Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

GIẢI CỜ VUA HKPĐ QUẬN CẦU GIẤY NĂM HỌC 2019-2020 - BẢNG NAM 7 TUỔI

Last update 07.12.2019 09:51:53, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

Search for player Search

Final Ranking crosstable after 7 Rounds

Rk.NameFED1.Rd2.Rd3.Rd4.Rd5.Rd6.Rd7.RdPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
1Đặng Đình NguyênARC 18w1 14b1 11b1 12w1 10b1 2w1 3w½6,5030,5633
2Tô Đức ThịnhDVA 25b1 15w1 10b1 13w1 3b1 1b0 5w16031,5643
3Nguyễn Duy Bảo LâmDVA 9b1 32w1 13b1 6b1 2w0 11w1 1b½5,5032543
4Nguyễn Xuân PhúcDVB 33b1 10w0 15b1 16w½ 7b1 20w1 13b15,5024544
5Hà Bảo NghĩaQHO 27b1 11w0 9b1 23w1 12b1 16w1 2b05027,5543
6Lê Bảo SơnDVB 24w1 21b1 16b1 3w0 11b0 10w1 12b15027543
7Đoàn Thế QuangARC 8w0 31b1 19w1 18b1 4w0 14b1 11b15026544
8Vũ Xuân HùngNSI 7b1 12w0 17b1 10w0 23b1 9w½ 16b14,50,527444
9Nguyễn Quang TuệNDO 3w0 24b1 5w0 25b1 18w1 8b½ 21w14,50,526,5432
10Nguyễn Hữu KhôiNTA 26w1 4b1 2w0 8b1 1w0 6b0 18w14033432
11Mai Nguyễn Anh ĐứcAHO 28w1 5b1 1w0 22b1 6w1 3b0 7w04031,5432
12Hoàng Lâm NguyênNSI 34w1 8b1 14w1 1b0 5w0 26b1 6w04030,5432
13Nguyễn Lương BằngMDI 30w1 19b1 3w0 2b0 22w1 15b1 4w04028,5432
14Nguyễn Đình GiangNTA 20b1 1w0 12b0 32w1 19b1 7w0 24b14026,5443
15Nguyễn KhoaTYE 17w1 2b0 4w0 29b1 21w1 13w0 20b14026,5432
16Vũ Lê Trọng HiếuAHO 29w1 22b1 6w0 4b½ 26w1 5b0 8w03,5027,5331
17Nguyễn Bách TùngYHO 15b0 -1 8w0 19w0 27b½ 22b1 26w13,5022231
18Hà Bảo HưngQHO 1b0 20w1 32b1 7w0 9b0 19w1 10b03028341
19Nguyễn Thế MinhTLK 21w1 13w0 7b0 17b1 14w0 18b0 29w13024331
20Nguyễn An NguyênNKT 14w0 18b0 24w1 31b1 30w1 4b0 15w03023331
21Phạm Thành DuyALA 19b0 6w0 30b1 28w1 15b0 23w1 9b03022,5341
22Nguyễn Hoàng NamNTY 23b1 16w0 27b1 11w0 13b0 17w0 30b13021,5343
23Hoàng Đức HảiNBK 22w0 28b1 29w1 5b0 8w0 21b0 25w13021,5331
24Phạm Anh KhôiJPI 6b0 9w0 20b0 33w1 32b1 28w1 14w03020,5331
25Lê Nguyễn Thái MinhYHO 2w0 26b½ 31w0 9w0 29b1 27w1 23b02,51,522,5231
26Hoàng Ngọc QuânNTY 10b0 25w½ 33b1 27w1 16b0 12w0 17b02,51,520241
27Bùi Trần Quốc HiệuNKT 5w0 30b1 22w0 26b0 17w½ 25b0 28b12,5019242
28Hoàng Duy MinhJPI 11b0 23w0 -1 21b0 31w1 24b0 27w02019,5130
29Bùi Quang PhúcALA 16b0 33w1 23b0 15w0 25w0 31b1 19b02018,5241
30Phạm Quốc MinhHGM 13b0 27w0 21w0 -1 20b0 33b1 22w02017,5131
31Bàn Nam HưngTLK 32b0 7w0 25b1 20w0 28b0 29w0 33w12016,5231
32Đinh Bảo PhúcTYE 31w1 3b0 18w0 14b0 24w0 -0 -01022120
33Đào Tuấn HưngNDO 4w0 29b0 26w0 24b0 -1 30w0 31b01017,5030
34Lê Gia HuyMDI 12b0 -0 -0 -0 -0 -0 -00017,5010

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break3: The greater number of victories (variable)
Tie Break4: Most black
Tie Break5: The greater number of victories (variable)