GIẢI CỜ TƯỚNG HKPĐ QUẬN CẦU GIẤY NĂM HỌC 2019-2020 - BẢNG NAM 7 TUỔI Last update 08.12.2019 09:28:15, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Player overview for dva
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
16 | Nguyễn Duy Bảo Lâm | DVA | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 5,5 | 3 | CỜ VUA: NAM 7 |
34 | Tô Đức Thịnh | DVA | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 6 | 2 | CỜ VUA: NAM 7 |
6 | Dương Mạnh Bảo | DVA | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | 3 | NAM 9 |
14 | Phan Tuấn Dũng | DVA | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 15 | NAM 9 |
23 | Nguyễn Việt Long | DVA | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 41 | NAM 9 |
16 | Đinh Xuân Hiền | DVA | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 | 7 | NAM 11 |
17 | Nguyễn Minh Hải | DVA | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 5 | 10 | NAM 11 |
39 | Nguyễn Bình Nguyên | DVA | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 20 | NAM 11 |
15 | Nguyễn Bảo Hân | DVA | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 3,5 | 14 | NỮ 7 |
19 | Trần Bảo Ngân | DVA | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7 | 1 | NỮ 7 |
8 | Hoàng Khánh Chi | DVA | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 5 | 9 | NỮ 9 |
26 | Phan Hoàng Linh | DVA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 44 | NỮ 9 |
33 | Nguyễn Bảo Ngân | DVA | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 5 | NỮ 9 |
11 | Bùi Hạnh Chi | DVA | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4,5 | 9 | NỮ 11 |
28 | Nguyễn Vũ Bảo Lan | DVA | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 16 | NỮ 11 |
35 | Nguyễn Khánh My | DVA | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 5,5 | 3 | NỮ 11 |
6 | Phạm Nguyên Đức | DVA | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 9 | CỜ TƯỚNG: NAM 7 |
20 | Dương Huy Nghĩa | DVA | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 10 | CỜ TƯỚNG: NAM 7 |
26 | Nguyễn Trường Phúc | DVA | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 6 | 2 | NAM 9 |
35 | Nguyễn Minh Tuấn | DVA | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | NAM 9 |
39 | Nguyễn Uy Vũ | DVA | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 16 | NAM 9 |
11 | Nguyễn Xuân Việt Hưng | DVA | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 15 | NAM 11 |
22 | Đỗ Phúc Minh | DVA | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | 20 | NAM 11 |
31 | Nguyễn Anh Tuấn | DVA | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 5,5 | 2 | NAM 11 |
