts. 5 |
1 | 19 | Nguyễn Tăng Mạnh | MDI | 6,5 | w 0 | 2 | 17 | Nguyễn Trọng Long | THO | 0 | s 1 | 3 | 12 | Nguyễn Minh Hải | ARC | 4 | w 1 | 4 | 21 | Đinh Đức Phát | HGM | 5 | s 1 | 5 | 11 | Vũ Lê Trọng Hiếu | AHO | 5,5 | w 0 | 6 | 4 | Nguyễn Vinh Anh | DVB | 3 | s 1 | 7 | 18 | Lê Nguyễn Thái Minh | YHO | 4 | w 1 | Vũ Lê Ánh Dương 2393 NTA Rp:2546 Pts. 5 |
1 | 20 | Dương Huy Nghĩa | DVA | 4 | s 0 | 2 | 24 | Ngô Nam Phong | NDO | 1 | w 1 | 3 | 1 | Lê Đình An | MDI | 3 | s 1 | 4 | 16 | Nghiêm Trung Kiên | NDO | 3 | w 1 | 5 | 5 | Đoàn Gia Bảo | NKT | 4 | s 1 | 6 | 19 | Nguyễn Tăng Mạnh | MDI | 6,5 | s 0 | 7 | 6 | Phạm Nguyên Đức | DVA | 4 | w 1 | Trần Thành Thái An 2400 NTA Rp:2422 Pts. 4 |
1 | 21 | Kim Phúc Nguyên | YHO | 2 | w 1 | 2 | 19 | Nguyễn Đình Hà Minh | ARC | 4,5 | s 1 | 3 | 27 | Chu Đức Phú | MDI | 5,5 | w 0 | 4 | 35 | Nguyễn Minh Tuấn | DVA | 5 | s 0 | 5 | 33 | Nguyễn Đông Sơn | NTY | 3 | w 1 | 6 | 28 | Bùi Minh Phong | DVB | 3 | s 1 | 7 | 38 | Nguyễn Quang Vượng | QHO | 5 | w 0 | Vũ Nguyễn Gia Huy 2388 NTA Rp:2418 Pts. 4 |
1 | 33 | Nguyễn Đông Sơn | NTY | 3 | w 1 | 2 | 32 | Nguyễn Minh Quân | NDO | 4 | s 0 | 3 | 30 | Phí Hữu Quang | ARC | 2 | w 1 | 4 | 34 | Bùi Trần Quanh Thanh | NKT | 3 | s 1 | 5 | 25 | Nguyễn Minh Phú | NKT | 6 | w 0 | 6 | 39 | Nguyễn Uy Vũ | DVA | 4 | s 0 | 7 | 40 | Lê Minh Vũ | NDO | 3 | w 1 | Trần Vương Tuấn 2365 NTA Rp:2488 Pts. 4,5 |
1 | 16 | Ngô Quang Huy | NDO | 5,5 | w 0 | 2 | 21 | Kim Phúc Nguyên | YHO | 2 | s 1 | 3 | 19 | Nguyễn Đình Hà Minh | ARC | 4,5 | w ½ | 4 | 3 | Lê Hoàng Anh | TYE | 1 | s 1 | 5 | 2 | Đào Đức Anh | NTY | 3 | w 1 | 6 | 7 | Ngô Hoàng Bách | NTY | 4 | s 0 | 7 | 39 | Nguyễn Uy Vũ | DVA | 4 | w 1 | Trần Thành Thái Duy 2394 NTA Rp:2535 Pts. 5 |
1 | 26 | Võ Minh Nam | NDO | 4 | w 0 | 2 | 22 | Đỗ Phúc Minh | DVA | 4 | s 1 | 3 | 30 | Hà Phúc Quang | NDO | 3 | w 1 | Show complete list
|
|
|
|