GIẢI CỜ TƯỚNG HKPĐ QUẬN CẦU GIẤY NĂM HỌC 2019-2020 - BẢNG NAM 8-9 TUỔI Last update 08.12.2019 09:33:36, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Player overview for fpt
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
10 | Nguyễn Trí Dương | FPT | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 2,5 | 42 | NAM 9 |
19 | Nguyễn Gia Kiệt | FPT | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 32 | NAM 9 |
30 | Bùi Hiếu Minh | FPT | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 24 | NAM 9 |
45 | Đỗ Minh Quang | FPT | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 45 | NAM 11 |
Results of the last round for fpt
Rd. | Bo. | No. | Name | Pts. | Result | Pts. | Name | No. |
7 | 13 | 30 | Bùi Hiếu Minh | 3 | 1 - 0 | 3 | Nghiêm Quang Đức | 13 |
7 | 17 | 51 | Nguyễn Huy Thắng | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Gia Kiệt | 19 |
7 | 21 | 40 | Lê Tấn Phước | 2 | ½ - ½ | 2 | Nguyễn Trí Dương | 10 |
7 | 20 | 45 | Đỗ Minh Quang | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Minh Đăng | 8 |
Player details for fpt
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Nguyễn Trí Dương 2391 FPT Rp:2263 Pts. 2,5 |
1 | 39 | Chu Đức Phú | MDI | 4 | s 0 | 2 | 27 | Nguyễn Tùng Lâm | ARC | 4 | w 0 | 3 | 57 | Ngô Minh Vũ | LTT | 1,5 | s 1 | 4 | 32 | Phạm Bảo Minh | NTA | 3 | w 0 | 5 | 23 | Nguyễn Việt Long | DVA | 3 | s 1 | 6 | 34 | Hoàng Quang Minh | NSI | 4 | w 0 | 7 | 40 | Lê Tấn Phước | HGM | 2,5 | s ½ | Nguyễn Gia Kiệt 2382 FPT Rp:2302 Pts. 3 |
1 | 48 | Nguyễn Hiếu Sang | TYE | 4 | w 0 | 2 | 58 | Ngụy Gia Đại Vũ | AHO | 1 | s 1 | 3 | 52 | Nguyễn Minh Trí | AHO | 2 | w 1 | 4 | 43 | Lê Chấn Phong | TYE | 4 | s 1 | 5 | 41 | Đặng Quý Phúc | NTA | 6 | w 0 | 6 | 50 | Nguyễn Thiên Thành | QHO | 5 | s 0 | 7 | 51 | Nguyễn Huy Thắng | MDI | 4 | s 0 | Bùi Hiếu Minh 2371 FPT Rp:2423 Pts. 4 |
1 | 1 | Trần Quang Anh | GAT | 1 | s 1 | 2 | 55 | Trịnh Minh Tâm | NDO | 4 | w 0 | 3 | 53 | Hoàng Anh Tùng | AHO | 5,5 | s 0 | 4 | 7 | Trần Xuân Bách | LTT | 3,5 | w 1 | 5 | 59 | Phạm Tiến Minh Vũ | DVB | 5 | s 0 | 6 | 5 | Hoàng Gia Bình | DTT | 2 | s 1 | 7 | 13 | Nghiêm Quang Đức | QHO | 3 | w 1 | Đỗ Minh Quang 2356 FPT Rp:2230 Pts. 2 |
1 | 16 | Đinh Xuân Hiền | DVA | 5 | w 0 | 2 | 12 | Dương Trí Dũng | DVB | 4 | s 0 | 3 | 20 | Ngô Phúc Hưng | GLO | 1 | w 0 | 4 | 4 | Nguyễn Phúc Thiên Bảo | NKT | 2 | s 1 | 5 | 18 | Bùi Quốc Huy | HGM | 4 | w 0 | 6 | 10 | Nguyễn Vũ Hải Đăng | AHO | 2 | s 1 | 7 | 8 | Nguyễn Minh Đăng | QHO | 3 | w 0 |
|
|
|
|