3 | Ngô Phương Anh | DVA | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | NỮ 7 |
4 | Dương Quỳnh Chi | DVA | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | 2 | NỮ 7 |
5 | Nguyễn Hà Phương | DVA | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 2,5 | 15 | NỮ 9 |
19 | Vũ Thảo Quỳnh | DVA | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3,5 | 11 | NỮ 9 |
12 | Nguyễn Nguyệt Linh | DVA | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 9 | NỮ 11 |
13 | Lê Hoàng Diệu Linh | DVA | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 14 | NỮ 11 |
Results of the last round for dva
Rd. | Bo. | No. | Name | Pts. | Result | Pts. | Name | No. |
7 | 1 | 23 | Đặng Đình Nguyên | 6 | ½ - ½ | 5 | Nguyễn Duy Bảo Lâm | 16 |
7 | 2 | 34 | Tô Đức Thịnh | 5 | 1 - 0 | 5 | Hà Bảo Nghĩa | 22 |
7 | 2 | 9 | Ngô Gia Bảo | 5 | 0 - 1 | 5 | Dương Mạnh Bảo | 6 |
7 | 14 | 33 | Phùng Quang Minh | 3 | 0 - 1 | 3 | Phan Tuấn Dũng | 14 |
7 | 22 | 23 | Nguyễn Việt Long | 2 | 1 - 0 | 2 | Trần Tuấn Khang | 16 |
7 | 1 | 9 | Đặng Phùng Trí Đức | 5½ | 1 - 0 | 5 | Đinh Xuân Hiền | 16 |
7 | 6 | 17 | Nguyễn Minh Hải | 4 | 1 - 0 | 4 | Hoàng Nhật Minh | 34 |
7 | 8 | 39 | Nguyễn Bình Nguyên | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Đình Nam Khánh | 25 |
7 | 1 | 19 | Trần Bảo Ngân | 6 | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Minh Dung | 12 |
7 | 9 | 15 | Nguyễn Bảo Hân | 2½ | 1 - 0 | 2 | Trịnh Trâm Anh | 6 |
7 | 6 | 8 | Hoàng Khánh Chi | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Hà Phương | 36 |
7 | 7 | 20 | Đặng Khánh Huyền | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Bảo Ngân | 33 |
7 | 23 | 26 | Phan Hoàng Linh | 0 | 0 | | not paired | |
7 | 3 | 11 | Bùi Hạnh Chi | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Trần Phương Vy | 49 |
7 | 4 | 35 | Nguyễn Khánh My | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Lã Thị Vân Khánh | 26 |
7 | 14 | 28 | Nguyễn Vũ Bảo Lan | 3 | 1 - 0 | 3 | Phạm Trang Linh | 33 |
7 | 2 | 8 | Vũ Lê Ánh Dương | 4 | 1 - 0 | 4 | Phạm Nguyên Đức | 6 |
7 | 6 | 1 | Lê Đình An | 3 | 0 - 1 | 3 | Dương Huy Nghĩa | 20 |
7 | 1 | 25 | Nguyễn Minh Phú | 5 | 1 - 0 | 6 | Nguyễn Trường Phúc | 26 |
7 | 6 | 35 | Nguyễn Minh Tuấn | 4 | 1 - 0 | 4 | Chu Tài Đức | 8 |
7 | 7 | 36 | Trần Vương Tuấn | 3½ | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Uy Vũ | 39 |
7 | 2 | 31 | Nguyễn Anh Tuấn | 5½ | 0 - 1 | 4½ | Phạm Minh Phúc | 28 |
7 | 12 | 11 | Nguyễn Xuân Việt Hưng | 3 | 1 - 0 | 3 | Trần Quốc Việt | 35 |
7 | 13 | 22 | Đỗ Phúc Minh | 3 | 1 - 0 | 3 | Lê Thanh Hùng | 13 |
7 | 3 | 4 | Dương Quỳnh Chi | 4 | 1 - 0 | 3 | Lê Gia Hân | 7 |
7 | 4 | 3 | Ngô Phương Anh | 3 | 1 - 0 | 2 | Lưu Khánh Huyền | 8 |
7 | 3 | 16 | Nguyễn Bảo Nhi | 5 | 1 - 0 | 3½ | Vũ Thảo Quỳnh | 19 |
7 | 8 | 5 | Nguyễn Hà Phương | 2 | ½ - ½ | 2 | Trương Nguyễn Hà Anh | 1 |
7 | 7 | 22 | Phạm Anh Thư | 2 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Nguyệt Linh | 12 |
7 | 8 | 21 | Nguyễn Mỹ Trang | 1 | 1 - 0 | 2 | Lê Hoàng Diệu Linh | 13 |
Player details for dva
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Nguyễn Duy Bảo Lâm 2385 DVA Rp:2609 Pts. 5,5 |
1 | 33 | Nguyễn Quang Tuệ | NDO | 4,5 | s 1 | 2 | 27 | Đinh Bảo Phúc | TYE | 1 | w 1 | 3 | 1 | Nguyễn Lương Bằng | MDI | 4 | s 1 | 4 | 31 | Lê Bảo Sơn | DVB | 5 | s 1 | 5 | 34 | Tô Đức Thịnh | DVA | 6 | w 0 | 6 | 3 | Mai Nguyễn Anh Đức | AHO | 4 | w 1 | 7 | 23 | Đặng Đình Nguyên | ARC | 6,5 | s ½ | Tô Đức Thịnh 2367 DVA Rp:2695 Pts. 6 |
1 | 17 | Lê Nguyễn Thái Minh | YHO | 2,5 | s 1 | 2 | 15 | Nguyễn Khoa | TYE | 4 | w 1 | 3 | 13 | Nguyễn Hữu Khôi | NTA | 4 | s 1 | 4 | 1 | Nguyễn Lương Bằng | MDI | 4 | w 1 | 5 | 16 | Nguyễn Duy Bảo Lâm | DVA | 5,5 | s 1 | 6 | 23 | Đặng Đình Nguyên | ARC | 6,5 | s 0 | 7 | 22 | Hà Bảo Nghĩa | QHO | 5 | w 1 | Dương Mạnh Bảo 2395 DVA Rp:2675 Pts. 6 |
1 | 35 | Nguyễn Nhật Nam | ALA | 5 | s 0 | 2 | 23 | Nguyễn Việt Long | DVA | 3 | w 1 | 3 | 32 | Phạm Bảo Minh | NTA | 3 | s 1 | 4 | 37 | Vũ Đức Nhân | ARC | 3 | w 1 | 5 | 51 | Nguyễn Huy Thắng | MDI | 4 | s 1 | 6 | 55 | Trịnh Minh Tâm | NDO | 4 | w 1 | 7 | 9 | Ngô Gia Bảo | JPI | 5 | s 1 | Phan Tuấn Dũng 2387 DVA Rp:2409 Pts. 4 |
1 | 43 | Lê Chấn Phong | TYE | 4 | s 1 | 2 | 47 | Trương Minh Quân | TYE | 4 | w 1 | 3 | 49 | Dương Thế Tuấn | ALA | 7 | s 0 | 4 | 51 | Nguyễn Huy Thắng | MDI | 4 | w 0 | 5 | 28 | Phạm Đức Lâm | THO | 2,5 | s 1 | 6 | 45 | Trần Minh Quyền | NTA | 5 | w 0 | 7 | 33 | Phùng Quang Minh | JPI | 3 | s 1 | Nguyễn Việt Long 2378 DVA Rp:2327 Pts. 3 |
1 | 52 | Nguyễn Minh Trí | AHO | 2 | w 0 | 2 | 6 | Dương Mạnh Bảo | DVA | 6 | s 0 | 3 | 58 | Ngụy Gia Đại Vũ | AHO | 1 | w 1 | 4 | 5 | Hoàng Gia Bình | DTT | 2 | s 0 | 5 | 10 | Nguyễn Trí Dương | FPT | 2,5 | w 0 | 6 | 18 | Lê Hoàng Minh Khôi | YHO | 2,5 | s 1 | 7 | 16 | Trần Tuấn Khang | ALA | 2 | w 1 | Đinh Xuân Hiền 2385 DVA Rp:2521 Pts. 5 |
1 | 45 | Đỗ Minh Quang | FPT | 2 | s 1 | 2 | 37 | Lý Tuấn Minh | ARC | 4,5 | w 0 | 3 | 54 | Nguyễn Đan Mạnh Trường | JPI | 4 | s 1 | 4 | 39 | Nguyễn Bình Nguyên | DVA | 4 | w 1 | 5 | 43 | Ngô Quốc Phong | ARC | 4 | s 1 | 6 | 40 | Đỗ Chí Nhân | MDI | 5 | w 1 | 7 | 9 | Đặng Phùng Trí Đức | NTA | 6,5 | s 0 | Nguyễn Minh Hải 2384 DVA Rp:2517 Pts. 5 |
1 | 46 | Hoàng Nhật Quang | NKT | 1 | w 1 | 2 | 39 | Nguyễn Bình Nguyên | DVA | 4 | s 0 | 3 | 40 | Đỗ Chí Nhân | MDI | 5 | w 0 | 4 | 50 | Trịnh Minh Sơn | DVB | 3 | s 1 | 5 | 44 | Lê Phương | TYE | 3 | w 1 | 6 | 43 | Ngô Quốc Phong | ARC | 4 | s 1 | 7 | 34 | Hoàng Nhật Minh | DTT | 4 | w 1 | Nguyễn Bình Nguyên 2362 DVA Rp:2436 Pts. 4 |
1 | 10 | Nguyễn Vũ Hải Đăng | AHO | 2 | w 1 | 2 | 17 | Nguyễn Minh Hải | DVA | 5 | w 1 | 3 | 19 | Tô Việt Hưng | DVB | 4 | s 0 | 4 | 16 | Đinh Xuân Hiền | DVA | 5 | s 0 | 5 | 8 | Nguyễn Minh Đăng | QHO | 3 | w 1 | 6 | 12 | Dương Trí Dũng | DVB | 4 | s 1 | 7 | 25 | Nguyễn Đình Nam Khánh | THO | 5 | w 0 | Nguyễn Bảo Hân 2386 DVA Rp:2386 Pts. 3,5 |
1 | 3 | Lê Nguyễn Minh Anh | NTA | 4 | s 1 | 2 | 20 | Đào Minh Ngọc | ARC | 2 | w 0 | 3 | 5 | Lê Đỗ Ngân An | JPI | 4 | s 1 | 4 | 25 | Chu Cẩm Huyền Vi | JPI | 4 | w 0 | 5 | 22 | Trần Hiểu Quyên | MDI | 2,5 | s ½ | 6 | 24 | Phạm Ngọc Bảo Trâm | ARC | 4 | w 0 | 7 | 6 | Trịnh Trâm Anh | DVB | 2 | w 1 | Trần Bảo Ngân 2382 DVA Rp:3190 Pts. 7 |
1 | 7 | Bùi Hà Anh | NDO | 3 | s 1 | 2 | 1 | Phạm Quỳnh Anh | ALA | 3,5 | w 1 | 3 | 25 | Chu Cẩm Huyền Vi | JPI | 4 | s 1 | 4 | 4 | Nguyễn Tường An | NTY | 5,5 | s 1 | 5 | 2 | Ngô Hà An | MDI | 4 | w 1 | 6 | 23 | Nguyễn Hương Thảo | NTA | 5 | s 1 | 7 | 12 | Nguyễn Minh Dung | NSI | 4,5 | w 1 | Hoàng Khánh Chi 2393 DVA Rp:2529 Pts. 5 |
1 | 31 | Thái Nguyễn Bảo Ngọc | NKT | 3,5 | s 1 | 2 | 33 | Nguyễn Bảo Ngân | DVA | 5 | w 0 | 3 | 28 | Đỗ Gia Linh | NDO | 3 | s 0 | 4 | 30 | Nguyễn Ngọc An Nhiên | ALA | 3 | w 1 | 5 | 25 | Phạm Phương Linh | QHO | 3 | s 1 | 6 | 27 | Nguyễn Nhật Linh | JPI | 4 | w 1 | 7 | 36 | Nguyễn Hà Phương | ARC | 4 | w 1 | Phan Hoàng Linh 2375 DVA Pts. 0 |
1 | 3 | Vũ Minh Anh | ARC | 4 | s 0 | 2 | - | not paired | - | - | - 0 |
3 | - | not paired | - | - | - 0 |
4 | - | not paired | - | - | - 0 |
5 | - | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Nguyễn Bảo Ngân 2368 DVA Rp:2547 Pts. 5 |
1 | 10 | Nguyễn Thị Minh Châu | NTY | 4 | w 1 | 2 | 8 | Hoàng Khánh Chi | DVA | 5 | s 1 | 3 | 7 | Phạm Quỳnh Chi | YHO | 4 | s 0 | 4 | 3 | Vũ Minh Anh | ARC | 4 | w 1 | 5 | 21 | Nguyễn Vũ Vân Khanh | NTA | 6 | s 0 | 6 | 16 | Nguyễn Lương Minh Hằng | MDI | 4 | w 1 | 7 | 20 | Đặng Khánh Huyền | DVB | 4 | s 1 | Bùi Hạnh Chi 2390 DVA Rp:2466 Pts. 4,5 |
1 | 36 | Hoàng Như Mai | ARC | 2,5 | w 1 | 2 | 29 | Mai Diệu Linh | MDI | 3,5 | s ½ | 3 | 26 | Lã Thị Vân Khánh | NTY | 4,5 | w 1 | 4 | 43 | Nguyễn Phan Uyển Phương | NSI | 5,5 | w 1 | 5 | 39 | Nguyễn Uyên Nhi | YHO | 6 | s 0 | 6 | 34 | Nguyễn Nguyệt Lam | JPI | 4,5 | s 1 | 7 | 49 | Trần Phương Vy | YHO | 5,5 | w 0 | Nguyễn Vũ Bảo Lan 2373 DVA Rp:2423 Pts. 4 |
1 | 3 | Lê Vi Anh | LTT | 0 | s 1 | 2 | 47 | Phan Anh Thư | TYE | 3,5 | w 1 | 3 | 35 | Nguyễn Khánh My | DVA | 5,5 | s 0 | 4 | 49 | Trần Phương Vy | YHO | 5,5 | w 0 | 5 | 12 | Trần Khánh Chi | MDI | 4 | w 0 | 6 | 18 | Từ Thùy Dương | NDO | 2 | s 1 | 7 | 33 | Phạm Trang Linh | NTY | 3 | w 1 | Nguyễn Khánh My 2366 DVA Rp:2608 Pts. 5,5 |
1 | 10 | Phạm Mai Chi | QHO | 4 | w 1 | 2 | 20 | Lê Nguyễn Hương Giang | ARC | 3 | s 1 | 3 | 28 | Nguyễn Vũ Bảo Lan | DVA | 4 | w 1 | 4 | 16 | Trần Thảo Chi | TYE | 5 | s 0 | 5 | 49 | Trần Phương Vy | YHO | 5,5 | w ½ | 6 | 9 | Nguyễn Lâm Chi | NKT | 3 | s 1 | 7 | 26 | Lã Thị Vân Khánh | NTY | 4,5 | w 1 | Phạm Nguyên Đức 2395 DVA Rp:2432 Pts. 4 |
1 | 18 | Lê Nguyễn Thái Minh | YHO | 4 | s 0 | 2 | 22 | Trần Vũ Phong | AHO | 3,5 | w 1 | 3 | 20 | Dương Huy Nghĩa | DVA | 4 | s 1 | 4 | 25 | Lê Bảo Sơn | DVB | 4 | w 0 | 5 | 16 | Nghiêm Trung Kiên | NDO | 3 | s 1 | 6 | 23 | Trần An Phú | TYE | 4 | w 1 | 7 | 8 | Vũ Lê Ánh Dương | NTA | 5 | s 0 | Dương Huy Nghĩa 2381 DVA Rp:2443 Pts. 4 |
1 | 8 | Vũ Lê Ánh Dương | NTA | 5 | w 1 | 2 | 4 | Nguyễn Vinh Anh | DVB | 3 | s 0 | 3 | 6 | Phạm Nguyên Đức | DVA | 4 | w 0 | 4 | 10 | Bùi Trần Quốc Hiệu | NKT | 3 | s 1 | 5 | 12 | Nguyễn Minh Hải | ARC | 4 | w 1 | 6 | 18 | Lê Nguyễn Thái Minh | YHO | 4 | w 0 | 7 | 1 | Lê Đình An | MDI | 3 | s 1 | Nguyễn Trường Phúc 2375 DVA Rp:2694 Pts. 6 |
1 | 6 | Đinh Gia Bảo | AHO | 0 | w 1 | 2 | 2 | Đào Đức Anh | NTY | 3 | s 1 | 3 | 4 | Nguyễn Ngọc Bách | QHO | 5 | w 1 | 4 | 16 | Ngô Quang Huy | NDO | 5,5 | s 1 | 5 | 35 | Nguyễn Minh Tuấn | DVA | 5 | w 1 | 6 | 27 | Chu Đức Phú | MDI | 5,5 | s 1 | 7 | 25 | Nguyễn Minh Phú | NKT | 6 | s 0 | Nguyễn Minh Tuấn 2366 DVA Rp:2546 Pts. 5 |
1 | 15 | Nguyễn Văn Nhật Huy | DVB | 1 | s 1 | 2 | 17 | Hoàng Tiến Long | YHO | 5 | w 1 | 3 | 11 | Đinh Trung Hiếu | QHO | 4 | s 1 | 4 | 1 | Trần Thành Thái An | NTA | 4 | w 1 | 5 | 26 | Nguyễn Trường Phúc | DVA | 6 | s 0 | 6 | 16 | Ngô Quang Huy | NDO | 5,5 | s 0 | 7 | 8 | Chu Tài Đức | YHO | 4 | w 1 | Nguyễn Uy Vũ 2362 DVA Rp:2432 Pts. 4 |
1 | 19 | Nguyễn Đình Hà Minh | ARC | 4,5 | s 0 | 2 | 22 | Phạm Hải Nam | HGM | 1 | w 1 | 3 | 17 | Hoàng Tiến Long | YHO | 5 | s 0 | 4 | 15 | Nguyễn Văn Nhật Huy | DVB | 1 | w 1 | 5 | 9 | Phạm Bá Đình | NKT | 4 | s 1 | 6 | 13 | Vũ Nguyễn Gia Huy | NTA | 4 | w 1 | 7 | 36 | Trần Vương Tuấn | NTA | 4,5 | s 0 | Nguyễn Xuân Việt Hưng 2390 DVA Rp:2423 Pts. 4 |
1 | 30 | Hà Phúc Quang | NDO | 3 | w 1 | 2 | 28 | Phạm Minh Phúc | QHO | 5,5 | s 0 | 3 | 36 | Nguyễn Hải Việt | NKT | 1 | w 1 | Show complete list
|
|
|
|